Giới thiệu
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP PN16 DN50 là dòng van cầu chữ S (S-Pattern Globe Valve) cao cấp do thương hiệu ARITA – Malaysia sản xuất, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống hơi nóng, dầu truyền nhiệt, khí nén và nước công nghiệp. Với kích thước DN50 (2 inch), van có khả năng chịu áp suất làm việc 16 bar, nhiệt độ tối đa 200°C, kết nối mặt bích tiêu chuẩn PN16 theo BS EN1092-2:1997. Thiết kế dòng chảy chữ S giúp lưu chất di chuyển ổn định, giảm tổn thất áp suất, hạn chế tiếng ồn và tăng tuổi thọ của toàn bộ hệ thống ống.
ARITA ARV-802FE(D)-SP DN50 được chế tạo bằng gang cầu đúc liền khối, đĩa và trục van bằng thép hợp kim 2Cr13 có độ cứng cao, chống ăn mòn và mài mòn. Ghế van được mài tinh đạt độ kín Class VI theo tiêu chuẩn EN12266. Gioăng graphite + thép giãn nở giúp chịu nhiệt và áp suất cao, đảm bảo độ kín tuyệt đối trong điều kiện vận hành liên tục. Tay vặn gang cầu phủ sơn tĩnh điện đen giúp thao tác nhẹ nhàng, bền bỉ với môi trường hơi nóng và dầu công nghiệp. Đây là sản phẩm được tin dùng tại các nhà máy năng lượng, hóa chất, thực phẩm và cơ sở công nghiệp nặng.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu thủy lực
Cấu tạo tổng quan
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN50 có cấu trúc cơ khí chính xác và độ bền cao. Thân van được đúc nguyên khối từ gang cầu (Cast Iron), đảm bảo khả năng chịu lực tốt và chống rung động. Thiết kế dòng chảy chữ S giúp phân phối lưu lượng đều, giảm tổn thất năng lượng và tránh tích tụ cặn bẩn bên trong thân van. Đĩa và trục van làm bằng thép hợp kim 2Cr13, có khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và duy trì độ kín ổn định trong suốt vòng đời sử dụng. Gioăng graphite kết hợp thép giãn nở đảm bảo kín tuyệt đối, không rò rỉ hơi hay dầu dù làm việc ở áp suất cao.
| Thành phần | Vật liệu | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang cầu (Cast Iron) | Đúc liền khối, chịu áp 16 bar, thiết kế dòng chảy chữ S |
| Ghế van (Seat Ring) | Thép 2Cr13 | Mài tinh, kín Class VI, chống mài mòn, chịu nhiệt 200°C |
| Đĩa van (Disc) | Thép 2Cr13 | Chống xói mòn, đóng mở êm, bền cơ học cao |
| Trục van (Stem) | Inox 2Cr13 | Chống gỉ, truyền lực ổn định, không biến dạng khi nhiệt cao |
| Gioăng kín (Gasket) | Graphite + Thép giãn nở | Không amiăng, kín tuyệt đối, chịu nhiệt cao |
| Tay vặn (Handwheel) | Gang cầu phủ sơn tĩnh điện | Thao tác nhẹ, chống oxy hóa, độ bền cao |
| Bu lông – Đai ốc | Thép 35# mạ kẽm | Liên kết chắc chắn, chịu lực và dễ bảo trì |
Kích thước tổng thể DN50 dài 230 mm, đường kính mặt bích 165 mm, tiêu chuẩn PN16 giúp kết nối chính xác và kín tuyệt đối với hệ thống đường ống công nghiệp. Lớp sơn epoxy xanh phủ toàn thân van giúp chống ăn mòn, chịu hơi nóng và môi trường ẩm ướt. Thiết kế chữ S bên trong giúp tối ưu hướng dòng chảy, giảm rung áp và giảm tiếng ồn khi vận hành. Đĩa van được gia công mài tinh và phủ lớp chống xói mòn, đảm bảo tuổi thọ sử dụng cao và đóng mở ổn định.
Nhờ cấu trúc vững chắc và công nghệ gia công chính xác, ARITA DN50 vận hành êm, ổn định trong thời gian dài, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các hệ thống hơi và dầu công nghiệp.
Nguyên lý hoạt động
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN50 hoạt động theo nguyên lý điều tiết tuyến tính. Khi xoay tay vặn ngược chiều kim đồng hồ, trục vít inox 2Cr13 nâng đĩa van lên, cho phép lưu chất đi qua. Khi xoay cùng chiều, đĩa van hạ xuống ép chặt vào ghế van, chặn hoàn toàn dòng chảy. Thiết kế thân chữ S giúp dòng chảy phân bố đều, giảm lực cản và tránh hiện tượng búa nước trong hệ thống áp lực cao.
_________
| | (Tay vặn gang cầu)
| ARV-802|----> Điều tiết lưu lượng tuyến tính
|_________|
||
|| ← Trục inox 2Cr13
||
____||______
| | ← Đĩa van thép 2Cr13
|___________|
↓ ||
↓ || ← Hướng dòng chảy
===================
Đĩa và ghế van được gia công mài tinh cho độ kín tuyệt đối, đạt chuẩn Class VI. Khi van mở một phần, lưu lượng có thể điều chỉnh tuyến tính, đảm bảo điều tiết chính xác áp suất và nhiệt độ hệ thống. Van có thể kết hợp với bộ điều khiển điện hoặc khí nén để tự động hóa hoạt động, giúp vận hành an toàn và ổn định. Tay vặn gang cầu có kích thước lớn, giúp người vận hành dễ thao tác ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.
Van có thể lắp đặt theo chiều ngang hoặc dọc, miễn hướng dòng chảy tuân theo mũi tên trên thân van. Cấu trúc bulông nắp rời cho phép tháo lắp, bảo dưỡng hoặc thay thế linh kiện nhanh chóng và thuận tiện trong quá trình sử dụng lâu dài.
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế dòng chảy chữ S: Tối ưu lưu lượng, giảm tổn thất áp và tăng hiệu suất hệ thống.
Độ kín Class VI: Đĩa và ghế van mài tinh đạt độ kín tuyệt đối, chống rò rỉ hơi và dầu.
Chịu nhiệt – chịu áp cao: Làm việc ổn định ở 16 bar, 200°C, phù hợp hệ thống hơi công nghiệp.
Vật liệu cao cấp: Gang cầu, 2Cr13, graphite – chống ăn mòn, chịu mài mòn, tuổi thọ cao.
Dễ bảo trì: Kết cấu bulông tháo rời, vệ sinh và thay thế gioăng nhanh chóng.
Thương hiệu uy tín: ARITA Malaysia – đạt chứng nhận EN, DIN, ISO, được tin dùng tại nhiều nhà máy khu vực châu Á.
Ứng dụng tiêu biểu
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN50 được ứng dụng trong hệ thống hơi nước công nghiệp, dầu truyền nhiệt, đường nước nóng, hệ thống HVAC và trạm năng lượng. Van thường được lắp tại vị trí điều tiết hoặc ngắt dòng chảy chính trong hệ thống áp suất cao.
Bên cạnh đó, sản phẩm còn được dùng trong nhà máy chế biến thực phẩm, hệ thống nước ngưng tụ và đường dầu tuần hoàn. Với độ kín cao, khả năng chịu nhiệt – chịu áp tốt và cấu trúc dòng chảy tối ưu, ARITA DN50 là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Chuẩn bị mặt bích. Làm sạch hai đầu ống, kiểm tra độ phẳng và loại bỏ gỉ sét.
Bước 2: Đặt gioăng kín. Sử dụng gioăng graphite hoặc PTFE chịu nhiệt, căn chỉnh chính xác giữa hai mặt bích.
Bước 3: Căn chỉnh hướng dòng chảy. Hướng mũi tên in trên thân van trùng với hướng lưu chất.
Bước 4: Siết bulông đều lực. Siết chéo để đảm bảo phân bố áp lực đều, tránh rò rỉ.
Bước 5: Kiểm tra rò rỉ. Tăng áp từ từ, quan sát khu vực ghép nối và thân van.
Bước 6: Bảo trì định kỳ. Mỗi 6 tháng vệ sinh thân van, kiểm tra gioăng và bôi trơn trục bằng mỡ chịu nhiệt.
Với thiết kế dòng chảy chữ S tối ưu, vật liệu chất lượng cao và khả năng chịu nhiệt – áp vượt trội, van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN50 là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống hơi, dầu và nước nóng công nghiệp. Sản phẩm mang lại độ kín tuyệt đối, hiệu suất ổn định và tuổi thọ bền bỉ – thể hiện kỹ thuật tinh xảo của Malaysia.






