Giới thiệu
Van cầu Yoshitake BSV-2EN DN20 là dòng van cầu bellows-sealed cao cấp của Yoshitake, Nhật Bản, chuyên dùng cho hệ thống hơi, dầu truyền nhiệt, khí nén và nước nóng công nghiệp. Với kích thước danh nghĩa DN20 (¾”), đây là model nhỏ gọn, độ kín cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều tiết lưu lượng chính xác và an toàn tuyệt đối. Sản phẩm được chế tạo theo tiêu chuẩn EN 1092-2 và đáp ứng tiêu chuẩn kiểm định áp lực châu Âu.
Thân van DN20 được đúc bằng **gang cầu (ductile cast iron)**, phủ sơn epoxy chịu nhiệt để tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ kim loại khỏi môi trường ẩm nóng. Các chi tiết chịu áp và chịu nhiệt như **bellows, seat, disc và ty van** được làm hoàn toàn từ **inox SUS316Ti**, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao đến 350°C. Cấu trúc bellows kép giúp ngăn rò hơi tuyệt đối, bảo vệ an toàn cho người vận hành và kéo dài tuổi thọ van.
Kích thước tổng thể DN20: chiều dài L = 150 mm, chiều cao H = 178 mm và trọng lượng khoảng 3.9 kg. Tay quay kiểu non-rising handwheel giúp thao tác dễ dàng, không nâng trục lên xuống khi đóng mở, thuận tiện lắp trong không gian hẹp. Van vận hành êm, ổn định ở áp suất tối đa 2.5 MPa, phù hợp cho đường ống hơi, khí và dầu trung áp trong nhà máy công nghiệp.

Van cầu DN20 thường được dùng tại các nhánh phụ, cụm điều tiết hoặc thiết bị trao đổi nhiệt trong hệ thống hơi trung tâm. Cấu trúc bellows-sealed kép của Yoshitake đảm bảo hơi hoặc dầu không rò rỉ qua ty van, đồng thời giữ áp suất ổn định trong quá trình vận hành. Sản phẩm được tin dùng trong các nhà máy dệt, thực phẩm, hóa chất và dây chuyền sản xuất tự động.
Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu
Cấu tạo tổng quan
DN20 được cấu tạo gồm 7 bộ phận chính: thân van, nắp bonnet, đĩa disc, seat, bellows inox, ty và vô lăng tay quay. Thân van đúc gang cầu có gân tăng cứng, chịu áp và va đập tốt. Bellows làm từ inox SUS316Ti được hàn TIG kín hoàn toàn, giúp ngăn rò hơi và tăng khả năng co giãn đàn hồi. Seat và disc bằng inox 316, bề mặt được gia công mài chính xác, đảm bảo đóng kín tuyệt đối khi van đóng hoàn toàn.
| Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân (Body) | Gang cầu (Ductile Cast Iron) | Chịu áp và bảo vệ chi tiết bên trong |
| Nắp (Bonnet) | Ductile Iron | Giữ bellows và packing |
| Đĩa (Disc) | Inox 316 | Đóng mở seat, chống mòn |
| Seat | Inox 304 | Tạo mặt kín chính xác |
| Bellows | SUS316Ti | Chống rò hơi, co giãn đàn hồi |
| Ty van | Inox 304 | Truyền chuyển động đóng mở |
| Vô lăng | Thép sơn tĩnh điện | Điều khiển nhẹ, chống ăn mòn |
Cấu trúc dòng chảy bên trong dạng S giúp giảm xoáy, ổn định lưu lượng và giảm tổn thất áp suất. Bellows kép duy trì độ kín trong mọi trạng thái, trong khi lớp packing graphite ngoài cùng hoạt động như lớp làm kín phụ. Bonnet được thiết kế ren sâu, phân bố lực đều khi đóng mở, hạn chế mỏi kim loại. Tất cả chi tiết được xử lý CNC và kiểm định áp lực theo tiêu chuẩn EN 12266-2003.
Nguyên lý hoạt động
DN20 hoạt động theo nguyên lý nâng – hạ đĩa để điều tiết dòng hơi. Khi tay quay xoay ngược chiều kim đồng hồ, ty nâng đĩa rời seat, cho phép môi chất đi qua. Khi xoay ngược lại, đĩa ép chặt seat, dòng chảy bị ngăn hoàn toàn. Trong toàn bộ hành trình, bellows inox co giãn theo chuyển động ty, ngăn hơi rò ra ngoài và bảo đảm độ kín tuyệt đối.
Dòng hơi → /====== Seat ======
| |
---------->| (Disc) |----------->
| |
___Bellows___/
Cấu trúc bellows kép giúp DN20 hoạt động ổn định hàng chục nghìn chu kỳ mà không cần bảo trì. Khi mở hoàn toàn, cơ cấu back-seat trong bonnet giảm tải áp lực lên packing, kéo dài tuổi thọ lớp làm kín. Tay quay non-rising handwheel giúp thao tác nhẹ, phù hợp không gian lắp đặt hẹp hoặc đường ống có mật độ cao.
Ưu điểm
Độ kín tuyệt đối: Bellows kép inox SUS316Ti ngăn rò hơi trong mọi điều kiện vận hành.
Không cần bảo dưỡng: Không phải siết lại packing, giảm chi phí và thời gian bảo trì.
Chịu nhiệt, chịu áp cao: Làm việc ổn định ở 2.5 MPa và 350 °C.
Thao tác dễ dàng: Tay quay non-rising giúp đóng mở nhẹ, không vướng trục.
Chống ăn mòn: Inox SUS316Ti chống oxi hóa, bảo vệ ty và seat khỏi hư hại.
Bền bỉ, tuổi thọ dài: Bellows chịu mỏi kim loại tốt, vận hành ổn định lâu năm.
Hiệu suất cao: Dòng chảy ổn định, tổn thất áp thấp, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng
DN20 được sử dụng phổ biến trong hệ thống hơi trung tâm, cụm điều tiết phụ hoặc bộ gia nhiệt cục bộ. Van đảm bảo điều tiết lưu lượng chính xác, không rò rỉ và chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, hóa chất và dệt, DN20 được lắp ở vị trí đầu nhánh hoặc cụm kiểm soát áp suất.
Trong HVAC, DN20 điều chỉnh lưu lượng nước nóng hoặc hơi tại các khu vực nhỏ, giúp cân bằng nhiệt độ. Van cũng phù hợp với hệ thống dầu truyền nhiệt, giúp kiểm soát chính xác dòng dầu giữa lò gia nhiệt và thiết bị trao đổi. Độ kín tuyệt đối của DN20 giúp duy trì an toàn tuyệt đối cho người vận hành và thiết bị.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị: Kiểm tra bellows và seat. Làm sạch mặt bích, chọn gioăng chịu nhiệt. Đặt đúng hướng dòng chảy trên thân.
Căn chỉnh: Đưa van vào vị trí chính xác giữa hai mặt bích, siết bulong chéo đều lực.
Siết bulong: Dùng bulong EN 1092-2, siết dần đều tay, không dùng lực quá mạnh.
Kiểm tra: Cấp áp nhẹ để thử kín. Nếu có rò nhỏ tại packing, siết nắp chèn thêm ¼ vòng.
Vận hành: Xoay tay quay từ từ, tránh đóng mở đột ngột. Không dùng dụng cụ tăng lực khi thao tác.
Bảo dưỡng: DN20 gần như không cần bảo trì. Kiểm tra bellows định kỳ, thay nếu có dấu hiệu mỏi.
An toàn: Ngắt áp, xả hơi và làm nguội trước khi tháo. Không đứng đối diện hướng xả khi kiểm tra.






