Giới thiệu
Van cầu Yoshitake BSV-2EN DN50 là loại van cầu kín kiểu bellows-sealed dùng trong hệ thống hơi, khí nén, nước nóng và dầu truyền nhiệt áp suất cao. Với kích thước danh nghĩa DN50 (2”), đây là model cỡ trung có lưu lượng lớn, phù hợp lắp ở tuyến hơi chính, bộ trao đổi nhiệt hoặc đường ống phân phối. Van được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 1092-2 và kiểm định áp lực theo chuẩn EN 12266-2003, bảo đảm độ kín tuyệt đối và hiệu suất ổn định lâu dài.
Thân van được đúc từ gang cầu (ductile cast iron) phủ sơn epoxy chịu nhiệt, giúp chống ăn mòn và chịu được áp lực cao tới 2.5 MPa. Các chi tiết bên trong gồm bellows, đĩa, seat và ty đều làm bằng inox SUS316Ti – loại thép không gỉ bền, chịu nhiệt tốt và ổn định hóa học ở 350 °C. Cấu trúc bellows kép được hàn TIG kín tuyệt đối giúp ngăn rò rỉ hơi và giảm chi phí bảo trì.
Kích thước tổng thể DN50: chiều dài L = 230 mm, chiều cao H = 260 mm, trọng lượng xấp xỉ 11 kg. Van sử dụng tay quay non-rising handwheel giúp thao tác nhẹ, không chiếm không gian lắp đặt theo chiều cao. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống hơi trung tâm, nhà máy chế biến, hóa chất và các thiết bị trao đổi nhiệt cỡ trung.

Trong thực tế, DN50 thường được lắp tại các tuyến chính dẫn hơi hoặc đường phân phối dầu truyền nhiệt. Nhờ cấu trúc kín tuyệt đối và độ bền cao, BSV-2EN DN50 giúp ngăn rò hơi, giảm tổn thất năng lượng và bảo vệ thiết bị khỏi dao động áp suất. Đây là model tiêu chuẩn trong các nhà máy nhiệt, thực phẩm, dệt may và công nghiệp năng lượng.
Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu
Cấu tạo tổng quan
Van cầu Yoshitake DN50 có cấu tạo gồm 7 bộ phận chính: thân van, nắp bonnet, đĩa, seat, bellows inox, ty và vô lăng tay quay. Thân van bằng gang cầu FCD450 có gân chịu lực, hạn chế biến dạng khi chịu áp cao. Bellows SUS316Ti được hàn TIG kín, có độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài. Đĩa và seat bằng inox 316 được mài phẳng chính xác, đảm bảo bề mặt kín hoàn hảo. Bonnet được lắp bulong theo tiêu chuẩn EN 1092-2, dễ tháo rời bảo trì.
| Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân (Body) | Gang cầu (Ductile Cast Iron) | Chịu áp và giữ kết cấu |
| Nắp (Bonnet) | Ductile Iron | Bảo vệ bellows và packing |
| Đĩa (Disc) | Inox 316 | Đóng mở seat, chịu mài mòn |
| Seat | Inox 304 | Tạo bề mặt kín chính xác |
| Bellows | SUS316Ti | Ngăn rò rỉ, chịu co giãn |
| Ty van | Inox 304 | Truyền chuyển động đóng mở |
| Vô lăng | Thép phủ sơn tĩnh điện | Điều khiển dễ dàng |
Cấu trúc dòng chảy bên trong dạng S giúp hơi và nước nóng đi qua ổn định, giảm xoáy và tổn thất áp suất. Lớp packing graphite ngoài cùng hoạt động như vòng làm kín dự phòng. Bonnet thiết kế ren sâu, phân bố lực đều khi đóng mở, hạn chế mỏi kim loại. Toàn bộ bề mặt kín được gia công CNC với dung sai nhỏ, đảm bảo độ kín vượt chuẩn EN 12266.
Nguyên lý hoạt động
DN50 hoạt động theo cơ chế nâng-hạ đĩa để điều tiết dòng hơi. Khi tay quay xoay ngược chiều kim đồng hồ, ty nâng đĩa khỏi seat, cho phép môi chất lưu thông. Khi xoay ngược lại, đĩa ép chặt seat, dòng chảy bị ngăn hoàn toàn. Bellows inox co giãn theo hành trình ty, ngăn hơi thoát ra ngoài và bảo đảm độ kín tuyệt đối trong suốt chu kỳ làm việc.
Dòng hơi → /====== Seat ======
| |
---------->| (Disc) |----------->
| |
___Bellows___/
Cấu trúc bellows kép giúp DN50 vận hành ổn định hàng chục nghìn chu kỳ mà không cần bảo trì. Khi van mở hoàn toàn, cơ cấu back-seat trong bonnet giảm tải lên packing, kéo dài tuổi thọ. Tay quay non-rising handwheel giúp đóng mở nhẹ, thuận tiện cho không gian lắp đặt hạn chế.
Ưu điểm
Độ kín tuyệt đối: Bellows kép inox SUS316Ti loại bỏ hoàn toàn rò rỉ hơi, tăng an toàn cho hệ thống.
Chống ăn mòn cao: Inox 316Ti chịu hóa chất và hơi ẩm tốt, bảo vệ chi tiết bên trong.
Tuổi thọ bền: Bellows chịu mỏi kim loại tốt, hoạt động lâu năm mà không cần thay thế.
Không cần bảo dưỡng: Thiết kế kín tự động, không phải siết lại packing định kỳ.
Chịu áp và nhiệt cao: Làm việc ổn định ở 350 °C, 2.5 MPa.
Vận hành nhẹ: Tay quay non-rising điều khiển êm, an toàn cho người vận hành.
Hiệu suất cao: Dòng hơi ổn định, giảm tổn thất áp và tăng hiệu quả truyền nhiệt.
Ứng dụng
DN50 được sử dụng phổ biến trong các tuyến hơi trung tâm, cụm điều tiết chính hoặc bộ gia nhiệt công nghiệp. Van giúp duy trì áp suất ổn định, đảm bảo lưu lượng và hiệu suất hệ thống. Trong ngành dệt, hóa chất, thực phẩm, DN50 được lắp tại đường cấp hơi hoặc dầu nhiệt chính.
Trong hệ HVAC, DN50 điều chỉnh lưu lượng nước nóng cho khu vực tòa nhà hoặc nhà máy. Ngoài ra, van thích hợp cho đường ống dầu nhiệt áp cao và cụm điều khiển tự động khi kết hợp với bộ truyền động khí nén hoặc điện.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị: Kiểm tra bellows, seat, ty. Làm sạch mặt bích, chọn gioăng chịu nhiệt phù hợp. Đặt van đúng hướng dòng chảy.
Căn chỉnh: Cố định van giữa hai mặt bích, siết bulong đều tay theo hình sao.
Siết bulong: Dùng bulong EN 1092-2, siết tăng dần lực, tránh ép lệch.
Kiểm tra: Cấp áp nhẹ thử kín. Nếu rò nhỏ tại packing, siết nắp chèn thêm ¼ vòng.
Vận hành: Xoay tay quay từ từ, tránh đóng mở đột ngột gây sốc áp.
Bảo dưỡng: DN50 hầu như không cần bảo trì. Kiểm tra bellows mỗi năm, thay khi phát hiện mỏi hoặc nứt.
An toàn: Ngắt áp, xả hơi và làm nguội trước khi tháo van. Không đứng trước hướng xả khi kiểm tra.






