Giới thiệu
Van cầu Yoshitake BSV-2EN DN80 là loại van cầu hơi kín kiểu bellows-sealed, được thiết kế cho hệ thống hơi nóng, dầu truyền nhiệt, nước và khí công nghiệp có áp suất trung đến cao. Với kích thước danh nghĩa DN80 (3”), model này thường được lắp đặt tại các tuyến ống chính hoặc cụm điều tiết trung tâm, nơi yêu cầu lưu lượng lớn và độ kín tuyệt đối. Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EN 1092-2, kiểm định rò rỉ và áp lực đạt chuẩn EN 12266-2003.
Thân van đúc từ gang cầu (ductile cast iron FCD450) phủ sơn epoxy chịu nhiệt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao đến 2.5 MPa. Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi chất như bellows, disc, seat và ty van đều làm bằng inox SUS316Ti, loại thép không gỉ cao cấp có khả năng chịu nhiệt tới 350 °C và chống mỏi kim loại tốt. Cấu trúc bellows kép hàn TIG liền thân tạo nên hệ thống làm kín hoàn hảo, không rò hơi, không cần bảo trì định kỳ.
Kích thước tổng thể DN80: chiều dài L = 310 mm, chiều cao H = 330 mm, trọng lượng khoảng 23 kg. Tay quay non-rising handwheel giúp thao tác nhẹ nhàng và tiết kiệm không gian lắp đặt. Van được tối ưu để vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng trong các hệ thống hơi công nghiệp quy mô lớn.

Trong thực tế, DN80 thường được lắp tại đường hơi trung tâm, bộ trao đổi nhiệt hoặc cụm phân phối dầu truyền nhiệt. Nhờ cấu trúc kín tuyệt đối, van giúp duy trì áp suất ổn định, giảm thất thoát nhiệt và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành. Yoshitake BSV-2EN DN80 là lựa chọn tiêu chuẩn trong các nhà máy thực phẩm, dệt, hóa chất và cơ khí nhiệt.
Tham khảo thêm các sản phẩm: globe valve
Cấu tạo tổng quan
DN80 gồm 7 bộ phận chính: thân van, nắp bonnet, đĩa disc, seat, bellows inox, ty van và vô lăng. Thân van bằng gang cầu FCD450 có gân tăng cứng, chống cong khi chịu áp lực. Bellows SUS316Ti co giãn đàn hồi, ngăn rò hơi tuyệt đối. Seat và disc inox 316 được mài phẳng, đảm bảo bề mặt kín hoàn hảo khi van đóng. Bonnet liên kết bulong theo chuẩn EN 1092-2, thuận tiện cho tháo lắp bảo dưỡng.
| Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân (Body) | Gang cầu (Ductile Iron) | Chịu áp và bảo vệ chi tiết trong |
| Nắp (Bonnet) | Ductile Iron | Giữ bellows, chịu nhiệt và áp suất |
| Đĩa (Disc) | Inox 316 | Đóng mở seat, chịu mài mòn |
| Seat | Inox 304 | Tạo bề mặt kín chính xác |
| Bellows | SUS316Ti | Ngăn rò hơi, chịu co giãn đàn hồi |
| Ty van | Inox 304 | Truyền lực đóng mở van |
| Vô lăng | Thép sơn tĩnh điện | Điều khiển dễ dàng, bền bỉ |
Cấu trúc dòng chảy dạng S giúp giảm xoáy và tổn thất áp suất, đồng thời tăng hiệu suất truyền nhiệt. Packing graphite được bố trí ngoài bellows, tạo lớp kín phụ, đảm bảo an toàn ngay cả khi bellows hoạt động lâu ngày. Toàn bộ bề mặt làm kín được gia công CNC độ chính xác cao để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp ổn định.
Nguyên lý hoạt động
Khi tay quay xoay ngược chiều kim đồng hồ, ty van nâng đĩa ra khỏi seat, cho phép hơi hoặc dầu nóng lưu thông. Khi xoay ngược lại, đĩa ép chặt seat, dòng chảy bị chặn hoàn toàn. Bellows inox SUS316Ti co giãn theo chuyển động của ty, ngăn hơi thoát ra ngoài và duy trì độ kín tuyệt đối.
Dòng hơi → /====== Seat ======
| |
---------->| (Disc) |----------->
| |
___Bellows___/
Nhờ thiết kế bellows kép, DN80 hoạt động ổn định và an toàn qua hàng chục nghìn chu kỳ đóng mở mà không rò hơi. Khi van mở hoàn toàn, cơ cấu back-seat giúp giảm áp lên packing, kéo dài tuổi thọ làm kín. Tay quay non-rising handwheel giúp điều khiển nhẹ nhàng, phù hợp với vị trí lắp đặt hạn chế không gian.
Ưu điểm
Độ kín tuyệt đối: Bellows kép SUS316Ti ngăn rò hơi 100%, đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống.
Chịu áp và nhiệt cao: Làm việc ổn định ở 2.5 MPa và 350 °C mà không biến dạng.
Tuổi thọ cao: Bellows chịu mỏi kim loại tốt, hoạt động lâu năm không rò rỉ.
Không cần bảo dưỡng: Thiết kế kín tự động, không phải siết packing định kỳ.
Chống ăn mòn: Inox 316Ti bền với hơi ẩm và hóa chất.
Vận hành êm nhẹ: Tay quay non-rising giúp đóng mở dễ dàng.
Tối ưu hiệu suất: Dòng chảy ổn định, tổn thất áp thấp, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng
DN80 được sử dụng ở đường hơi chính của nhà máy, cụm điều áp, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt. Van đảm bảo điều chỉnh lưu lượng chính xác và giữ áp ổn định cho hệ thống nhiệt. Trong ngành thực phẩm và hóa chất, DN80 được dùng tại đầu nguồn cấp hơi cho thiết bị gia nhiệt hoặc bình ngưng tụ.
Trong HVAC, DN80 điều phối dòng nước nóng hoặc hơi cho các khu vực công trình lớn. Ngoài ra, van phù hợp với các hệ thống dầu nhiệt và thiết bị truyền nhiệt liên tục cần độ kín cao và vận hành liên tục.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị: Kiểm tra bellows, seat và ty. Làm sạch mặt bích, chọn gioăng chịu nhiệt. Đặt đúng hướng dòng chảy theo mũi tên trên thân.
Căn chỉnh: Cố định van giữa hai mặt bích, siết bulong đều lực theo hình sao.
Siết bulong: Dùng bulong EN 1092-2, siết nhiều lần tăng lực đều tay.
Kiểm tra: Cấp áp nhẹ thử kín. Nếu rò nhẹ tại packing, siết thêm ¼ vòng.
Vận hành: Xoay tay quay từ từ, tránh đóng mở đột ngột gây sốc áp.
Bảo dưỡng: DN80 gần như không cần bảo trì. Kiểm tra bellows định kỳ và thay nếu có dấu hiệu mỏi.
An toàn: Ngắt áp, xả hơi và làm nguội trước khi tháo. Không đứng đối diện hướng xả khi kiểm tra.
Giới thiệu
Van cầu Yoshitake BSV-2EN DN80 là loại van cầu hơi kín kiểu bellows-sealed, được thiết kế cho hệ thống hơi nóng, dầu truyền nhiệt, nước và khí công nghiệp có áp suất trung đến cao. Với kích thước danh nghĩa DN80 (3”), model này thường được lắp đặt tại các tuyến ống chính hoặc cụm điều tiết trung tâm, nơi yêu cầu lưu lượng lớn và độ kín tuyệt đối. Sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn EN 1092-2, kiểm định rò rỉ và áp lực đạt chuẩn EN 12266-2003.
Thân van đúc từ gang cầu (ductile cast iron FCD450) phủ sơn epoxy chịu nhiệt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao đến 2.5 MPa. Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi chất như bellows, disc, seat và ty van đều làm bằng inox SUS316Ti, loại thép không gỉ cao cấp có khả năng chịu nhiệt tới 350 °C và chống mỏi kim loại tốt. Cấu trúc bellows kép hàn TIG liền thân tạo nên hệ thống làm kín hoàn hảo, không rò hơi, không cần bảo trì định kỳ.
Kích thước tổng thể DN80: chiều dài L = 310 mm, chiều cao H = 330 mm, trọng lượng khoảng 23 kg. Tay quay non-rising handwheel giúp thao tác nhẹ nhàng và tiết kiệm không gian lắp đặt. Van được tối ưu để vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng trong các hệ thống hơi công nghiệp quy mô lớn.



Trong thực tế, DN80 thường được lắp tại đường hơi trung tâm, bộ trao đổi nhiệt hoặc cụm phân phối dầu truyền nhiệt. Nhờ cấu trúc kín tuyệt đối, van giúp duy trì áp suất ổn định, giảm thất thoát nhiệt và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành. Yoshitake BSV-2EN DN80 là lựa chọn tiêu chuẩn trong các nhà máy thực phẩm, dệt, hóa chất và cơ khí nhiệt.
Tham khảo thêm các sản phẩm: globe valve
Cấu tạo tổng quan
DN80 gồm 7 bộ phận chính: thân van, nắp bonnet, đĩa disc, seat, bellows inox, ty van và vô lăng. Thân van bằng gang cầu FCD450 có gân tăng cứng, chống cong khi chịu áp lực. Bellows SUS316Ti co giãn đàn hồi, ngăn rò hơi tuyệt đối. Seat và disc inox 316 được mài phẳng, đảm bảo bề mặt kín hoàn hảo khi van đóng. Bonnet liên kết bulong theo chuẩn EN 1092-2, thuận tiện cho tháo lắp bảo dưỡng.
| Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân (Body) | Gang cầu (Ductile Iron) | Chịu áp và bảo vệ chi tiết trong |
| Nắp (Bonnet) | Ductile Iron | Giữ bellows, chịu nhiệt và áp suất |
| Đĩa (Disc) | Inox 316 | Đóng mở seat, chịu mài mòn |
| Seat | Inox 304 | Tạo bề mặt kín chính xác |
| Bellows | SUS316Ti | Ngăn rò hơi, chịu co giãn đàn hồi |
| Ty van | Inox 304 | Truyền lực đóng mở van |
| Vô lăng | Thép sơn tĩnh điện | Điều khiển dễ dàng, bền bỉ |
Cấu trúc dòng chảy dạng S giúp giảm xoáy và tổn thất áp suất, đồng thời tăng hiệu suất truyền nhiệt. Packing graphite được bố trí ngoài bellows, tạo lớp kín phụ, đảm bảo an toàn ngay cả khi bellows hoạt động lâu ngày. Toàn bộ bề mặt làm kín được gia công CNC độ chính xác cao để đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp ổn định.
Nguyên lý hoạt động
Khi tay quay xoay ngược chiều kim đồng hồ, ty van nâng đĩa ra khỏi seat, cho phép hơi hoặc dầu nóng lưu thông. Khi xoay ngược lại, đĩa ép chặt seat, dòng chảy bị chặn hoàn toàn. Bellows inox SUS316Ti co giãn theo chuyển động của ty, ngăn hơi thoát ra ngoài và duy trì độ kín tuyệt đối.
Dòng hơi → /====== Seat ======
| |
---------->| (Disc) |----------->
| |
___Bellows___/
Nhờ thiết kế bellows kép, DN80 hoạt động ổn định và an toàn qua hàng chục nghìn chu kỳ đóng mở mà không rò hơi. Khi van mở hoàn toàn, cơ cấu back-seat giúp giảm áp lên packing, kéo dài tuổi thọ làm kín. Tay quay non-rising handwheel giúp điều khiển nhẹ nhàng, phù hợp với vị trí lắp đặt hạn chế không gian.
Ưu điểm
Độ kín tuyệt đối: Bellows kép SUS316Ti ngăn rò hơi 100%, đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống.
Chịu áp và nhiệt cao: Làm việc ổn định ở 2.5 MPa và 350 °C mà không biến dạng.
Tuổi thọ cao: Bellows chịu mỏi kim loại tốt, hoạt động lâu năm không rò rỉ.
Không cần bảo dưỡng: Thiết kế kín tự động, không phải siết packing định kỳ.
Chống ăn mòn: Inox 316Ti bền với hơi ẩm và hóa chất.
Vận hành êm nhẹ: Tay quay non-rising giúp đóng mở dễ dàng.
Tối ưu hiệu suất: Dòng chảy ổn định, tổn thất áp thấp, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng
DN80 được sử dụng ở đường hơi chính của nhà máy, cụm điều áp, hoặc thiết bị trao đổi nhiệt. Van đảm bảo điều chỉnh lưu lượng chính xác và giữ áp ổn định cho hệ thống nhiệt. Trong ngành thực phẩm và hóa chất, DN80 được dùng tại đầu nguồn cấp hơi cho thiết bị gia nhiệt hoặc bình ngưng tụ.
Trong HVAC, DN80 điều phối dòng nước nóng hoặc hơi cho các khu vực công trình lớn. Ngoài ra, van phù hợp với các hệ thống dầu nhiệt và thiết bị truyền nhiệt liên tục cần độ kín cao và vận hành liên tục.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị: Kiểm tra bellows, seat và ty. Làm sạch mặt bích, chọn gioăng chịu nhiệt. Đặt đúng hướng dòng chảy theo mũi tên trên thân.
Căn chỉnh: Cố định van giữa hai mặt bích, siết bulong đều lực theo hình sao.
Siết bulong: Dùng bulong EN 1092-2, siết nhiều lần tăng lực đều tay.
Kiểm tra: Cấp áp nhẹ thử kín. Nếu rò nhẹ tại packing, siết thêm ¼ vòng.
Vận hành: Xoay tay quay từ từ, tránh đóng mở đột ngột gây sốc áp.
Bảo dưỡng: DN80 gần như không cần bảo trì. Kiểm tra bellows định kỳ và thay nếu có dấu hiệu mỏi.
An toàn: Ngắt áp, xả hơi và làm nguội trước khi tháo. Không đứng đối diện hướng xả khi kiểm tra.














