Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
1. Giới thiệu Van cổng là gì?
Van cổng, hay còn gọi là van cửa hoặc van chặn (tiếng Anh là Gate Valve), là một loại thiết bị công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống. Chức năng chính của van cổng là đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy của môi chất (chất lỏng, khí, hơi, hóa chất…) trong đường ống. Van cổng không thường được sử dụng để điều tiết lưu lượng dòng chảy.
2. Cấu tạo
Van cổng thường có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van (Body): Là phần vỏ ngoài, chịu áp lực và kết nối trực tiếp với đường ống. Thân van thường được làm từ các vật liệu như gang, thép, inox, đồng, tùy thuộc vào môi trường và yêu cầu sử dụng.
- Cánh cổng (Gate/Wedge): Là bộ phận chính để đóng mở dòng chảy, có dạng tấm kim loại phẳng hoặc hình nêm. Cánh cổng di chuyển lên xuống để chặn hoặc cho phép dòng chảy đi qua.
- Trục van (Stem): Là thanh kết nối giữa tay quay (hoặc bộ truyền động) với cánh cổng. Trục van có nhiệm vụ truyền chuyển động quay từ bộ điều khiển thành chuyển động tịnh tiến của cánh cổng.
- Nắp van (Bonnet): Là phần bao kín phía trên của van, chứa trục van và các bộ phận làm kín. Nắp van được kết nối với thân van bằng bu lông hoặc ren.
- Tay quay (Handwheel) hoặc bộ truyền động (Actuator): Là bộ phận dùng để vận hành van. Tay quay dùng để vận hành thủ công, còn bộ truyền động (điện, khí nén, thủy lực) dùng để vận hành tự động.
- Gioăng làm kín (Gasket) và vòng đệm (Packing): Đảm bảo độ kín giữa các bộ phận của van, ngăn ngừa rò rỉ môi chất.
3. Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của van cổng rất đơn giản:
- Khi mở van: Tay quay được xoay (hoặc bộ truyền động hoạt động) sẽ làm trục van quay. Chuyển động quay này được chuyển đổi thành chuyển động tịnh tiến, nâng cánh cổng lên khỏi đường đi của dòng chảy. Khi cánh cổng được nâng lên hoàn toàn, dòng chảy sẽ đi qua mà không bị cản trở.
- Khi đóng van: Tay quay được xoay theo chiều ngược lại, làm trục van hạ cánh cổng xuống. Khi cánh cổng hạ xuống hoàn toàn, nó sẽ chặn kín đường đi của dòng chảy, ngăn không cho môi chất đi qua.
Điểm đặc biệt của van cổng là khi mở hoàn toàn, cánh cổng không nằm trong đường đi của dòng chảy, giúp giảm thiểu tổn thất áp suất và duy trì lưu lượng ổn định.
4. Ưu điểm – Nhược điểm
Van cổng là một lựa chọn phổ biến trong nhiều hệ thống đường ống nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Dưới đây là các lợi ích chính:
- Tổn Thất Áp Suất Cực Thấp Khi Mở Hoàn Toàn: Đây là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của van cổng. Khi van được mở hoàn toàn, đĩa van sẽ rút lên hoàn toàn khỏi đường đi của dòng chảy, tạo ra một kênh dẫn thẳng và thông suốt. Điều này giúp giảm thiểu sự cản trở dòng chảy đến mức tối đa, dẫn đến tổn thất áp suất rất thấp qua van. Nhờ vậy, hệ thống không cần tiêu thụ nhiều năng lượng để bơm chất lỏng hoặc khí đi qua, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Độ Kín Khít Cao Khi Đóng Hoàn Toàn: Khi van cổng được đóng lại, đĩa van sẽ hạ xuống và ép chặt vào các vòng đệm (seat rings) bên trong thân van. Thiết kế này đảm bảo độ kín tuyệt vời, ngăn chặn hiệu quả sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí. Đây là yếu tố then chốt cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát dòng chảy một cách tuyệt đối, như trong các hệ thống dẫn dầu khí, hóa chất, hoặc nước sạch.
- Đa Dạng Ứng Dụng: Van cổng có thể xử lý nhiều loại môi chất khác nhau, từ nước, hơi nước, khí nén, dầu, đến các hóa chất không ăn mòn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất, năng lượng, và HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí). Sự linh hoạt này làm cho van cổng trở thành một giải pháp đáng tin cậy cho nhiều hệ thống.
- Cấu Trúc Đơn Giản, Dễ Bảo Trì: Mặc dù là một thiết bị quan trọng, cấu tạo của van cổng tương đối đơn giản với ít bộ phận chuyển động. Điều này không chỉ giúp việc sản xuất trở nên dễ dàng mà còn giảm thiểu khả năng hỏng hóc và giúp cho quá trình bảo trì, sửa chữa diễn ra thuận lợi hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Không Làm Cản Trở Dòng Chảy: Khi ở trạng thái mở hoàn toàn, van cổng gần như không gây ra bất kỳ sự cản trở nào cho dòng chảy. Điều này rất quan trọng đối với các hệ thống cần duy trì lưu lượng ổn định và tránh sự tích tụ của cặn bẩn hoặc các hạt rắn trong đường ống, vì không có chỗ khuất cho chúng bám vào.
- Độ Bền Cao: Với cấu tạo vững chắc và thường được làm từ các vật liệu bền như gang, thép carbon, thép không gỉ, van cổng có khả năng chịu được áp lực cao và môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lâu dài.
5. So sánh với các loại van khác
Đặc điểm Loại Van | Van Cổng (Gate Valve) | Van Bi (Ball Valve) | Van Bướm (Butterfly Valve) | Van Cầu (Globe Valve) |
Van Kim (Needle Valve)
|
Chức năng chính | Đóng/Mở hoàn toàn | Đóng/Mở nhanh; Có thể điều tiết | Đóng/Mở nhanh; Điều tiết tốt | Điều tiết lưu lượng (rất tốt) |
Điều tiết lưu lượng nhỏ, chính xác
|
Tổn thất áp suất | Rất thấp (khi mở hoàn toàn) | Thấp | Cao hơn van cổng | Rất cao | Cao |
Tốc độ đóng/mở | Chậm (nhiều vòng xoay) | Rất nhanh (90 độ) | Rất nhanh (90 độ) | Nhanh hơn van cổng |
Chậm (để điều tiết chính xác)
|
Độ kín khi đóng | Cao | Rất cao | Tốt (tùy thiết kế) | Tốt | Cao |
Kích thước/Trọng lượng | Lớn, nặng | Nhỏ gọn hơn | Nhỏ gọn, nhẹ | Trung bình | Nhỏ gọn |
Khả năng điều tiết | Không phù hợp | Có thể (không tối ưu) | Tốt | Rất tốt | Rất xuất sắc |
Chi phí | Thường rẻ hơn van bi/cầu | Cao hơn van cổng | Thường rẻ nhất | Cao hơn van cổng |
Cao (cho ứng dụng nhỏ)
|
Ứng dụng điển hình | Dòng chảy lớn, cần đóng/mở hoàn toàn, ít thao tác | Đóng/mở nhanh, độ kín cao, đa dụng | Không gian hẹp, cần điều tiết hoặc đóng/mở nhanh | Điều chỉnh chính xác lưu lượng, áp suất |
Điều khiển dòng chảy siêu nhỏ, dụng cụ đo
|
6. Ứng dụng
Với các ưu điểm nổi bật như tổn thất áp suất thấp khi mở hoàn toàn và độ kín cao khi đóng, van cổng (gate valve) được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều ngành công nghiệp và hệ thống đường ống. Dưới đây là các ứng dụng chính của van cổng:
Hệ thống Cấp Thoát Nước và Xử Lý Nước:
- Nhà máy xử lý nước: Dùng để đóng/mở dòng nước thô, nước đã qua xử lý, nước thải.
- Mạng lưới cấp nước đô thị: Kiểm soát dòng chảy trong các đường ống dẫn nước chính và phân phối đến các khu dân cư.
- Hệ thống thủy lợi: Điều tiết dòng chảy trong kênh mương, đường ống dẫn nước cho nông nghiệp.
- Trạm bơm: Đóng/mở dòng nước vào hoặc ra khỏi bơm.
Ngành Dầu Khí và Hóa Chất:
- Đường ống dẫn dầu thô, khí đốt: Van cổng là lựa chọn hàng đầu cho các đường ống truyền tải lớn do khả năng duy trì dòng chảy thẳng và tổn thất áp suất thấp.
- Nhà máy lọc hóa dầu: Kiểm soát dòng chảy của các sản phẩm dầu mỏ, hóa chất trong quá trình sản xuất và lưu trữ.
- Kho chứa: Đóng/mở dòng chất lỏng từ các bể chứa.
- Xử lý hóa chất ăn mòn/độc hại: Khi được làm từ vật liệu phù hợp (như thép không gỉ, hợp kim đặc biệt), van cổng đảm bảo độ kín cao, ngăn ngừa rò rỉ các chất nguy hiểm.
Ngành Năng Lượng (Nhiệt điện, Thủy điện, Hạt nhân):
- Hệ thống hơi nước: Kiểm soát dòng hơi nước ở áp suất và nhiệt độ cao trong các nhà máy điện.
- Hệ thống nước làm mát: Điều tiết dòng nước làm mát cho các thiết bị.
- Đường ống dẫn nhiên liệu: Trong các nhà máy nhiệt điện, van cổng được dùng để đóng/mở dòng nhiên liệu (dầu, khí).
Hệ thống HVAC (Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí):
- Hệ thống chiller/boiler: Kiểm soát dòng nước nóng hoặc nước lạnh trong các đường ống phân phối đến các dàn trao đổi nhiệt.
- Hệ thống điều hòa không khí trung tâm: Đóng/mở dòng chất lỏng trong các đường ống nước làm lạnh.
Ngành Khai Thác Mỏ và Chế Biến Khoáng sản:
- Xử lý bùn, chất lỏng chứa hạt rắn: Các loại van cổng dao (knife gate valve) được thiết kế đặc biệt để cắt qua và xử lý hiệu quả các môi chất có lẫn hạt rắn, bùn đặc.
Hệ thống PCCC (Phòng Cháy Chữa Cháy):
- Trong các hệ thống đường ống chữa cháy, van cổng thường được sử dụng để cô lập các khu vực hoặc kích hoạt/ngắt dòng nước đến các vòi phun.
Công nghiệp Thực phẩm và Đồ uống:
- Đóng/mở dòng chất lỏng như nước, sữa, bia, nước giải khát (đặc biệt là các loại van cổng bằng thép không gỉ đạt tiêu chuẩn vệ sinh).
Lưu ý quan trọng:
Van cổng không được khuyến khích sử dụng để điều tiết dòng chảy (thao tác mở một phần). Việc này có thể gây ra hiện tượng xâm thực (cavitation), mài mòn đĩa van và gioăng làm kín, dẫn đến rò rỉ và hỏng van nhanh chóng. Nó chỉ phát huy hiệu quả tốt nhất khi ở trạng thái mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn.
7. Hướng dẫn lựa chọn sản phẩm phù hợp
Để chọn được sản phẩm phù hợp nhất, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến hệ thống vận hành, môi trường, yêu cầu kỹ thuật và kinh tế.
1. Xác Định Rõ Nhu Cầu Và Mục Đích Sử Dụng
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần tự trả lời các câu hỏi sau:
- Sản phẩm này dùng để làm gì? (Ví dụ: Đóng/mở hoàn toàn dòng chảy, điều tiết, ngăn dòng chảy ngược, v.v.)
- Vị trí lắp đặt ở đâu? (Trong nhà, ngoài trời, dưới lòng đất, môi trường ăn mòn, rung lắc?)
- Mục tiêu chính là gì? (Hiệu suất cao nhất, chi phí thấp nhất, độ bền vượt trội, dễ bảo trì, an toàn tuyệt đối?)
2. Phân Tích Các Yếu Tố Kỹ Thuật Quan Trọng
Sau khi xác định nhu cầu, bạn cần đi sâu vào các thông số kỹ thuật chi tiết:
Loại môi chất:
- Lỏng hay khí? (Nước, dầu, hơi nước, khí nén, hóa chất, bùn, bột…?)
- Tính chất vật lý: Nhiệt độ, áp suất, độ nhớt, có hạt rắn (kích thước, nồng độ), có tính ăn mòn (pH), dễ cháy nổ, độc hại?
- Ví dụ: Nếu là nước sạch thông thường, vật liệu gang hoặc đồng có thể phù hợp. Nếu là hóa chất mạnh, cần inox hoặc vật liệu đặc biệt. Nếu có hạt rắn, cần cân nhắc van cổng dao hoặc các loại van chịu mài mòn.
Áp suất vận hành:
- Áp suất làm việc (Working Pressure): Áp suất thông thường mà hệ thống hoạt động.
- Áp suất thiết kế (Design Pressure): Áp suất cao nhất mà hệ thống có thể chịu được, thường có hệ số an toàn.
- Áp suất thử (Test Pressure): Áp suất dùng để kiểm tra độ kín của thiết bị.
- Sản phẩm phải có định mức áp suất (PN – Nominal Pressure) cao hơn hoặc bằng áp suất thiết kế của hệ thống.
Nhiệt độ vận hành:
- Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ thông thường của môi chất.
- Nhiệt độ thiết kế: Nhiệt độ cao nhất mà sản phẩm phải chịu được.
- Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn vật liệu thân van, gioăng làm kín và các bộ phận khác.
Lưu lượng và Kích thước đường ống:
- Xác định lưu lượng dòng chảy cần thiết (m3/h, lít/s…).
- Xác định đường kính trong (ID) và đường kính ngoài (OD) của đường ống để chọn kích thước sản phẩm (DN – Nominal Diameter hoặc NPS – Nominal Pipe Size) phù hợp.
Tiêu chuẩn kết nối:
- Kiểu kết nối: Mặt bích (Flanged – ANSI, DIN, JIS, BS…), ren (Threaded – NPT, BSPP, BSPT), hàn (Welded – Butt-weld, Socket-weld), kẹp (Clamped)…
- Phải đảm bảo khớp với tiêu chuẩn của hệ thống đường ống hiện có.
Phương pháp vận hành/Điều khiển:
- Thủ công: Tay quay, tay gạt (thích hợp cho van ít khi thao tác).
- Tự động: Bộ truyền động điện (Electric Actuator), khí nén (Pneumatic Actuator), thủy lực (Hydraulic Actuator) – cần thiết cho van lớn, vị trí khó tiếp cận, hoặc yêu cầu điều khiển tự động hóa.
3. Xem Xét Các Yếu Tố Phi Kỹ Thuật
Ngoài kỹ thuật, những yếu tố này cũng quan trọng không kém:
- Ngân sách: Xác định rõ chi phí tối đa có thể chi trả. Tuy nhiên, đừng chỉ chọn sản phẩm rẻ nhất mà bỏ qua chất lượng và độ bền. “Rẻ ban đầu” có thể thành “đắt về sau” do hỏng hóc, bảo trì.
- Thương hiệu và Nhà cung cấp:
- Chọn nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm, cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng.
- Tìm hiểu về danh tiếng của nhà sản xuất, các chứng chỉ chất lượng (ISO, API, CE…).
- Xem xét dịch vụ hậu mãi, bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và khả năng cung cấp phụ tùng thay thế.
- Tiêu chuẩn và Chứng nhận: Sản phẩm có tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (ISO, API, ASME, EN…) hoặc tiêu chuẩn ngành liên quan không?
- Thời gian giao hàng: Sản phẩm có sẵn hàng hoặc thời gian sản xuất/giao hàng có đáp ứng tiến độ dự án không?
- Dễ dàng bảo trì và thay thế: Sản phẩm có thiết kế cho phép bảo trì đơn giản, dễ dàng tìm kiếm phụ tùng không?
4. Tham Khảo và Tư Vấn Chuyên Gia
- Đọc tài liệu kỹ thuật (Datasheet/Catalog): Luôn yêu cầu và đọc kỹ các thông số kỹ thuật chi tiết từ nhà sản xuất.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với các kỹ sư, nhà tư vấn có kinh nghiệm trong lĩnh vực để được hỗ trợ. Họ có thể đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế.
- So sánh các lựa chọn: Đừng chỉ xem xét một sản phẩm. Hãy so sánh ít nhất 2-3 lựa chọn từ các nhà cung cấp khác nhau để tìm ra giải pháp tối ưu.
Ví dụ cụ thể khi chọn Van Cổng:
Khi lựa chọn van cổng, bạn sẽ đi qua các bước trên:
- Nhu cầu: Đóng/mở hoàn toàn dòng nước cấp cho tòa nhà.
- Môi chất: Nước sạch, nhiệt độ môi trường (20-40°C), áp suất 10 bar.
- Kích thước: Đường ống DN100.
- Kết nối: Mặt bích PN16 (phù hợp tiêu chuẩn của ống).
- Vật liệu: Thân gang cầu (ductile iron), đĩa gang bọc cao su (resilient seated) để đóng kín tốt và chịu được nước, trục inox.
- Vận hành: Tay quay.
- Ngân sách: Tầm trung.
- Thương hiệu: Ưu tiên các thương hiệu có tiếng trong ngành cấp nước.
Việc tuân thủ các bước này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và chọn được sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu của mình.
8. Lưu ý khi lắp đặt
Với tư cách là một phần tử quan trọng trong hệ thống đường ống, việc lắp đặt van cổng đúng cách là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, độ bền và an toàn. Dưới đây là những lưu ý chi tiết khi lắp đặt van cổng:
Lưu Ý Quan Trọng Khi Lắp Đặt Van Cổng
- Kiểm Tra Tổng Thể Trước Khi Lắp Đặt:
- Kiểm tra van: Đảm bảo van không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển (nứt, móp méo, cong vênh). Kiểm tra xem tay quay có hoạt động trơn tru không, đĩa van có di chuyển lên xuống bình thường không.
- Kiểm tra vật liệu: Xác nhận vật liệu van (gang, thép carbon, inox…) phù hợp với loại môi chất (nước, dầu, khí, hóa chất…) và điều kiện vận hành (áp suất, nhiệt độ) của hệ thống.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Đối chiếu kích thước van, tiêu chuẩn kết nối (mặt bích, ren), áp suất định mức (PN) với yêu cầu của hệ thống đường ống.
- Chuẩn Bị Đường Ống:
- Làm sạch đường ống: Loại bỏ hoàn toàn bụi b bẩn, gỉ sét, cặn bẩn, phoi hàn hoặc vật liệu lạ bên trong đường ống để tránh gây tắc nghẽn hoặc làm hỏng gioăng làm kín của van khi vận hành.
- Kiểm tra độ thẳng hàng: Đảm bảo hai đầu đường ống nơi lắp đặt van phải thẳng hàng tuyệt đối. Sai lệch dù nhỏ cũng có thể gây ứng suất lên thân van, làm biến dạng gioăng làm kín hoặc thậm chí gây nứt vỡ van.
- Hỗ trợ đường ống: Đối với các van lớn hoặc đường ống dài, nặng, cần có giá đỡ hoặc bộ phận hỗ trợ đường ống để giảm tải trọng lên van, tránh tình trạng van phải chịu toàn bộ trọng lượng của đường ống và môi chất.
- Hướng Lắp Đặt Van:
- Vị trí trục van: Van cổng có thể lắp đặt ở bất kỳ hướng nào (ngang, dọc, chéo) miễn là trục van (stem) thẳng đứng hoặc hơi nghiêng. Tuy nhiên, để tiện cho việc vận hành, bảo trì và tránh tích tụ cặn bẩn trong nắp van (bonnet), hướng lắp đặt lý tưởng là trục van thẳng đứng, hướng lên trên.
- Không gian vận hành: Đảm bảo có đủ không gian phía trên tay quay để vận hành van (xoay tay quay lên/xuống) và cho việc bảo trì, sửa chữa sau này.
- Lắp Đặt Gioăng Đệm và Bu Lông:
- Gioăng đệm (Gasket): Luôn sử dụng gioăng đệm mới, đúng kích thước và vật liệu tương thích giữa mặt bích của van và mặt bích đường ống để đảm bảo độ kín.
- Siết bu lông: Siết các bu lông và đai ốc theo kiểu đối xứng (chéo nhau) và dần dần tăng lực siết theo từng bước, không siết chặt một bu lông ngay lập tức. Điều này giúp phân bổ đều lực ép lên gioăng đệm và tránh làm biến dạng mặt bích của van.
- An Toàn Lao Động:
- Đảm bảo hệ thống không có áp suất và không có môi chất nguy hiểm trước khi tháo hoặc lắp van.
- Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay, kính bảo hộ, mũ bảo hộ.
- Tuân thủ các quy tắc an toàn trong quá trình nâng hạ và di chuyển van (đặc biệt là van cỡ lớn).
- Kiểm Tra Sau Lắp Đặt:
- Thử áp suất: Sau khi lắp đặt, tiến hành thử áp suất hệ thống để kiểm tra độ kín của các mối nối và của chính van.
- Vận hành thử: Mở và đóng van vài lần để kiểm tra xem van có hoạt động trơn tru không, có tiếng ồn lạ hay hiện tượng kẹt cứng không.
9. Lưu ý khi sử dụng
Van cổng, mặc dù có cấu tạo đơn giản, nhưng việc sử dụng đúng cách sẽ quyết định đến hiệu suất và độ bền của nó trong hệ thống.
1. Chỉ sử Dụng Để Đóng Hoàn Toàn Hoặc Mở Hoàn Toàn
- Không dùng để điều tiết: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Van cổng được thiết kế để ở trạng thái MỞ HOÀN TOÀN (Fully Open) hoặc ĐÓNG HOÀN TOÀN (Fully Closed).
- Hậu quả của việc điều tiết:
- Xâm thực (Cavitation) và Xói mòn (Erosion): Khi van mở một phần, dòng chảy tốc độ cao đi qua khe hở nhỏ sẽ tạo ra sự thay đổi áp suất đột ngột, hình thành các bọt khí và vỡ tung. Điều này gây ra hiện tượng xâm thực và xói mòn nghiêm trọng trên đĩa van và bề mặt làm kín (seat), làm hỏng van nhanh chóng.
- Rò rỉ: Sự mài mòn do điều tiết sẽ làm hỏng bề mặt làm kín, dẫn đến van không thể đóng kín hoàn toàn và gây rò rỉ.
- Rung động và tiếng ồn: Van bị rung lắc, phát ra tiếng ồn lớn khi điều tiết, ảnh hưởng đến độ bền của van và các bộ phận khác trong hệ thống.
2. Vận Hành Đúng Cách
- Đóng/Mở từ từ: Luôn xoay tay quay hoặc bộ truyền động từ từ, nhẹ nhàng.
- Việc đóng/mở quá nhanh (đặc biệt đối với van có kích thước lớn và lưu lượng cao) có thể gây ra hiện tượng búa nước (water hammer), làm hỏng đường ống, khớp nối và chính van.
- Đóng chậm cũng giúp loại bỏ các hạt rắn mắc kẹt, tránh làm hỏng bề mặt làm kín.
- Không dùng lực quá mạnh: Không cố gắng vặn chặt tay quay quá mức khi van đã đóng kín hoàn toàn. Lực quá mạnh có thể làm hỏng trục van, đĩa van hoặc làm biến dạng gioăng làm kín.
- Kiểm tra kẹt: Nếu cảm thấy van bị kẹt khi vận hành, không nên cố dùng lực mạnh. Hãy kiểm tra xem có vật cản nào hay không, có thể thử mở/đóng lại một chút để loại bỏ kẹt nếu có.
3. Bảo Dưỡng Định Kỳ
- Bôi trơn trục van: Thường xuyên bôi trơn trục van (nếu có yêu cầu) để đảm bảo chuyển động trơn tru và bảo vệ khỏi ăn mòn.
- Kiểm tra rò rỉ: Định kỳ kiểm tra các điểm nối, gioăng đệm và hộp làm kín (stuffing box) xem có bị rò rỉ không. Nếu có rò rỉ ở hộp làm kín, có thể siết nhẹ thêm đai ốc gland, nhưng không quá chặt.
- Vệ sinh: Đảm bảo van và khu vực xung quanh sạch sẽ, tránh tích tụ bụi bẩn, ăn mòn.
- Vận hành định kỳ (đối với van ít sử dụng): Đối với van ít khi vận hành, nên mở và đóng hoàn toàn vài lần theo định kỳ (ví dụ: mỗi 3-6 tháng) để ngăn ngừa kẹt cứng và kiểm tra khả năng hoạt động.
4. Xử Lý Sự Cố
- Rò rỉ hộp làm kín: Thử siết chặt đai ốc gland từ từ cho đến khi ngừng rò rỉ. Nếu vẫn rò rỉ, có thể cần thay thế vật liệu làm kín (packing).
- Van kẹt/Khó vận hành: Không dùng lực quá mạnh. Kiểm tra xem có cặn bẩn, vật lạ hay hư hỏng cơ khí nào không. Nếu cần, hệ thống phải được cô lập và xả áp trước khi tháo van để kiểm tra.
- Thay thế khi cần thiết: Nếu van đã quá cũ, hư hỏng nặng, hoặc không còn giữ được độ kín, cần lên kế hoạch thay thế để đảm bảo an toàn và hiệu suất hệ thống.
Việc tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp van cổng của bạn hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì.