Giới thiệu sản phẩm
Van cổng ty nổi UL/FM Shinyi FRHX-0050-10/16 DN50 là model nhỏ nhất trong dòng FRHX-10/16, được thiết kế dành riêng cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) áp lực trung bình. Với đường kính danh nghĩa 50 mm (2 inch), DN50 thường được sử dụng tại các nhánh phụ, tủ vách tường, hoặc đường ống cấp nước chữa cháy trong các công trình dân dụng và thương mại nhỏ. Đây là kích thước lý tưởng cho các ứng dụng cần độ gọn nhẹ, chi phí hợp lý nhưng vẫn bảo đảm chất lượng quốc tế.
Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam bởi Shinyi – thương hiệu đã có mặt lâu năm trong lĩnh vực van công nghiệp và thiết bị PCCC. Van DN50 đạt chứng chỉ UL 262 và FM 1120/1130, được công nhận toàn cầu về độ tin cậy và an toàn. Điểm nổi bật là van được thiết kế với áp lực làm việc PN10/16, phù hợp với các hệ thống theo chuẩn BS, DIN, JIS, vốn phổ biến tại Việt Nam và khu vực châu Á. Với sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và chất lượng quốc tế, FRHX-0050-10/16 là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều công trình vừa và nhỏ.
Cấu tạo tổng quan
FRHX-0050-10/16 là loại OS&Y Resilient Seated Gate Valve – van cổng ty nổi với lá van bọc cao su đàn hồi. Thiết kế OS&Y (Outside Screw & Yoke) cho phép quan sát trực tiếp trạng thái đóng/mở của van thông qua ty nâng, rất quan trọng trong hệ thống PCCC vì giúp người vận hành nhanh chóng xác định tình trạng. Cấu tạo DN50 gồm các thành phần chính:
- Thân van: Đúc bằng gang cầu ASTM A536, có khả năng chịu lực cơ học và áp lực cao hơn nhiều so với gang xám truyền thống. Chất liệu này cũng giảm nguy cơ nứt vỡ khi chịu va đập.
- Lá van: Làm từ gang cầu bọc cao su EPDM toàn phần. Lớp EPDM có tính đàn hồi, chịu nhiệt tốt (-10°C đến 80°C) và chống ăn mòn khi tiếp xúc với nước lâu dài.
- Ty van: Inox AISI 410, cứng, chống gỉ, ít bị mài mòn khi vận hành nhiều chu kỳ.
- Đai ốc lá van: Đồng thau ASTM C51900, giảm ma sát khi ty nâng hạ lá van.
- Chốt và bạc lót: Inox 304 và thép carbon mạ kẽm, giúp tăng độ bền, giảm mài mòn tại các điểm ma sát.
- O-ring và gioăng: Cao su NBR, ngăn rò rỉ tại các vị trí ghép nối, duy trì độ kín lâu dài.
- Tay quay: Làm bằng gang cầu hoặc thép carbon, nhỏ gọn nhưng đủ chắc chắn cho van DN50.
Bên ngoài, toàn bộ van được phủ lớp sơn epoxy tĩnh điện màu đỏ, dày 250 – 300 µm, đạt chuẩn JIS K 5551:2002 / TCVN 9014:2011. Lớp phủ này không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa mà còn giúp dễ nhận diện van trong hệ thống PCCC.
Thông số kích thước và ý nghĩa
Theo bảng PN10/16, FRHX-0050-10/16 có các kích thước chính sau:
- Chiều dài L=178 mm: Rất gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp, đặc biệt khi bố trí trong tủ vách tường.
- Đường kính mặt bích D=165 mm: Chuẩn BS/DIN/JIS, dễ dàng kết nối với đường ống DN50.
- K=125 mm: Khoảng cách lỗ bulông chính xác, bảo đảm kín khít khi lắp đặt.
- Số lỗ bulông: 4-Ø19: Dễ lắp, cố định chắc chắn với đường ống.
- Độ dày mặt bích C=19 mm: Đủ cứng để chịu áp lực PN16, đồng thời gọn nhẹ.
- Chiều cao Hc=306 mm, Ho=362 mm: Kích thước tổng thể gọn, phù hợp khi lắp trong hộp kỹ thuật nhỏ.
Những thông số này chứng minh DN50 là lựa chọn lý tưởng cho nhánh cấp phụ, không chiếm nhiều không gian nhưng vẫn bảo đảm khả năng cấp nước cho đầu phun hoặc vòi chữa cháy.
Nguyên lý hoạt động
Van vận hành theo cơ chế nâng/hạ lá van bọc cao su bằng ty inox. Khi mở, tay quay xoay làm ty nâng lá van lên, mở hoàn toàn tiết diện 50 mm cho dòng chảy lưu thông với tổn thất áp lực nhỏ. Khi đóng, lá van ép xuống vòng làm kín, lớp EPDM đàn hồi giúp ngăn nước rò rỉ tuyệt đối. Thiết kế OS&Y đảm bảo người vận hành dễ dàng quan sát trạng thái, giảm nguy cơ vận hành sai trong tình huống khẩn cấp.
Ưu điểm nổi bật
- Nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Phù hợp với các không gian hạn chế như tủ vách tường.
- An toàn: OS&Y cho phép quan sát trạng thái mở/đóng trực quan.
- Kín tuyệt đối: Lá van EPDM loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ.
- Bền bỉ: Vật liệu gang cầu, inox, đồng thau đều đạt chuẩn quốc tế.
- Tiết kiệm chi phí: So với DN65/80, DN50 rẻ hơn nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu cho công trình vừa và nhỏ.
- Chứng nhận quốc tế: UL/FM giúp dễ dàng nghiệm thu trong các dự án.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
DN50 thường được dùng trong các hệ thống nhỏ hoặc nhánh phụ:
- Tủ vách tường: Kết nối với vòi chữa cháy, cung cấp đủ lưu lượng cho thao tác tại chỗ.
- Chung cư mini, khách sạn nhỏ: Bố trí tại tầng hoặc khu vực riêng lẻ.
- Trường học, văn phòng: Lắp trong hệ thống chữa cháy vách tường hoặc sprinkler nhỏ.
- Kho, nhà xưởng vừa: Dùng tại các nhánh phụ, không cần lưu lượng quá lớn.
Trong các dự án lớn hơn, DN50 thường không dùng ở tuyến chính mà chỉ xuất hiện ở nhánh nhỏ, bổ trợ cho hệ thống PCCC tổng thể.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
- Sử dụng đúng mặt bích PN10 hoặc PN16, theo chuẩn BS, DIN, JIS.
- Siết đều 4 bulông Ø19, tránh lệch hoặc cong bích.
- Bảo đảm không gian tối thiểu cho chiều cao Hc=306 mm, Ho=362 mm.
- Lắp theo chiều dòng chảy ký hiệu trên thân.
- Trong vận hành, van nên để ở trạng thái mở, chỉ đóng khi cần cô lập hệ thống.
Bảo trì định kỳ gồm kiểm tra gioăng NBR, lớp sơn epoxy, ty inox và khả năng đóng mở tay quay để bảo đảm vận hành lâu dài.
So sánh với model khác
DN50 có tiết diện nhỏ nhất, phù hợp cho nhánh phụ. So với DN65, DN50 tiết kiệm chi phí hơn nhưng lưu lượng thấp hơn ~35%. DN80 trở lên mới phù hợp cho các tuyến nhánh trung bình, còn DN100 dùng cho tuyến chính. Do đó, DN50 thường chỉ được chọn cho công trình nhỏ hoặc bổ trợ trong hệ thống lớn.
Lưu ý khi lựa chọn
Khi lựa chọn FRHX-0050-10/16 DN50, cần cân nhắc rõ nhu cầu lưu lượng. Đây là lựa chọn tối ưu cho tủ vách tường và hệ thống nhánh nhỏ, nhưng không phù hợp cho tuyến chính. Ngoài ra, cần yêu cầu CO/CQ và chứng chỉ UL/FM để nghiệm thu. Với chất lượng vật liệu, độ bền cao và chứng nhận quốc tế, DN50 là giải pháp an toàn cho nhiều dự án dân dụng và thương mại vừa và nhỏ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.