Van cổng ty chìm Shinyi GVHX-0250 DN250 là dòng van cỡ lớn trong chuỗi GVHX, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống cấp nước đô thị, xử lý nước thải tập trung, nhà máy công nghiệp và hệ thống PCCC quy mô rộng. Với kích thước danh nghĩa DN250 (L≈292 mm, H≈600 mm, D=405 mm, K=355 mm, 12 lỗ bulông Ø23/Ø28), van mang lại khả năng dẫn lưu lượng vượt trội, gấp nhiều lần DN200, đáp ứng tốt nhu cầu phân phối nước và chữa cháy ở quy mô toàn khu vực.
Giới thiệu sản phẩm
GVHX-0250 được Shinyi sản xuất tại Việt Nam, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế BS 5163-1, EN 1074-1, AWWA C509 và ISO 7259. Đây là van cổng ty chìm (Non-Rising Stem Gate Valve), lá van bọc EPDM, vận hành bằng tay quay. So với DN200, DN250 cung cấp lưu lượng lớn hơn 50%, là lựa chọn lý tưởng cho tuyến ống chính trong hệ thống PCCC và mạng lưới cấp thoát nước khu công nghiệp.
DN250 thường được chọn cho hệ thống vòng chữa cháy quanh nhà máy, trạm cấp nước đô thị, khu dân cư trên 1.000 hộ hoặc nhà máy công nghiệp nặng. Đây cũng là kích thước chuẩn trong nhiều dự án khu công nghiệp tại Việt Nam và quốc tế.
Cấu tạo tổng quan
– Thân & nắp van: gang cầu ASTM A536/EN GJS-500-7, phủ epoxy 250–300 µm, chống ăn mòn.
– Lá van: gang cầu bọc cao su EPDM, kín tuyệt đối, chống búa nước.
– Ty van: inox AISI 410/304, chịu xoắn lớn.
– Đai ốc nêm: đồng thau ASTM B824/B584.
– Gioăng & O-ring: cao su NBR, giữ kín khít.
– Tay quay: gang cầu hoặc thép carbon phủ sơn, đường kính lớn, thao tác dễ dàng.
– Các chi tiết phụ: bushing nylon, long đen đồng thau, chụp bụi cao su NBR.
Kích thước datasheet: L≈292 mm, H≈600 mm, D=405 mm, K=355 mm, 12 bulông Ø23/Ø28. So với DN200, đường kính mặt bích tăng đáng kể, số bulông nhiều hơn, tạo khả năng kết nối chắc chắn và chịu áp lực cao.
Nguyên lý hoạt động
GVHX-0250 vận hành theo cơ chế tay quay, truyền lực xuống ty van để điều khiển lá van. Khi mở, lưu lượng nước qua DN250 rất lớn, đủ cấp cho nhiều hydrant hoặc hệ sprinkler trong cùng một thời điểm. Thiết kế ty chìm giúp an toàn, phù hợp lắp đặt tại hầm kỹ thuật, trục đứng hoặc tuyến ống ngầm.
So với DN200, hành trình đóng mở của DN250 dài hơn, yêu cầu nhiều vòng quay hơn, nhưng vẫn êm ái nhờ cơ cấu ren và lá van bọc EPDM.
Ưu điểm nổi bật
– Lưu lượng cực lớn, vượt xa DN200, phục vụ công trình quy mô rộng.
– Kết nối chắc chắn với 12 bulông Ø23/Ø28, chịu lực cao.
– Độ kín tuyệt đối, ngăn rò rỉ.
– Thiết kế ty chìm, tiết kiệm không gian.
– Vật liệu bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt.
– Tay quay lớn, thao tác thuận tiện.
– Bảo trì đơn giản, tuổi thọ dài hạn.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong PCCC, GVHX-0250 là kích thước phổ biến cho tuyến vòng chữa cháy ngoài trời quanh nhà máy hoặc khu công nghiệp. Van đảm bảo đủ áp lực và lưu lượng cho hàng chục họng cứu hỏa cùng lúc.
Trong cấp nước đô thị, DN250 được dùng để phân phối nước từ trạm bơm chính đến khu dân cư, khu đô thị mới hoặc khu công nghiệp lớn.
Trong công nghiệp, DN250 thường thấy ở các nhà máy hóa chất, xi măng, luyện kim, điện lực – nơi yêu cầu cấp nước làm mát và vận hành liên tục.
Trong xử lý nước thải, DN250 được dùng cho tuyến thoát nước chính, bể trung tâm hoặc trạm bơm công suất lớn.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
– Lắp van thẳng đứng, tay quay hướng lên.
– Làm sạch bề mặt bích & gioăng.
– Sử dụng 12 bulông Ø23/Ø28, siết đều theo hình sao.
– Vận hành tay quay từ từ, tránh thao tác đột ngột.
– Kiểm tra gioăng, ty van, lớp epoxy định kỳ.
DN250 đòi hỏi lực tay lớn hơn DN200, thường kết hợp cần phụ trợ hoặc thiết bị hỗ trợ mô-men xoắn. Trong PCCC, thử nghiệm định kỳ là bắt buộc.
Bảo trì định kỳ
– Kiểm tra lá van, gioăng 3–6 tháng/lần.
– Đảm bảo lớp epoxy không bong tróc.
– Bôi trơn trục ren định kỳ.
– Thử vận hành toàn hành trình 2–3 lần/năm trong hệ thống PCCC.
Lưu ý lựa chọn giữa các model
GVHX-0250 DN250 phù hợp cho công trình quy mô lớn, nơi DN200 không còn đủ lưu lượng. Nếu hệ thống chỉ ở mức trung bình, DN200 sẽ tiết kiệm hơn. Với hạ tầng siêu lớn (cảng biển, nhà máy nhiệt điện, khu công nghiệp liên vùng), DN300 hoặc DN350 là lựa chọn bắt buộc.
Trong thực tế, DN250 là kích thước được nhiều chủ đầu tư chọn cho hệ thống PCCC nhà máy vừa và lớn, cân bằng giữa chi phí, khả năng cung cấp lưu lượng và độ bền.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.