Van cổng inox

Bảng giá tham khảo van cổng inox

Kích thước (DN) Giá bán (VNĐ)
DN15 117.000
DN20 134.000
DN25 185.000
DN32 267.000
DN40 350.000
DN50 461.000

Giới thiệu ngắn

Van cổng inox (còn gọi van cửa inox) là dòng van công nghiệp cao cấp, sử dụng vật liệu inox 304/316 mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được áp suất và nhiệt độ cao.

Được ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, hơi, khí nén, hóa chất nhẹ và môi trường khắc nghiệt, van cổng inox luôn đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao của công trình dân dụng và công nghiệp.

Đặc điểm chung của van cổng inox

  • Thân van: chế tạo từ inox 304 hoặc 316, chịu oxi hóa, chống ăn mòn axit, kiềm và muối.
  • Ty nổi: trục van lòi lên khi mở giúp quan sát trạng thái đóng/mở dễ dàng, thuận tiện cho bảo trì và bôi trơn.
  • Gioăng làm kín: PTFE chịu nhiệt lên đến 200 ℃, chống hóa chất, đảm bảo độ kín tuyệt đối, không rò rỉ.
  • Áp suất làm việc: PN16–PN25 (tương đương 16–25 bar), phù hợp với hệ thống áp suất trung bình tới cao.
  • Kiểu kết nối: ren tiêu chuẩn BSP/NPT hoặc mặt bích JIS/DIN/ANSI, dễ lắp đặt và thay thế.
  • Kiểu điều khiển: vô lăng (tay quay) cho thao tác chính xác, tay gạt (lever) cho thao tác nhanh, hoặc tích hợp bộ điều khiển điện/khí nén tự động hóa.

Ưu điểm nổi bật

  • Chống ăn mòn ưu việt trong môi trường axit, kiềm, muối và hoá chất nhẹ.
  • Tuổi thọ cao, giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì.
  • Vận hành êm ái, ít ma sát, hạn chế tiếng ồn và mài mòn.
  • Độ kín tốt, phù hợp cho hệ thống áp lực cao, ngăn ngừa rò rỉ tối đa.
  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và mỹ quan công trình.

Bảng so sánh van cổng theo chất liệu phổ biến

Thuộc tính Gang cầu
(GGG40)
Đồng thau
(Brass)
Inox
(SS304/316)
Thép đúc
(Carbon Steel)
Áp suất tối đa PN16–PN25 PN20–PN30 PN16–PN25 PN16–PN64
Nhiệt độ làm việc 0–120 ℃ 0–90 ℃ –20–200 ℃ –20–300 ℃
Khả năng ăn mòn Tốt với nước, hơi Tốt với nước sạch, dầu nhẹ Xuất sắc với axit, kiềm, muối Tốt với dầu, khí nóng
Tuổi thọ 5–10 năm 5–8 năm 10–15 năm 8–12 năm
Chi phí đầu tư Thấp Trung bình Cao Cao

Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, phòng cháy chữa cháy.
  • Xử lý nước thải, hóa chất nhẹ trong công nghiệp.
  • Đường ống hơi, khí nén, lò hơi, chiller.
  • Công trình dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm.

Hướng dẫn chọn mua van cổng inox

  1. Xác định kích thước (DN): dựa vào lưu lượng và kích thước ống (DN15–DN50).
  2. Áp suất & nhiệt độ: chọn van có PN và khả năng chịu nhiệt phù hợp.
  3. Kiểu kết nối: ren BSP/NPT nếu thuận tiện, bích JIS/DIN/ANSI nếu cần kín tuyệt đối.
  4. Chất liệu gioăng: PTFE cho hóa chất, EPDM cho nước sạch.
  5. Kiểm tra tiêu chuẩn: ISO, CE, SGS; đảm bảo có chứng chỉ và bảo hành tối thiểu 12 tháng.
  6. Chính sách hỗ trợ: tư vấn kỹ thuật 24/7, giao hàng nhanh toàn quốc.

Lắp đặt và bảo trì

  • Vệ sinh mặt bích/ren và gioăng trước khi lắp.
  • Dùng băng PTFE hoặc keo ren chuyên dụng cho kết nối ren.
  • Siết đều bulong/bích, tránh méo vênh kết nối.
  • Thử áp lực tối thiểu 1.5×PN sau lắp để kiểm tra độ kín.
  • Bảo trì định kỳ 6–12 tháng: lau chùi, tra dầu ty van, kiểm tra gioăng, siết lại bulong.

Tại sao chọn chúng tôi?

  • Đại lý phân phối van cổng inox nhiều thương hiệu chính hãng: AUT, Samwoo, Wonil…
  • Bảo hành dài hạn tối thiểu 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn tận tình.
  • Kho hàng hai miền Bắc–Nam, giao hàng toàn quốc nhanh chóng.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu ưu đãi cho đại lý và dự án lớn.

Câu hỏi thường gặp

Van cổng inox có phù hợp cho hóa chất mạnh không?

Inox 316 chịu ăn mòn nhẹ tốt; với hóa chất ăn mòn mạnh, nên chọn vật liệu đặc biệt hoặc lớp phủ chống ăn mòn.

Làm sao nhận biết van inox chính hãng?

Kiểm tra tem nhãn, chứng chỉ; mua tại đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành.

Áp suất & nhiệt độ tối đa của van cổng inox?

Thông thường PN25 và nhiệt độ lên tới 200 ℃; tham khảo thông số cụ thể trên thân van.

Cần bảo trì van cổng inox bao lâu một lần?

Khuyến nghị kiểm tra và bảo trì 6–12 tháng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.