Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van cổng mặt bích, hay còn gọi là van cửa mặt bích, là loại van công nghiệp được thiết kế với kết nối mặt bích chắc chắn, phù hợp cho các hệ thống đường ống chịu áp suất và lưu lượng lớn. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như cấp thoát nước, xử lý nước thải, dầu khí, hóa chất, và đặc biệt là phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Với khả năng chịu áp lực cao, độ bền vượt trội, và vận hành ổn định, van cổng mặt bích là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ an toàn và hiệu suất cao.
Bảng giá van cổng mặt bích
Kích thước (DN) | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 4.680.720 |
DN65 | 5.904.360 |
DN80 | 7.684.200 |
DN100 | 9.469.440 |
DN125 | 12.229.920 |
DN150 | 15.347.880 |
DN200 | 22.218.840 |
DN250 | 32.095.440 |
DN300 | 46.985.400 |
Báo giá tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi theo số lượng và thời điểm đặt hàng.
Đặc điểm chung của van cửa mặt bích
Van cổng mặt bích được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong hệ thống công nghiệp, với các đặc điểm nổi bật sau:
- Thân van: Chế tạo từ thép carbon đúc (A216 WCB), gang cầu GGG40, inox 304/316 hoặc thép hợp kim, kết nối bích theo tiêu chuẩn ANSI/DIN/JIS.
- Ty nổi: Trục van nổi lên khi mở, giúp quan sát trạng thái đóng/mở trực quan, thuận tiện cho việc bảo trì và tra dầu bôi trơn.
- Đĩa van: Dạng đĩa đặc, làm từ vật liệu đồng chất với thân hoặc inox, bề mặt láng mịn, đảm bảo độ kín tuyệt đối khi đóng.
- Gioăng làm kín: Sử dụng graphite mềm hoặc PTFE, chịu nhiệt lên đến 350 °C (với thép hợp kim), đảm bảo độ kín 100% và chịu áp lực lớn.
- Áp suất làm việc: PN16–PN64, phù hợp với các hệ thống hơi, dầu, khí nén áp suất cao.
- Kết nối bích: Tiêu chuẩn ANSI 150–600, JIS 10K–40K, DIN PN16–PN40; sử dụng bulông cường độ cao.
- Điều khiển: Tay quay vô lăng, tay gạt hoặc tích hợp bộ truyền động điện/khí nén cho các hệ thống tự động hóa.
Ưu và nhược điểm của van cổng mặt bích
Van cổng mặt bích được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành ổn định và độ bền cao, nhưng cũng có một số hạn chế cần xem xét.
Ưu điểm
- Kết nối chắc chắn: Mặt bích đảm bảo độ kín, chịu rung, chịu áp lực cao, phù hợp cho hệ thống công nghiệp nặng.
- Chịu nhiệt và áp suất tốt: Vận hành ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (–20 °C đến 350 °C) và áp suất PN16–PN64.
- Dễ bảo trì: Tháo lắp nhanh, không cần can thiệp vào đường ống chính, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Độ kín tuyệt đối: Gioăng graphite hoặc PTFE giảm rò rỉ, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nước, hơi, dầu, khí nén, hóa chất nhẹ và môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi thọ cao: Vật liệu chất lượng cao và thiết kế chắc chắn giúp van hoạt động bền bỉ trong nhiều năm.
Nhược điểm
- Trọng lượng lớn: Van kích thước DN150 trở lên khá nặng, cần thiết bị nâng hạ khi lắp đặt.
- Chi phí cao: Giá thành cao hơn so với van ren hoặc van hàn do kết cấu phức tạp và vật liệu chất lượng cao.
- Không phù hợp điều tiết lưu lượng: Van cổng mặt bích chỉ nên dùng để đóng/mở hoàn toàn, không phù hợp cho điều tiết lưu lượng.
- Yêu cầu gia công chính xác: Sai lệch kích thước mặt bích có thể gây rò rỉ, cần độ chuẩn xác cao khi lắp đặt.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
Van cổng mặt bích đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) nhờ khả năng chịu áp suất cao và độ kín tuyệt đối. Chúng được lắp đặt trên các đường ống chính cấp nước chữa cháy, trạm bơm hoặc hệ thống sprinkler, đảm bảo cung cấp nước ổn định trong các tình huống khẩn cấp. Vật liệu gang cầu hoặc inox 304/316 chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt trong hệ thống PCCC.
Van cửa mặt bích tay quay vô lăng được ưu tiên trong PCCC vì thao tác đóng/mở nhanh, dễ dàng, giúp kiểm soát dòng chảy hiệu quả. Tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K/16K hoặc ANSI 150 đảm bảo tương thích với các hệ thống PCCC quốc tế. Trong các công trình như tòa nhà cao tầng, nhà máy, hoặc trung tâm thương mại, van cổng mặt bích được sử dụng tại các vị trí chiến lược như đường ống dẫn nước chính hoặc van cô lập khu vực, đảm bảo an toàn cháy nổ. Ngoài ra, van cổng mặt bích còn được tích hợp với các thiết bị khác như van bướm, van một chiều để tạo thành hệ thống PCCC hoàn chỉnh.
Phân loại van cổng mặt bích
Van cổng mặt bích được phân loại dựa trên vật liệu, tiêu chuẩn kết nối và kiểu điều khiển, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.
Theo vật liệu
- Gang cầu (GGG40): Giá thành hợp lý, phù hợp cho hệ thống nước sạch, nước thải, và PCCC.
- Thép carbon (A216 WCB): Chịu áp suất và nhiệt độ cao, dùng cho dầu, khí nén, hơi nước.
- Inox 304/316: Chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với hóa chất nhẹ, thực phẩm, dược phẩm.
- Thép hợp kim: Chịu nhiệt cực cao, dùng trong nhà máy điện, hóa chất khắc nghiệt.
Theo tiêu chuẩn mặt bích
- ANSI 150–600: Phổ biến trong các hệ thống quốc tế, đặc biệt dầu khí và PCCC.
- JIS 10K–40K: Thích hợp cho thiết bị Đông Nam Á, phổ biến trong hệ thống PCCC.
- DIN PN16–PN40: Tiêu chuẩn châu Âu, dùng cho công nghiệp nặng và hóa chất.
Theo kiểu điều khiển
- Tay quay vô lăng: Phù hợp cho thao tác thủ công, phổ biến trong PCCC và cấp thoát nước.
- Tay gạt: Dùng cho kích thước nhỏ (DN50–DN100), thao tác nhanh, gọn nhẹ.
- Điện/khí nén: Tích hợp bộ truyền động, phù hợp với hệ thống tự động hóa trong nhà máy.
Hướng dẫn chọn mua van cổng mặt bích
Để chọn van cổng mặt bích phù hợp, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Kích thước và tiêu chuẩn bích: Chọn DN50–DN300 và tiêu chuẩn ANSI, JIS hoặc DIN phù hợp với đường ống.
- Chất liệu thân van: Gang cầu cho chi phí thấp, inox cho môi chất ăn mòn, thép carbon cho áp suất cao.
- Áp suất và nhiệt độ: Đảm bảo van chịu được PN16–PN64 và nhiệt độ từ –20 °C đến 350 °C.
- Gioăng làm kín: Graphite cho nhiệt độ cao, PTFE cho hóa chất hoặc nước sạch.
- Kiểu điều khiển: Tay quay cho hệ thống thủ công, bộ truyền động điện/khí nén cho tự động hóa.
- Chứng nhận chất lượng: Yêu cầu chứng chỉ API, ANSI, DIN, ISO và kiểm định áp lực xuất xưởng.
- Lưu lượng và sụt áp: Tính toán lưu lượng Q và sụt áp ΔP theo công thức
C_v = Q / √ΔP
để chọn kích thước phù hợp. - Môi trường sử dụng: Xem xét môi chất (nước, hơi, dầu, hóa chất) để chọn vật liệu và gioăng phù hợp.
Hướng dẫn lắp đặt van cổng mặt bích
Lắp đặt đúng kỹ thuật giúp van cổng mặt bích vận hành ổn định và tránh rò rỉ.
- Kiểm tra trước lắp: Vệ sinh bề mặt bích, kiểm tra gioăng và bulông để đảm bảo không hư hỏng.
- Đặt gioăng: Sử dụng gioăng graphite hoặc PTFE đúng kích thước, đặt chính xác vào rãnh mặt bích.
- Siết bulông: Siết theo kiểu chữ thập, đạt mô-men 30–50 Nm để phân bố lực đều, tránh lệch bích.
- Căn chỉnh đường ống: Đảm bảo đường ống thẳng hàng, tránh lực căng hoặc xoắn gây hỏng van.
- Thử áp lực: Chạy thử áp lực thủy tĩnh 1,5 × PN trong 24–48 giờ để kiểm tra độ kín.
- Kiểm tra vận hành: Đối với van cửa mặt bích tay quay, kiểm tra hành trình tay quay trước khi sử dụng.
Hướng dẫn bảo trì van cổng mặt bích
Bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất của van cổng mặt bích.
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra độ kín và rò rỉ mỗi 6 tháng, thay gioăng nếu phát hiện mòn hoặc biến dạng.
- Bôi trơn: Tra dầu bôi trơn cho ty van và siết lại bulông mỗi 12 tháng để đảm bảo vận hành mượt mà.
- Vệ sinh đĩa van: Làm sạch đĩa van để tránh cặn bẩn gây kẹt, đặc biệt trong hệ thống nước thải.
- Kiểm tra lớp phủ: Với van gang cầu, kiểm tra lớp sơn epoxy để tránh ăn mòn trong môi trường ẩm.
- Thay thế linh kiện: Thay bulông, gioăng hoặc ty van nếu phát hiện gãy, mòn để đảm bảo an toàn.
- Kiểm tra bộ truyền động: Nếu sử dụng bộ điện/khí nén, kiểm tra động cơ và dây kết nối định kỳ.
Thương hiệu nổi bật và dòng sản phẩm van cổng mặt bích
Nhiều thương hiệu uy tín cung cấp van cổng mặt bích chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- KITZ (Nhật Bản): Dòng KITZ GGG40 (gang cầu) và KITZ A216 WCB (thép carbon) đạt chuẩn JIS 10K/20K, phù hợp cho PCCC, dầu khí, hơi nước. Van KITZ có độ bền cao, gioăng graphite chịu nhiệt tốt, dễ bảo trì.
- Wonil (Hàn Quốc): Dòng Wonil WGV-F (gang cầu) và WGV-S (inox) đạt chuẩn DIN PN16, dùng cho nước sạch, nước thải, PCCC. Sản phẩm có giá cạnh tranh, phù hợp với nhiều công trình.
- ARV (Malaysia): Dòng ARV FGV-16 (gang cầu) đạt chuẩn ANSI PN16, phổ biến trong PCCC và cấp thoát nước, giá thành hợp lý.
- Swagelok (Mỹ): Dòng Swagelok Gate Valve (inox 316) đạt chuẩn API, dùng cho hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, với độ kín và độ bền vượt trội.
Các dòng van cổng mặt bích thường có tùy chọn tay quay vô lăng hoặc bộ truyền động điện/khí nén, đáp ứng nhu cầu tự động hóa trong các nhà máy hiện đại. Ví dụ, van KITZ GGG40 tích hợp bộ truyền động khí nén được sử dụng trong các hệ thống PCCC tự động, giúp điều khiển từ xa hiệu quả.
Ứng dụng thực tế của van cổng mặt bích
Van cổng mặt bích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ bền cao.
- Hệ thống PCCC: Lắp trên đường ống chính, trạm bơm hoặc sprinkler, đảm bảo cung cấp nước chữa cháy ổn định và an toàn.
- Nhà máy điện: Điều khiển dòng hơi nước, van an toàn cho nồi hơi, chịu nhiệt độ và áp suất cao.
- Xử lý nước thải: Kiểm soát dòng chảy trong bể xử lý, phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ.
- Dầu khí: Kiểm soát dòng dầu, khí nén, hóa chất nhẹ trong các nhà máy lọc dầu, đường ống dẫn.
- Hệ thống HVAC: Điều tiết nước nóng, nước lạnh trong hệ thống điều hòa không khí, đảm bảo lưu lượng ổn định.
- Công nghiệp hóa chất: Van cửa mặt bích inox 316 dùng cho hóa chất nhẹ, axit loãng, đảm bảo không bị ăn mòn.
- Nhà máy xi măng, thép: Kiểm soát dòng khí nén, nước làm mát trong môi trường bụi bẩn và áp suất cao.
Bảng so sánh van cổng mặt bích và các loại van cổng khác
Thuộc tính | Mặt bích | Ren | Hàn |
---|---|---|---|
Kết nối | Bích tiêu chuẩn ANSI/DIN/JIS | Ren BSP/NPT | Hàn butt fusion/socket |
Áp suất tối đa | PN16–PN64 | PN10–PN16 | PN16–PN25 |
Nhiệt độ chịu đựng | –20–350 °C | 0–120 °C | 0–200 °C |
Lắp/Tháo | Nhanh, không ảnh hưởng ống | Dễ, kích thước nhỏ | Cố định, không tháo nhanh |
Ứng dụng | Công nghiệp nặng, PCCC | Dân dụng, công nghiệp nhẹ | Thực phẩm, hóa chất |
Vì sao nên chọn chúng tôi?
- Sản phẩm chính hãng: Đại lý phân phối van cổng mặt bích từ các thương hiệu uy tín như KITZ, Wonil, ARV, Swagelok.
- Bảo hành dài hạn: Tối thiểu 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn lắp đặt 24/7.
- Giao hàng nhanh: Kho hàng tại Hà Nội và TP.HCM, giao toàn quốc trong 24–48 giờ.
- Giá cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, dự án lớn và nhà thầu.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chọn van theo bản vẽ, thực tế công trình và yêu cầu kỹ thuật.
FAQ – Các câu hỏi thường gặp
Van cổng mặt bích phù hợp cho áp suất bao nhiêu?
Tùy tiêu chuẩn bích và vật liệu, van cổng mặt bích chịu được từ PN16 đến PN64 (16–64 bar).
Phương pháp siết bulông bích đúng cách?
Siết xen kẽ chữ thập, mỗi lần tăng đều mô-men, đảm bảo lực phân bố đồng đều và kín khít.
Có thể thay thế van ren bằng van mặt bích không?
Có thể, nếu hệ thống đường ống được gia cố bích, chuyển sang mặt bích giúp chịu áp lực tốt hơn.
Bao lâu cần bảo trì van cổng mặt bích?
Khuyến nghị kiểm tra và siết bulông, tra dầu ty van định kỳ 6–12 tháng để duy trì độ kín và tuổi thọ.
Van cổng mặt bích có dùng được cho hóa chất không?
Có, van inox 304/316 với gioăng PTFE phù hợp cho hóa chất nhẹ, axit loãng, đảm bảo không bị ăn mòn.