Van cổng đồng MIHA DN15 (1/2″)
Van cổng đồng MIHA DN15 là model nhỏ nhất trong dải sản phẩm van đồng MIHA, có kích thước danh nghĩa 1/2 inch, phù hợp cho các hệ thống ống nhỏ trong dân dụng, công nghiệp nhẹ và nhánh phụ PCCC. Theo datasheet, DN15 có chiều dài thân L=42mm, chiều cao H=88mm và đường kính tay quay ØD=54mm. Van chịu được áp lực tối đa 16 Bar và nhiệt độ làm việc tới 120°C, nhờ vậy đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.

Thông số kỹ thuật DN15
| Thông số | Giá trị DN15 | Ý nghĩa thực tế |
|---|---|---|
| Kích thước danh nghĩa | DN15 (1/2″) | Dùng cho ống nhỏ, thường trong dân dụng và nhánh PCCC |
| Chiều dài thân (L) | 42mm | Dễ lắp đặt trong không gian hẹp |
| Chiều cao tổng thể (H) | 88mm | Hành trình vừa đủ để đĩa van nâng hạ ổn định |
| Đường kính tay quay (ØD) | 54mm | Thao tác gọn, không gây mỏi tay |
| Áp lực làm việc | 16 Bar | Phù hợp cả hệ thống nước áp lực cao và PCCC |
| Nhiệt độ tối đa | 120°C | Dùng cho nước nóng, hơi nóng |
| Tiêu chuẩn ren | BS21/ISO 228-1-2000 | Tương thích quốc tế |
Phân tích chi tiết từ datasheet
Thông số L=42mm cho thấy DN15 là loại van ngắn nhất trong toàn bộ dòng MIHA. Điều này giúp nó phù hợp để lắp đặt trong những không gian cực kỳ hạn chế, chẳng hạn hộp kỹ thuật hoặc nhánh ống nhỏ nằm trong tường. Chiều cao H=88mm tuy khiêm tốn nhưng vẫn đảm bảo đĩa van có hành trình đóng mở đủ dài để dòng chảy không bị bóp nghẹt. Đường kính tay quay ØD=54mm giữ sự cân đối, vừa vặn cho người thao tác.
Áp lực làm việc 16 Bar là con số quan trọng, vì nó cho thấy DN15 không chỉ dành cho các hệ thống dân dụng thông thường mà còn dùng tốt trong PCCC – nơi áp lực nước thường được duy trì ở mức cao. Nhiệt độ tối đa 120°C cũng mở rộng phạm vi ứng dụng, giúp van không giới hạn trong nước lạnh mà còn dùng cho nước nóng, hơi hoặc môi trường công nghiệp có nhiệt độ cao.
Cấu tạo và vật liệu
DN15 được thiết kế từ các vật liệu cao cấp để tối ưu độ bền:
- Thân, nắp, đĩa van: đồng thau đúc – chống ăn mòn, chịu va đập tốt.
- Trục van: đồng – dẫn lực trực tiếp, bền cơ học.
- Gioăng làm kín: PTFE/EPDM – kín tuyệt đối, chịu nhiệt, đàn hồi lâu dài.
- Ốc tay: inox SUS304 – không gỉ trong môi trường ẩm ướt.
- Tay quay: gang hoặc nhôm, ØD=54mm, phủ sơn tĩnh điện – dễ thao tác và chống oxy hóa.
Nhờ cấu trúc đồng bộ này, DN15 có tuổi thọ cao, ít cần bảo trì, và luôn duy trì độ kín sau nhiều năm sử dụng.
Nguyên lý hoạt động
DN15 vận hành theo cơ chế truyền thống của van cổng:
- Xoay tay quay ØD=54mm để truyền lực xuống trục đồng.
- Đĩa van nâng lên cho dòng chảy qua hoặc hạ xuống để chặn dòng chảy.
- Thiết kế cổng thẳng giúp giảm thiểu tổn thất áp lực, dòng nước đi qua ổn định.
Hành trình ngắn của DN15 giúp thao tác đóng/mở nhanh chóng, thuận lợi trong tình huống khẩn cấp. Đây là ưu điểm đặc biệt khi van được sử dụng trong hệ thống PCCC.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
DN15 thường lắp tại các tuyến nhánh phụ, phục vụ những điểm cần kiểm soát dòng nước cục bộ:
- Cấp nước cho hộp chữa cháy vách tường ở các tầng.
- Các điểm kết nối nhỏ trong hệ thống ống chính PCCC.
- Ứng dụng trong tủ kỹ thuật, nơi diện tích lắp đặt hạn chế.
Với áp lực chịu đựng tới 16 Bar, DN15 hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của hệ thống chữa cháy. Đặc biệt, vật liệu đồng thau chống ăn mòn đảm bảo van không bị kẹt sau thời gian dài không hoạt động – điều cực kỳ quan trọng trong PCCC.
Ứng dụng ngoài PCCC
Không chỉ trong PCCC, DN15 còn phổ biến ở nhiều hệ thống khác:
- Dân dụng: dùng cho máy giặt, lavabo, hệ thống lọc nước, tưới nhỏ giọt.
- Công nghiệp nhẹ: dẫn khí nén, dầu nhẹ, hệ thống máy bơm nhỏ.
- Hệ thống nhiệt: dẫn nước nóng, hơi trong các xưởng sản xuất hoặc phòng thí nghiệm.
Ren chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 giúp DN15 dễ dàng tích hợp với các phụ kiện phổ thông, tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì.
So sánh DN15 và DN20
Để thấy rõ hơn vai trò của DN15, cần so sánh trực tiếp với DN20 – model kế tiếp trong dòng MIHA:
| Thông số | DN15 | DN20 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Chiều dài (L) | 42mm | 46mm | DN20 dài hơn, kết nối chắc chắn hơn |
| Chiều cao (H) | 88mm | 102mm | DN20 cao hơn, lưu lượng lớn hơn |
| Tay quay (ØD) | 54mm | 54mm | Không thay đổi, thao tác quen thuộc |
| Áp lực làm việc | 16 Bar | 16 Bar | Giống nhau, phù hợp PCCC |
| Nhiệt độ tối đa | 120°C | 120°C | Cả hai cùng đáp ứng nước nóng, hơi |
Bảng so sánh cho thấy DN15 giữ ưu thế về sự gọn gàng, còn DN20 lại vượt trội về lưu lượng. Tùy từng hệ thống mà kỹ sư lựa chọn kích thước phù hợp.
Ưu điểm nổi bật
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp.
- Chịu áp lực 16 Bar, nhiệt độ 120°C.
- Vật liệu đồng thau, inox SUS304, gioăng PTFE/EPDM – bền và an toàn.
- Tay quay ØD=54mm, thao tác nhẹ nhàng.
- Đóng/mở nhanh, phù hợp cho PCCC.
- Ứng dụng đa dạng từ dân dụng tới công nghiệp.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.