Van cổng đồng MIHA DN20 (3/4″)
Van cổng đồng MIHA DN20 là model phổ biến trong dòng sản phẩm van đồng MIHA, với kích thước danh nghĩa 3/4 inch. Đây là loại van được thiết kế để lắp đặt trong các hệ thống ống trung bình – nhỏ, đáp ứng đồng thời các yêu cầu về độ bền, độ kín, khả năng chịu áp lực và tính tiện lợi khi vận hành. Theo datasheet chính thức, DN20 có chiều dài thân L=46mm, chiều cao tổng thể H=102mm và đường kính tay quay ØD=54mm. Van làm việc an toàn ở áp lực tối đa 16 Bar và nhiệt độ lên tới 120°C.
Thông số kỹ thuật DN20
Thông số | Giá trị DN20 | Ý nghĩa thực tiễn |
---|---|---|
Kích thước danh nghĩa | DN20 (3/4″) | Phổ biến trong hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp nhẹ |
Chiều dài thân (L) | 46mm | Tăng độ chắc chắn khi lắp với ống ren tiêu chuẩn |
Chiều cao tổng thể (H) | 102mm | Cho hành trình đĩa dài hơn DN15, lưu lượng lớn hơn |
Đường kính tay quay (ØD) | 54mm | Giữ nguyên kích thước tay quay, thao tác quen thuộc |
Áp lực làm việc | 16 Bar | Phù hợp cho hệ thống PCCC, hệ thống nước áp lực cao |
Nhiệt độ tối đa | 120°C | Dùng được cho nước nóng, hơi, dầu nhẹ |
Tiêu chuẩn ren | BS21/ISO 228-1-2000 | Tương thích với đường ống quốc tế |
Phân tích chi tiết từ datasheet
Khi so sánh với DN15, có thể thấy DN20 có sự gia tăng đồng bộ ở cả chiều dài và chiều cao. Cụ thể, L=46mm (tăng 4mm so với DN15) giúp phần thân kết nối chắc chắn hơn với ống, đặc biệt quan trọng trong môi trường áp lực cao. Chiều cao H=102mm (tăng 14mm so với DN15) cho phép hành trình nâng hạ đĩa dài hơn, nhờ đó lưu lượng qua van nhiều hơn, phù hợp cho những hệ thống cần cấp nước ổn định. Tuy nhiên, ØD=54mm vẫn được giữ nguyên, giúp người sử dụng không cần làm quen lại thao tác tay quay, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Điều này cho thấy nhà sản xuất MIHA đã tính toán để DN20 trở thành model trung gian lý tưởng: lưu lượng đủ lớn hơn DN15, nhưng vẫn giữ được tính gọn gàng và dễ thao tác. DN20 chính vì vậy thường xuất hiện trong cả dân dụng lẫn công nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống PCCC nhánh phụ.
Cấu tạo và vật liệu
DN20 có cấu tạo từ những vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tính an toàn lâu dài:
- Thân van: đồng thau đúc nguyên khối, chống ăn mòn, chịu áp lực cao.
- Nắp và đĩa van: đồng thau, gia công chính xác, bảo đảm kín khít khi đóng.
- Trục van: đồng, truyền lực bền bỉ, ít bị biến dạng.
- Gioăng làm kín: PTFE/EPDM, chịu nhiệt tới 120°C, chống rò rỉ hiệu quả.
- Ốc tay: inox SUS304, chống gỉ trong môi trường ẩm ướt.
- Tay quay: gang hoặc nhôm ØD=54mm, phủ sơn tĩnh điện, cứng cáp và bền màu.
Sự kết hợp này giúp DN20 vừa duy trì khả năng chống oxy hóa, vừa giữ hiệu quả làm việc cao trong nhiều năm liên tục.
Nguyên lý hoạt động
DN20 vận hành theo nguyên lý nâng hạ đĩa van truyền thống:
- Xoay tay quay ØD=54mm.
- Trục van bằng đồng dịch chuyển đĩa van.
- Khi mở, đĩa được nâng lên, dòng chảy qua van thông suốt.
- Khi đóng, đĩa hạ xuống, bịt kín dòng chảy, đảm bảo áp lực không thất thoát.
Chiều cao H=102mm cho phép hành trình dài hơn DN15, vì vậy lưu lượng đi qua cũng nhiều hơn. Thiết kế cổng thẳng giúp dòng nước ít bị cản trở, áp lực giảm không đáng kể, đảm bảo hiệu suất hệ thống.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
Trong PCCC, MIHA DN20 được lắp đặt ở nhiều vị trí quan trọng:
- Đường nhánh phụ cấp nước cho hộp chữa cháy vách tường.
- Tuyến nhánh trong hành lang chung cư, khách sạn.
- Các điểm nối dẫn nước tới hệ thống phun sương hoặc vòi chữa cháy nhỏ.
DN20 đảm bảo khi mở, nước ra nhanh, mạnh và liên tục, nhờ khả năng chịu áp lực 16 Bar. Đây là thông số đủ để đáp ứng tiêu chuẩn PCCC cho các tòa nhà cao tầng hoặc nhà xưởng quy mô vừa. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của đồng thau giúp van không bị kẹt sau thời gian dài chờ đợi, sẵn sàng hoạt động khi cần.
Ứng dụng ngoài PCCC
Ngoài lĩnh vực PCCC, DN20 còn xuất hiện trong rất nhiều hệ thống khác:
- Dân dụng: cấp nước cho máy giặt, máy lọc nước, hệ thống tưới tiêu vườn.
- Công nghiệp nhẹ: hệ thống dẫn khí nén, dẫn dầu nhẹ, nước nóng.
- Xử lý nước: trong các hệ thống lọc và xử lý nước tại nhà máy.
- Tòa nhà: dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt cho căn hộ, văn phòng.
Khả năng chịu nhiệt tới 120°C khiến DN20 phù hợp cả cho hệ thống cấp nước nóng hoặc dẫn hơi. Đây là điểm khác biệt giúp DN20 vượt trội hơn nhiều model van đồng phổ thông khác.
So sánh DN15 và DN20
Thông số | DN15 | DN20 | Nhận xét |
---|---|---|---|
Chiều dài thân (L) | 42mm | 46mm | DN20 dài hơn, kết nối chắc chắn hơn |
Chiều cao tổng thể (H) | 88mm | 102mm | DN20 cao hơn, lưu lượng lớn hơn |
Đường kính tay quay (ØD) | 54mm | 54mm | Cùng kích thước tay quay, thao tác quen thuộc |
Áp lực làm việc | 16 Bar | 16 Bar | Cả hai cùng chịu áp lực cao |
Nhiệt độ tối đa | 120°C | 120°C | Đều thích hợp cho nước nóng, hơi |
Ưu điểm nổi bật của DN20
- Kích thước L=46mm, H=102mm cho lưu lượng lớn, áp lực ổn định.
- Tay quay ØD=54mm nhỏ gọn, dễ thao tác trong không gian hẹp.
- Chịu áp lực 16 Bar, nhiệt độ 120°C – đáp ứng hệ thống PCCC và công nghiệp.
- Vật liệu bền: đồng thau, inox SUS304, gioăng PTFE/EPDM.
- Dễ dàng thay thế, lắp đặt nhờ ren chuẩn quốc tế.
- Ứng dụng đa dạng: PCCC, dân dụng, công nghiệp, nước nóng, khí nén.
Tổng quan
Van cổng đồng MIHA DN20 không chỉ là bước tiến hợp lý từ DN15, mà còn là model “đa năng” trong toàn bộ dải sản phẩm MIHA. Sự cân bằng giữa kích thước vừa phải, lưu lượng ổn định, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao đã biến DN20 thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Từ dân dụng, công nghiệp nhẹ cho đến PCCC, DN20 luôn thể hiện độ tin cậy và giá trị lâu dài.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.