Van cổng đồng MIHA DN50 (2″)
Van cổng đồng MIHA DN50 là model có kích thước danh nghĩa 2 inch, thuộc nhóm van cỡ trung – lớn trong dòng sản phẩm của thương hiệu MIHA. Theo datasheet, DN50 có chiều dài thân L=75mm, chiều cao tổng thể H=166mm và đường kính tay quay ØD=90mm. Với khả năng chịu áp lực tới 16 Bar và nhiệt độ làm việc tối đa 120°C, DN50 thường được lắp đặt trong hệ thống PCCC, hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và các tuyến ống chính cần lưu lượng lớn, áp lực ổn định và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật DN50
Thông số | Giá trị DN50 | Ý nghĩa thực tiễn |
---|---|---|
Kích thước danh nghĩa | DN50 (2″) | Phổ biến trong hệ thống PCCC và ống chính công nghiệp |
Chiều dài thân (L) | 75mm | Đảm bảo độ chắc chắn, phù hợp ống lớn |
Chiều cao tổng thể (H) | 166mm | Hành trình đĩa dài, lưu lượng lớn |
Đường kính tay quay (ØD) | 90mm | Tay quay lớn, lực xoay nhẹ hơn |
Áp lực làm việc | 16 Bar | Đáp ứng tiêu chuẩn PCCC, công nghiệp |
Nhiệt độ tối đa | 120°C | Dùng cho nước nóng, hơi, dầu nhẹ |
Tiêu chuẩn ren | BS21/ISO 228-1-2000 | Tương thích phụ kiện ren quốc tế |
Phân tích chi tiết từ datasheet
Sự gia tăng thông số DN50 thể hiện rõ rệt so với DN40. Với L=75mm, DN50 có thân dài hơn 10mm, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực tại các mối nối. Chiều cao H=166mm cao hơn 19mm so với DN40, cho hành trình đĩa dài hơn và lưu lượng nước qua lớn hơn đáng kể. Tay quay ØD=90mm rộng hơn, giúp giảm lực cần thiết khi vận hành, đặc biệt trong môi trường áp lực cao hoặc sau thời gian dài không sử dụng.
DN50 vì vậy được coi là cỡ van chuẩn cho nhiều công trình quy mô vừa và lớn, đặc biệt trong các tuyến ống chính PCCC hoặc hệ thống cấp nước công nghiệp cần lưu lượng lớn và ổn định.
Cấu tạo và vật liệu
- Thân, nắp, đĩa van: đồng thau đúc nguyên khối – chống ăn mòn, chịu lực tốt.
- Trục van: đồng, bền cơ học, ít biến dạng.
- Gioăng: PTFE/EPDM, đảm bảo kín khít tuyệt đối, chịu nhiệt 120°C.
- Ốc tay quay: inox SUS304 – chống gỉ, bền trong môi trường ẩm ướt.
- Tay quay: gang hoặc nhôm ØD=90mm, phủ sơn tĩnh điện – dễ xoay, tuổi thọ cao.
Sự kết hợp vật liệu giúp DN50 duy trì độ bền, khả năng chống oxy hóa, đồng thời bảo đảm vận hành ổn định trong nhiều năm.
Nguyên lý hoạt động
DN50 hoạt động theo cơ chế nâng hạ đĩa van:
- Xoay tay quay ØD=90mm.
- Trục van bằng đồng truyền lực, nâng hoặc hạ đĩa.
- Khi mở, lưu lượng nước qua van lớn, tổn thất áp lực nhỏ.
- Khi đóng, gioăng PTFE/EPDM đảm bảo kín khít tuyệt đối.
Hành trình cao H=166mm cho phép DN50 dẫn lượng nước lớn, phù hợp với các tuyến ống cần duy trì áp lực ổn định cho nhiều thiết bị đầu cuối.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
DN50 là kích thước tiêu chuẩn trong nhiều hệ thống PCCC, thường được lắp đặt tại:
- Đường ống chính cấp nước cho nhiều tầng trong tòa nhà cao tầng.
- Hệ thống cấp nước cho cụm sprinkler tự động.
- Các nhánh chính kết nối đến nhiều hộp chữa cháy vách tường.
Nhờ khả năng chịu áp lực 16 Bar, DN50 bảo đảm khi vận hành, nước ra mạnh, nhanh và ổn định – yếu tố sống còn trong công tác chữa cháy.
Ứng dụng ngoài PCCC
Ngoài PCCC, DN50 còn được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực:
- Công nghiệp: cấp nước cho nhà máy, hệ thống sản xuất, xử lý nước thải.
- Cấp nước đô thị: tuyến ống chính trong khu dân cư, tòa nhà.
- Hệ thống nhiệt: dẫn nước nóng, hơi trong các xưởng sản xuất.
- Xử lý nước: ứng dụng trong trạm xử lý, hệ thống lọc nước công nghiệp.
Kích thước 2 inch của DN50 phù hợp với nhiều hệ thống có yêu cầu vừa về lưu lượng, vừa đảm bảo tính linh hoạt và dễ bảo trì.
So sánh DN40 và DN50
Thông số | DN40 | DN50 | Nhận xét |
---|---|---|---|
Chiều dài (L) | 65mm | 75mm | DN50 dài hơn, chắc chắn hơn |
Chiều cao (H) | 147mm | 166mm | DN50 cao hơn, lưu lượng lớn hơn |
Tay quay (ØD) | 80mm | 90mm | DN50 dễ xoay hơn nhờ tay quay rộng |
Áp lực làm việc | 16 Bar | 16 Bar | Cùng mức áp lực, đạt chuẩn PCCC |
Nhiệt độ tối đa | 120°C | 120°C | Đều thích hợp nước nóng, hơi |
Bảng so sánh cho thấy DN50 vượt trội hơn DN40 về lưu lượng và độ tiện lợi khi thao tác. Đây là bước nâng cấp cần thiết cho các hệ thống có quy mô lớn hơn.
Ưu điểm nổi bật DN50
- Kích thước L=75mm, H=166mm cho lưu lượng lớn, áp lực ổn định.
- Tay quay ØD=90mm dễ thao tác, lực vận hành nhỏ.
- Chịu áp lực 16 Bar, nhiệt độ tối đa 120°C.
- Vật liệu cao cấp: đồng thau, inox SUS304, gioăng PTFE/EPDM.
- Ứng dụng rộng: PCCC, cấp nước đô thị, công nghiệp, xử lý nước.
- Dễ lắp đặt và thay thế nhờ tiêu chuẩn ren quốc tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.