Giới thiệu DN200
Van giảm áp Arita 200X-16Q DN200 là phiên bản kích thước lớn thuộc series van điều áp màng – pilot nổi tiếng từ Malaysia. Đây là kích thước được sử dụng cho các tuyến ống chính có lưu lượng rất lớn, thường xuất hiện ở trạm bơm cấp nước đô thị, hệ thống PCCC trung tâm, nhà máy sản xuất quy mô lớn và các hệ thống truyền tải nước áp lực cao. DN200 được thiết kế để ổn định áp đầu ra trong mọi tình huống, ngay cả khi áp nguồn biến động mạnh do bơm tăng áp hoặc tải thay đổi đột ngột.
DN200 sử dụng thân van bằng gang cầu FCD450 độ bền cực cao, nắp thân gia cố dày, màng điều áp EPDM kích thước lớn tăng cường sợi chịu áp cao, pilot điều áp bằng đồng mạ chống oxy hóa và ty điều khiển SUS304. Lớp sơn epoxy 250µm phủ toàn bộ bên trong và ngoài giúp van chống ăn mòn tuyệt đối khi làm việc trong nhiều loại môi trường nước.
Các công trình cấp nước quy mô lớn thường yêu cầu DN200 nhờ khả năng điều chỉnh áp mượt, tránh hiện tượng sốc áp và giữ độ ổn định của hệ thống. Trong môi trường PCCC, DN200 đóng vai trò quan trọng trong việc giữ áp đầu ra an toàn, bảo vệ van báo động, sprinkler và các thiết bị tuyến nhánh khỏi sự cố áp quá cao.
Dưới đây là datasheet chính thức của model 200X-16Q mà DN200 sử dụng:

Xem đầy đủ các sản phẩm: van chiết áp
Cấu tạo DN200
Cấu tạo DN200 được tối ưu cho các tuyến ống lưu lượng cực lớn, với buồng màng có kích thước lớn hơn nhiều so với các model DN150 trở xuống. Cơ chế điều khiển bằng pilot giúp DN200 vận hành hoàn toàn tự động, đảm bảo áp đầu ra luôn trong phạm vi cài đặt và không gây xung áp khi tải thay đổi nhanh.
Bảng cấu tạo dưới đây mô tả mọi thành phần quan trọng của DN200:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Thân van | Gang cầu FCD450 chịu lực cực tốt, phủ epoxy 250µm chống ăn mòn. |
| Nắp van | Gang cầu dày, tạo buồng áp trên màng điều khiển. |
| Màng điều áp | EPDM gia cường sợi, độ đàn hồi cao, chịu áp lớn và bền bỉ. |
| Ty điều khiển | SUS304, chuyển động tuyến tính mượt, chống mài mòn. |
| Pilot điều áp | Đồng thau mạ, độ nhạy cao, điều chỉnh áp ra chính xác. |
| Ống pilot | Đồng/Thép mạ kẽm dẫn áp giữa thân và pilot. |
| Buồng điều áp | Khoang áp lực điều khiển lực đóng/mở của màng. |
| Lò xo điều chỉnh | Thép hợp kim, giữ điểm đặt áp đầu ra. |
| Ốc xả khí | Dùng để loại bỏ bọt khí trapped trong buồng màng. |
| Đệm kín | EPDM hoặc NBR chống rò tại bề mặt ghép. |
Kích thước DN200 mang đến cửa van rộng giúp dòng chảy qua mạnh và ổn định. Buồng màng lớn cho phép phản hồi áp nhanh chóng, nâng cao khả năng giữ áp trong các hệ thống lớn nhiều nhánh.
Cấu trúc đường pilot được tối ưu chống rung, chống nhiễu áp, giúp DN200 hoạt động êm và tuyến tính ngay cả khi hệ thống có xung áp lớn sinh ra từ bơm tăng áp hoặc thay đổi lưu lượng đột ngột.
Nguyên lý DN200
Nguyên lý hoạt động của DN200 vẫn tuân theo cơ chế cân bằng áp suất đặc trưng của dòng 200X-16Q, nhưng được tối ưu cho lưu lượng lớn hơn. Khi áp đầu ra tăng vượt ngưỡng cài đặt, pilot sẽ giữ nước trong buồng màng tạo lực đẩy xuống giúp cửa van thu hẹp lại.
Khi áp đầu ra giảm thấp hơn giá trị cài đặt, pilot mở đường xả cho nước thoát khỏi buồng điều áp, làm giảm lực đè lên màng và giúp cửa van mở rộng, tăng lưu lượng qua van. Quá trình này diễn ra liên tục, đảm bảo áp ra ổn định không đổi.
Sơ đồ ASCII minh họa nguyên lý vận hành DN200:
P_in
│
▼
┌──────────────┐
│ Cửa van │◄─────────────┐
└──────┬────────┘ │
│ │ tín hiệu pilot
▼ │
┌──────────────┐ │
│ Màng │◄─────────────┘
│ điều áp │ P_control
└──────┬────────┘
│
▼
P_out
Buồng màng lớn giúp DN200 kiểm soát áp suất cực kỳ ổn định, tránh rung và hạn chế sốc áp cho toàn hệ thống. Đây là lý do DN200 được ưa chuộng trong các tuyến ống công nghiệp áp lực cao và hệ PCCC trung tâm.
Cơ chế tự điều chỉnh theo pilot làm cho DN200 hoạt động liên tục mà không cần can thiệp thủ công, phù hợp cho vận hành 24/7 ở những hệ thống quan trọng.
Ưu điểm DN200
Ổn định áp tuyệt đối. DN200 duy trì áp đầu ra ổn định ngay cả khi áp đầu vào dao động lớn. Điều này rất quan trọng trong hệ cấp nước trung tâm và PCCC.
Lưu lượng cực lớn. Cửa van DN200 cho dòng qua mạnh, thích hợp cho tuyến ống có nhu cầu lưu lượng cao hoặc các nhà máy sử dụng nước quy mô lớn.
Giảm sốc áp tối ưu. Màng lớn cho khả năng hấp thụ xung áp, giúp van đóng mở mềm và không gây va đập thủy lực.
Vật liệu cực bền. FCD450 giúp van chịu va đập tốt, lớp epoxy dày chống ăn mòn ngay cả trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc nước xử lý.
Tiết kiệm năng lượng. Điều áp mượt giúp hệ thống bơm vận hành ổn định, giảm tải cho các thiết bị phía sau.
Dễ bảo trì. Nắp van mở nhanh, cấu tạo modul cho phép tháo kiểm tra màng, ty, pilot dễ dàng.
Hoạt động cực êm. DN200 không tạo rung mạnh dù lưu lượng lớn, phù hợp cho môi trường kỹ thuật trong nhà.
Ứng dụng rộng. Hợp cho công nghiệp nặng, hệ thống nước làm mát, PCCC, nhà máy xử lý nước và các tuyến phân phối chính.
Ứng dụng DN200
DN200 thường được lắp cho các tuyến ống chính của hệ thống cấp nước thành phố hoặc các tòa nhà cao tầng quy mô lớn. Van giúp phân bố áp ổn định cho các nhánh cấp nước.
Trong các trạm bơm chữa cháy, DN200 ổn định áp đưa tới van báo động và sprinkler. Nhờ đó hệ thống PCCC hoạt động an toàn trong mọi tình huống.
Nhà máy sản xuất hoặc nhà máy điện dùng DN200 để cấp nước làm mát, nước xử lý và nước tuần hoàn. Tính ổn định áp cao làm DN200 trở thành lựa chọn tối ưu.
Hệ thống xử lý nước sạch sử dụng DN200 để cân bằng áp giữa các khu vực, giúp giảm nguy cơ vỡ ống và tối ưu phân phối lưu lượng.
Nhiều hệ thống tưới nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn cũng chọn DN200 nhờ khả năng điều áp ổn định trên quãng đường dài.
Lắp đặt & vận hành DN200
Bước 1: Kiểm tra mặt bích. Đảm bảo hai mặt bích DN200 chuẩn PN16, bề mặt phẳng và sạch, không cong vênh. Làm sạch cặn, bụi và tạp chất.
Bước 2: Căn chỉnh van. Đặt van giữa hai mặt bích, chỉnh thẳng tâm để tránh kẹt ty và lệch cửa van khi hoạt động.
Bước 3: Siết bu lông chuẩn kỹ thuật. Siết theo hình sao, đảm bảo lực siết đều tránh hiện tượng nứt tai bích hoặc lệch mặt ghép.
Bước 4: Lắp đường pilot. Kiểm tra các đoạn ống pilot không bị xoắn hoặc gấp khúc. Tất cả đầu nối phải siết kín để không rò gây sai điều áp.
Bước 5: Xả khí buồng màng. Mở ốc xả khí để loại bỏ khí trapped. Bọt khí gây trễ phản hồi và sai lệch áp.
Bước 6: Cài đặt áp suất. Điều chỉnh vít pilot cho tới khi đồng hồ áp báo mức yêu cầu. Theo dõi vài phút để đảm bảo ổn định.
Bảo trì định kỳ. Kiểm tra màng, ty và pilot mỗi 3–6 tháng. Vệ sinh pilot khỏi cặn bẩn là cách tránh hầu hết lỗi điều áp.
Lưu ý vận hành. Tránh đóng mở bơm quá nhanh gây xung áp. Theo dõi đồng hồ áp thường xuyên để phát hiện sự cố sớm.






