Giới thiệu sản phẩm
Van giảm áp Arita 200X-16Q DN50 Malaysia là dòng van điều áp gián tiếp (pilot operated pressure reducing valve) chuyên dụng cho hệ thống cấp nước áp lực cao, nơi yêu cầu độ ổn định tuyệt đối của áp suất đầu ra. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước đô thị, nhà máy, tòa nhà cao tầng, hệ PCCC ống ướt, trạm bơm tăng áp, hệ thống bể mái và các tuyến ống chính có áp lực biến thiên liên tục. Thiết kế dạng màng EPDM – pilot điều khiển giúp DN50 duy trì áp suất đầu ra rất chính xác, ít dao động hơn nhiều so với dòng van lò xo trực tiếp.
Model 200X-16Q DN50 sử dụng tiêu chuẩn mặt bích PN16, thân gang dẻo phủ epoxy chống ăn mòn, màng EPDM cao cấp chịu biến dạng tốt. Pilot valve bằng đồng giúp phản ứng nhanh trước sự thay đổi áp suất, đảm bảo van giữ áp ổn định ngay cả khi lưu lượng biến động mạnh. Đây là lý do dòng 200X được sử dụng nhiều trong hệ thống kỹ thuật của các tòa nhà 8–15 tầng, khu dân cư lớn, khu du lịch nghỉ dưỡng, cơ sở hạ tầng đô thị và các trạm phân phối nước trung tâm.
So với các dòng van giảm áp mini hoặc van lò xo trực tiếp, Arita 200X-16Q có ưu điểm vượt trội như điều chỉnh mượt – ổn định, lưu lượng lớn, không bị rung lắc dưới áp cao, độ bền màng EPDM rất cao và dễ hiệu chỉnh bằng pilot. Kích thước DN50 phù hợp cho tuyến ống chính cấp vào bể mái, đường ống trục đứng, đường dẫn nước từ trạm bơm lên khu dân cư hoặc các hệ kỹ thuật yêu cầu áp suất chính xác.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van giam áp
Cấu tạo tổng quan
Van giảm áp Arita 200X-16Q DN50 có cấu tạo dạng màng điều khiển gián tiếp, gồm thân chính, buồng điều khiển, màng EPDM, đĩa van, lò xo, pilot valve và các bộ phận phụ trợ. Toàn bộ cấu trúc được thiết kế tối ưu cho nước sạch và nước công nghiệp, có khả năng chịu áp cao, ít rung lắc và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Thân van bằng gang dẻo phủ epoxy giúp tăng độ bền chống ăn mòn, thích hợp với các hệ thống có nước cứng hoặc nước nhiễm khoáng. Cụm pilot bằng đồng giúp điều áp chính xác, đồng thời dễ dàng thay thế khi bảo trì định kỳ. Bên cạnh đó, màng EPDM đóng vai trò quan trọng trong việc đóng mở van mượt mà, giảm rung và đảm bảo độ kín tuyệt đối khi đóng.
| STT | Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy |
| 2 | Seat | Đồng |
| 3 | Platen | Thép carbon |
| 4 | Seal | EPDM |
| 5 | Đĩa van (Disc) | Gang dẻo |
| 6 | Diaphragm (Màng) | EPDM |
| 7 | Platen | Thép carbon |
| 8 | Nut | Inox |
| 9 | Stem | Inox |
| 10 | Lò xo (Spring) | Inox |
| 11 | Eye bolt | Thép carbon |
| 12 | Nắp van (Bonnet) | Gang dẻo |
| 13 | Bu lông (Bolts) | Inox |
| 14 | Van kim (Needle Valve) | Đồng |
| 15 | Pressure gauge | Tùy chọn |
| 16 | Pressure gauge | Tùy chọn |
| 17 | Van pilot (Pilot Valve) | Đồng |
| 18 | Van bi (Ball Valve) | Đồng |
Cấu tạo phức tạp này giúp van phản ứng nhanh, giữ áp ổn định dù phía trước có biến thiên áp lớn từ bơm hoặc từ mạng cấp nước.
Nguyên lý hoạt động
Arita 200X-16Q DN50 hoạt động theo nguyên lý điều khiển gián tiếp: pilot valve sẽ cảm nhận áp lực đầu ra, từ đó điều chỉnh áp lực buồng điều khiển nằm phía trên màng EPDM. Khi áp suất đầu ra cao hơn mức cài đặt, pilot xả áp buồng điều khiển khiến màng đóng xuống, thu hẹp dòng chảy. Ngược lại, khi áp suất đầu ra thấp hơn mức cài đặt, pilot đóng lại, tăng áp buồng điều khiển và mở rộng diện tích dòng chảy.
(Pilot Valve)
||
+-----||------+
| Buồng điều |
| khiển |
+-------------+
↓
+-----------------+
| Màng EPDM mở/đóng |
+-----------------+
↓
[ Áp cao ] → (Cửa vào) → [ VAN ] → (Cửa ra) → [ Áp thấp ]
Cơ chế này giúp van giữ áp tuyến tính, ổn định và không bị rung lắc hay dao động áp khi tải thay đổi.
Ưu điểm
1. Ổn định áp lực cực chuẩn: Pilot valve điều chỉnh mượt, không bị giật áp như van lò xo.
2. Lưu lượng lớn: DN50 phù hợp tuyến ống chính của tòa nhà, khu dân cư, trạm bơm.
3. Độ bền cao: Thân gang phủ epoxy chống ăn mòn nhiều năm.
4. Màng EPDM chất lượng: Chịu kéo tốt, tuổi thọ 8–15 năm tùy môi trường nước.
5. Dễ điều chỉnh: Vít pilot chỉnh áp đơn giản, thao tác nhanh, phù hợp kỹ thuật hiện trường.
6. Tương thích với nhiều hệ thống: PN16 – phù hợp ống thép, ống gang, ống HDPE dùng mặt bích.
7. Chống rung tuyệt đối: Thiết kế buồng lớn giảm cavitation, không gây ồn.
8. Bảo trì dễ dàng: Pilot dễ tháo rời, kiểm tra, thay ron, vệ sinh kim pilot.
Ứng dụng
– Trạm bơm tăng áp chung cư 5–15 tầng.
– Trung tâm thương mại, siêu thị nhỏ, khu dân cư.
– Hệ thống PCCC ống ướt cần giảm áp cho sprinkler.
– Hệ thống xử lý nước RO công nghiệp.
– Hệ thống tưới nông nghiệp, cảnh quan khu du lịch.
– Tuyến ống cấp nước chính vào bồn mái.
Lắp đặt & vận hành
Bước 1: Làm sạch đường ống, xả bỏ cặn bẩn.
Bước 2: Lắp đúng chiều mũi tên trên thân van.
Bước 3: Lắp hai đồng hồ áp tại inlet – outlet.
Bước 4: Mở từ từ khóa trước – sau để tránh sốc áp.
Bước 5: Chỉnh pilot theo áp suất mong muốn.
Bước 6: Kiểm tra độ ổn định áp suất trong 5–10 phút.
Bảo trì định kỳ: Kiểm tra màng EPDM mỗi 12 tháng; vệ sinh van kim, pilot valve để tránh nghẹt.






