Giới thiệu sản phẩm
Van giảm áp Arita 200X-16Q DN80 Malaysia là dòng van điều áp gián tiếp cao cấp, thiết kế chuyên cho các hệ thống cấp nước lưu lượng lớn, áp lực cao như trạm bơm trung tâm, tuyến ống khu đô thị, nhà máy, khu công nghiệp, khu nghỉ dưỡng và các tòa nhà cao tầng. Với kích thước DN80, sản phẩm đáp ứng rất tốt vai trò giảm áp và giữ áp ổn định trên các đường ống chính, nơi lưu lượng và áp suất thường xuyên biến thiên theo chế độ vận hành của bơm và nhu cầu sử dụng.
Model 200X-16Q sử dụng cơ chế điều khiển bằng pilot, tức là van chính được điều khiển gián tiếp thông qua áp lực tại buồng điều khiển và trạng thái mở/đóng của van pilot. Nhờ đó, van có thể duy trì áp suất đầu ra cực kỳ ổn định, phản ứng nhanh với thay đổi tải, đồng thời vận hành êm, ít rung, hạn chế hiện tượng sốc áp và cavitation. Đây là khác biệt rất lớn so với dòng van giảm áp lò xo trực tiếp thông thường.
Thân van được chế tạo từ gang dẻo phủ epoxy màu xanh, có khả năng chống ăn mòn, chịu được áp lực làm việc tới PN16, phù hợp với các hệ thống cấp nước sạch tiêu chuẩn. Màng EPDM, đĩa van gang dẻo, các chi tiết inox và thép carbon được chọn lọc kỹ càng, đảm bảo độ bền cơ học và độ kín khít trong suốt vòng đời sản phẩm. DN80 là kích thước lý tưởng cho nhiều tuyến ống cấp chính từ trạm bơm lên bể mái, vào mạng lưới phân phối hoặc cho các khu sản xuất sử dụng nhiều điểm xả cùng lúc.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp tự động
Cấu tạo tổng quan
Giống như các kích cỡ khác trong series 200X-16Q, van DN80 có cấu tạo dạng màng điều khiển gián tiếp với một van pilot nhỏ điều tiết áp lực tại buồng điều khiển. Khi áp buồng điều khiển thay đổi, màng EPDM sẽ đóng mở tương ứng, điều chỉnh lưu lượng và áp suất đầu ra của van.
Cấu tạo chi tiết gồm thân van, nắp van, màng EPDM, đĩa van, seat đồng, lò xo inox, trục van, bu lông, các van bi và van kim phụ trợ, cùng pilot valve bằng đồng. Các chi tiết được bố trí khoa học, đảm bảo dòng chảy êm, hạn chế xoáy, giảm thất thoát áp và tối ưu khả năng tự xả khí – xả cặn.
| STT | Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy |
| 2 | Seat | Đồng |
| 3 | Platen | Thép carbon |
| 4 | Seal | EPDM |
| 5 | Đĩa van (Disc) | Gang dẻo |
| 6 | Màng (Diaphragm) | EPDM |
| 7 | Platen | Thép carbon |
| 8 | Nut | Inox |
| 9 | Stem | Inox |
| 10 | Lò xo (Spring) | Inox |
| 11 | Eye bolt | Thép carbon |
| 12 | Nắp van (Bonnet) | Gang dẻo |
| 13 | Bu lông (Bolts) | Inox |
| 14 | Van kim (Needle Valve) | Đồng |
| 15 | Đồng hồ áp (Pressure Gauge) | Tùy chọn |
| 16 | Đồng hồ áp | Tùy chọn |
| 17 | Van pilot (Pilot Valve) | Đồng |
| 18 | Van bi (Ball Valve) | Đồng |
Nhờ sự kết hợp vật liệu tối ưu, van 200X-16Q DN80 đạt độ bền cao, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt, đồng thời bảo trì, tháo lắp cũng tương đối đơn giản khi cần.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của Arita 200X-16Q DN80 vẫn dựa trên cơ chế điều khiển gián tiếp bằng pilot. Van pilot có nhiệm vụ cảm nhận áp suất đầu ra và điều chỉnh áp suất buồng điều khiển nằm phía trên màng EPDM. Thay vì để dòng chính tác động trực tiếp lên lò xo như van giảm áp truyền thống, van này dùng chênh áp giữa các buồng để điều khiển màng.
Khi áp suất đầu ra tăng cao hơn giá trị cài đặt, pilot sẽ mở để xả bớt nước trong buồng điều khiển về phía hạ áp hoặc xả ra đường hồi, làm giảm áp lực lên màng. Màng dịch xuống, thu hẹp tiết diện qua van, từ đó làm giảm áp suất và lưu lượng đầu ra. Khi áp suất đầu ra giảm xuống dưới ngưỡng cài, pilot đóng lại, áp suất tại buồng điều khiển tăng, đẩy màng nhấc lên, mở rộng tiết diện dòng chảy.
(Pilot Valve)
||
+------||--------+
| Buồng điều |
| khiển |
+----------------+
↓
+------------------------+
| Màng EPDM & đĩa van |
+------------------------+
↓
[ Áp cao ] → INLET → [ 200X ] → OUTLET → [ Áp thấp ]
Nhờ cơ chế này, van có thể giữ áp đầu ra rất ổn định, kể cả khi lưu lượng thay đổi lớn, số lượng điểm xả trong hệ thống tăng hoặc giảm đột ngột.
Ưu điểm nổi bật
1. Giữ áp ổn định cho hệ lớn: DN80 được thiết kế cho các tuyến ống chính, đảm bảo áp lực ổn định cho cả mạng lưới phân phối nước rộng.
2. Điều khiển gián tiếp thông minh: Pilot valve giúp van phản ứng nhạy với biến thiên áp, ổn định áp tốt hơn các van dạng lò xo trực tiếp.
3. Thân gang dẻo phủ epoxy: Khả năng chịu va đập, chịu áp và chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp môi trường nước sinh hoạt hoặc nước công nghiệp xử lý cơ bản.
4. Màng EPDM chất lượng cao: Chịu uốn, chịu kéo, chống lão hóa, đảm bảo độ kín khít trong thời gian dài, hạn chế rò rỉ nội bộ.
5. Lưu lượng lớn, tổn thất áp thấp: Thiết kế lòng van rộng, biên dạng dòng chảy hợp lý giúp giảm hao hụt áp và tận dụng hiệu quả công suất bơm.
6. Giảm sốc áp và cavitation: Van giúp giảm đáng kể hiện tượng búa nước, cavitation, bảo vệ đường ống và thiết bị phía sau như đồng hồ, van nhánh, thiết bị vệ sinh.
7. Dễ dàng điều chỉnh và giám sát: Có thể lắp đồng hồ áp tại đầu vào và đầu ra, thao tác chỉnh pilot đơn giản, phù hợp với kỹ thuật viên hiện trường.
8. Tương thích với chuẩn PN16: Dễ dàng lắp với ống thép, ống gang, ống HDPE dùng mặt bích PN16, phù hợp đa số tiêu chuẩn hệ thống tại Việt Nam.
Ứng dụng tiêu biểu
Nhờ lưu lượng lớn và khả năng giữ áp tốt, Arita 200X-16Q DN80 thường xuất hiện tại các vị trí quan trọng trong hệ thống:
– Lắp trên tuyến ống chính từ trạm bơm cấp nước sạch tới khu dân cư, khu đô thị mới.
– Sử dụng tại đầu vào bể mái, bể chứa trung gian của tòa nhà, tránh áp cao làm hỏng phao, đường ống hoặc phụ kiện.
– Lắp trên hệ thống nước sinh hoạt của khách sạn, resort, khu nghỉ dưỡng cần ổn định áp tại nhiều tầng và khu vực.
– Ứng dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống, nơi yêu cầu áp lực nước ổn định phục vụ dây chuyền sản xuất.
– Tích hợp trong hệ thống PCCC ống ướt để giảm áp trước cụm sprinkler hoặc các nhánh phụ, đảm bảo áp không vượt quá giới hạn thiết kế.
– Dùng trong các hệ thống tưới tự động cỡ lớn như sân golf, công viên, khu cảnh quan, nông trại công nghệ cao.
Lắp đặt & vận hành
Bước 1: Chuẩn bị đường ống – Xả sạch cặn bẩn, mạt hàn, vật lạ trong đường ống trước khi lắp. Đảm bảo mặt bích sạch, phẳng, không nứt vỡ.
Bước 2: Xác định chiều lắp – Trên thân van luôn có mũi tên chỉ chiều dòng chảy. Cần lắp đúng chiều INLET → OUTLET để van hoạt động chính xác.
Bước 3: Lắp van vào hệ thống – Đặt van vào giữa hai mặt bích, dùng gioăng phù hợp, siết đều bulông theo hình sao (xoắn ốc) để đảm bảo lực siết phân bố đồng đều, tránh lệch tâm hoặc rò rỉ tại mép bích.
Bước 4: Lắp đồng hồ áp và phụ kiện – Tại các cổng đo áp trên đường ống hoặc trên thân van, lắp đồng hồ đo áp suất đầu vào và đầu ra để tiện quá trình hiệu chỉnh và theo dõi vận hành.
Bước 5: Xả khí và nạp nước – Mở từ từ các van bi phụ trợ, xả khí trong đường ống và buồng van. Sau đó mở dần nguồn nước để tránh sốc áp và búa nước.
Bước 6: Điều chỉnh pilot – Xoay vít chỉnh của pilot valve để đặt áp suất đầu ra theo giá trị mong muốn. Có thể vừa chỉnh vừa quan sát đồng hồ áp suất để đạt độ chính xác cao.
Bước 7: Kiểm tra vận hành thực tế – Cho hệ thống hoạt động ở nhiều chế độ tải khác nhau (ít mở vòi, mở nhiều điểm xả, bật/tắt bơm…) để đảm bảo van vẫn giữ áp ổn định.
Bảo trì định kỳ: Sau một thời gian vận hành, cần kiểm tra định kỳ các hạng mục như màng EPDM, van pilot, van kim và van bi. Vệ sinh cặn bẩn trong các đường ống pilot và kiểm tra độ kín của các cút nối. Thông thường chu kỳ kiểm tra từ 6–12 tháng tùy chất lượng nước và tần suất vận hành.
Lưu ý kỹ thuật: Không sử dụng van cho môi chất là hóa chất ăn mòn mạnh, dầu, khí nén hoặc nước có nhiều tạp chất rắn chưa qua lọc. Đảm bảo hệ thống có lắp lọc Y trước van tại các vị trí nước bẩn hoặc nguy cơ lẫn cặn cao để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.






