Giới thiệu van giảm áp ARV PRV DN50 Việt Nam
Van giảm áp ARV PRV DN50 là thiết bị điều khiển áp lực nước theo cơ chế thủy lực tự động, giúp duy trì áp suất ổn định tại đầu ra ngay cả khi áp đầu vào hoặc lưu lượng thay đổi. Dòng van này được sản xuất tại Việt Nam theo tiêu chuẩn EN1074-5, chuyên dùng trong hệ thống PCCC, cấp nước đô thị và xử lý nước công nghiệp. Với cấu trúc bền chắc và độ chính xác cao, ARV PRV DN50 đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Thân và nắp van được chế tạo bằng gang cầu GGG50, bên trong phủ lớp sơn epoxy tĩnh điện dày 250–300 µm chống ăn mòn. Bộ phận đĩa, trục, ghế van và pilot điều khiển đều làm từ inox 304, cho khả năng chịu áp lực và chống rỉ sét vượt trội. Màng cao su NBR hoặc EPDM đàn hồi tốt, cho phép van hoạt động êm và duy trì độ kín cao trong thời gian dài. Nhờ kết hợp các vật liệu tối ưu, van giảm áp ARV PRV có tuổi thọ lâu và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp nước
Cấu tạo tổng quan của van ARV PRV DN50
1. Cấu trúc thân và vật liệu
Van giảm áp ARV PRV DN50 có kết cấu thân và nắp bằng gang cầu GGG50 chịu áp cao, bên trong phủ sơn epoxy để ngăn oxy hóa. Bộ ghế hướng trục được gia công bằng inox 304 giúp duy trì độ kín khi đóng và hạn chế mài mòn trong dòng chảy. Trục van và lò xo cũng làm từ inox, đảm bảo khả năng chống rỉ, hoạt động êm và bền theo thời gian. Các chi tiết cao su như màng, đệm và O-ring được sản xuất từ NBR hoặc EPDM, có tính đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ và áp lực ổn định trong môi trường nước sạch hoặc nước kỹ thuật.
2. Bộ điều khiển pilot thủy lực
Điểm đặc biệt của van giảm áp ARV PRV là sử dụng bộ pilot điều áp thủy lực, hoạt động theo cơ chế cảm biến áp suất. Khi áp lực đầu ra thay đổi, pilot sẽ tự động điều chỉnh dòng nước vào khoang màng để đóng hoặc mở van. Cơ chế này giúp van phản ứng nhanh, giảm dao động áp và giữ ổn định cho toàn hệ thống mà không cần nguồn điện. Pilot được lắp bên ngoài thân van, kết nối bằng ống dẫn inox để thuận tiện bảo trì và điều chỉnh áp lực.
3. Bảng vật liệu chi tiết
STT | Bộ phận | Vật liệu |
---|---|---|
1 | Thân | Gang cầu GGG50 phủ epoxy |
2 | Nắp | Gang cầu GGG50 phủ epoxy |
3 | Ghế van | Inox 304 |
4 | Màng | Cao su NBR/EPDM |
5 | Trục | Inox 304 |
6 | Lò xo | Inox 304 |
7 | Đĩa van | Gang cầu GGG50 |
8 | O-ring và đệm kín | NBR |
9 | Bulong, đai ốc | Thép mạ kẽm hoặc inox |
Nguyên lý hoạt động của van giảm áp DN50
Van ARV PRV DN50 hoạt động dựa trên sự chênh lệch áp lực giữa hai khoang trong thân van. Khi áp suất đầu vào tăng, nước sẽ đi qua bộ pilot và tạo lực ép lên khoang màng. Áp lực này khiến đĩa van hạ xuống, thu hẹp tiết diện dòng chảy để hạ áp đầu ra. Khi áp đầu ra đã ổn định, lực đàn hồi của lò xo và áp lực hai phía cân bằng, van duy trì trạng thái mở ổn định. Nếu dòng nước ngừng hoặc áp đầu vào giảm, pilot sẽ xả áp trên màng, đĩa van tự mở lại để đảm bảo lưu thông bình thường.
Toàn bộ quá trình này diễn ra liên tục, không cần can thiệp bằng tay. Cơ chế thủy lực kín giúp phản ứng nhanh, điều chỉnh chính xác ngay cả khi lưu lượng thay đổi đột ngột. Nhờ đó, ARV PRV DN50 hoạt động êm, không tạo tiếng ồn, hạn chế hiện tượng xâm thực và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống đường ống. Đây là nguyên lý được ứng dụng rộng rãi trong các dòng van điều áp hiện đại ngày nay.
Ưu điểm nổi bật của van giảm áp ARV PRV DN50
1. Hoạt động ổn định và chính xác
ARV PRV DN50 có khả năng giảm áp chính xác nhờ cơ cấu pilot thủy lực. Áp suất đầu ra luôn duy trì ở giá trị cài đặt, không bị ảnh hưởng bởi biến động của áp đầu vào hay lưu lượng dòng chảy. Van phản ứng tức thì, giúp bảo vệ hệ thống khỏi sốc áp hoặc búa nước.
2. Vật liệu bền bỉ, tuổi thọ cao
Thân van gang cầu kết hợp lớp sơn epoxy chống ăn mòn cho phép van làm việc bền bỉ trong môi trường nước sạch hoặc hơi có tính kiềm nhẹ. Các chi tiết bằng inox 304 tăng khả năng chống rỉ và độ ổn định cơ học. Màng cao su EPDM/NBR giữ độ kín trong thời gian dài, dễ dàng thay thế khi bảo dưỡng.
3. Không cần nguồn điện, bảo trì đơn giản
Van hoạt động hoàn toàn tự động theo áp lực nước, không cần cấp nguồn hay hệ thống điều khiển điện. Cấu trúc tháo rời linh hoạt giúp vệ sinh và thay thế linh kiện nhanh chóng. Pilot và buồng màng được bố trí tách biệt, dễ kiểm tra khi cần hiệu chỉnh áp lực.
4. Hiệu suất vận hành cao
Nhờ cơ chế phản ứng nhạy và khả năng điều chỉnh mượt, van giảm áp ARV PRV DN50 duy trì áp lực ổn định ở hạ lưu, giúp tối ưu hóa hoạt động của bơm, giảm thất thoát năng lượng và kéo dài tuổi thọ hệ thống ống. Van vận hành êm, không gây rung động, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu độ ổn định cao.
Ứng dụng thực tế của van giảm áp nước DN50
Van ARV PRV DN50 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước và PCCC hiện đại. Trong mạng lưới cấp nước đô thị, van giúp ổn định áp suất cho các khu vực thấp, tránh vỡ ống và giảm hao hụt lưu lượng. Trong trạm bơm tăng áp, van duy trì áp đầu ra ổn định cho các tuyến nhánh, đảm bảo phân phối nước đồng đều giữa các tầng hoặc khu vực. Trong hệ thống PCCC, van được lắp tại các tuyến ống nhánh hoặc khu vực đầu ra để kiểm soát áp phun, giúp hệ thống chữa cháy hoạt động hiệu quả mà không gây quá áp cho đầu phun.
Ngoài ra, van giảm áp ARV PRV DN50 còn được dùng trong các nhà máy xử lý nước thải, khu công nghiệp và hệ thống làm mát. Tính năng tự điều chỉnh áp lực và vật liệu chịu ăn mòn giúp van vận hành ổn định trong môi trường nước chứa hóa chất nhẹ. Nhờ tính linh hoạt, van có thể được lắp đặt cả trong hệ thống cấp nước dân dụng, các tòa nhà cao tầng hoặc khu dân cư sử dụng bơm tăng áp cục bộ.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
1. Lắp đặt đúng hướng và tiêu chuẩn
Van giảm áp DN50 cần được lắp nằm ngang, hướng mũi tên trùng chiều dòng chảy. Khoảng cách hai mặt bích phải đảm bảo độ phẳng để tránh biến dạng khi siết bulong. Trước khi lắp, nên làm sạch đường ống để loại bỏ cặn bẩn, tránh ảnh hưởng đến màng hoặc pilot điều khiển. Nên lắp thêm van khóa và bộ lọc Y ở phía trước để bảo vệ thiết bị khỏi tạp chất.
2. Điều chỉnh áp lực vận hành
Sau khi hoàn tất lắp đặt, mở nguồn nước từ từ và kiểm tra độ kín của các mối nối. Dùng đồng hồ đo áp đặt ở đầu ra để hiệu chỉnh pilot đến giá trị mong muốn. Khi điều chỉnh, xoay vít pilot theo chiều kim đồng hồ để tăng áp, ngược chiều để giảm áp. Sau khi đạt mức ổn định, cố định vít và quan sát trong vài phút để kiểm tra độ phản hồi của van.
3. Bảo trì định kỳ
Trong quá trình sử dụng, nên kiểm tra van định kỳ mỗi sáu tháng. Làm sạch bộ pilot, kiểm tra tình trạng màng cao su và thay thế nếu phát hiện dấu hiệu mòn hoặc nứt. Khi cần bảo dưỡng, phải ngắt áp đường ống trước khi tháo nắp hoặc pilot. Không nên dùng hóa chất tẩy rửa mạnh vì có thể làm hư lớp epoxy hoặc cao su. Việc bảo trì đúng quy trình sẽ giúp van duy trì độ chính xác và tuổi thọ cao hơn.