Giới thiệu van giảm áp AUT FIG10 DN150 Malaysia
Van giảm áp AUT FIG10 DN150 Malaysia là thiết bị điều chỉnh áp lực tự động cao cấp, được sản xuất trực tiếp tại Malaysia và thiết kế dành cho các hệ thống cấp nước, nhà máy công nghiệp và mạng lưới phòng cháy chữa cháy quy mô lớn. Với kích thước DN150, van đảm nhiệm vai trò giảm áp và duy trì ổn định áp suất đầu ra cho các tuyến ống chính hoặc trạm phân phối trung tâm, nơi yêu cầu lưu lượng lớn và độ chính xác cao.
Sản phẩm này được chế tạo theo tiêu chuẩn quốc tế EN 1074-5 và BS 4504, bảo đảm độ bền, khả năng chịu áp lực cao và tính ổn định lâu dài. AUT FIG10 DN150 hoạt động hoàn toàn bằng cơ chế thủy lực, không cần nguồn điện, cho phép duy trì áp suất đầu ra ổn định trong phạm vi cài đặt từ 2 đến 8 bar. Nhờ cấu trúc vững chắc và vật liệu bền, van vận hành êm ái, hạn chế va đập thủy lực, và giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống khỏi rủi ro quá áp.
Xem thêm sản phẩm cùng loại tại van giảm áp tự động.
Cấu tạo tổng quan
AUT FIG10 DN150 được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và vật liệu cao cấp, bảo đảm khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường áp lực cao. Thân và nắp van chế tạo từ gang cầu, được phủ sơn epoxy tĩnh điện dày 250–300 µm giúp chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời. Đĩa van, lò xo và pilot valve được làm từ inox 304, cho độ bền cao và chống gỉ sét. Trục van bằng inox 410 cứng vững, giúp duy trì độ kín khít và độ chính xác trong quá trình vận hành. Gioăng EPDM chất lượng cao bảo đảm không rò rỉ và duy trì độ ổn định dưới áp lực liên tục.
Bộ phận | Vật liệu |
---|---|
Thân van | Gang cầu – Ductile Iron |
Nắp van | Gang cầu – Ductile Iron |
Đĩa van | Inox SS304 |
Gioăng | EPDM chịu nhiệt |
Trục | Inox SS410 |
Lò xo | Inox SS304 |
Pilot valve | Inox SS304 |
Các chi tiết đều được kiểm tra chặt chẽ trong quá trình sản xuất, bảo đảm độ chính xác và an toàn tuyệt đối khi vận hành. Lớp sơn epoxy ngoài cùng không chỉ giúp chống rỉ mà còn tăng khả năng chịu nhiệt và chịu tia UV, thích hợp cho cả hệ thống ngoài trời. Cấu tạo vật liệu này mang lại hiệu suất vận hành ổn định trong nhiều năm mà không cần thay thế lớn.
Nguyên lý hoạt động
AUT FIG10 DN150 hoạt động dựa trên cơ chế điều chỉnh áp lực bằng pilot thủy lực. Khi áp suất đầu vào vượt quá mức cài đặt, pilot valve sẽ điều khiển màng van chính di chuyển, làm giảm tiết diện dòng chảy để giảm áp suất đầu ra. Khi áp lực giảm, pilot sẽ mở dần, cho phép dòng chảy qua nhiều hơn. Chu trình này diễn ra liên tục và tự động, giúp áp lực đầu ra luôn duy trì ổn định. Nhờ đó, van đảm bảo áp lực đầu ra không bị ảnh hưởng ngay cả khi lưu lượng hoặc áp lực đầu vào biến động mạnh.
Ưu điểm nổi bật của cơ chế này là tính chính xác và độ ổn định cao. Van vận hành hoàn toàn bằng áp lực dòng nước, không sử dụng điện, giảm rủi ro sự cố kỹ thuật và tiết kiệm chi phí vận hành. Độ nhạy cao của pilot giúp phản ứng nhanh trong mọi tình huống, bảo vệ hiệu quả hệ thống bơm, sprinkler và các thiết bị đầu cuối.
Ưu điểm và nhược điểm
AUT FIG10 DN150 có khả năng điều chỉnh áp lực tự động, hoạt động êm và chính xác. Vật liệu chế tạo bền bỉ, chịu áp lực cao và không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường. Van không cần nguồn điện, dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn mặt bích quốc tế PN10 và PN16. Khả năng duy trì áp suất ổn định giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị trong hệ thống và giảm chi phí bảo dưỡng định kỳ.
Hạn chế của DN150 là kích thước và trọng lượng lớn, cần không gian lắp đặt rộng và đội kỹ thuật có kinh nghiệm. Trong môi trường có nhiều tạp chất, pilot valve dễ bị bám cặn nếu không lắp bộ lọc Y-strainer ở đầu vào. Van cũng chỉ phù hợp cho nước sạch hoặc nước công nghiệp nhẹ, không nên sử dụng trong môi trường hóa chất có tính ăn mòn cao.
Ứng dụng tiêu biểu
Van giảm áp AUT FIG10 DN150 Malaysia được ứng dụng trong nhiều hệ thống quy mô lớn, đặc biệt là cấp nước đô thị, hệ thống chữa cháy, và công nghiệp chế biến. Trong mạng lưới PCCC, van được lắp tại tuyến ống chính để duy trì áp suất ổn định đến sprinkler, trụ cứu hỏa và đầu phun tự động. Trong hệ thống cấp nước đô thị, DN150 giúp hạ áp và cân bằng áp lực giữa các khu vực, đảm bảo phân phối nước đều và tránh vỡ ống do áp lực cao. Trong công nghiệp, DN150 bảo vệ thiết bị sản xuất, dây chuyền công nghệ và các cụm máy bơm tránh sự cố áp lực bất thường.
Sản phẩm cũng được sử dụng phổ biến trong nhà máy xử lý nước, khu dân cư lớn, bệnh viện và các tòa nhà cao tầng, nơi cần duy trì áp lực ổn định và độ tin cậy cao. Nhờ hiệu suất và tính linh hoạt, DN150 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án hạ tầng và hệ thống cấp thoát nước hiện đại.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Khi lắp đặt AUT FIG10 DN150, cần đặt van trên đường ống ngang, ở vị trí dễ kiểm tra và bảo trì. Trước van phải có Y-strainer để lọc cặn, sau van nên gắn đồng hồ đo áp để theo dõi áp lực. Trong quá trình lắp đặt, cần căn chỉnh chính xác mặt bích và siết bulong đều tay để tránh rò rỉ. Khi khởi động hệ thống, mở nguồn nước từ từ và điều chỉnh vít trên pilot đến mức áp suất mong muốn. Đối với hệ thống cấp nước sinh hoạt, áp suất thường cài đặt từ 2 đến 4 bar, còn hệ thống chữa cháy thường trong khoảng 5 đến 7 bar.
Van hoạt động tự động, tuy nhiên nên kiểm tra định kỳ để bảo đảm độ nhạy của pilot và độ kín của gioăng. Việc bảo dưỡng thường xuyên giúp van vận hành ổn định, tránh rung lắc hoặc tiếng ồn bất thường do cặn bẩn trong hệ thống.
Bảo trì và xử lý sự cố
Để duy trì hiệu suất ổn định, AUT FIG10 DN150 cần được bảo trì định kỳ. Pilot valve nên được vệ sinh mỗi sáu tháng để loại bỏ cặn bẩn và duy trì độ nhạy. Gioăng EPDM nên được thay thế khi có dấu hiệu mòn hoặc rò rỉ. Lò xo inox và màng cao su trong thân van cần được kiểm tra độ đàn hồi để bảo đảm khả năng phản ứng chính xác. Trong trường hợp áp suất đầu ra dao động, cần kiểm tra pilot valve hoặc lò xo có bị kẹt hoặc mỏi không.
Những sự cố phổ biến như rò rỉ nhẹ hoặc dao động áp lực thường xuất phát từ việc không vệ sinh định kỳ hoặc do cặn bẩn trong pilot. Khi xảy ra, nên dừng hệ thống, tháo và vệ sinh pilot, sau đó kiểm tra lại màng điều áp. Thực hiện bảo dưỡng đúng quy trình sẽ giúp van hoạt động ổn định hàng chục năm, đảm bảo an toàn cho hệ thống và tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.