Giới thiệu van giảm áp AUT FIG10 DN50 Malaysia
Van giảm áp AUT FIG10 DN50 Malaysia là thiết bị thủy lực tự động giúp kiểm soát và ổn định áp lực trong đường ống. Sản phẩm được sản xuất trực tiếp tại Malaysia, thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế EN 1074-5, BS 4504 và BS 6755, bảo đảm độ an toàn cao khi lắp đặt trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và đặc biệt là mạng lưới phòng cháy chữa cháy. Với kích thước DN50, van thường được bố trí tại các nhánh phụ hoặc điểm cần hạ áp cục bộ, đóng vai trò giữ áp lực ổn định và bảo vệ thiết bị.
Khi áp suất đường ống không được kiểm soát, nguy cơ hỏng hóc hoặc rò rỉ luôn tồn tại. AUT FIG10 DN50 được chế tạo để giải quyết vấn đề này, cho phép duy trì áp lực trong khoảng cài đặt mong muốn, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng sốc áp gây hại đến đường ống. Nhờ kết cấu chắc chắn và cơ chế pilot điều áp chính xác, van vận hành ổn định ngay cả khi lưu lượng thay đổi liên tục.
Tham khảo thêm nhiều sản phẩm tương tự tại van giảm áp chữa cháy.
Cấu tạo tổng quan
Van giảm áp AUT FIG10 DN50 có cấu trúc gồm thân van, nắp van, đĩa van, trục, lò xo, gioăng làm kín và pilot valve. Phần thân và nắp làm bằng gang cầu với ưu điểm chịu áp lực cao và bền cơ học. Đĩa van và lò xo chế tạo từ inox 304 giúp chống gỉ, chịu ăn mòn và bảo đảm tuổi thọ lâu dài. Trục làm bằng inox 410, có độ cứng cao, vận hành ổn định trong môi trường nước áp lực lớn. Gioăng EPDM chịu nhiệt tốt và giữ độ kín khít tuyệt đối. Pilot valve bằng inox 304 giúp điều chỉnh áp suất một cách chính xác.
Bộ phận | Vật liệu |
---|---|
Thân van | Gang cầu |
Nắp van | Gang cầu |
Đĩa van | Inox SS304 |
Gioăng | EPDM |
Trục | Inox SS410 |
Lò xo | Inox SS304 |
Pilot valve | Inox SS304 |
Việc kết hợp giữa gang cầu và inox mang lại độ bền vượt trội, vừa chịu lực tốt, vừa đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước. Gioăng EPDM góp phần giữ kín tuyệt đối và ngăn ngừa rò rỉ. Đây là lý do sản phẩm này được lựa chọn nhiều trong cả hệ thống cấp nước đô thị lẫn PCCC.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý của AUT FIG10 DN50 dựa trên điều khiển thủy lực bằng pilot. Khi dòng nước đầu vào có áp suất cao, pilot sẽ tự động điều chỉnh độ mở của cửa van để đưa áp suất đầu ra về mức cài đặt. Khi áp lực đầu vào thay đổi, pilot tiếp tục cân bằng và giữ áp lực đầu ra ổn định. Nhờ đó, hệ thống luôn vận hành an toàn, không xảy ra tình trạng quá áp hay dao động mạnh.
Cơ chế này hoàn toàn tự động, không sử dụng điện, hạn chế sự cố kỹ thuật và tiết kiệm chi phí vận hành. Đặc biệt, van đóng mở mượt mà, không gây sốc áp, đảm bảo tuổi thọ cho đường ống và các thiết bị lắp sau van.
Ưu điểm và nhược điểm
AUT FIG10 DN50 nổi bật với khả năng điều chỉnh áp lực chính xác, ổn định và lâu dài. Vật liệu chế tạo đều thuộc nhóm cao cấp, chống ăn mòn tốt và bền bỉ với thời gian. Van vận hành hoàn toàn tự động, không cần can thiệp thủ công thường xuyên. Kích thước DN50 nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế, đặc biệt tại các nhánh phụ hoặc điểm cục bộ trong hệ thống.
Tuy nhiên, sản phẩm cũng tồn tại một số hạn chế. Do kích thước nhỏ, DN50 không phù hợp cho tuyến ống chính có lưu lượng lớn. Pilot valve cần được vệ sinh định kỳ để tránh cặn bẩn gây nghẹt. Ngoài ra, van chỉ hoạt động tốt trong dải nhiệt độ 0–80°C, chưa đáp ứng cho môi trường đặc thù có nhiệt độ cao hơn hoặc lưu chất hóa chất mạnh.
Ứng dụng tiêu biểu
Van giảm áp AUT FIG10 DN50 thường được sử dụng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nơi cần hạ áp cho từng khu vực hoặc tầng cao. Trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy, van có vai trò quan trọng trong việc giữ ổn định áp lực cho sprinkler và họng nước. Ở các nhà máy sản xuất, DN50 phù hợp với dây chuyền cần áp lực ổn định nhưng không yêu cầu lưu lượng quá lớn. Ngoài ra, van còn được áp dụng trong các khu dân cư hoặc công trình nhỏ, đóng vai trò bảo vệ đường ống khỏi tình trạng áp lực biến động.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Khi lắp đặt, van cần được bố trí trên đường ống ngang, ở vị trí thuận tiện cho việc quan sát và bảo trì. Trước van nên lắp Y-strainer để lọc rác, đồng hồ áp suất để theo dõi hoạt động. Các bulong mặt bích cần siết đều tay, tránh lệch tâm. Sau khi hoàn tất, mở nước từ từ để hệ thống thích nghi và tránh sốc áp. Pilot được điều chỉnh bằng vít vặn, dễ dàng thiết lập áp lực đầu ra theo yêu cầu sử dụng.
Trong quá trình vận hành, áp lực thường được cài đặt khoảng 2–4 bar cho hệ thống sinh hoạt và 5–7 bar cho PCCC. Kiểm tra định kỳ là cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác.
Bảo trì và xử lý sự cố
Bảo trì định kỳ là yếu tố then chốt giúp van hoạt động lâu dài. Pilot cần được vệ sinh ít nhất 6 tháng một lần để tránh bám cặn. Gioăng EPDM cần thay thế khi có dấu hiệu mòn hoặc rò rỉ. Lò xo inox nên được kiểm tra độ đàn hồi thường xuyên. Nếu phát hiện áp lực đầu ra không ổn định, cần kiểm tra lại pilot và làm sạch toàn bộ cụm điều khiển.
Những sự cố thường gặp như rò rỉ nước, áp lực dao động hoặc tiếng ồn bất thường thường có nguyên nhân từ cặn bẩn hoặc hư hỏng gioăng. Việc thay thế phụ kiện đúng chủng loại và vệ sinh định kỳ sẽ giúp khắc phục triệt để các vấn đề này.