Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Bảng giá
Kích cỡ (DN) | Giá tại kho (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 4,200,000 |
DN65 | 4,600,000 |
DN80 | 5,200,000 |
DN100 | 5,600,000 |
DN125 | 6,300,000 |
DN150 | 9,000,000 |
DN200 | 12,000,000 |
DN250 | 18,500,000 |
DN300 | 28,000,000 |
DN350 | 40,000,000 |
DN400 | 50,000,000 |
DN450 | 60,000,000 |
DN500 | 90,000,000 |
DN600 | 130,000,000 |
Van giảm áp AUTA 010RH Malaysia là dòng van điều áp tự động chuyên dụng trong hệ thống cấp nước và phòng cháy chữa cháy. Dải kích thước đa dạng từ DN50 đến DN600, áp dụng tiêu chuẩn EN1074-1 và BS4504. Sản phẩm được phủ epoxy xanh dày 250–300µm, thân gang cầu GGG50, độ kín cao, vận hành ổn định trong môi trường áp lực lớn.
Giới thiệu
Trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, việc duy trì áp suất ổn định là yêu cầu sống còn để tránh vỡ đường ống, hư thiết bị và đảm bảo lưu lượng đều. AUTA 010RH chính là lời giải cho bài toán đó. Van giúp giảm áp đầu ra xuống mức an toàn, hoạt động hoàn toàn tự động, không cần cấp điện. Sản phẩm đến từ hãng AUTA Malaysia – thương hiệu nổi tiếng trong sản xuất van điều khiển thủy lực cho hệ thống PCCC, cấp thoát nước đô thị và nhà máy xử lý nước.
Khác với van cơ khí thông thường, AUTA 010RH sử dụng nguyên lý điều khiển bằng màng đàn hồi và pilot (van thí điểm) để kiểm soát áp lực. Thiết kế này giúp phản ứng nhanh, ổn định áp đầu ra ngay cả khi áp đầu vào biến động mạnh. Đây là lý do sản phẩm được lựa chọn rộng rãi trong hệ thống PCCC sprinkler, bơm cấp nước sinh hoạt, và cả các khu công nghiệp lớn.
Cấu tạo
Van giảm áp AUTA 010RH có thiết kế cơ cấu điều áp dạng màng, hoạt động dựa vào chênh lệch áp lực. Cấu tạo gồm nhiều chi tiết đồng bộ, mỗi bộ phận đều được lựa chọn vật liệu cao cấp để đảm bảo độ bền, độ kín và khả năng chống ăn mòn.
Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
---|---|---|
Thân van | Gang cầu GGG50 phủ epoxy | Chịu áp lực lớn, đảm bảo độ kín và độ bền cho toàn bộ cụm van. Lớp sơn epoxy chống gỉ và bảo vệ bề mặt trong môi trường nước. |
Đĩa van | Thép không gỉ SUS304 | Đóng mở theo tín hiệu màng, kiểm soát dòng chảy. Không bị kẹt do cặn hoặc rỉ sét. |
Màng đàn hồi | EPDM nhập khẩu | Đóng vai trò cảm biến áp lực, co giãn theo biến thiên áp suất để điều chỉnh van chính xác. |
Van điều khiển pilot | Đồng thau cao cấp | Điều chỉnh áp suất đầu ra, đảm bảo độ ổn định của dòng chảy. Có thể tùy chỉnh thủ công bằng vít chỉnh áp. |
Ống nối tín hiệu | Đồng hoặc thép mạ kẽm | Truyền áp suất từ đường chính sang pilot, đảm bảo phản ứng tức thì của hệ thống. |
Đồng hồ áp lực | Thép không gỉ | Giúp kỹ sư dễ dàng giám sát áp suất đầu vào và đầu ra của van. |
Nguyên lý hoạt động
Van giảm áp AUTA 010RH hoạt động hoàn toàn dựa trên cơ chế thủy lực. Màng đàn hồi là trung tâm điều khiển, nhận áp lực từ đầu vào qua ống tín hiệu. Khi áp suất đầu ra tăng quá mức cài đặt, pilot mở ra để xả áp, khiến màng van dịch chuyển và giảm dòng chảy qua van, giúp áp đầu ra hạ xuống.
Ngược lại, khi áp đầu ra thấp hơn mức cài đặt, pilot đóng lại, áp trên màng giảm khiến van chính mở lớn hơn để tăng lưu lượng. Cơ chế tự cân bằng này giúp hệ thống luôn ổn định dù bơm hoặc áp nguồn dao động.
Sơ đồ nguyên lý (mô tả ASCII)
(Nguồn nước cao áp) │ ▼ ┌─────────────────────┐ │ AUTA 010RH │ │ ┌───────────────┐ │ │ │ Pilot valve │───┼──► (Ống tín hiệu) │ └───────────────┘ │ │ Màng van │ │ (EPDM) │ └─────────────────────┘ │ ▼ (Đường ra ổn định áp)
Ưu điểm của cơ cấu này là phản ứng nhanh, không cần năng lượng ngoài, dễ bảo trì và độ tin cậy cao. Đặc biệt, với nước có chứa tạp chất, pilot và màng EPDM vẫn làm việc ổn định nhờ thiết kế chống bám cặn.
Trong hệ thống PCCC, AUTA 010RH giúp duy trì áp suất đầu ra ở mức an toàn cho sprinkler, tránh vỡ đầu phun hoặc hỏng ống khi áp đầu bơm tăng đột ngột. Trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nó giúp bảo vệ vòi, van và bồn chứa khỏi hiện tượng sốc áp.
Phân tích thiết kế
Về mặt kỹ thuật, van 010RH có ưu điểm vượt trội ở độ nhạy của màng. Màng EPDM được bố trí cân bằng giữa hai khoang áp lực, giúp van không rung khi dòng chảy biến động. Pilot được gắn ở vị trí dễ thao tác, có vít chỉnh áp cho phép tinh chỉnh nhanh. Đặc biệt, toàn bộ cụm pilot và ống tín hiệu được thiết kế dạng module, dễ tháo rời bảo dưỡng mà không cần tháo van khỏi đường ống.
So với van cơ truyền thống, AUTA 010RH giảm thiểu 30–40% thời gian phản hồi áp lực. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hệ thống chữa cháy tự động, nơi thời gian tính bằng giây quyết định khả năng kiểm soát đám cháy.
Ứng dụng thực tế
Van giảm áp AUTA 010RH Malaysia là thiết bị quan trọng trong cả hệ thống cấp nước, phòng cháy chữa cháy, và công nghiệp. Van được thiết kế để giảm áp tự động, giúp hệ thống vận hành ổn định và an toàn.
Trong hệ thống PCCC: Van được lắp sau bơm chữa cháy, giúp điều chỉnh áp lực ổn định cho mạng sprinkler hoặc trụ cứu hỏa. Khi áp bơm tăng cao, van tự động mở điều chỉnh, bảo vệ đầu phun và ống dẫn khỏi vỡ do quá áp. Đặc biệt, dòng 010RH phản ứng cực nhanh, nên được ưu tiên dùng tại khách sạn, trung tâm thương mại, hoặc tòa nhà cao tầng có nhiều tầng áp lực khác nhau.
Trong hệ thống cấp nước đô thị: Khi áp nguồn dao động theo thời gian, van AUTA giúp ổn định áp đầu ra cấp cho khu dân cư, tránh hiện tượng chênh áp giữa các tầng. Ở khu dân cư hoặc nhà máy có nhiều bể chứa, van đảm bảo nước cấp ổn định và không làm hư phao cơ hoặc bồn áp lực.
Trong khu công nghiệp và nhà máy: Van được sử dụng trong dây chuyền xử lý nước, lò hơi và trạm bơm trung chuyển. Nhiều dự án tại Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng đã sử dụng AUTA 010RH DN150–DN300 để giữ áp ổn định giữa các bể và trạm lọc.
Trong hệ thống tưới tiêu và thủy lợi: AUTA 010RH điều áp tự động, đảm bảo lưu lượng nước phân phối đều giữa các nhánh. Điều này giúp giảm hao hụt và tối ưu năng suất tưới. Với kích cỡ lớn DN400–DN600, van có thể điều khiển dòng lên tới hàng nghìn m³/h.
Trong công nghiệp năng lượng: Một số nhà máy điện, thủy điện cũng dùng van giảm áp AUTA để bảo vệ đường ống hạ lưu turbine hoặc đường hồi nước, tránh sốc áp gây rung đường ống.
Ưu điểm
1. Hiệu suất điều áp ổn định
Màng EPDM chất lượng cao kết hợp pilot đồng thau giúp phản ứng chính xác với biến động áp lực. Nhờ cơ chế điều chỉnh bằng thủy lực hoàn toàn, van hoạt động êm và không gây rung động.
2. Dễ bảo trì, không cần năng lượng
Van hoạt động dựa vào áp lực nước, không cần điện hay khí nén. Thiết kế pilot module giúp tháo lắp dễ dàng, bảo trì nhanh chóng mà không cần tháo toàn bộ cụm van khỏi hệ thống.
3. Độ bền cao
Thân gang cầu GGG50 phủ epoxy 300µm chống ăn mòn, van có thể sử dụng trên 10 năm trong môi trường ẩm, nước mặn nhẹ hoặc nước công nghiệp. Toàn bộ bulong thép không gỉ giúp van chịu áp cao mà không biến dạng.
4. Độ nhạy phản ứng nhanh
Van AUTA 010RH có thời gian phản hồi chỉ vài giây khi áp suất thay đổi. So với các dòng cùng loại của Đài Loan hoặc Trung Quốc, van AUTA ổn định và chính xác hơn 25–30%.
5. Chứng chỉ và kiểm định quốc tế
Sản phẩm đạt chuẩn EN1074-1, ISO 7259, BS4504, có test report, CO, CQ đầy đủ. Được tin dùng trong nhiều dự án quốc tế như Petronas Tower, MRT Malaysia, và hệ thống PCCC tại sân bay Kuala Lumpur.
Nhược điểm
1. Giá thành cao hơn: Do là hàng nhập khẩu Malaysia, giá cao hơn khoảng 20–25% so với hàng Việt Nam. Tuy nhiên, đổi lại độ bền và độ tin cậy vượt trội.
2. Kích cỡ lớn nặng: DN300 trở lên có khối lượng rất lớn, cần xe nâng khi lắp đặt. Việc vận chuyển cũng tốn thêm chi phí.
3. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chính xác: Nếu pilot bị lắp ngược chiều tín hiệu hoặc bypass không đúng hướng, van sẽ không ổn định hoặc không giảm áp.
So sánh với các dòng khác
Thương hiệu | Xuất xứ | Độ bền | Độ nhạy điều áp | Giá trung bình (VNĐ) | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
AUTA 010RH | Malaysia | Rất cao | Rất nhanh | 4,2 – 130 triệu | Hệ thống PCCC, cấp nước đô thị |
ARV PRV | Malaysia / Việt Nam | Cao | Nhanh | 3,5 – 90 triệu | Cấp nước và tòa nhà |
Shinyi H200 | Đài Loan / Việt Nam | Trung bình cao | Khá nhanh | 4 – 70 triệu | Nhà máy và khu công nghiệp |
Miha DN | Việt Nam | Trung bình | Trung bình | 2,5 – 40 triệu | Dự án dân dụng và cấp nước nội địa |
Kết quả so sánh cho thấy AUTA 010RH dẫn đầu về độ bền, độ nhạy và độ ổn định áp lực. ARV và Shinyi có lợi thế về giá và sẵn hàng, còn Miha phù hợp dự án nhỏ, ngân sách hạn chế.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
1. Lắp đặt
– Kiểm tra chiều dòng chảy trên thân van trước khi lắp. Mũi tên phải cùng hướng dòng nước. – Van nên lắp ngang, thân song song mặt đất, tránh lắp ngược. – Lắp thêm lọc Y trước van để tránh cặn vào pilot gây kẹt. – Lắp đồng hồ áp trước và sau van để dễ kiểm soát chênh áp. – Đảm bảo bypass có van khóa riêng để kiểm tra hoặc xả khí khi cần. – Sau khi lắp, tiến hành test áp và điều chỉnh pilot bằng vít chỉnh trên nắp van.
2. Bảo trì
– Mỗi 6 tháng, xả thử áp và kiểm tra độ nhạy phản ứng. – Mỗi 12 tháng, tháo pilot và vệ sinh, tra lại ron và màng EPDM. – Nếu nước có nhiều cặn hoặc phèn, cần vệ sinh sớm hơn (3–4 tháng/lần). – Khi áp đầu ra không ổn định, nên kiểm tra lò xo pilot hoặc ống tín hiệu có bị tắc. – Không dùng dầu bôi trơn thông thường – chỉ dùng silicon grease chuyên dụng cho EPDM.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Van AUTA 010RH có cần điện để hoạt động không?
Không. Van hoạt động hoàn toàn bằng áp lực nước, không dùng điện hay khí nén.
Áp suất điều chỉnh được bao nhiêu?
Có thể điều chỉnh 1–10 bar bằng vít chỉnh trên pilot. Phù hợp hầu hết hệ thống PCCC và cấp nước.
Có cần lắp thêm van 1 chiều không?
Có. Van 1 chiều nên đặt sau van giảm áp để tránh nước chảy ngược khi bơm dừng.
Tuổi thọ màng van bao lâu?
Khoảng 5–7 năm tùy môi trường nước. Với nước sạch, có thể lên tới 10 năm.
Van có được kiểm định PCCC không?
Có. Tất cả sản phẩm AUTA nhập chính ngạch đều có CO, CQ, test certificate và giấy kiểm định PCCC hợp lệ.
Nếu pilot bị tắc thì sao?
Van sẽ ngừng giảm áp. Cần vệ sinh ống tín hiệu, lọc Y và kiểm tra lò xo pilot.
Thời gian giao hàng?
Hàng có sẵn kho giao 1–3 ngày. Đặt hàng đặc biệt (DN300 trở lên) từ 4–8 tuần.
Bảo hành bao lâu?
12 tháng kể từ ngày giao hàng. AUTA hỗ trợ bảo trì tận nơi cho dự án lớn.
Van có chịu được nước mặn không?
Thân gang phủ epoxy chống ăn mòn, có thể dùng cho nước lợ nhẹ dưới 5‰ muối.
Có cần test trước khi lắp không?
Bắt buộc. Kiểm tra hướng dòng chảy, rò rỉ và áp lực hoạt động trước khi đưa vào hệ thống chính.