Van giảm áp chữa cháy

Van giảm áp PCCC (fire protection pressure reducing valve) dùng để duy trì áp suất đầu ra ổn định dù áp suất đầu vào biến động. Van này bảo vệ đường ống, đầu phun sprinkler, họng nước, và các thiết bị phụ trợ khỏi hư hỏng do quá áp, đảm bảo hiệu quả chữa cháy tối ưu trong trường hợp hỏa hoạn.

Báo giá van giảm áp chữa cháy

Kích thước (DN) Giá (VNĐ)
DN15 1.250.000
DN20 1.450.000
DN25 1.800.000
DN32 2.500.000
DN40 3.200.000
DN50 4.800.000
DN65 7.500.000
DN80 10.200.000
DN100 15.800.000

Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, chính sách chiết khấu, hoặc biến động thị trường. Vui lòng liên hệ hotline hoặc đặt online để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.

Ứng dụng chính của van giảm áp chữa cháy

Van giảm áp PCCC được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống chữa cháy, đảm bảo áp suất ổn định và an toàn vận hành:

  • Hệ thống chữa cháy vách tường và trụ đứng: Điều chỉnh áp suất đầu ra (thường 3–5 bar) cho các họng nước DN15–DN50, đảm bảo dòng chảy mạnh và ổn định khi sử dụng vòi chữa cháy.
  • Mạng ống chữa cháy sprinkler: Bảo vệ đầu phun sprinkler khỏi áp suất quá cao, ngăn ngừa vỡ hoặc hư hỏng, duy trì tầm phun tối ưu trong các tòa nhà thương mại, khách sạn, và nhà xưởng.
  • Hệ thống foam và CO₂: Cung cấp áp suất chính xác cho các hệ thống phun bọt chữa cháy hoặc CO₂, đảm bảo hiệu quả dập tắt đám cháy hóa chất hoặc dầu.
  • Ứng dụng công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy sản xuất (ô tô, hóa chất, thực phẩm), kho bãi chứa hàng dễ cháy, và tòa nhà cao tầng, nơi yêu cầu áp suất chữa cháy cao và ổn định.
  • Công trình công cộng: Được lắp đặt trong sân bay, nhà ga, trung tâm hội nghị, và bệnh viện để đáp ứng tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Van giảm áp PCCC bao gồm các thành phần chính sau:

  • Thân van: Chế tạo từ gang dẻo GGG40 mạ kẽm, thép carbon mạ kẽm, hoặc thép không gỉ SUS304/SUS316, chịu áp suất cao và kháng ăn mòn trong môi trường nước hoặc hóa chất chữa cháy.
  • Trục van và đĩa van: Kết nối với lò xo điều áp, di chuyển để điều chỉnh tiết diện dòng chảy, đảm bảo áp suất đầu ra ổn định.
  • Lò xo điều áp: Hợp kim chịu nhiệt, tạo lực đối kháng để cân bằng áp suất, giữ áp suất đầu ra trong khoảng cài đặt (1–12 bar).
  • Gioăng làm kín: Sử dụng PTFE hoặc EPDM, đảm bảo độ kín khít cao, chịu mài mòn và phù hợp với nước hoặc bọt chữa cháy.
  • Chân ren và kết nối: Hỗ trợ kết nối ren BSP/BSPT hoặc mặt bích theo tiêu chuẩn BS EN1092-1, ANSI B16.5, hoặc JIS, tương thích với mọi hệ thống ống chữa cháy.
  • Núm/vít điều chỉnh: Cho phép hiệu chỉnh áp suất đầu ra tại hiện trường, với chốt khóa an toàn để cố định cài đặt.

Nguyên lý hoạt động: Khi áp suất đầu vào vượt ngưỡng cài đặt, lò xo bị nén, đĩa van di chuyển lên, thu hẹp tiết diện dòng chảy để giảm áp suất đầu ra. Khi áp suất đầu vào giảm, lò xo giãn, đĩa van hạ xuống, mở rộng tiết diện để bù áp suất, đảm bảo áp suất đầu ra ổn định trong khoảng 1–12 bar (thường 3–5 bar cho hệ chữa cháy).

Đặc tính kỹ thuật quan trọng

  • Áp suất đầu vào tối đa: 16 bar hoặc 25 bar (1,6–2,5 MPa), tùy model.
  • Áp suất đầu ra điều chỉnh: 1–12 bar (0,1–1,2 MPa), thường cài đặt 3–5 bar cho hệ thống chữa cháy.
  • Nhiệt độ làm việc: 0–80°C (PTFE seal có thể chịu đến 120°C cho ứng dụng đặc biệt).
  • Vật liệu thân van: Gang dẻo GGG40 mạ kẽm, thép carbon mạ kẽm, hoặc thép không gỉ SUS304/SUS316.
  • Tiêu chuẩn kết nối: BS EN1092-1, DIN, ANSI B16.5, hoặc JIS.
  • Xuất xứ: Châu Âu (Đức, Ý), Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia (chính hãng).
  • Chứng nhận PCCC: FM, UL, CQ/PCCC, đáp ứng quy định QCVN 06:2021/BXD của Việt Nam.
  • Độ chính xác áp suất: ±5% giá trị cài đặt.

Lợi ích khi sử dụng van giảm áp PCCC

  • Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa áp suất quá cao gây vỡ ống, hư hỏng đầu phun sprinkler, hoặc rò rỉ họng nước, đảm bảo an toàn cho hệ thống chữa cháy.
  • An toàn vận hành: Duy trì áp suất ổn định (3–5 bar), đảm bảo hiệu quả phun nước hoặc bọt chữa cháy, tối ưu hóa khả năng dập lửa.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm hao mòn đường ống, đầu phun, và thiết bị phụ trợ, kéo dài tuổi thọ hệ thống, giảm chi phí thay thế.
  • Dễ dàng điều chỉnh: Núm/vít điều chỉnh tích hợp cho phép hiệu chỉnh áp suất ngay tại hiện trường mà không cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Tương thích rộng: Phù hợp với nhiều loại chất lỏng chữa cháy (nước, bọt, CO₂) và các tiêu chuẩn kết nối (BS, ANSI, JIS).
  • Đáp ứng tiêu chuẩn PCCC: Đạt chứng nhận FM, UL, và CQ/PCCC, đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn chữa cháy nghiêm ngặt.

Hướng dẫn chọn van giảm áp chữa cháy phù hợp

Để chọn van giảm áp PCCC phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Lưu lượng và áp suất yêu cầu: Tính toán lưu lượng tối đa (m³/h) và áp suất đầu ra cần thiết (thường 3–5 bar), đảm bảo van đáp ứng nhu cầu hệ thống.
  • Kích thước DN phù hợp: Chọn DN15–DN50 cho họng vách và trụ đứng; DN65–DN100 cho mạng sprinkler hoặc hệ thống lớn.
  • Chất liệu thân van: Gang dẻo GGG40 mạ kẽm cho chi phí thấp, nước sạch; thép không gỉ SUS304/SUS316 cho môi trường ăn mòn (nước biển, bọt chữa cháy).
  • Tiêu chuẩn kết nối: Đảm bảo kết nối ren BSP/BSPT hoặc mặt bích BS EN, ANSI, JIS tương thích với hệ thống ống hiện có.
  • Chứng nhận PCCC: Ưu tiên van có chứng nhận FM, UL, hoặc CQ/PCCC, đáp ứng quy định QCVN 06:2021/BXD để dễ dàng kiểm định.
  • Nhiệt độ làm việc: Đảm bảo van chịu được nhiệt độ 0–80°C (hoặc 120°C với seal PTFE) để phù hợp với môi trường vận hành.
  • Dịch vụ hậu mãi: Chọn nhà cung cấp có kho bãi tại Hà Nội và TP.HCM, hỗ trợ giao hàng nhanh trong 24–48 giờ, cung cấp phụ kiện chính hãng, và bảo hành 12–24 tháng.

Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì

Để đảm bảo van giảm áp PCCC hoạt động hiệu quả và tuân thủ quy định PCCC, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Vị trí lắp đặt: Lắp van gần nguồn cấp nước, trên đoạn đường ống thẳng, tránh lắp gần van cong, co giảm tốc (khoảng cách tối thiểu 5–10 lần đường kính ống trước và sau van). Đảm bảo có không gian thao tác để điều chỉnh và bảo trì.
  • Lắp đúng chiều dòng chảy: Kiểm tra mũi tên trên thân van, đảm bảo hướng dòng chảy từ nguồn cấp đến thiết bị hạ lưu (sprinkler, họng nước).
  • Siết kết nối: Sử dụng lực siết đều cho ren BSP/BSPT (mô-men xoắn 20–30 Nm) hoặc bulong mặt bích (50–70 Nm), tránh siết quá chặt gây hỏng ren hoặc thân van.
  • Thử áp suất: Mở chậm van chính để cấp nước, sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra áp suất đầu ra (3–5 bar). Thực hiện kiểm tra áp suất thủy tĩnh trong 24–48 giờ với áp suất 1,5 lần áp suất định mức (tối đa 2,5 MPa) để phát hiện rò rỉ.
  • Cài đặt áp suất: Vặn núm/vít điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất đầu ra, ngược chiều để giảm. Sau khi đạt giá trị mong muốn, khóa chốt an toàn để cố định cài đặt.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra 6–12 tháng/lần, bao gồm: vệ sinh đĩa van và lòng van, kiểm tra độ căng của lò xo, thay gioăng PTFE/EPDM nếu phát hiện rò rỉ hoặc hao mòn. Bôi trơn lò xo và trục van bằng mỡ gốc tổng hợp (chịu nhiệt tối thiểu 80°C).
  • Kiểm tra hiệu chỉnh: Đo áp suất đầu ra định kỳ, hiệu chỉnh lại lò xo nếu áp suất sai lệch quá ±5%. Thử vận hành hệ thống sprinkler hoặc họng nước để đảm bảo hiệu suất.
  • Bảo quản khi ngưng sử dụng: Xả hết nước trong van, bôi mỡ bảo vệ các chi tiết kim loại, và che phủ van bằng bạt chống ẩm để tránh ăn mòn.

So sánh vật liệu van giảm áp chữa cháy

Thuộc tính Thép không gỉ SUS304/SUS316 Gang dẻo GGG40 mạ kẽm
Khả năng chống ăn mòn Rất cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, nước biển, hoặc bọt chữa cháy Trung bình, dễ rỉ sét nếu lớp mạ kẽm bị trầy xước hoặc xuống cấp
Độ bền cơ học Cao, chịu áp lực (25 bar) và va đập tốt, phù hợp cho công trình lớn Khá, nhưng dễ nứt nếu chịu va đập mạnh hoặc áp suất quá cao
Giá thành Cao hơn 20–30%, phù hợp cho dự án yêu cầu độ bền lâu dài Thấp hơn, phù hợp cho ngân sách hạn chế và nước sạch
Ứng dụng Hệ thống chữa cháy công nghiệp, môi trường ăn mòn (hóa chất, bọt) Hệ thống chữa cháy dân dụng, nước sạch, môi trường không ăn mòn

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Van giảm áp chữa cháy là gì?

Van giảm áp chữa cháy là thiết bị điều chỉnh và duy trì áp suất đầu ra ổn định trong hệ thống cấp nước chữa cháy, bảo vệ đường ống, đầu phun sprinkler, và họng nước khỏi áp suất quá cao, đảm bảo hiệu quả dập lửa.

2. Làm sao để chọn đúng kích thước van?

Tính toán lưu lượng tối đa (m³/h) và áp suất yêu cầu của hệ thống. Chọn DN15–DN50 cho họng vách và trụ đứng, DN65–DN100 cho mạng sprinkler hoặc hệ thống lớn. Tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà cung cấp.

3. Bảo trì van giảm áp như thế nào?

Kiểm tra định kỳ 6–12 tháng/lần: vệ sinh đĩa van và lòng van, kiểm tra độ căng lò xo, thay gioăng PTFE/EPDM nếu mòn, và hiệu chỉnh áp suất đầu ra để đảm bảo hoạt động ổn định.

4. Có cần chứng nhận PCCC không?

Có, ưu tiên van có chứng nhận FM, UL, hoặc CQ/PCCC, đáp ứng quy định QCVN 06:2021/BXD để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn chữa cháy và dễ dàng kiểm định.

5. Van giảm áp PCCC có thể dùng cho bọt hoặc CO₂ không?

Có, van với vật liệu SUS304/SUS316 và gioăng PTFE/EPDM phù hợp cho hệ thống phun bọt hoặc CO₂, nhưng cần chọn model đạt chứng nhận PCCC và tương thích với chất lỏng chữa cháy.