Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van giảm áp khí nén (pressure regulator for compressed air) là thiết bị quan trọng trong hệ thống khí nén và khí công nghiệp, giúp duy trì áp suất đầu ra ổn định dù áp suất đầu vào biến động.
Với thân van làm từ thép không gỉ SUS304/SUS316 hoặc hợp kim nhôm, van điều áp khí nén đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội, và phù hợp cho nhiều ứng dụng từ dây chuyền sản xuất đến thiết bị y tế. Đây là giải pháp tối ưu để bảo vệ thiết bị khí nén, tiết kiệm năng lượng, và tăng hiệu suất vận hành.
Báo giá van giảm áp khí nén (giá VNĐ/chiếc)
| Kích thước (DN) | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| DN15 | 250.000 |
| DN20 | 280.000 |
| DN25 | 350.000 |
| DN32 | 450.000 |
| DN40 | 600.000 |
| DN50 | 850.000 |
| DN65 | 1.200.000 |
| DN80 | 2.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, chính sách chiết khấu, hoặc biến động thị trường. Vui lòng liên hệ hotline hoặc đặt online để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.
Ứng dụng chính của van giảm áp khí nén
Van giảm áp khí nén được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng điều chỉnh áp suất chính xác và độ bền cao:
- Hệ thống máy nén khí: Giảm áp suất khí nén trước khi cấp cho các công cụ cầm tay như súng phun sơn, máy khoan khí, máy mài khí, hoặc súng bắn đinh, đảm bảo áp suất ổn định (thường 2–6 bar) để tránh hư hỏng thiết bị.
- Dây chuyền sản xuất tự động: Ổn định áp suất cho xi lanh khí nén, van điều khiển khí, và thiết bị châm khí trong các ngành sản xuất ô tô, điện tử, và đóng gói, tăng độ chính xác và hiệu suất.
- Trạm xử lý khí công nghiệp: Điều chỉnh áp suất khí sạch, khí CO₂, hoặc khí trơ (nitrogen, argon) trong phòng thí nghiệm, sản xuất thực phẩm, và đồ uống, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.
- Thiết bị y tế và nha khoa: Cung cấp khí nén sạch với áp suất ổn định cho máy thở, máy phun khí nha khoa, hoặc thiết bị phân tích y tế, đảm bảo độ tin cậy và an toàn cho bệnh nhân.
- Ứng dụng DIY và gara ô tô: Cân bằng áp suất khí nén cho súng xịt sơn, máy thổi bụi, hoặc bơm lốp trong các xưởng sửa chữa ô tô, xe máy, và dự án cá nhân.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Van giảm áp khí nén bao gồm các thành phần chính sau:
- Thân van: Chế tạo từ thép không gỉ SUS304/SUS316 hoặc hợp kim nhôm, gia công chính xác, chịu nhiệt độ 0–80°C và áp suất lên đến 16 bar, phù hợp với môi trường khí nén có độ ẩm hoặc ăn mòn nhẹ.
- Màng ngăn: Sử dụng vật liệu EPDM hoặc PTFE, có độ đàn hồi cao, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ kín khít và phản hồi nhanh với biến động áp suất.
- Lò xo điều áp: Thép không gỉ SUS304, được thiết kế với lực nén chính xác để duy trì áp suất đầu ra ổn định trong khoảng 0,5–12 bar.
- Trục van và núm chỉnh: Cho phép xoay chỉnh áp suất đầu ra dễ dàng tại hiện trường, với thang chia rõ ràng trên núm để cài đặt chính xác.
- Phin lọc tích hợp (tùy chọn): Lọc bụi bẩn, hơi dầu, và tạp chất trong khí nén, bảo vệ màng ngăn và lò xo, kéo dài tuổi thọ van.
- Ren kết nối: Tiêu chuẩn BSP (PT) hoặc NPT, đảm bảo tương thích với các hệ thống khí nén phổ biến.
Nguyên lý hoạt động: Khi áp suất đầu vào vượt ngưỡng cài đặt, màng ngăn bị đẩy lên, nén lò xo, thu hẹp tiết diện khe van để giảm lưu lượng khí, giữ áp suất đầu ra ổn định (0,5–12 bar). Khi áp suất đầu vào giảm, lò xo giãn, màng ngăn hạ xuống, mở rộng tiết diện khe van để bù áp suất, đảm bảo áp suất đầu ra luôn chính xác với giá trị cài đặt.
Đặc tính kỹ thuật nổi bật
Van giảm áp khí nén sở hữu các đặc điểm kỹ thuật đáp ứng yêu cầu khắt khe của hệ thống khí nén:
- Kết nối ren: Tiêu chuẩn BSP (PT) hoặc NPT, kích thước từ DN15 (1/2″) đến DN80 (3″), phù hợp với mọi hệ thống khí nén.
- Áp suất đầu vào: Tối đa 16 bar (1,6 MPa), đáp ứng các máy nén khí công nghiệp.
- Áp suất điều chỉnh: Từ 0,5–12 bar (0,05–1,2 MPa), với độ chính xác ±5%, được hiển thị rõ ràng trên thang chia núm chỉnh.
- Vật liệu thân van: Thép không gỉ SUS304/SUS316 hoặc hợp kim nhôm, chống ăn mòn, chịu mài mòn, và phù hợp với môi trường khí nén có độ ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
- Trọng lượng nhẹ: Từ 0,3 kg (DN15) đến 3 kg (DN80), dễ lắp đặt ở vị trí hạn chế không gian.
- Bảo trì đơn giản: Tháo nắp chỉnh để vệ sinh hoặc thay màng ngăn/lò xo trong 5–10 phút, không cần dụng cụ chuyên dụng.
- Khả năng chống rung: Thiết kế chắc chắn, chịu rung động từ máy nén khí mà không ảnh hưởng đến độ chính xác áp suất.
Lợi ích khi sử dụng van giảm áp khí nén
- Ổn định áp suất: Bảo vệ thiết bị khí nén như xi lanh, van điện từ, và công cụ cầm tay khỏi hư hỏng do áp suất quá cao, tăng độ bền thiết bị.
- Tiết kiệm khí nén: Chỉ cấp áp suất cần thiết (ví dụ: 4 bar cho súng phun sơn), giảm hao phí năng lượng, tiết kiệm điện năng cho máy nén khí.
- Tuổi thọ cao: Thân thép không gỉ/hợp kim nhôm và màng EPDM/PTFE chịu mài mòn tốt, đảm bảo vận hành ổn định trong 5–10 năm.
- Dễ lắp đặt: Kết nối ren BSP/NPT tiêu chuẩn, không cần bích nối phức tạp, phù hợp cho cả hệ thống nhỏ và lớn.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép không gỉ SUS304/SUS316 phù hợp với môi trường khí nén có độ ẩm hoặc hóa chất nhẹ, đảm bảo độ bền lâu dài.
- An toàn vận hành: Ngăn ngừa rò rỉ khí, đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị trong môi trường sản xuất.
Hướng dẫn chọn và lắp đặt van giảm áp khí nén
Để chọn và lắp đặt van giảm áp khí nén hiệu quả, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Xác định lưu lượng khí: Tính toán lưu lượng tối đa (m³/h) cần cấp cho thiết bị (ví dụ: súng phun sơn cần 0,2–0,5 m³/h, dây chuyền lớn cần 2–10 m³/h).
- Chọn kích thước DN phù hợp: DN15–DN25 cho dụng cụ cầm tay hoặc hệ thống nhỏ; DN32–DN50 cho dây chuyền sản xuất; DN65–DN80 cho trạm khí công nghiệp lớn.
- Chọn kết nối ren: BSP (PT) cho hệ thống tiêu chuẩn châu Á/Âu; NPT cho thiết bị nhập khẩu từ Mỹ.
- Chọn vật liệu thân van: SUS304 cho khí sạch, độ ẩm thấp; SUS316 cho môi trường khí có tính ăn mòn nhẹ; hợp kim nhôm cho ứng dụng cần trọng lượng nhẹ.
- Vị trí lắp đặt: Lắp van trên đường ống thẳng, trước van an toàn và sau bộ lọc khí/bộ tách dầu để bảo vệ màng ngăn và lò xo.
- Lắp đúng chiều dòng chảy: Đảm bảo mũi tên trên thân van cùng hướng với dòng khí từ máy nén đến thiết bị sử dụng.
- Sử dụng phin lọc đi kèm: Lắp phin lọc trước van để ngăn bụi bẩn, hơi dầu, và tạp chất, tăng tuổi thọ màng ngăn và lò xo.
- Siết ren đúng lực: Sử dụng mô-men xoắn 15–25 Nm để siết ren BSP/NPT, tránh làm hỏng ren hoặc thân van.
- Kiểm tra áp suất: Sau khi lắp, mở máy nén khí từ từ, sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra áp suất đầu ra (0,5–12 bar) và điều chỉnh núm chỉnh nếu cần.
Hướng dẫn bảo trì van giảm áp khí nén
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra áp suất đầu ra mỗi 6–12 tháng, vệ sinh phin lọc và màng ngăn để ngăn cặn bẩn tích tụ.
- Thay linh kiện: Thay màng EPDM/PTFE hoặc lò xo nếu phát hiện rò khí hoặc áp suất không ổn định (thường sau 2–3 năm sử dụng).
- Bôi trơn: Sử dụng mỡ gốc tổng hợp cho núm chỉnh và trục van để duy trì độ nhạy, tránh dùng dầu bôi trơn có thể làm hỏng màng ngăn.
- Kiểm tra rò rỉ: Dùng dung dịch xà phòng để kiểm tra rò khí tại các mối ren, siết lại nếu cần hoặc thay gioăng làm kín.
- Bảo quản: Khi không sử dụng, xả hết khí trong van, bôi mỡ bảo vệ các chi tiết kim loại, và che phủ van để tránh bụi bẩn hoặc ẩm mốc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Van giảm áp khí nén hoạt động như thế nào?
Van sử dụng màng ngăn và lò xo để tự động điều chỉnh tiết diện khe van, giữ áp suất đầu ra ổn định (0,5–12 bar) dù áp suất đầu vào biến động từ 0,5–16 bar.
2. Nên chọn DN bao nhiêu cho súng phun sơn?
DN15–DN25 là lựa chọn tối ưu cho súng phun sơn hoặc dụng cụ cầm tay, đảm bảo lưu lượng khí 0,2–0,5 m³/h và áp suất ổn định 2–4 bar.
3. Làm sao biết van cần bảo trì?
Khi áp suất đầu ra không ổn định, có tiếng rò khí, hoặc phin lọc bẩn, cần kiểm tra màng ngăn, lò xo, và phin lọc sau 6–12 tháng sử dụng.
4. Có nên dùng phin lọc đi kèm?
Có, phin lọc ngăn bụi bẩn, hơi dầu, và tạp chất, bảo vệ màng ngăn và lò xo, kéo dài tuổi thọ van lên đến 5–10 năm.
5. Van giảm áp khí nén có dùng được cho khí ăn mòn không?
Van thép không gỉ SUS316 phù hợp với khí ăn mòn nhẹ (như CO₂, khí ẩm). Với khí ăn mòn mạnh (như amoniac), cần chọn van có lớp phủ đặc biệt hoặc vật liệu chuyên dụng.













