Giới thiệu van giảm áp ShinYi H200 DN150
Van giảm áp ShinYi H200 DN150 là dòng thiết bị thủy lực cao cấp, chuyên dùng để kiểm soát và duy trì áp suất ổn định trong các hệ thống cấp nước, công nghiệp và PCCC. Với kích thước DN150 (6 inch), van phù hợp cho các tuyến ống lớn, lưu lượng nước nhiều và yêu cầu áp lực ổn định tuyệt đối. Sản phẩm được chế tạo dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như BS EN 1074-5, BS 5163-2 và ASME B16.42, bảo đảm độ chính xác, độ bền cũng như khả năng vận hành lâu dài.
Trong thực tế, ShinYi H200 DN150 thường xuất hiện ở các tuyến ống chính của nhà máy sản xuất, hệ thống phân phối nước đô thị, hoặc các trạm bơm PCCC quy mô lớn. Van sử dụng pilot giảm áp D200, có dải điều chỉnh linh hoạt 2–8 bar, giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát áp suất theo nhu cầu. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hạ tầng cần sự an toàn, tin cậy và hiệu quả vận hành dài hạn.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp trực tiếp.
Cấu tạo tổng quan
Van giảm áp ShinYi H200 DN150 được cấu thành từ nhiều chi tiết cơ khí chính xác, sử dụng các vật liệu cao cấp như gang cầu, inox và cao su NBR. Với kích thước DN150, thiết kế của van được gia cường chắc chắn để chịu áp suất lớn và lưu lượng cao, đồng thời vẫn bảo đảm độ kín khít. Các thành phần chính bao gồm thân van, trục, đĩa, màng, gioăng, lò xo và kim điều tiết.
STT | Bộ phận | Vật liệu | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
1 | Thân van | Gang cầu | ASTM A536 / EN GJS 500-7 |
2 | Đĩa van | Inox | ASTM A182 F304 |
3 | Trục | Inox | ASTM A182 F304 |
4 | Màng | EPDM + Nylon | EPDM/NBR |
5 | Bu lông, đai ốc | Inox | A193 B8 / A194 Gr.8 |
6 | Lò xo | Inox 304 | ASTM A182 F304 |
7 | Gioăng | Cao su NBR | NBR |
8 | Kim điều tiết | Đồng thau | ASTM A182 F304 |
Phân tích chi tiết: Thân van gang cầu chịu lực tốt, chống nứt gãy khi làm việc trong áp lực cao. Đĩa và trục inox F304 chống gỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài. Màng EPDM gia cường vải Nylon có khả năng đàn hồi và chống mài mòn. Gioăng NBR giúp duy trì độ kín khít tuyệt đối. Lớp sơn epoxy dày 250–300 µm bao phủ bên ngoài chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ.
Nguyên lý hoạt động
Van giảm áp ShinYi H200 DN150 hoạt động dựa trên sự điều khiển thủy lực. Khi dòng nước đi vào với áp suất cao, lực tác động được truyền đến màng chắn. Pilot giảm áp D200 điều tiết sự di chuyển của trục và lò xo, từ đó kiểm soát quá trình đóng mở để duy trì áp suất đầu ra ổn định theo mức cài đặt. Toàn bộ quá trình diễn ra tự động, không cần điện, không gây sốc áp và duy trì áp lực ổn định lâu dài.
Sự khác biệt so với van giảm áp cơ học là độ chính xác và sự ổn định. Pilot đóng vai trò “bộ não điều khiển”, phản ứng nhanh với sự thay đổi áp suất, giúp hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ và hiệu quả.
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
Khả năng điều chỉnh áp lực chính xác và ổn định. Vật liệu chất lượng cao (gang cầu, inox, NBR) giúp thiết bị bền bỉ, chống ăn mòn. Sơn epoxy dày 250–300 µm bảo vệ tốt trong môi trường khắc nghiệt. Vận hành êm, không rung lắc. Dải áp suất điều chỉnh linh hoạt 2–8 bar nhờ pilot D200. Lắp đặt dễ dàng bằng mặt bích PN10, PN16, PN25.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư cao hơn so với van giảm áp cơ bản. Cần bảo trì định kỳ để làm sạch gioăng, màng và pilot. Đòi hỏi không gian lắp đặt đủ lớn. Trong hệ thống nước có nhiều tạp chất, cần lắp Y-strainer để tránh giảm hiệu quả.
Ứng dụng tiêu biểu
ShinYi H200 DN150 thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
Trong cấp nước đô thị, DN150 đảm bảo lưu lượng và áp suất ổn định cho các tuyến ống chính. Trong PCCC, van duy trì áp suất thích hợp cho sprinkler và trụ cứu hỏa trong các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp. Trong công nghiệp, H200 DN150 được lắp đặt tại các nhà máy thực phẩm, giấy, dệt may để bảo vệ dây chuyền sản xuất. Các trạm bơm lớn cũng sử dụng DN150 để kiểm soát áp suất đầu ra, ngăn sự cố quá áp và bảo vệ hệ thống.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Khi lắp đặt ShinYi H200 DN150, cần bố trí trên đường ống ngang, tại vị trí dễ thao tác và bảo trì. Trước van nên lắp Y-strainer để loại bỏ cặn bẩn. Sau van nên gắn đồng hồ đo áp để theo dõi áp lực. Khoảng cách lắp đặt cần đủ để dòng chảy không bị rối loạn. Van phải đặt nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
Trong vận hành, mở từ từ van chính, sau đó điều chỉnh pilot D200 để cài đặt áp suất mong muốn. Với sinh hoạt, áp suất thường 2–4 bar; với PCCC, mức cài đặt thường 5–7 bar. Nên kiểm tra định kỳ gioăng, màng và lò xo. Trong môi trường công nghiệp nhiều cặn bẩn, chu kỳ vệ sinh và bảo trì cần thực hiện thường xuyên hơn để đảm bảo hiệu suất.
Tuân thủ đúng kỹ thuật lắp đặt và vận hành sẽ giúp ShinYi H200 DN150 hoạt động ổn định, bảo vệ hệ thống, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ sử dụng.