Van giảm áp Yoshitake GP-1000 DN15 Japan
Van giảm áp Yoshitake GP-1000 DN15 là dòng van điều áp hơi cao cấp của Nhật Bản, thuộc nhóm pilot-operated (điều khiển bằng van phụ) – piston type (kiểu pít-tông), được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống hơi nóng và khí áp suất cao. Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn SHASE-S106 của Nhật Bản và ANSI Class IV (chuẩn độ kín van Mỹ), đảm bảo độ kín tuyệt đối, vận hành ổn định và tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp nặng.
Model GP-1000 sử dụng thân ductile cast iron (gang dẻo), đĩa và ghế van bằng stainless steel (thép không gỉ), pít-tông bằng brass/bronze (đồng thau hoặc đồng thiếc), thích hợp cho áp suất đầu vào 0.1 – 1.0 MPa và đầu ra 0.05 – 0.9 MPa. Van chịu nhiệt tối đa 220 °C, đạt tỷ lệ giảm áp 20:1, phù hợp cho đường hơi, nồi hơi và hệ thống sấy công nghiệp.
Thiết kế pilot valve (van điều khiển phụ) và buồng điều áp tách biệt giúp phản hồi nhanh, giảm rung và tăng độ bền. Đây là model tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản, Hàn Quốc và các nhà máy châu Á có yêu cầu điều áp hơi chính xác.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp pccc.
Cấu tạo tổng quan
Van Yoshitake GP-1000 DN15 có cấu trúc pilot–piston (van phụ + pít-tông) gồm hai phần: van chính (main valve) và van điều khiển (pilot valve). Buồng pressure sensing chamber (buồng cảm biến áp suất) được nối nội bộ, giúp van tự điều chỉnh theo áp đầu ra. Cấu trúc thân gang dẻo chịu nhiệt, pít-tông đồng và ghế van inox đảm bảo độ kín và chống ăn mòn cao.
STT | Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
---|---|---|---|
1 | Thân van chính (Main body) | Gang dẻo (Ductile cast iron) | Chịu áp và kết nối bích JIS 10K |
2 | Pít-tông điều áp (Piston) | Đồng thau hoặc đồng thiếc (Brass/Bronze) | Điều chỉnh tiết diện dòng hơi |
3 | Xi lanh (Cylinder) | Đồng hoặc đồng thiếc | Giữ và hướng dẫn hành trình pít-tông |
4 | Đĩa van (Valve disc) | Inox SUS | Tạo mặt kín chính, chống rò rỉ hơi |
5 | Ghế van (Valve seat) | Inox SUS | Tăng độ bền và độ kín ghép |
6 | Van điều khiển phụ (Pilot valve) | Đồng / Inox | Điều khiển áp lực đến pít-tông |
7 | Lò xo pilot (Pilot spring) | Thép hợp kim (Alloy steel) | Tạo lực cài đặt áp suất đầu ra |
8 | Đường cảm biến áp (Internal sensing line) | Ống thép không gỉ | Truyền áp ra vào buồng pilot |
9 | Nắp trên (Cover) | Thép mạ hoặc inox | Bảo vệ bộ pilot và cụm chỉnh áp |
Nguyên lý hoạt động
Van Yoshitake GP-1000 DN15 hoạt động theo nguyên lý pilot–piston (van phụ điều khiển + pít-tông chính). Khi áp suất đầu ra giảm, pilot valve mở, cho phép hơi từ đầu vào đi vào upper piston chamber (buồng trên pít-tông), nâng pít-tông và mở main valve (van chính). Khi áp đầu ra vượt mức cài đặt, pilot đóng, áp trên pít-tông giảm, lò xo đẩy pít-tông xuống và thu hẹp tiết diện dòng hơi.
Buồng sensing chamber tích hợp nội bộ giúp van phản hồi nhanh, duy trì áp ổn định với độ sai số thấp (±0.05 MPa). Cơ chế này ngăn hiện tượng hunting (rung dao động) và đảm bảo hoạt động êm ngay cả khi tải thay đổi liên tục.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm: Van Yoshitake GP-1000 có độ kín và độ bền cao nhờ cụm stainless steel seat/disc (bộ ghế và đĩa inox). Thiết kế pilot valve cho phản ứng nhanh, điều chỉnh áp chính xác và ổn định. Chịu nhiệt đến 220 °C, tỷ lệ giảm áp 20:1, và độ rò rỉ ≤ 0.01 % lưu lượng theo ANSI Class IV. Linh kiện sản xuất 100 % tại Nhật Bản, dễ bảo dưỡng.
Phù hợp với nhiều chuẩn kết nối (JIS 10K flanged, Rc screwed, EN PN16 flanged), cấu trúc đơn giản và chống rung, đảm bảo tuổi thọ cao.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn các dòng direct-acting (giảm áp trực tiếp). Cần không gian lắp rộng và thợ có kinh nghiệm để cân chỉnh pilot. Không thích hợp cho nước lạnh hoặc khí nén vì thiết kế dành riêng cho hơi nóng.
Ứng dụng tiêu biểu
Yoshitake GP-1000 DN15 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống hơi nước (steam systems): nồi hơi (boiler), thiết bị sấy (dryer), bộ trao đổi nhiệt (heat exchanger), máy giặt công nghiệp, và nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm. Van cũng được dùng trong hệ thống HVAC (hệ thống điều hòa – sưởi – thông gió) và phòng thí nghiệm nhiệt độ cao.
Độ ổn định áp cao, phản hồi nhanh và tuổi thọ lâu giúp GP-1000 trở thành lựa chọn chuẩn công nghiệp tại Nhật và châu Á.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Lắp van theo mũi tên trên thân (Flow direction mark) trùng chiều dòng hơi. Bố trí ở đoạn ống thẳng cách co/cút ≥ 10 D.
Bước 2: Gắn steam strainer (lọc hơi) trước van và đảm bảo đường xả ngưng (drain line) thông thoáng để tránh búa nước (water hammer).
Bước 3: Mở nguồn hơi chậm, điều chỉnh adjusting screw (vít chỉnh áp) để đạt áp mong muốn: xoay thuận để tăng áp, ngược để giảm.
Bước 4: Kiểm tra áp đầu vào (inlet pressure) và đầu ra (outlet pressure) qua đồng hồ áp (pressure gauge). Nếu có dao động nhẹ, điều chỉnh lại pilot spring force.
Bước 5: Bảo trì định kỳ 6 – 12 tháng: làm sạch pít-tông, kiểm tra ghế van và thay gioăng EPDM khi cần. Không dùng với dầu hoặc hóa chất. Nếu lắp ngoài trời, che chắn tránh ẩm và bụi.