Giới thiệu sản phẩm
Van giảm áp hơi Yoshitake GP-2000 DN40 là dòng van điều áp trung áp cao cấp được sản xuất bởi Yoshitake – Nhật Bản. Van được thiết kế theo nguyên lý điều khiển gián tiếp bằng pilot (pilot-operated diaphragm type), cho phép duy trì áp suất đầu ra cực kỳ ổn định, đặc biệt trong các hệ thống hơi nóng có lưu lượng biến động.
Với khả năng chịu áp đầu vào đến 2.0 MPa và điều chỉnh áp đầu ra từ 0.02 – 1.4 MPa, GP-2000 DN40 là lựa chọn tối ưu cho các đường ống hơi trung bình, nồi hấp, máy sấy hoặc cụm gia nhiệt công nghiệp. Van có cấu trúc nhỏ gọn, vận hành nhẹ, tuổi thọ cao và tiết kiệm năng lượng.
Thân van làm từ gang dẻo, các chi tiết như van chính, ghế van và pilot đều bằng thép không gỉ. Kết nối mặt bích JIS 10K/20K đảm bảo độ kín khít và tương thích tiêu chuẩn ống phổ biến tại Việt Nam. Sản phẩm đạt chuẩn rò rỉ ANSI Class IV, đảm bảo vận hành an toàn, ổn định và bền bỉ nhiều năm.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van chiết áp.
Cấu tạo tổng quan
Yoshitake GP-2000 DN40 được cấu thành từ các bộ phận chính: thân van chịu nhiệt, cụm van chính, pilot điều khiển, màng phản hồi áp và ống cảm biến. Các chi tiết được gia công theo chuẩn JIS Nhật Bản, bảo đảm độ kín, độ nhạy và phản ứng nhanh trong môi trường hơi áp cao.
| Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo (Ductile cast iron) | Khung chính chịu nhiệt và áp lực cao. |
| Van chính (Main valve) | Thép không gỉ (Stainless steel) | Điều tiết lưu lượng hơi và duy trì áp suất ổn định. |
| Ghế van (Valve seat) | Thép không gỉ | Đảm bảo độ kín khi đóng, giảm rò rỉ hơi. |
| Van pilot | Thép không gỉ | Tạo áp trung gian điều khiển màng van chính. |
| Màng điều khiển (Diaphragm) | Thép không gỉ | Truyền áp phản hồi để điều chỉnh van chính theo thay đổi áp suất ra. |
| Ống cảm biến áp (Sensing pipe) | Đồng Ø8 × 2 m | Truyền tín hiệu áp suất từ đầu ra về pilot. |
| Bu-lông, đai ốc | Thép mạ kẽm | Liên kết kết cấu và đảm bảo kín khít. |
Nguyên lý hoạt động
Van GP-2000 DN40 hoạt động theo cơ chế pilot-operated. Dòng hơi cao áp đi vào đầu inlet, một phần được dẫn tới buồng pilot điều khiển. Khi pilot mở, hơi đi qua khe nhỏ, tạo áp trung gian đẩy màng xuống, mở van chính cho hơi qua. Khi áp suất đầu ra đạt đến giá trị cài đặt, áp phản hồi từ đường ống làm pilot đóng dần, điều tiết lưu lượng hơi qua van chính để duy trì cân bằng áp.
Nếu áp suất đầu ra giảm, pilot tự mở lại, cho phép hơi vào buồng màng nhiều hơn để đẩy van chính mở rộng. Chu trình này lặp liên tục và hoàn toàn tự động, giúp áp suất ra luôn ổn định dù tải thay đổi nhanh.
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VAN GIẢM ÁP HƠI YOSHITAKE GP-2000 DN40
┌──────────────────────────────────────────────────────────────┐
│ ĐƯỜNG HƠI ÁP CAO (INLET) │
│ │ │
│ ▼ │
│ ┌──────────────┐ │
│ │ VAN CHÍNH │ │
│ │ (Main Valve) │◄───────────────┐ │
│ └──────────────┘ │ │
│ │ │ │
│ HƠI GIẢM ÁP │ │
│ (OUTLET) ─────────────────────┘ │
│ │
│ ┌────────────────────────────┐ │
│ │ VAN PILOT │ │
│ │ (Pilot Control Valve) │ │
│ └───────────┬────────────────┘ │
│ │ │
│ ┌───────────┐ │
│ │ MÀNG │◄──────ỐNG CẢM BIẾN────┘
│ │ (Diaphragm)│
│ └───────────┘
│ ▲
│ ÁP SUẤT PHẢN HỒI
└──────────────────────────────────────────────────────────────┘
Sơ đồ mô tả vòng phản hồi khép kín giữa pilot, màng và van chính. Khi áp ra tăng, tín hiệu từ ống cảm biến khiến pilot đóng lại để giảm hơi vào buồng màng; khi áp ra giảm, pilot mở ra để bổ sung hơi. Cơ chế này đảm bảo áp suất ra ổn định với sai số chỉ ±5 %, vận hành êm và không dao động.
Ưu điểm nổi bật
Độ ổn định cao: Màng lớn và cảm biến ngoài phản ứng tức thì với biến động áp suất, giúp van duy trì áp ổn định trong thời gian dài.
Lưu lượng lớn: Thiết kế dòng chảy tối ưu cho phép lưu lượng hơi cao hơn với kích thước nhỏ gọn.
Kín khít tuyệt đối: Van chính dạng cầu và ghế van gia công chính xác đạt tiêu chuẩn ANSI Class IV, ngăn rò rỉ hơi hiệu quả.
Chống ăn mòn tốt: Toàn bộ cụm pilot và màng bằng thép không gỉ chịu nhiệt, bền trong môi trường hơi ẩm.
Kết nối tiêu chuẩn: Dạng mặt bích JIS 10K/20K tương thích với hầu hết hệ thống ống công nghiệp.
Hiệu suất ổn định: Hoạt động bền bỉ ở 220 °C, giữ áp suất chính xác, hạn chế bảo trì.
Ứng dụng tiêu biểu
GP-2000 DN40 thường được sử dụng trong hệ thống hơi trung bình của nhà máy sản xuất, bộ trao đổi nhiệt, nồi hấp, thiết bị sấy và các hệ thống gia nhiệt. Kích thước DN40 phù hợp với đường ống cấp hơi chính hoặc nhánh lớn, nơi cần lưu lượng ổn định và điều áp mượt. Van giúp kiểm soát áp suất ra cho nhiều thiết bị đồng thời mà không gây sụt áp đột ngột.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Xác định hướng dòng hơi theo mũi tên trên thân van, đảm bảo lắp đúng chiều để tránh xung áp.
Bước 2: Làm sạch toàn bộ đường ống trước khi lắp đặt, loại bỏ bụi bẩn, gỉ sét để tránh hư ghế van.
Bước 3: Lắp van bằng mặt bích JIS 10K/20K, dùng gioăng graphite chịu nhiệt và siết đều bu-lông theo đường chéo.
Bước 4: Kết nối ống cảm biến áp ở đoạn ống thẳng sau van 1 – 2 m, tránh gần van chặn hoặc co gấp để phản hồi chính xác.
Bước 5: Gắn đồng hồ đo áp ở cả đầu vào và đầu ra. Mở dần nguồn hơi và điều chỉnh vít pilot để đạt áp suất mong muốn.
Bước 6: Kiểm tra định kỳ sáu tháng một lần, vệ sinh cụm pilot và màng, thay gioăng nếu cần. Chỉ sử dụng mỡ chịu nhiệt chuyên dụng cho hơi để bôi trơn các chi tiết chuyển động.
Thực hiện đúng quy trình giúp van giảm áp Yoshitake GP-2000 DN40 hoạt động ổn định hàng chục nghìn giờ, giữ áp suất chính xác, giảm tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất toàn bộ hệ thống hơi công nghiệp.






