Van giảm áp

giảm ápđồngDN65

Van giảm áp, hay còn gọi là valve giảm áp, valve điều áp, van chiết áp, là thiết bị tự động duy trì áp suất đầu ra ổn định, bảo vệ đường ống và thiết bị hạ lưu khỏi áp lực quá cao. Với cơ cấu màng hoặc piston, van giảm áp tự điều chỉnh để giữ áp suất cố định dù áp đầu vào biến động, phù hợp cho các hệ thống PCCC, cấp nước, hơi nóng, và công nghiệp nhẹ.

Bảng giá van giảm áp

Kích thước Giá (VNĐ/cái)
DN15 5.862.000
DN20 5.984.000
DN25 6.542.000
DN32 8.618.000
DN40 8.723.000
DN50 9.892.000
DN65 14.218.000
DN80 17.236.000
DN100 26.692.000

Lưu ý: Giá van giảm áp chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy số lượng, cấu hình hoặc thời điểm đặt hàng. Liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.

Tổng quan về van giảm áp

Van giảm áp là thiết bị công nghiệp quan trọng, tự động điều chỉnh áp suất đầu ra ổn định trong khoảng 0,1–6 MPa, dù áp đầu vào dao động từ 0,5–25 MPa. Van sử dụng cơ cấu màng hoặc piston để cân bằng lực, không cần nguồn điện/khí nén, đảm bảo vận hành đơn giản và hiệu quả. Thân van làm từ gang dẻo GGG40, inox SS304/316, với gioăng PTFE chịu nhiệt và ăn mòn tốt, phù hợp cho nước sạch, hơi nóng, khí nén, và hóa chất nhẹ.

Van giảm áp đáp ứng các tiêu chuẩn EN ISO 4126, BS 5154, API 527, được ứng dụng trong PCCC, cấp nước đô thị, HVAC, và lò hơi công nghiệp. Các thương hiệu uy tín như Shinyi (Đài Loan), Wonil (Hàn Quốc), và AUT (Malaysia) cung cấp van giảm áp chất lượng cao, như Shinyi SY-5100, Wonil PRV-100, và AUT PRV-200, được sử dụng trong các dự án lớn tại Việt Nam như Vincom, nhà máy VinFast, và khu công nghiệp Tân Bình. Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Viva, SL Việt Nam, Âu Việt, kèm CO/CQ đầy đủ.

Ưu điểm của van giảm áp

  • Ổn định áp suất: Giữ áp đầu ra trong ±5%, bảo vệ thiết bị hạ lưu khỏi hư hỏng do áp suất cao.
  • Vận hành tự động: Không cần nguồn điện/khí nén, tự điều chỉnh dựa trên chênh lệch áp suất.
  • Vật liệu bền bỉ: Thân gang dẻo GGG40 hoặc inox SS304/316, chống ăn mòn, chịu nhiệt ≤150°C.
  • Phạm vi áp suất rộng: Áp đầu vào 0,5–25 MPa, đầu ra cài đặt 0,1–6 MPa, phù hợp nhiều ứng dụng.
  • Điều chỉnh dễ dàng: Núm xoay/vít vặn cho phép hiệu chỉnh nhanh tại hiện trường.
  • Kết nối đa dạng: Ren BSP/BSPT hoặc mặt bích ANSI, BS, JIS, tích hợp dễ vào hệ thống.
  • Độ bền cao: Tuổi thọ 10–15 năm với bảo trì đúng cách, ít hỏng hóc.
  • Bảo trì đơn giản: Màng/piston tháo rời, gioăng PTFE thay thế dễ dàng, sẵn có tại Việt Nam.

Nhược điểm của van giảm áp

  • Giới hạn lưu lượng: Phù hợp lưu lượng nhỏ đến trung bình, không lý tưởng cho hệ thống lưu lượng rất lớn.
  • Yêu cầu bảo trì định kỳ: Màng/piston cần kiểm tra 6–12 tháng để đảm bảo độ nhạy.
  • Hạn chế hóa chất mạnh: Không phù hợp với axit hoặc dung môi ăn mòn cao.
  • Chi phí ban đầu cao: Giá từ 5.862.000 VNĐ (DN15), đắt hơn van bướm hoặc van cổng thông thường.

Ứng dụng trong hệ thống PCCC

Van giảm áp đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đảm bảo áp suất ổn định cho sprinkler, vòi phun, và trạm bơm, giúp hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả. Với thân van đạt chuẩn UL/FM và gioăng PTFE chịu nhiệt, van phù hợp cho các công trình yêu cầu nghiệm thu nghiêm ngặt như tòa nhà, nhà xưởng, khu công nghiệp.

Ứng dụng cụ thể trong PCCC:

  • Hệ thống sprinkler tự động: Giữ áp suất đầu ra ổn định (2–6 bar), đảm bảo tầm phun chính xác, tránh hư hỏng đầu phun do áp suất cao, như tại Vincom Landmark 81.
  • Vòi chữa cháy: Điều chỉnh áp suất từ đường ống chính (8–12 bar) xuống mức an toàn (4–6 bar), hỗ trợ chữa cháy hiệu quả tại khu công nghiệp Tân Bình.
  • Trạm bơm PCCC: Duy trì áp suất ổn định, ngăn áp lực quá cao làm hỏng bơm hoặc đường ống, như tại nhà máy VinFast.
  • Hệ thống phân phối nước chữa cháy: Điều phối nước từ bể chứa đến các nhánh ống, tích hợp với BMS để giám sát áp suất từ xa.

Van giảm áp Shinyi SY-5100 và Wonil PRV-100 được ưa chuộng trong PCCC nhờ khả năng phản hồi nhanh và độ bền cao. So với van điều áp thủ công, van giảm áp tự động tiết kiệm thời gian vận hành và giảm nguy cơ lỗi do con người, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.

Ứng dụng thực tiễn

Van giảm áp được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng duy trì áp suất ổn định:

  • Cấp nước đô thị: Điều chỉnh áp suất từ trạm bơm chính đến các nhánh phân phối, bảo vệ đường ống tại Nhà máy nước Sông Đà, khu đô thị Vinhomes.
  • Hệ thống HVAC: Kiểm soát áp suất nước lạnh/nóng trong hệ thống điều hòa không khí tại Keangnam, Bitexco, tiết kiệm năng lượng.
  • Hơi nóng và lò hơi: Giảm áp suất hơi đầu vào (10–15 bar) xuống mức an toàn (2–5 bar) cho thiết bị ngưng tụ tại nhà máy dệt may Bắc Ninh.
  • Khí nén công nghiệp: Ổn định áp suất khí nén (6–8 bar) cho máy móc, công cụ tại khu công nghiệp Thăng Long, tránh hư hỏng do quá áp.
  • Thực phẩm, dược phẩm: Sử dụng trong dây chuyền sản xuất nước giải khát (Vinamilk) hoặc dược phẩm (Traphaco) với thân inox SS316 đạt chuẩn FDA.
  • Nhà máy điện, thủy điện: Kiểm soát áp suất nước làm mát trong các nhà máy điện mặt trời hoặc thủy điện Hòa Bình, đảm bảo hiệu suất.

Van giảm áp AUT PRV-200 và Shinyi SY-5100 được sử dụng phổ biến nhờ giá hợp lý và khả năng tích hợp với hệ thống điều khiển tự động, đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Cấu tạo

  • Thân van: Gang dẻo GGG40 hoặc inox SS304/316, phủ epoxy chống ăn mòn.
  • Màng/piston: Cân bằng lực áp suất, điều chỉnh dòng chảy để giữ áp đầu ra ổn định.
  • Gioăng làm kín: PTFE, chịu nhiệt ≤150°C, chống ăn mòn hóa chất nhẹ.
  • Lò xo điều chỉnh: Cài đặt áp suất đầu ra qua núm xoay/vít vặn.
  • Nắp van: Thép/inox, bảo vệ cơ cấu bên trong, dễ tháo rời để bảo trì.

Nguyên lý hoạt động

Van giảm áp sử dụng chênh lệch áp suất qua màng/piston để tự động điều chỉnh dòng chảy. Khi áp đầu vào tăng, màng/piston dịch chuyển, thu hẹp khe hở để giảm áp đầu ra đến mức cài đặt (0,1–6 MPa). Ngược lại, khi áp đầu vào giảm, màng/piston mở rộng khe hở, đảm bảo áp suất đầu ra ổn định. Núm xoay/vít vặn cho phép điều chỉnh áp suất dễ dàng, với vòng khóa cố định giá trị cài đặt.

Phân loại van giảm áp

Theo cơ cấu

  • Van màng: Phù hợp lưu lượng nhỏ, độ nhạy cao, dùng cho nước sạch, PCCC (DN15–DN50).
  • Van piston: Chịu lưu lượng lớn, áp suất cao, lý tưởng cho hơi nóng, khí nén (DN65–DN100).

Theo kết nối

  • Kiểu ren (BSP/BSPT): Phù hợp DN15–DN50, dễ lắp đặt trong hệ thống nhỏ.
  • Kiểu mặt bích (ANSI, BS, JIS): Dùng cho DN65–DN100, phù hợp hệ thống lớn, áp suất cao.

Thương hiệu và dòng sản phẩm

  • Shinyi (Đài Loan): Model SY-5100, giá từ 5.862.000 VNĐ (DN15), đạt chuẩn UL/FM, phù hợp PCCC, HVAC.
  • Wonil (Hàn Quốc): Van giảm áp PRV-100, chịu áp 25 MPa, dùng cho lò hơi, công nghiệp nặng.
  • AUT (Malaysia): Model PRV-200, giá cạnh tranh, phù hợp cấp nước, khí nén.

Shinyi nổi bật với độ hoàn thiện cao, độ nhạy ±3%, được sử dụng trong các dự án PCCC như Vincom, Vinhomes. Wonil tập trung vào các hệ thống công nghiệp nặng với áp suất cao. AUT cung cấp van giảm áp giá rẻ, phù hợp dự án tiết kiệm chi phí. Các sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Viva, SL Việt Nam, Âu Việt, với kho hàng tại Hà Nội và TP.HCM, bảo hành 12–24 tháng.

So sánh với các loại van khác

Tiêu chí Van giảm áp Van bướm wafer Van cổng Van an toàn
Chức năng Điều chỉnh áp suất Đóng/mở dòng chảy Đóng/mở dòng chảy Xả áp khẩn cấp
Độ chính xác ±3–5% On/off On/off On/off
Áp suất tối đa 25 MPa PN16 PN16 25 MPa
Nhiệt độ tối đa 150°C 150°C 80°C 200°C
Chi phí Cao Thấp Trung bình Trung bình
Ứng dụng chính PCCC, HVAC, hơi PCCC, nước thải Cấp nước Lò hơi, khí

Ứng dụng trong hệ thống PCCC

Van giảm áp là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống PCCC, đảm bảo áp suất ổn định để bảo vệ thiết bị và tối ưu hiệu suất chữa cháy. Với cơ cấu màng/piston nhạy, van giữ áp suất đầu ra trong khoảng 2–6 bar, phù hợp cho các công trình lớn.

Ứng dụng cụ thể:

  • Hệ thống sprinkler: Điều chỉnh áp suất để đầu phun hoạt động chính xác, tránh hư hỏng do áp cao, như tại Vincom Landmark 81.
  • Vòi chữa cháy: Giảm áp từ đường ống chính xuống mức an toàn, hỗ trợ chữa cháy tại khu công nghiệp Tân Bình.
  • Trạm bơm PCCC: Duy trì áp suất ổn định, bảo vệ bơm và đường ống tại nhà máy VinFast.
  • Hệ thống phân phối nước: Điều phối nước từ bể chứa đến các nhánh, tích hợp BMS để giám sát áp suất từ xa.

Van giảm áp Shinyi SY-5100 và Wonil PRV-100 được ưa chuộng trong PCCC nhờ độ nhạy cao và khả năng chịu áp suất lớn. So với van an toàn, van giảm áp tự động điều chỉnh liên tục, không cần xả áp, phù hợp cho các hệ thống chữa cháy tự động.

Tiêu chí lựa chọn

  • Dải áp suất: Chọn model phù hợp với áp đầu ra (0,1–6 MPa) và áp đầu vào (0,5–25 MPa).
  • Vật liệu: Gang dẻo GGG40 cho nước sạch, PCCC; inox SS316 cho hơi nóng, hóa chất nhẹ.
  • Kết nối: Ren BSP/BSPT cho DN15–DN50; mặt bích ANSI/BS/JIS cho DN65–DN100.
  • Cơ cấu: Màng cho lưu lượng nhỏ, piston cho lưu lượng lớn/áp suất cao.
  • Môi trường làm việc: Đảm bảo nhiệt độ ≤150°C và tránh hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Chứng nhận: Yêu cầu CO/CQ, UL/FM (PCCC), BS 5154 cho công trình nghiệm thu.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Vị trí lắp đặt: Đặt van trên đường ống chính trước thiết bị hạ lưu, thẳng đứng, có van cô lập hai đầu.
  • Kiểm tra trước lắp: Vệ sinh đường ống, đảm bảo không có cặn bẩn để tránh hỏng màng/piston.
  • Cài đặt áp suất: Vặn núm điều chỉnh (theo chiều kim đồng hồ để tăng, ngược lại để giảm), khóa vòng cố định.
  • Kết nối chắc chắn: Siết bu-lông mặt bích hoặc ren BSP/BSPT, kiểm tra độ kín gioăng PTFE.
  • Thử áp suất: Xả áp chậm, kiểm tra áp đầu ra trong 24–48 giờ để đảm bảo độ ổn định.
  • Kiểm tra vận hành: Xác minh màng/piston phản hồi chính xác với áp suất cài đặt.

Hướng dẫn bảo trì

  • Kiểm tra định kỳ: Mỗi 6 tháng, kiểm tra màng/piston, gioăng PTFE, và núm điều chỉnh.
  • Vệ sinh van: Tháo van, làm sạch lòng van và màng/piston để loại bỏ cặn bẩn.
  • Bôi trơn: Dùng mỡ silicone cho các chi tiết kim loại (trục, lò xo) để vận hành êm.
  • Thay phụ kiện: Thay màng/piston hoặc gioăng PTFE nếu phát hiện hư hỏng.
  • Kiểm định áp suất: Dùng đồng hồ đo áp để kiểm tra độ chính xác (±5%) của áp đầu ra.
  • Bảo quản: Lưu trữ van ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để ngăn ăn mòn.

FAQ

 

Van giảm áp tự động hoạt động như thế nào?

Van sử dụng chênh áp qua màng/piston để tự động điều chỉnh khe hở, giữ áp đầu ra ổn định theo giá trị cài đặt.

Nên chọn van màng hay piston?

Van màng phù hợp lưu lượng nhỏ, độ nhạy cao; van piston lý tưởng cho lưu lượng lớn và áp suất cao.

Làm sao điều chỉnh áp suất chính xác?

Vặn núm điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ để tăng áp, ngược lại để giảm, sau đó khóa vòng cố định.

Bao lâu cần kiểm định van giảm áp?

Khuyến nghị 6 tháng/lần, tăng tần suất nếu dùng trong môi trường nước bẩn hoặc hơi nóng.

Van giảm áp chịu nhiệt độ bao nhiêu?

Gang dẻo chịu -10°C đến 120°C; inox SS316 chịu đến 150°C, tùy cấu hình.

Van giảm áp có phù hợp cho PCCC không?

Có, đạt chuẩn UL/FM, phù hợp cho sprinkler, vòi chữa cháy, và trạm bơm PCCC.

Van giảm áp có dùng cho hóa chất không?

Phù hợp với hóa chất nhẹ khi dùng thân inox SS316 và gioăng PTFE; tránh axit mạnh.