Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Bảng giá van phao AUT FIG09 Malaysia
DN (mm) | Giá tại kho (VNĐ, chưa VAT) |
---|---|
DN50 | 3,000,000 |
DN65 | 3,400,000 |
DN80 | 4,000,000 |
DN100 | 4,400,000 |
DN125 | 5,000,000 |
DN150 | 7,500,000 |
DN200 | 11,000,000 |
DN250 | 18,000,000 |
DN300 | 25,000,000 |
Van phao AUT FIG09 Malaysia có giá dao động từ 3 triệu đồng (DN50) đến 25 triệu đồng (DN300), chưa bao gồm VAT. Mức giá này phản ánh đúng vị thế của một sản phẩm cao cấp, chuyên dùng cho hệ thống nước quy mô lớn. Các size nhỏ như DN50–DN125 thường thấy ở bể chứa trung gian hoặc bồn mái, trong khi size DN200–DN300 phục vụ bể ngầm, nhà máy hoặc khu công nghiệp có nhu cầu nước hàng trăm mét khối mỗi ngày.
Giới thiệu thương hiệu AUT
AUT là thương hiệu đến từ Malaysia, nổi tiếng với các dòng van công nghiệp như van báo động, van xả tràn, van giảm áp và đặc biệt là van phao công nghiệp. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, AUT hiện diện ở nhiều quốc gia Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là thị trường tiêu thụ lớn nhờ các dự án chung cư, đô thị và nhà máy.
Điểm khác biệt của AUT là luôn tập trung vào sản phẩm kích thước lớn, chịu áp lực cao, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế như UL/FM, ISO 9001, BS EN. Điều này giúp sản phẩm có chỗ đứng vững chắc trong các dự án đòi hỏi chứng chỉ quốc tế, chẳng hạn hệ thống PCCC hoặc nhà máy sản xuất lớn.
Van phao AUT FIG09 là một trong những model tiêu biểu, được các nhà thầu lựa chọn vì tính ổn định, bền bỉ và khả năng vận hành trong điều kiện nước khắc nghiệt. Phao inox 304 không bị ăn mòn, thân gang cầu phủ epoxy chịu lực tốt, thích hợp cả cho nước sạch và nước kỹ thuật.
Phân tích tổng quan về AUT FIG09
AUT FIG09 Malaysia là dòng van phao công nghiệp cỡ lớn, dải size DN50–DN300. Đây là lựa chọn tối ưu cho hệ thống bể ngầm, bồn mái, tháp giải nhiệt và các công trình cấp nước yêu cầu độ chính xác cao. So với phao dân dụng như MIHA hay phao inox nhỏ, AUT FIG09 nổi bật ở quy mô, độ bền và khả năng vận hành trong thời gian dài mà ít hỏng hóc.
Một ưu thế quan trọng là van có khả năng kết nối mặt bích tiêu chuẩn quốc tế (JIS, BS, ANSI), dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau. Điều này giúp FIG09 không chỉ dùng trong các dự án trong nước mà còn phù hợp với dự án liên doanh, có yêu cầu đồng bộ thiết bị nhập khẩu.
Cấu tạo van phao AUT FIG09 Malaysia
Cấu tạo của AUT FIG09 tương tự các dòng phao công nghiệp khác, nhưng được hoàn thiện bằng vật liệu chất lượng cao, tối ưu cho độ bền và độ kín khít. Dưới đây là bảng mô tả chi tiết:
Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
---|---|---|
Thân van | Gang cầu phủ epoxy | Chịu áp lực nước lớn, bảo vệ chi tiết bên trong, chống ăn mòn và rỉ sét. |
Phao | Inox 304 | Nổi trên mặt nước, điều khiển cơ học cần gạt để đóng mở dòng chảy. |
Cần gạt | Thép không gỉ | Truyền lực từ phao tới trục van, đảm bảo chuyển động chính xác. |
Đĩa van | Cao su EPDM | Đảm bảo độ kín khít khi đóng, chống rò rỉ ngay cả khi áp lực cao. |
Trục & chốt | Inox | Làm bản lề cho quá trình đóng mở, hạn chế mài mòn. |
Kết nối | Mặt bích tiêu chuẩn JIS/BS/ANSI | Dễ lắp đặt, tương thích với nhiều loại đường ống. |
Điểm mạnh rõ rệt của AUT FIG09 nằm ở phao inox 304 có độ bền vượt trội so với phao nhựa hoặc đồng. Thân gang cầu phủ epoxy dày, giúp chống lại sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc nước có tính axit nhẹ. Nhờ đó, FIG09 thường có tuổi thọ lên đến 10–15 năm, dài hơn nhiều so với các loại phao dân dụng.
Nguyên lý hoạt động
Van phao AUT FIG09 Malaysia vận hành hoàn toàn dựa trên cơ chế lực nổi, không cần điện. Cơ chế này đơn giản nhưng hiệu quả, giúp duy trì mực nước ổn định trong bồn hoặc bể chứa.
1. Khi bồn cạn: Phao inox hạ xuống theo mực nước, kéo cần gạt xuống. Trục xoay mở đĩa van, cho phép nước cấp vào bồn.
2. Khi nước dâng lên: Phao nổi dần, cần gạt nâng theo, kéo đĩa van dịch chuyển về vị trí đóng dần. Lưu lượng giảm khi gần đầy, tránh sốc áp lực.
3. Khi bồn đầy: Phao đạt vị trí cao nhất, cần gạt ép chặt đĩa van vào thân, dòng nước bị ngắt hoàn toàn. Hệ thống an toàn, không lo tràn bể.
4. Khi sử dụng nước: Nước hạ thấp, phao tụt xuống, cần gạt mở van trở lại. Chu trình lặp đi lặp lại liên tục.
Sơ đồ nguyên lý ASCII
[Ống cấp nước] ---> [Van phao AUT FIG09] ---> [Bồn/Bể chứa] | v [Cần gạt] ----> [Phao inox nổi]
Ví dụ thực tế: Một nhà máy sản xuất giấy ở Bắc Ninh sử dụng van phao AUT FIG09 DN200 cho bể chứa 500m³. Trước đây, hệ thống dùng phao nhựa nhưng thường xuyên hỏng và gây tràn. Sau khi thay bằng FIG09, hệ thống vận hành ổn định 6 năm liên tiếp, chỉ cần vệ sinh định kỳ. Tại TP.HCM, một chung cư 25 tầng lắp FIG09 DN125 cho bể mái. Van giúp duy trì mực nước ổn định, tránh thiếu nước giờ cao điểm, đồng thời giảm đáng kể chi phí bảo trì.
Ứng dụng thực tế của van phao AUT FIG09 Malaysia
Van phao AUT FIG09 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ dân dụng, thương mại cho đến công nghiệp nhờ độ tin cậy và khả năng làm việc bền bỉ. Với dải size DN50–DN300, sản phẩm có thể đáp ứng từ nhu cầu nhỏ (bồn mái 5–10m³) đến bể ngầm hoặc tháp giải nhiệt hàng trăm mét khối.
Trong dân dụng, FIG09 thường được lắp cho bể mái của chung cư, tòa nhà văn phòng. Khi nước được bơm từ bể ngầm lên mái, FIG09 sẽ kiểm soát chính xác mực nước, ngăn tràn và giảm thiểu tình trạng thiếu nước vào giờ cao điểm. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM.
Trong công nghiệp, van phao AUT FIG09 được ứng dụng trong hệ thống làm mát, tháp giải nhiệt, nhà máy dệt, giấy, thực phẩm. Ở đây, việc duy trì mực nước ổn định là điều bắt buộc để đảm bảo dây chuyền sản xuất vận hành liên tục. Nếu thiếu nước hoặc tràn bể, hệ thống sẽ dừng, gây thiệt hại lớn.
Trong PCCC, FIG09 có thể lắp cho bể chứa nước cứu hỏa, đảm bảo luôn có mực nước sẵn sàng. Ưu thế của van phao cơ học là hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào điện, nên ngay cả khi mất điện, bể vẫn duy trì mực nước an toàn.
Ví dụ ứng dụng: Một khu công nghiệp tại Bình Dương đã sử dụng FIG09 DN250 cho bể ngầm 1000m³. Van giúp ổn định mực nước, ngăn hiện tượng tràn vào mùa mưa và thiếu nước vào mùa khô. Tại Đà Nẵng, một khách sạn 4 sao chọn FIG09 DN80 cho bể mái, giúp hệ thống cấp nước ổn định, khách không gặp tình trạng “mất nước đột ngột”.
Ưu điểm và nhược điểm của AUT FIG09
Ưu điểm
1. Độ bền vượt trội: Phao inox 304 không bị ăn mòn, thân van gang cầu phủ epoxy dày chống gỉ sét. Tuổi thọ trung bình 10–15 năm, cao hơn hẳn phao nhựa hoặc đồng.
2. Hoạt động hoàn toàn cơ học: Không cần điện, không phụ thuộc vào hệ thống điều khiển, giảm chi phí vận hành. Dù mất điện, van vẫn làm việc bình thường.
3. Khả năng làm việc với lưu lượng lớn: Size DN200–DN300 có thể kiểm soát hàng trăm m³ nước mỗi ngày. Đây là lợi thế so với phao dân dụng vốn chỉ dùng cho bồn nhỏ.
4. An toàn cao: Van đóng từ từ khi gần đầy, tránh sốc áp lực. Lưu lượng giảm dần trước khi đóng hẳn, hạn chế hỏng hóc đường ống.
5. Dễ tích hợp: Kết nối mặt bích tiêu chuẩn quốc tế (JIS, BS, ANSI), dễ dàng thay thế hoặc lắp mới trong hệ thống đường ống có sẵn.
Nhược điểm
1. Giá thành cao: Từ 3 triệu đến 25 triệu đồng, cao hơn nhiều so với phao nhựa vài trăm nghìn hoặc phao inox nhỏ dưới 2 triệu.
2. Kích thước lớn, nặng: DN200–DN300 có trọng lượng hàng chục kg, cần thiết bị nâng hạ khi lắp đặt.
3. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt: Nếu lắp sai chiều dòng chảy hoặc không điều chỉnh đúng cần gạt, có thể gây rò rỉ hoặc không đóng kín.
4. Bảo trì định kỳ: Dù ít hỏng, nhưng vẫn cần vệ sinh định kỳ để tránh cặn bẩn bám vào đĩa van gây rò rỉ nhỏ.
So sánh AUT FIG09 với các loại van phao khác
Tiêu chí | AUT FIG09 Malaysia | Van phao đồng MIHA | Van phao inox dân dụng | AUTA 050FH |
---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Malaysia | Việt Nam | Trung Quốc / Inox gia công | Malaysia |
Độ bền | 10–15 năm | 5–7 năm | 5–8 năm | 10–15 năm |
Quy mô ứng dụng | Bể ngầm, công nghiệp, DN50–DN300 | Bồn dân dụng nhỏ DN15–DN50 | Bồn dân dụng, bể trung bình DN20–DN100 | Công nghiệp, DN50–DN300 |
Giá thành | 3–25 triệu | 100k – 1 triệu | 500k – 2 triệu | 2,5–19 triệu |
Ưu thế | Độ bền cao, chuẩn quốc tế, quy mô lớn | Giá rẻ, dễ thay | Chống rỉ tốt, nhỏ gọn | Cân bằng giá và chất lượng |
Bảng so sánh cho thấy FIG09 và 050FH là hai dòng cao cấp nhất cho công nghiệp, trong khi MIHA và inox dân dụng phù hợp hộ gia đình. Như vậy, việc lựa chọn tùy thuộc vào quy mô và ngân sách của công trình.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
1. Chuẩn bị: Kiểm tra đường ống, vệ sinh sạch cặn bẩn. Chuẩn bị mặt bích, bulong, ron cao su.
2. Lắp đặt: Đặt van đúng chiều dòng chảy. Lắp phao inox thẳng đứng, điều chỉnh độ dài cần gạt để phù hợp mức nước mong muốn.
3. Kiểm tra: Sau lắp đặt, thử cấp nước. Quan sát phao nổi và đóng mở van. Điều chỉnh nếu van đóng quá sớm hoặc quá muộn.
4. Bảo trì: Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần. Vệ sinh phao, cần gạt và đĩa van. Thay ron cao su nếu có dấu hiệu rò rỉ.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Van phao AUT FIG09 có cần điện không?
Không, sản phẩm vận hành cơ học hoàn toàn, dùng lực nổi của phao inox.
Tuổi thọ trung bình bao lâu?
Khoảng 10–15 năm nếu lắp đặt đúng và bảo trì định kỳ.
Có thể dùng FIG09 cho nước thải không?
Không khuyến khích, vì cặn bẩn có thể bám vào đĩa van gây rò rỉ. Chủ yếu dùng cho nước sạch, nước kỹ thuật.
Kích thước nào phổ biến nhất?
DN80, DN100 và DN125 được dùng nhiều cho bể mái chung cư và khách sạn. DN200–DN300 thường cho bể ngầm công nghiệp.
So với AUTA 050FH thì FIG09 khác gì?
Hai dòng có chất lượng tương đương, nhưng FIG09 có phao inox cao cấp hơn, thường dùng cho dự án yêu cầu chứng chỉ quốc tế.
Có CO, CQ kèm theo không?
Có, tất cả sản phẩm chính hãng đều đi kèm CO, CQ, test report phục vụ nghiệm thu.