Van xả khí AUT FIG071 DN20 Malaysia
Van xả khí AUT FIG071 DN20 Malaysia là dòng van thoát khí tự động kết nối ren được thiết kế để loại bỏ khí thừa trong hệ thống cấp nước, giúp duy trì áp lực ổn định và đảm bảo lưu lượng dòng chảy không bị gián đoạn. Với kích thước DN20 tương đương ¾ inch, sản phẩm đặc biệt phù hợp với các tuyến ống có đường kính nhỏ trong mạng lưới dân dụng, hệ thống tưới tiêu hoặc các cụm bơm chữa cháy cỡ nhỏ. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và khả năng hoạt động hoàn toàn tự động khiến model FIG071 DN20 trở thành lựa chọn phổ biến trong nhóm van xả khí ren.
Van được sản xuất tại Malaysia bởi thương hiệu AUT theo các tiêu chuẩn ISO 7005-2 và BS EN 1074-4, đảm bảo độ chính xác cao trong gia công và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện áp lực liên tục. Van chịu được áp suất làm việc lên tới 16 bar (PN16) và nhiệt độ tối đa 80°C, thích hợp cho hệ thống cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu tự động hoặc đường ống hồi nước trong hệ thống làm mát công nghiệp. Kết nối ren BSPT/NPT giúp sản phẩm dễ dàng tích hợp vào các đường ống hiện có mà không cần thay đổi kết cấu hệ thống.
Trong hệ thống thủy lực, khí luôn tồn tại một phần nhỏ trong dòng nước. Khi bị nén, khí này có thể tạo ra hiện tượng búa nước hoặc làm giảm lưu lượng dòng chảy. Van xả khí FIG071 DN20 giúp loại bỏ hoàn toàn lượng khí này ra khỏi đường ống nhờ cơ chế phao nổi tự động, giúp hệ thống hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Toàn bộ vật liệu của van đều được tuyển chọn kỹ lưỡng để chống ăn mòn và duy trì độ bền trong môi trường nước sạch.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van xả khí ren
Cấu tạo và vật liệu chế tạo
Van xả khí AUT FIG071 DN20 có cấu tạo tương tự như các model khác cùng dòng, nhưng được tối ưu về kích thước và trọng lượng để phù hợp cho hệ thống ống ¾ inch. Toàn bộ thân và nắp van được đúc bằng gang cầu GGG50 có độ bền cơ học cao, chịu va đập và áp lực lớn. Vật liệu này được phủ lớp sơn epoxy tĩnh điện dày 250–300 µm cả trong và ngoài giúp chống ăn mòn, chống rỉ sét, đồng thời bảo vệ bề mặt van khỏi ảnh hưởng của nước và tia UV.
Bên trong, phao nổi làm từ nhựa ABS siêu nhẹ, không thấm nước, hoạt động ổn định trong dải nhiệt 0–80°C. Khi nước dâng cao, phao nổi ép chặt vào gioăng, đóng kín miệng thoát khí. Khi có khí tích tụ trong hệ thống, phao hạ xuống, mở khe thoát để khí được đẩy ra ngoài. Cơ chế hoạt động này hoàn toàn tự động, không cần điện năng, giúp van làm việc liên tục mà không cần bảo trì phức tạp.
Các chi tiết làm kín như gioăng NBR và vòng đệm EPDM có độ đàn hồi cao, không bị chai cứng sau thời gian dài sử dụng. Bu-lông và ốc siết bằng inox A2-70 cho khả năng chống ăn mòn tuyệt đối. Đầu thoát khí bằng đồng thau Brass có độ cứng cao và khả năng dẫn khí tốt, đảm bảo xả khí nhanh và an toàn.
| STT | Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | Gang cầu GGG50 |
| 2 | Phao nổi (Ball Float) | Nhựa ABS |
| 3 | Gioăng làm kín (O-ring) | NBR |
| 4 | Bu-lông (Bolt) | Inox A2-70 |
| 5 | Vòng đệm (Seal Ring) | EPDM |
| 6 | Nắp van (Bonnet) | Gang cầu GGG50 |
| 7 | Đầu thoát khí (Outlet) | Đồng Brass |
Nguyên lý hoạt động của van xả khí ren DN20
Khi nước bắt đầu đi vào đường ống, không khí bên trong sẽ được đẩy dần về phía van xả khí. Ở trạng thái này, phao nổi hạ thấp, mở miệng thoát khí để khí thoát ra ngoài. Khi nước đầy khoang, phao nổi dâng lên và ép sát vào gioăng, đóng kín van, ngăn không cho nước rò rỉ. Khi hệ thống đang hoạt động, lượng khí nhỏ phát sinh do ma sát hoặc thay đổi nhiệt độ cũng được tự động đẩy ra, giúp áp lực trong ống luôn cân bằng.
Đặc điểm nổi bật của cơ chế này là hoàn toàn tự động, không cần can thiệp thủ công. Khi nước rút hoặc áp lực giảm, phao tự động hạ xuống, mở lại miệng xả khí để cân bằng áp suất trong đường ống. Cấu trúc phao hình cầu giúp phản ứng nhanh với thay đổi áp lực, không gây kẹt hoặc rung trong suốt quá trình vận hành.
Ưu điểm nổi bật của AUT FIG071 DN20
Ưu điểm lớn nhất của model DN20 là khả năng vận hành bền bỉ trong nhiều năm mà không cần bảo trì thường xuyên. Hệ thống làm kín NBR và EPDM hoạt động hiệu quả kể cả trong môi trường nước có độ kiềm nhẹ. Phao ABS phản ứng nhanh với thay đổi áp lực, không bị dính nước và đảm bảo quá trình thoát khí ổn định. Ngoài ra, kết cấu nhỏ gọn giúp sản phẩm dễ dàng tích hợp vào các hệ thống có thiết kế giới hạn không gian như cụm bơm chữa cháy mini hoặc tủ cấp nước tầng mái.
Van hoạt động hoàn toàn tự động, không gây tiếng ồn, không rung lắc, giúp duy trì áp lực đều trong toàn hệ thống. Việc phủ sơn epoxy chống tia UV và ăn mòn giúp van giữ được độ bền màu, thích hợp cả khi lắp đặt ngoài trời. Cơ chế phao nổi và đầu thoát khí bằng đồng cho khả năng xả nhanh, tránh hiện tượng bọt khí gây nghẽn hoặc rung bơm.
Nhược điểm và khuyến nghị sử dụng
Vì là dòng kết nối ren, FIG071 DN20 không phù hợp cho các hệ thống có lưu lượng quá lớn hoặc áp suất vượt PN16. Ngoài ra, trong môi trường nước có chứa nhiều tạp chất hoặc cặn bẩn, phao có thể hoạt động kém nhạy. Do đó, van nên được kết hợp với bộ lọc đầu nguồn để tăng độ bền. Khi lắp đặt cần đảm bảo phương thẳng đứng, tránh lắp nghiêng hoặc nằm ngang vì có thể khiến phao không hoạt động đúng.
Trong trường hợp hệ thống có rung động mạnh hoặc áp lực thay đổi liên tục, nên sử dụng thêm van giảm chấn hoặc ống bù giãn nở để giảm tải cho thân van. Tuy nhiên, với hệ thống dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ, FIG071 DN20 vẫn là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền cao và chi phí đầu tư hợp lý.
Ứng dụng thực tế của van xả khí ren DN20
Van FIG071 DN20 được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước tòa nhà, hệ thống tưới nông nghiệp, dây chuyền xử lý nước, và các cụm bơm PCCC mini. Ngoài ra, van còn được lắp ở vị trí cao nhất của ống đứng, điểm đầu ra của máy bơm hoặc các nhánh đường ống dễ tích khí. Trong mạng ống cấp nước đô thị, model DN20 được sử dụng tại các trạm bơm tăng áp hoặc đường ống nhánh nhỏ, giúp loại bỏ khí tồn dư, giảm tiêu hao năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
Van nên được lắp tại vị trí cao nhất của đường ống, hướng xả khí lên trên. Trước khi lắp đặt, cần kiểm tra kỹ bề mặt ren, vệ sinh sạch và quấn băng tan chống rò. Khi siết, chỉ cần siết vừa phải để tránh nứt ren gang. Sau khi lắp, vận hành thử bằng cách mở nhẹ để đảm bảo khí được xả ổn định. Đối với hệ thống có áp lực cao, nên sử dụng thêm van một chiều ở đầu ra để tăng độ an toàn.
Trong quá trình sử dụng, cần kiểm tra định kỳ 6–12 tháng. Nếu nhận thấy lưu lượng xả giảm hoặc có tiếng rít bất thường, nên tháo kiểm tra phao và gioăng. Vệ sinh sạch bụi bẩn, thay gioăng mới nếu cần. Đối với hệ thống ngoài trời, nên kiểm tra lớp sơn epoxy định kỳ để đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài.






