Van xả khí AUT FIG071 DN50 Malaysia
Van xả khí AUT FIG071 DN50 Malaysia là thiết bị thoát khí tự động cỡ lớn nhất trong dòng van ren AUT FIG071, được thiết kế để loại bỏ khí tích tụ trong hệ thống cấp nước, tưới tiêu và phòng cháy chữa cháy. Với kích thước DN50 (tương đương 2 inch), van có khả năng xử lý lưu lượng lớn hơn, đảm bảo quá trình thoát khí nhanh, ổn định và hiệu quả ngay cả trong hệ thống áp lực cao. Sản phẩm được sản xuất tại Malaysia theo tiêu chuẩn quốc tế, mang lại độ tin cậy cao, tuổi thọ dài và khả năng làm việc liên tục trong nhiều năm.
Van được chế tạo theo các tiêu chuẩn BS EN 1074-4 và ISO 7005-2, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các hệ thống nước và công trình hạ tầng. Với cấu trúc ren BSPT/NPT tiêu chuẩn, AUT FIG071 DN50 dễ dàng lắp đặt cho đường ống 2 inch, thường dùng trong mạng cấp nước trung tâm, hệ thống PCCC dân dụng, trạm bơm tầng mái hoặc khu công nghiệp. Khả năng làm việc ở áp suất tối đa 16 bar (PN16) giúp van hoạt động ổn định trong điều kiện áp lực biến thiên hoặc khi bơm khởi động – dừng liên tục.
Không khí trong đường ống nếu không được xả kịp thời sẽ tạo túi khí làm giảm lưu lượng, gây dao động và làm hư hỏng thiết bị bơm. Van xả khí FIG071 DN50 giúp tự động loại bỏ lượng khí này mà không cần vận hành thủ công, bảo vệ đường ống, tăng hiệu quả năng lượng và duy trì áp lực đồng đều. Với thiết kế chắc chắn, van có thể vận hành liên tục trong thời gian dài mà không cần bảo trì phức tạp.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van xả khí ren
Cấu tạo và vật liệu chế tạo
Van xả khí AUT FIG071 DN50 được cấu tạo từ các vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng làm việc ổn định trong thời gian dài. Thân và nắp van được đúc bằng gang cầu GGG50, có độ bền cơ học cao, chịu va đập tốt và chống ăn mòn. Lớp sơn phủ epoxy tĩnh điện dày 250–300 µm bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa, tia UV và các yếu tố môi trường, giúp van duy trì màu sắc và chất lượng trong suốt vòng đời sử dụng.
Bên trong, phao nổi bằng nhựa ABS siêu nhẹ, hoạt động nhạy bén theo mực nước trong khoang. Khi khí tích tụ, phao hạ xuống, mở miệng xả khí. Khi nước dâng đầy, phao nổi lên, đóng kín miệng thoát. Cơ chế tự động hoàn toàn giúp FIG071 DN50 hoạt động ổn định, không phụ thuộc vào điều khiển điện hay cơ khí bên ngoài. Gioăng NBR và EPDM có độ đàn hồi cao, giữ kín tuyệt đối và không bị chai cứng theo thời gian.
Đầu thoát khí được chế tạo bằng đồng thau Brass, có khả năng chịu mài mòn và dẫn khí ổn định. Hệ thống bu-lông bằng inox A2-70 giúp liên kết chắc chắn giữa các bộ phận, chống gỉ sét và đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Mỗi chi tiết được gia công chính xác, giúp van có khả năng chịu áp lực và dao động cơ học liên tục mà không biến dạng.
| STT | Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | Gang cầu GGG50 |
| 2 | Phao nổi (Ball Float) | Nhựa ABS |
| 3 | Gioăng kín (O-ring) | Cao su NBR |
| 4 | Bu-lông (Bolt) | Inox A2-70 |
| 5 | Vòng đệm kín (Seal Ring) | Cao su EPDM |
| 6 | Nắp van (Bonnet) | Gang cầu GGG50 |
| 7 | Đầu thoát khí (Outlet) | Đồng thau Brass |
Nguyên lý hoạt động
Khi hệ thống cấp nước khởi động, lượng khí trong ống được đẩy dần về vị trí lắp van. Phao nổi trong khoang van hạ xuống, mở đường thoát để khí được giải phóng ra ngoài. Khi nước đầy khoang, phao nổi lên, ép chặt gioăng và đóng kín miệng xả, ngăn không cho nước tràn ra. Trong quá trình vận hành, khi xuất hiện khí mới, phao lại tự động hạ xuống, mở xả khí. Toàn bộ quá trình diễn ra liên tục và tự cân bằng theo áp suất nước – khí trong ống.
Cơ chế hoạt động này giúp van FIG071 DN50 loại bỏ khí hiệu quả, giảm dao động áp lực và tránh hiện tượng búa nước gây hư hại cho máy bơm hoặc đường ống. Thiết kế phao nổi nhạy bén, kết hợp cùng khoang thoát khí dạng hình cầu, giúp luồng khí được xả đều và êm, không gây tiếng ồn và không làm gián đoạn dòng chảy chính.
Ưu điểm nổi bật
Van AUT FIG071 DN50 nổi bật với khả năng xả khí nhanh, ổn định và hoàn toàn tự động. Thiết kế phao nổi nhạy giúp phản ứng chính xác với thay đổi áp suất mà không gây rung hoặc rò rỉ. Toàn bộ cấu trúc gang cầu GGG50 bền chắc, phủ epoxy chống ăn mòn và thích hợp với mọi điều kiện khí hậu. Gioăng EPDM và NBR giúp van kín tuyệt đối, không thất thoát nước dù áp lực cao.
Với kết nối ren BSPT/NPT tiêu chuẩn, van dễ dàng lắp vào hệ thống hiện hữu mà không cần thay đổi thiết kế. Van vận hành êm, không phát tiếng ồn, đặc biệt phù hợp cho hệ thống cấp nước trong nhà hoặc khu dân cư. Ngoài ra, khả năng bảo trì nhanh và tuổi thọ lên đến 10 năm khiến FIG071 DN50 trở thành giải pháp kinh tế, ổn định và đáng tin cậy cho các công trình hiện đại.
Nhược điểm và khuyến nghị
Do là loại kết nối ren, FIG071 DN50 không phù hợp cho đường ống có kích thước lớn hơn hoặc áp suất vượt quá 16 bar. Khi sử dụng trong hệ thống nước có nhiều cặn, cần lắp thêm bộ lọc đầu nguồn để bảo vệ phao và gioăng. Van phải được lắp theo phương thẳng đứng, nếu lắp nghiêng sẽ làm giảm hiệu quả thoát khí. Trong hệ thống có dao động áp lực mạnh, nên kết hợp thêm khớp nối mềm để giảm tải cơ học cho thân van.
Việc bảo trì nên thực hiện định kỳ 6–12 tháng. Khi vệ sinh, cần tháo phao nổi, làm sạch khoang xả và thay gioăng nếu phát hiện dấu hiệu lão hóa. Với hệ thống ngoài trời, lớp sơn epoxy cần được sơn phủ lại định kỳ để duy trì khả năng chống ăn mòn. Thực hiện đúng quy trình này giúp van hoạt động ổn định nhiều năm mà không giảm hiệu suất.
Ứng dụng của van xả khí AUT FIG071 DN50
Van FIG071 DN50 được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước đô thị, nhà máy xử lý nước, trạm bơm công nghiệp và cụm bơm PCCC cỡ vừa. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp cho hệ thống tưới tiêu tự động hoặc ống dẫn nước sạch có chiều dài lớn. Với khả năng thoát khí nhanh, FIG071 DN50 giúp ngăn ngừa hiện tượng búa nước, giảm mài mòn thiết bị và tiết kiệm năng lượng trong vận hành.
Nhờ khả năng làm việc ổn định và kích thước linh hoạt, van thường được lắp tại điểm cao nhất của mạng ống, khu vực đầu ra của máy bơm hoặc các nhánh giao giữa ống chính và ống phụ. Tại các công trình dân dụng, van DN50 còn được sử dụng ở các tầng mái hoặc cụm tăng áp để loại bỏ khí sinh ra trong quá trình bơm nước lên cao.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
Van nên được lắp đặt ở vị trí cao nhất của tuyến ống hoặc sau đầu ra của máy bơm, hướng xả khí thẳng lên trên. Trước khi lắp, vệ sinh sạch bề mặt ren, bôi keo chống rò hoặc quấn băng tan. Siết ren vừa phải, tránh làm nứt thân gang. Sau khi lắp, mở nước từ từ để kiểm tra khả năng thoát khí. Khi vận hành, van sẽ tự động xả khí mà không cần điều chỉnh.
Trong quá trình sử dụng, nên kiểm tra van định kỳ, làm sạch phao và gioăng cao su. Nếu thấy nước rò hoặc khí thoát yếu, cần thay gioăng mới để duy trì độ kín. Với việc bảo dưỡng đúng cách, FIG071 DN50 có thể vận hành ổn định trong hơn 10 năm mà không cần thay thế chi tiết chính. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống cấp nước và chữa cháy quy mô vừa và nhỏ.






