Vòi chữa cháy

Vòi chữa cháy

Vòi chữa cháy là ống mềm chuyên dụng dẫn nước áp lực từ trụ cứu hỏa, van/tủ PCCC hoặc máy bơm tới lăng phun. Sản phẩm được chuẩn hóa theo các kích cỡ D25, D50, D65 với chiều dài điển hình 20–30 m, đáp ứng nhiều kịch bản dập lửa từ trong nhà đến ngoài trời.

Nội dung dưới đây phân tích kỹ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phạm vi ứng dụng, tiêu chuẩn áp lực và cung cấp bảng so sánh giữa các thương hiệu phổ biến.

Cấu tạo chi tiết của vòi chữa cháy

Một cuộn vòi đạt chuẩn gồm 3 nhóm thành phần: lớp vỏ dệt (cover), lớp lót kín nước (liner) và cụm khớp nối (couplings). Cách lựa chọn vật liệu, công nghệ dệt/lót và kiểu khớp nối quyết định trọng lượng, độ bền, khả năng chịu áp, độ ma sát dòng chảy và tuổi thọ vận hành. Dưới đây là phân tích theo từng tầng cấu trúc.

Lớp vỏ dệt (Cover)

Vật liệu: Polyester công nghiệp (PES) sợi liên tục, đôi khi pha polyamide (PA) để tối ưu ma sát/độ bền uốn. Polyester có ưu điểm chống ẩm, chống nấm mốc, bền cơ học và giữ ổn định kích thước trong điều kiện nhiệt/ẩm biến thiên. Mã sợi (denier/tex) và mật độ dệt (ends/picks) ảnh hưởng trực tiếp đến kháng mài mòn và tải kéo.

Công nghệ dệt: Phổ biến là dệt ống tròn không đường may (circular woven) để loại trừ mối nối yếu; số lớp (1–2 lớp cover) và kiểu dệt (plain/twill) quyết định độ linh hoạt khi cuộn/triển khai. Một số dòng cao cấp phủ thêm PU mỏng chống bẩn, giúp giảm thấm bề mặt và dễ vệ sinh.

Chỉ tiêu cơ học: Độ bền kéo, kháng xé và độ bền uốn/va đập. Với môi trường công trường, yêu cầu cover chịu cọ xát nền bê tông và mép sắc. Vỏ dệt tốt sẽ hạn chế “phồng rộp” khi áp suất tăng và duy trì độ tròn tiết diện để giảm tổn thất ma sát dòng chảy.

Lớp lót kín nước (Liner)

EPDM (cao su tổng hợp): Chịu lão hóa, ozone, nhiệt và hoá chất nhẹ tốt; độ đàn hồi cao, ít nứt sau quá trình gấp/cuộn lặp lại. EPDM được ưa chuộng cho vòi D50/D65 nhờ tính ổn định và tuổi thọ, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ ngoài trời.

PVC (nhựa polyvinyl chloride): Ưu điểm là giá tốt, trọng lượng nhẹ, bề mặt trong tương đối trơn, phù hợp công trình chi phí tối ưu. Hạn chế là lão hóa nhanh hơn EPDM trong nắng nóng kéo dài, độ dẻo có thể giảm theo thời gian.

TPU (polyurethane): Xuất hiện ở các dòng cao cấp, trọng lượng nhẹ, chống mài mòn và hệ số ma sát thấp; giá thành cao hơn. Phù hợp ứng dụng chuyên nghiệp, nơi yêu cầu lưu lượng tối đa và độ bền vượt trội.

Phương pháp tạo lớp lót: Đùn (extrusion) hoặc cán/vulcan hóa bám dính trực tiếp vào cover. Mục tiêu là tạo ống kín nước, bám đều, không bọng khí để chịu áp thử cao. Độ đồng nhất lớp lót quyết định rò rỉ vi mô (pin-hole) khi thử áp.

Cụm khớp nối (Couplings)

Vật liệu: Nhôm đúc (ADC), đồng thau (brass) hoặc inox 304/316. Nhôm nhẹ và kinh tế, đồng bền và chống va đập biến dạng tốt, inox chống ăn mòn vượt trội (môi trường biển/hóa chất).

Kiểu/chuẩn nối: Thông dụng gồm ren tiêu chuẩn (BS, NH/NST), Storz (khớp nhanh), hoặc BS336 – tùy hệ sinh thái lăng/van hiện hữu. Tại Việt Nam, vòi D50/D65 thường dùng ngàm/ren tương thích lăng và van trong tủ PCCC, cần kiểm tra chuẩn trước khi đặt hàng.

Gia công & lắp ghép: Ép kẹp (expander) hoặc bầu kẹp (ferrule) để cố định khớp nối với thân vòi. Gioăng kín (rubber gasket) đảm bảo không rò ở cổ nối. Bề mặt khớp cần được anot hóa (với nhôm) hoặc xử lý chống gỉ để tăng tuổi thọ.

Nguyên lý hoạt động của vòi chữa cháy

Hệ thống PCCC cấp nước áp lực (từ bơm chữa cháy hoặc mạng cấp thành phố) qua van/tủ PCCC vào vòi; lớp lót kín giữ áp, vỏ dệt chịu tải kéo/nén vòng, nước được dẫn đến lăng phun. Tại đầu lăng, tiết diện thu hẹp và cấu trúc miệng phun tạo gia tốc, thiết lập tia đặc hoặc phun sương tùy chế độ.

Áp lực làm việc (WP) & áp thử (TP) & áp nổ (BP): WP: 13–16 bar là thông dụng; dòng cao cấp đạt 20 bar. TP thường cao hơn WP ~1,3–1,5 lần để kiểm chứng độ kín/bền. BP là ngưỡng đứt nổ (thường ≥3×WP với dòng tiêu chuẩn). Kiểm tra định kỳ theo TP giúp phát hiện suy giảm chất lượng trước khi vận hành thực tế.

Lưu lượng & tầm phun: Phụ thuộc đường kính (D25/D50/D65), chiều dài, hệ số ma sát trong ống (vật liệu lót), độ nhẵn thành ống, lựa chọn lăng phun và áp suất nguồn. D65 cho lưu lượng lớn nhất, phù hợp dập cháy diện rộng; D50 cân bằng giữa lưu lượng và cơ động; D25 tối ưu thao tác trong nhà.

Ứng dụng theo kịch bản công trình

Chung cư, văn phòng, trung tâm thương mại

Tủ PCCC trong nhà: thường trang bị vòi D25 hoặc D50 dài 20 m. Mục tiêu là thao tác nhanh, an toàn cho người không chuyên, đảm bảo tiếp cận đám cháy tầng/lõi công trình. Lăng phun 2 chế độ (tia đặc/phun sương) tăng linh hoạt.

Yêu cầu kỹ thuật: WP tối thiểu 13 bar; lót EPDM hoặc PVC chất lượng; khớp nối đồng/nhôm tương thích van/lăng; yêu cầu CO/CQ, biên bản thử áp và tem kiểm định theo quy định PCCC hiện hành.

Nhà xưởng, kho logistics, khu công nghiệp

Ưu tiên D50/D65 để đảm bảo lưu lượng và tầm xa phun. Vỏ dệt cần kháng mài mòn tốt do triển khai trên nền bê tông/khu vực giao thông nội bộ. Lót EPDM hoặc TPU bền nhiệt/ozone; khớp nối nhôm anot hoặc inox nếu gần hóa chất/ẩm mặn.

Kết hợp thiết bị: trụ cứu hỏa ngoài trời, lăng phun hợp kim/inox, bộ chia (dividing breeching) khi cần cấp cho 2 lăng song song. Bố trí tuyến vòi ngắn nhất có thể để giảm tổn thất áp theo chiều dài.

Hạ tầng đặc thù: cảng biển, sân bay, kho nhiên liệu

Môi trường muối/bay hơi hóa chất đòi hỏi vật liệu lót/khớp nối chống ăn mòn (EPDM/TPU + inox 304/316). Tải vận hành lớn, yêu cầu WP cao 16–20 bar, thử áp định kỳ ngặt nghèo. Nên ưu tiên thương hiệu có chứng chỉ EN/DIN đầy đủ, độ bền uốn và chống xé cao.

Công trình dân dụng mở rộng, nông nghiệp

Một số nơi tận dụng vòi PCCC cho tưới nông nghiệp/thoát nước khẩn cấp. Khi dùng ngoài mục đích PCCC, cần tránh cọ xát bề mặt đất đá, nắng gắt kéo dài; phơi/sấy nhẹ và cuộn đúng kỹ thuật để không gây nứt lớp lót.

Tiêu chí chọn vòi phù hợp

Kích cỡ & chiều dài: D25 cho trong nhà/nhân sự phổ thông; D50 cân bằng; D65 cho khu vực rộng/ngoài trời. 20 m cho tủ trong nhà; 30 m cho khu vực cần tầm với lớn. Tính toán tuyến vòi để tối ưu bán kính phục vụ.

Áp lực & tiêu chuẩn: WP 13–16 bar cho đa số công trình; 20 bar cho hạ tầng đặc thù. Yêu cầu hồ sơ CO/CQ, kết quả thử áp, phù hợp tiêu chuẩn (TCVN/EN/DIN) theo hồ sơ thiết kế.

Vật liệu lót: EPDM cho tuổi thọ/ổn định; PVC cho chi phí tối ưu; TPU cho dải cao cấp. Môi trường nắng/biển nên tránh PVC nếu chu kỳ bảo trì thưa.

Khớp nối: đồng/nhôm/inox tùy môi trường và ngân sách; kiểm tra chuẩn ghép nối đồng bộ với lăng/van hiện hữu để tránh rò/tuột ren.

Bảng so sánh giữa các thương hiệu phổ biến

Thương hiệu Xuất xứ Dải kích cỡ Lớp lót (phổ biến) WP/TP tham khảo Chứng chỉ Độ bền/tuổi thọ Khuyến nghị môi trường
Dragon Việt Nam D25/D50/D65 EPDM / PVC 13–16 bar / ≥20 bar CO/CQ dự án Tốt (phân khúc phổ thông) Tủ trong nhà, xưởng vừa
Tomoken Việt Nam D25/D50/D65 EPDM / PVC 13–16 bar / ≥20 bar CO/CQ dự án Ổn định – dễ thay thế Dân dụng & thương mại
Hàn Quốc Hàn Quốc D25/D50/D65 EPDM / TPU 16–20 bar / ≥24–30 bar Chứng chỉ quốc tế Cao – bền nhiệt/ozone KCN, cao ốc cao cấp
Jakob Eschbach Đức D25/D50/D65 EPDM / TPU cao cấp 16–20 bar / ≥25–30 bar EN/DIN đầy đủ Rất cao – tuổi thọ dài Cảng, sân bay, công nghiệp nặng
Trung Quốc China D25/D50/D65 PVC / EPDM (tùy dòng) 13–16 bar / ≥20 bar CO/CQ nhà cung cấp Trung bình – chi phí thấp Dự án ngân sách tối ưu

Bảng thông số kỹ thuật tóm tắt theo kích cỡ

Kích cỡ Chiều dài tiêu chuẩn Áp lực làm việc (WP) Áp thử (TP) Áp nổ (BP) tham khảo Lót khuyến nghị Khớp nối gợi ý Ứng dụng tiêu biểu
D25 10–20 m 10–13 bar ≥15–18 bar ≥30–35 bar EPDM/PVC Ren BS/NH, Storz nhỏ Tủ PCCC chung cư, khách sạn
D50 20–30 m 13–16 bar ≥20–24 bar ≥36–45 bar EPDM/TPU Ren/Ngàm đồng bộ lăng–van Nhà xưởng, kho, khu thương mại
D65 20–30 m 13–20 bar ≥22–30 bar ≥40–60 bar EPDM/TPU Ren lớn/Storz, inox/đồng KCN, ngoài trời, đám cháy diện rộng

Hướng dẫn lắp đặt & vận hành an toàn

Chuẩn bị & kiểm tra

Kiểm tra tem/nhãn, khớp nối, gioăng, bề mặt cover; thử áp theo TP trước khi đưa vào sử dụng. Đảm bảo đầu nối tương thích lăng/van; bôi trơn nhẹ gioăng (nếu nhà sản xuất khuyến nghị). Xác định tuyến kéo ngắn nhất, tránh vật sắc và góc gấp nhỏ.

Triển khai khi có sự cố

Kéo cuộn theo đường thẳng, giảm xoắn; gắn lăng, mở van từ từ để tránh sốc áp. Điều chỉnh chế độ tia/phun sương phù hợp loại đám cháy và khoảng cách. Giữ liên lạc với đội bơm để duy trì áp ổn định, tránh cạn nguồn cục bộ.

Thu hồi & bảo quản

Xả nước còn lại, rửa sạch bụi bẩn/hóa chất; phơi khô trong bóng râm, tránh nắng gắt trực tiếp. Cuộn theo kỹ thuật “cuộn phẳng” hoặc “cuộn gấp chữ Z” để giảm ứng suất lặp lại trên lớp lót. Cất trong tủ khô ráo, có nhật ký kiểm tra định kỳ.

Bảo trì, kiểm định & hồ sơ pháp lý cơ bản

Thiết lập lịch bảo trì 6–12 tháng tùy cường độ sử dụng/môi trường. Hạng mục gồm: kiểm tra rò rỉ, mòn cover, nứt lót, biến dạng khớp, thay gioăng, thử áp lại. Lưu trữ hồ sơ CO/CQ, biên bản thử áp, danh mục vật tư, sơ đồ bố trí để phục vụ nghiệm thu/kiểm tra.

Đối với công trình thuộc diện bắt buộc PCCC, cần tuân thủ thiết kế được thẩm duyệt, lắp đặt đúng tiêu chuẩn áp dụng (TCVN/EN/DIN theo hồ sơ), nghiệm thu và duy trì hồ sơ vận hành–bảo trì, sẵn sàng xuất trình khi cơ quan chức năng yêu cầu.

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

D50 khác gì D65 trong thực tế sử dụng?

D50 nhẹ và cơ động hơn, phù hợp trong nhà và nhà xưởng vừa; D65 cho lưu lượng/tầm phun lớn hơn, phù hợp ngoài trời và khu vực rộng.

Chọn EPDM hay PVC cho lớp lót?

EPDM bền nhiệt/ozone, tuổi thọ cao – phù hợp vận hành lâu dài; PVC kinh tế, phù hợp ngân sách tối ưu hoặc môi trường ít khắc nghiệt.

WP, TP và BP nên hiểu thế nào?

WP là áp lực làm việc; TP là áp thử cao hơn WP để kiểm chứng; BP là ngưỡng nổ. Vòi nên đạt TP ≥1,3–1,5×WP và BP ≥3×WP (tham khảo theo dòng).

Khớp nối có lẫn chuẩn được không?

Nên đồng bộ chuẩn trên toàn hệ, từ van–vòi–lăng. Nếu phải chuyển, dùng adapter chính hãng để đảm bảo kín và an toàn.

Lịch bảo trì/kiểm định thế nào là hợp lý?

Kiểm tra ngoại quan mỗi quý; thử áp 6–12 tháng/lần; thay mới khi cover mòn sâu, lót nứt, khớp biến dạng hoặc không đạt TP.

Dùng vòi PCCC cho tưới tiêu có được không?

Kỹ thuật thì dùng được, nhưng nên hạn chế để tránh mài mòn bất lợi. Nếu dùng, cần vệ sinh–phơi khô–cuộn đúng kỹ thuật ngay sau đó.

Giá giữa các hãng chênh lệch do đâu?

Khác biệt vật liệu (TPU/EPDM/PVC), công nghệ dệt/lót, chứng chỉ quốc tế, vật liệu khớp nối (đồng/inox), chính sách bảo hành và logistics.

Làm sao để ước lượng tầm phun?

Dựa vào áp tại lăng, kiểu đầu phun và đường kính vòi. Tăng áp nguồn, giảm chiều dài/tổn thất sẽ tăng tầm phun; lăng tia đặc cho tầm xa nhất.