Van giảm áp hơi VENN RP-6B DN50
Van giảm áp hơi VENN RP-6B DN50 là dòng van điều áp pilot cơ học cao cấp của VENN – Nhật Bản, chuyên dùng cho hệ thống hơi bão hòa trung áp. Với khả năng kiểm soát áp lực ổn định, phản hồi nhanh và độ bền vượt trội, RP-6B DN50 được sử dụng rộng rãi trong nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm, cơ khí, hóa chất và các hệ thống sưởi công nghiệp. Van được thiết kế để giảm và duy trì áp suất hạ lưu trong phạm vi cài đặt, bảo vệ toàn bộ thiết bị hạ lưu, giảm tổn thất năng lượng và đảm bảo an toàn vận hành.
Model DN50 (2″) là kích cỡ phổ biến nhất trong dòng RP-6B, thích hợp cho các tuyến ống hơi chính hoặc nhánh phân phối lớn. Thiết kế pilot điều khiển bằng tay cho phép cài đặt áp suất hạ lưu chính xác, hoạt động hoàn toàn tự động mà không cần điện hay khí phụ. Nhờ cấu trúc piston – màng điều áp tối ưu, RP-6B DN50 vận hành êm, phản ứng nhanh và có tuổi thọ cao ngay cả trong môi trường áp lực dao động liên tục.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp.
Cấu tạo tổng quan
Van giảm áp hơi VENN RP-6B DN50 được cấu tạo chính xác theo tiêu chuẩn Nhật Bản, gồm hai phần: thân chính (main valve) và cụm pilot điều khiển. Thân van được đúc bằng gang FC phủ epoxy chống ăn mòn, bên trong có buồng điều khiển và piston bằng đồng CAC406 chịu nhiệt cao. Màng điều áp làm bằng PTFE + NBR giúp phản hồi nhanh và ổn định trong môi trường hơi bão hòa ở nhiệt độ lên tới 184°C.
Cụm pilot đóng vai trò cảm biến áp lực hạ lưu, điều khiển lượng hơi vào buồng áp. Tay xoay điều chỉnh bằng nhôm mạ niken giúp cài đặt dễ dàng, an toàn và chính xác. Thiết kế đồng trục giữa piston và màng giúp phân bố lực đều, tránh rung lắc và giảm tiếng ồn khi vận hành. Toàn bộ kết cấu cho phép bảo dưỡng nhanh mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống.
| STT | Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | Gang FC phủ epoxy | Chịu áp lực hơi, định hướng dòng chảy |
| 2 | Piston – xy-lanh | Đồng CAC406 | Truyền lực điều chỉnh áp suất ra |
| 3 | Màng điều áp | PTFE + NBR | Phản hồi áp suất từ pilot đến piston |
| 4 | Van pilot điều khiển | Đồng CAC406 | Điều tiết hơi điều khiển theo áp hạ lưu |
| 5 | Lò xo cân bằng | Thép hợp kim | Tạo lực hồi và ổn định trạng thái van |
| 6 | Tay chỉnh áp suất | Nhôm mạ niken | Điều chỉnh thủ công áp hạ lưu |
| 7 | Gioăng làm kín | PTFE | Ngăn rò hơi, bảo vệ bề mặt kết nối |
Nguyên lý hoạt động
RP-6B DN50 hoạt động dựa trên cơ chế điều tiết áp lực qua cụm pilot. Khi áp suất hạ lưu thấp hơn giá trị cài đặt, pilot mở ra, làm giảm áp trong buồng điều khiển, piston nâng lên, hơi đi qua nhiều hơn. Khi áp suất hạ lưu tăng vượt ngưỡng, pilot đóng lại, áp trong buồng điều khiển tăng, đẩy piston xuống, giảm tiết diện dòng hơi. Chu trình này diễn ra liên tục, giữ áp suất ra ổn định và phản hồi cực nhanh.
+------------------------------------+
| Pilot điều khiển áp suất |
+---------------|--------------------+
| Đường tín hiệu áp
+-----▼--------------------+
| Piston chính |
|--------------------------|
| Màng điều áp |
|--------------------------|
| Cửa ra hơi |
+--------------------------+
Nhờ thiết kế đồng trục piston – màng và pilot nhạy, RP-6B DN50 phản ứng nhanh với mọi thay đổi tải, không rung, không ồn và loại bỏ hoàn toàn hiện tượng “water hammer”. Cơ chế hoàn toàn cơ học, không dùng điện, giúp vận hành an toàn trong môi trường nhiệt cao và áp suất lớn.
Ưu điểm nổi bật
Độ ổn định vượt trội: Duy trì áp suất hạ lưu chính xác trong phạm vi ±0.05 MPa, giúp hệ thống hơi hoạt động ổn định.
Thiết kế công nghiệp bền bỉ: Thân gang chịu nhiệt, piston đồng CAC406 chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt.
Hoạt động tự động, không cần điện: An toàn tuyệt đối trong môi trường có nguy cơ cháy nổ hoặc nhiệt cao.
Dễ bảo trì: Cụm pilot tách rời, có thể vệ sinh, kiểm tra hoặc thay thế độc lập.
Tiết kiệm năng lượng: Dòng hơi ra đều, ổn định giúp giảm thất thoát năng lượng trong quá trình gia nhiệt.
Ứng dụng tiêu biểu
Van giảm áp hơi VENN RP-6B DN50 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và hệ thống hơi trung áp, nơi yêu cầu điều áp chính xác, độ ổn định cao và công suất lớn. DN50 là kích thước thông dụng nhất trong hệ thống hơi công nghiệp Việt Nam và Nhật Bản.
Trong ngành thực phẩm: Van điều áp hơi cung cấp cho nồi hấp, buồng tiệt trùng và máy đóng gói, giúp duy trì áp suất ổn định, đảm bảo hơi khô và nhiệt độ đồng đều, nâng cao chất lượng sản phẩm.
Trong nhà máy dệt nhuộm: RP-6B DN50 cấp hơi ổn định cho máy nhuộm, máy sấy vải, tránh đọng nước ngưng, đảm bảo nhiệt đều và tiết kiệm nhiên liệu.
Trong hệ thống lò hơi và trao đổi nhiệt: Van được lắp ngay sau nồi hơi để giảm áp cho các thiết bị coil, bồn gia nhiệt hoặc hệ thống sưởi trung tâm. Tỷ lệ giảm áp 20:1 giúp duy trì áp suất ổn định, không gây dao động hệ thống.
Trong hệ thống HVAC và sưởi công nghiệp: RP-6B DN50 kiểm soát hơi cấp cho coil sưởi và bộ tản nhiệt, giữ nhiệt độ không đổi, giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất truyền nhiệt.
Trong ngành hóa chất và cơ khí: Van giúp điều áp hơi cấp cho buồng phản ứng, máy ép khuôn và hệ thống sấy công nghiệp, đảm bảo quá trình ổn định, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Tổng thể, VENN RP-6B DN50 là model chủ lực của dòng RP-6B, được ưa chuộng trong hầu hết các hệ thống hơi công nghiệp nhờ độ tin cậy, chính xác và tuổi thọ vận hành cao.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Vệ sinh đường ống, lắp strainer (lọc hơi) trước van để bảo vệ cụm pilot. Đặt hướng mũi tên trên thân trùng chiều dòng hơi.
Bước 2: Lắp van nằm ngang, giữ khoảng cách tối thiểu 1–2 m giữa van và thiết bị hạ lưu. Sau van nên lắp bẫy hơi (steam trap) để loại bỏ nước ngưng tụ.
Bước 3: Khi khởi động, mở van cấp hơi chậm rãi, điều chỉnh tay vặn theo chiều kim đồng hồ để tăng áp hoặc ngược lại để giảm áp.
Bước 4: Theo dõi đồng hồ áp hạ lưu, khi đạt giá trị mong muốn, cố định tay chỉnh. Nếu áp suất dao động, điều chỉnh nhẹ van pilot để tối ưu phản hồi.
Bước 5: Kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần, vệ sinh buồng pilot, kiểm tra màng PTFE và gioăng làm kín. Nếu có rò hơi nhẹ, siết lại mặt bích hoặc thay gioăng mới.
Nhờ thiết kế tiên tiến, độ ổn định cao và khả năng vận hành bền bỉ, van giảm áp hơi VENN RP-6B DN50 là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống hơi công nghiệp hiện đại, mang lại hiệu quả năng lượng vượt trội, độ chính xác cao và tuổi thọ dài trong vận hành liên tục.








