Van bướm Rinco BG301V DN100
Van bướm Rinco BG301V DN100 là dòng van bướm wafer PN25 vận hành bằng tay quay hộp số, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, nước kỹ thuật, HVAC – chiller, xử lý nước, công nghiệp nhẹ và nhiều dây chuyền kỹ thuật cần khả năng điều tiết lưu lượng ổn định. Với kích thước DN100, model này mang lại khả năng dẫn lưu lượng lớn nhưng vẫn giữ thiết kế cực kỳ nhỏ gọn nhờ tiêu chuẩn wafer. Trọng tâm của BG301V DN100 nằm ở vật liệu cao cấp: thân gang, đĩa CF8 và seat EPDM, góp phần tăng độ bền, giảm mài mòn và duy trì độ kín tuyệt đối khi đóng hoàn toàn theo tiêu chuẩn API598.
DN100 là kích thước quan trọng trong các tuyến ống trung tâm, nơi yêu cầu đường kính lớn để tạo lưu lượng cao nhưng vẫn phải đảm bảo đóng mở nhẹ và điều tiết mượt. Mặc dù đường kính lớn hơn nhiều so với DN80, chiều dài tổng thể của DN100 vẫn chỉ 52 mm theo datasheet, cho thấy sự tối ưu của thiết kế wafer. Van tương thích với mặt bích PN10–PN16 theo ISO 5752 – BS5155, phù hợp với hầu hết hệ thống ống tại Việt Nam. Nhờ kết cấu hộp số, người vận hành có thể xoay van dễ dàng ngay cả khi áp lực tăng cao trong đường ống.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm công nghiệp
Cấu tạo tổng quan
BG301V DN100 được nhà sản xuất Rinco thiết kế theo cấu trúc tối ưu của dòng van bướm công nghiệp tiêu chuẩn cao. Thân van được làm từ gang đúc nguyên khối, đảm bảo khả năng chịu lực tốt dù phải làm việc ở áp lực PN25. Đĩa van sử dụng inox CF8, vừa chống ăn mòn, vừa tạo bề mặt trơn nhẵn giúp lưu lượng qua van ổn định và ít gây tổn thất áp khi mở hoàn toàn. Trục chính và trục phụ chế tạo bằng SUS410 giúp van duy trì độ bền khi vận hành liên tục trong môi trường áp lực lớn.
Gioăng EPDM được ép sát thân và ôm trọn chu vi tiếp xúc của đĩa, tạo thành bề mặt kín tuyệt đối. Với DN100, diện tích bề mặt tiếp xúc lớn hơn nên EPDM đóng vai trò quan trọng trong việc giữ độ kín khi van đóng hoàn toàn. EPDM cũng giúp giảm mài mòn bề mặt đĩa theo thời gian và hỗ trợ van vận hành êm ái hơn khi điều tiết góc mở. Hệ thống hộp số gắn trên đỉnh trục làm nhiệm vụ truyền lực và giảm tải cho người vận hành, giúp thao tác nhẹ nhàng dù đường kính lớn.
| No | Parts | BG301V – Material |
|---|---|---|
| 1 | Body | Cast Iron |
| 2 | Disc | CF8 (Inox 304) |
| 3 | Seat Ring | EPDM |
| 4 | Main Stem | SUS 410 |
| 5 | Stub Stem | SUS 410 |
| 6 | O-Ring Holder | Acetal |
| 7 | Packing | EPDM |
| 8 | O-Ring | EPDM |
| 9 | O-Ring | EPDM |
| 10 | Stop Bolt | SS 400 |
| 11 | Bolt / O-Ring | SS400 / NBR |
Kích thước DN100 theo datasheet: chiều dài L = 52 mm, H1 = 88 mm và chiều cao tổng thể H2 = 198 mm. Đây là một thông số rất tối ưu, đặc biệt trong những môi trường cần lắp đặt van kích thước lớn nhưng hạn chế về không gian dọc hoặc ngang. Thiết kế wafer giúp DN100 nhẹ hơn đáng kể so với van cổng cùng kích thước, đồng thời giảm thời gian và chi phí thi công, bảo trì.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm Rinco BG301V DN100 hoạt động dựa trên nguyên lý xoay đĩa quanh trục cố định, thông qua tay quay hộp số. Lực xoay được truyền qua bộ bánh răng giảm tốc, giúp thao tác nhẹ hơn và đảm bảo đĩa xoay mượt từ 0° đến 90° dù đường kính lớn. Khi đĩa song song dòng chảy, van mở hoàn toàn và lưu chất đi qua gần như không bị cản trở. Khi đĩa xoay 90° và ép sát seat EPDM, van đóng kín hoàn toàn, ngăn mọi lưu chất đi qua.
DÒNG CHẢY → ------------------------ | | | MỞ 0° | | ---- | | | | | | ---- | ------------------------ ------------------------ | | | ĐÓNG 90° | | | | | | | | | | | | | ------------------------
Nhờ đường kính lớn, DN100 có lưu lượng rất cao ở trạng thái mở. Khi điều tiết góc mở trung gian như 15°, 30° hoặc 45°, đĩa tạo ra mức chênh áp đáng kể, cho phép kiểm soát lưu lượng ở mức ổn định. Hộp số giúp tránh hiện tượng giật, rung hoặc khó xoay khi áp lực tăng. Điều này đặc biệt quan trọng khi DN100 được sử dụng ở tuyến phân phối chính của hệ thống nước hoặc HVAC.
Ưu điểm nổi bật
Chịu áp PN25 ổn định giúp DN100 phù hợp với nhiều hệ thống áp lực cao, đặc biệt là các tuyến ống phân phối chính hoặc hệ thống bơm tăng áp.
Đĩa inox CF8 chống ăn mòn cho phép van vận hành hiệu quả trong môi trường nước sạch, nước nóng nhẹ, nước kỹ thuật hoặc dung dịch có pH ổn định.
Gioăng EPDM kín tuyệt đối đảm bảo không rò rỉ kể cả khi áp lực tăng cao. EPDM chịu nén tốt và ít biến dạng theo thời gian.
Hộp số trợ lực giúp việc vận hành DN100 nhẹ nhàng hơn nhiều, đặc biệt khi góc mở cần điều chỉnh chính xác hoặc khi van làm việc lâu năm.
Thiết kế wafer siêu gọn giúp giảm trọng lượng, rút ngắn thời gian lắp đặt và tối ưu không gian so với van cổng hoặc van bi lớn.
Tiêu chuẩn ISO 5752 – BS5155 giúp DN100 dễ thay thế, lắp đặt nhanh mà không cần chỉnh sửa hệ thống mặt bích có sẵn.
Kiểm định API598 chứng minh khả năng kín nước và kín khí theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong hệ thống cấp nước đô thị, DN100 thường được lắp tại tuyến phân phối chính hoặc ngay sau các trạm bơm. Khả năng chịu áp PN25 và độ kín tốt giúp van hoạt động ổn định trong môi trường áp lực cao.
Trong ngành HVAC – chiller, DN100 thường dùng tại tuyến hồi nước, tuyến cấp chính hoặc các nhánh lớn của hệ thống lạnh. Đường kính lớn giúp tăng hiệu suất truyền tải nước lạnh nhưng vẫn đảm bảo điều tiết chính xác nhờ cơ chế hộp số.
Trong ngành thực phẩm – đồ uống, DN100 phù hợp cho những tuyến nước nóng nhẹ, nước rửa thiết bị hoặc các lưu chất trung tính yêu cầu độ sạch cao. Vật liệu CF8 và EPDM đảm bảo an toàn với nhiều ứng dụng gián tiếp.
Trong các nhà máy cơ khí, luyện kim hoặc sản xuất thiết bị, DN100 có vai trò cung cấp nước làm mát cho dây chuyền lớn, lò nung hoặc hệ thống giải nhiệt tuần hoàn liên tục.
Trong hệ thống khí nén công nghiệp, DN100 hỗ trợ lưu lượng khí lớn, phù hợp cho các tuyến phân phối chính hoặc các khu vực cần đóng mở nhanh và ổn định.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1 – Kiểm tra mặt bích: Với DN100, cần đảm bảo mặt bích sạch và đồng tâm. Mọi vật cứng hoặc gờ kim loại đều có thể gây xước seat EPDM.
Bước 2 – Đặt van vào giữa hai mặt bích: Đĩa nên mở nhẹ để tránh cạ mép. Không mở đĩa quá rộng khi đưa vào vị trí.
Bước 3 – Căn chỉnh trục: Xoay thử hành trình 0°–90° để đảm bảo không bị cấn. Nếu có điểm kẹt, cần điều chỉnh lại tâm van.
Bước 4 – Xiết bulong theo hình sao: Xiết đều để seat EPDM ép chuẩn. Không siết một phía quá mạnh vì có thể làm lệch đĩa và giảm độ kín.
Bước 5 – Kiểm tra vận hành: Sau khi hoàn tất, xoay tay quay nhiều lần để kiểm tra độ êm và hành trình của đĩa.
Bảo dưỡng định kỳ: DN100 nên được vệ sinh và kiểm tra seat mỗi 6 tháng. Trong hệ thống nước cứng hoặc nước kỹ thuật nhiều cặn, cần vệ sinh thường xuyên để duy trì độ kín và giảm mài mòn bề mặt đĩa.



