Giới thiệu
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP PN16 DN25 là dòng van cầu công nghiệp kiểu chữ S (S-Pattern Globe Valve) do thương hiệu ARITA – Malaysia sản xuất, được tối ưu cho hệ thống hơi, nước nóng, dầu và môi chất công nghiệp áp suất cao. Với kích thước DN25 (1 inch), van có khả năng chịu áp suất làm việc 16 bar, chịu nhiệt tối đa 200°C, đạt tiêu chuẩn BS EN13789, BS EN558-1 và BS EN1092-2:1997. Thiết kế chữ S trong thân van giúp giảm tổn thất áp suất, tăng lưu lượng dòng chảy và duy trì hoạt động ổn định trong các điều kiện áp lực khắc nghiệt.
ARITA ARV-802FE(D)-SP DN25 được chế tạo từ vật liệu gang cầu đúc bền cơ học cao, đĩa và trục van bằng thép hợp kim 2Cr13 chống ăn mòn, ghế van mài tinh cho độ kín Class VI và gioăng graphite + thép giãn nở chịu nhiệt cao. Tay vặn gang cầu phủ sơn tĩnh điện giúp thao tác nhẹ và chống oxy hóa. Van có cấu trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt, được ứng dụng trong hệ thống hơi trung tâm, trạm năng lượng, đường dầu nhiệt, hệ thống HVAC và dây chuyền sản xuất thực phẩm.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu gang
Cấu tạo tổng quan
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN25 có kết cấu cơ khí chính xác và thiết kế đặc trưng dạng dòng chảy chữ S, giúp lưu chất đi qua thân van mượt hơn, giảm ma sát và tổn thất áp suất. Thân van được đúc từ gang cầu chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn BS EN13789, có khả năng chịu áp lực và va đập lớn. Đĩa van và trục bằng thép hợp kim 2Cr13 có độ cứng cao, chịu mài mòn và nhiệt độ lên tới 200°C. Vòng ghế van được mài tinh giúp đảm bảo độ kín tuyệt đối trong trạng thái đóng. Gioăng graphite và thép giãn nở chịu nhiệt được sử dụng để ngăn rò rỉ hơi hoặc dầu trong điều kiện vận hành liên tục.
| Thành phần | Vật liệu | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang cầu (Cast Iron) | Đúc liền khối, chịu áp lực 16 bar, chống rung, bền cơ học cao |
| Ghế van (Seat Ring) | Thép hợp kim 2Cr13 | Mài tinh, kín khít, chống mài mòn, đạt Class VI |
| Đĩa van (Disc) | 2Cr13 | Đóng mở êm, chịu nhiệt 200°C, chống xói mòn |
| Trục van (Stem) | Inox 2Cr13 | Truyền động ổn định, chống ăn mòn, độ bền cao |
| Gioăng kín (Gasket) | Graphite + Thép giãn nở | Chịu nhiệt cao, kín tuyệt đối, không amiăng |
| Tay vặn (Handwheel) | Gang cầu phủ sơn tĩnh điện | Bền, thao tác nhẹ, chống oxy hóa và rỉ sét |
| Bu lông – Đai ốc | Thép 35# | Liên kết chắc chắn, chống rung, dễ bảo trì |
Kích thước tổng thể DN25 dài 160 mm, đường kính mặt bích 115 mm, dễ dàng kết nối với hệ thống đường ống tiêu chuẩn PN16. Mặt bích được gia công chính xác đảm bảo kín khít, không rò rỉ. Thiết kế chữ S bên trong giúp cân bằng áp suất và giảm thiểu hiện tượng xung áp khi van đóng mở. Lớp sơn epoxy xanh phủ toàn bộ thân giúp chống ăn mòn và chịu được hơi nóng, dầu hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
Nhờ cấu tạo vững chắc, ARITA DN25 có tuổi thọ vận hành dài, ít bảo trì và hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khắc nghiệt. Đây là một trong những dòng van cầu được tin dùng tại khu vực Đông Nam Á trong các hệ thống nhiệt và năng lượng.
Nguyên lý hoạt động
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN25 hoạt động theo nguyên lý điều tiết tuyến tính. Khi tay vặn được xoay ngược chiều kim đồng hồ, trục vít nâng đĩa van lên, cho phép lưu chất đi qua. Khi xoay ngược lại, đĩa van hạ xuống ép chặt vào ghế van, chặn hoàn toàn dòng chảy. Cấu trúc chữ S trong thân van giúp lưu lượng phân bố đều, giảm lực cản và tổn thất áp, đồng thời hạn chế rung động trong đường ống.
_________
| | (Tay vặn gang cầu)
| ARV-802|----> Điều tiết lưu lượng tuyến tính
|_________|
||
|| ← Trục inox 2Cr13
||
____||______
| | ← Đĩa van thép 2Cr13
|___________|
↓ ||
↓ || ← Hướng dòng chảy
===================
Nhờ cấu trúc đĩa van hình nón và ghế mài tinh, ARITA DN25 đạt độ kín Class VI theo tiêu chuẩn EN12266. Khi mở một phần, van có thể điều tiết lưu lượng chính xác, đảm bảo áp suất ổn định trong hệ thống. Van có thể kết hợp với bộ điều khiển điện hoặc khí nén để vận hành tự động trong các dây chuyền điều khiển trung tâm. Tay vặn gang cầu lớn giúp thao tác nhẹ và an toàn ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
Van có thể được lắp đặt theo phương ngang hoặc dọc, miễn sao hướng dòng chảy tuân theo mũi tên in nổi trên thân van. Cấu trúc bulông nắp van giúp việc tháo lắp và bảo trì dễ dàng, tiết kiệm thời gian trong quá trình vận hành lâu dài.
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế chữ S (S-Pattern): Tăng lưu lượng, giảm tổn thất áp, ổn định áp suất hệ thống.
Chịu nhiệt và áp suất cao: Làm việc ổn định ở 16 bar và 200°C, phù hợp cho hơi, nước nóng và dầu.
Độ kín tuyệt đối: Bề mặt ghế và đĩa van mài tinh đạt Class VI.
Vật liệu cao cấp: Gang cầu, thép 2Cr13, graphite chịu nhiệt, không amiăng.
Dễ bảo trì: Kết cấu tháo rời, thay thế linh kiện nhanh chóng và thuận tiện.
Thương hiệu uy tín: ARITA Malaysia – đạt tiêu chuẩn EN, DIN, ISO, tin dùng trong hệ thống năng lượng và công nghiệp nặng.
Ứng dụng tiêu biểu
Van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN25 được ứng dụng trong hệ thống hơi nước công nghiệp, đường dầu nóng, hệ thống nước ngưng, trạm năng lượng và công trình xử lý nhiệt. Van thường được sử dụng để điều tiết lưu lượng hoặc đóng ngắt dòng chảy trong các đường ống có áp suất và nhiệt độ trung bình – cao.
Sản phẩm cũng được dùng trong hệ thống HVAC, dây chuyền chế biến thực phẩm và hệ thống dầu tuần hoàn. Với độ kín cao, khả năng chịu nhiệt và độ bền vượt trội, ARITA DN25 giúp đảm bảo vận hành an toàn, ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Chuẩn bị mặt bích. Làm sạch hai đầu ống và kiểm tra độ phẳng, không để bụi bẩn hoặc dầu mỡ.
Bước 2: Đặt gioăng kín. Sử dụng gioăng graphite hoặc PTFE chịu nhiệt, căn chỉnh chính xác giữa hai mặt bích.
Bước 3: Lắp đúng hướng dòng chảy. Tuân theo hướng mũi tên in nổi trên thân van.
Bước 4: Siết bulông đều lực. Siết chéo để đảm bảo kín tuyệt đối và không lệch trục.
Bước 5: Kiểm tra rò rỉ. Tăng áp từ từ, kiểm tra tại các vùng kết nối và khu vực thân van.
Bước 6: Bảo trì định kỳ. Mỗi 6 tháng kiểm tra đĩa van, vệ sinh gioăng và tra mỡ chịu nhiệt cho trục.
Với thiết kế chữ S thông minh, vật liệu bền bỉ và khả năng vận hành chính xác, van cầu ARITA ARV-802FE(D)-SP DN25 là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống hơi, dầu và nước nóng công nghiệp. Sản phẩm kết hợp độ kín hoàn hảo, tuổi thọ cao và hiệu suất vận hành ổn định – thể hiện chất lượng kỹ thuật hàng đầu của Malaysia.






