Giới thiệu
Van cầu Yoshitake BSV-2EN DN100 là model công nghiệp cỡ lớn trong dòng van cầu hơi kín kiểu bellows-sealed. Sản phẩm được thiết kế cho các hệ thống hơi, dầu truyền nhiệt, nước nóng và khí nén có lưu lượng lớn và yêu cầu độ kín tuyệt đối. Với kích thước danh nghĩa DN100 (4”), van được chế tạo theo tiêu chuẩn EN 1092-2, đáp ứng yêu cầu kiểm định rò rỉ và áp lực nghiêm ngặt EN 12266-2003.
Thân van DN100 được đúc từ gang cầu (ductile cast iron FCD450) phủ sơn epoxy chịu nhiệt, chống oxy hóa và chịu được áp suất làm việc tối đa 2.5 MPa. Các bộ phận bên trong như bellows, đĩa (disc), seat và ty van đều làm bằng inox SUS316Ti, có khả năng chịu nhiệt đến 350 °C, chịu mài mòn và chống rò hơi hiệu quả. Cấu trúc bellows kép được hàn TIG liền thân, bảo đảm độ kín tuyệt đối và giảm tối đa chi phí bảo trì trong quá trình vận hành.
Kích thước DN100: chiều dài L = 350 mm, chiều cao H = 370 mm, trọng lượng khoảng 28 kg. Tay quay kiểu non-rising handwheel giúp thao tác nhẹ nhàng và không chiếm không gian chiều cao. Van được sử dụng phổ biến trong hệ thống hơi trung tâm, cụm điều áp và thiết bị trao đổi nhiệt của nhà máy công nghiệp lớn.

Van cầu Yoshitake DN100 thường được lắp tại tuyến hơi chính, nơi yêu cầu kiểm soát áp suất, lưu lượng và độ kín nghiêm ngặt. Thiết kế bellows-sealed giúp ngăn hoàn toàn hơi thoát qua ty van, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và tiết kiệm năng lượng. DN100 là lựa chọn tiêu chuẩn trong các hệ thống hơi, dầu nhiệt và đường ống nước nóng công nghiệp.
Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu thủy lực
Cấu tạo tổng quan
DN100 gồm 7 bộ phận chính: thân van, nắp bonnet, đĩa (disc), seat, bellows inox, ty van và vô lăng tay quay. Thân van bằng gang cầu FCD450 có gân chịu lực, giúp chống cong và nứt khi chịu áp suất cao. Bellows SUS316Ti được hàn TIG kín hoàn toàn, có khả năng co giãn linh hoạt, ngăn rò rỉ hơi. Seat và disc bằng inox 316 được mài phẳng chính xác, đảm bảo đóng kín tuyệt đối. Bonnet liên kết bulong EN 1092-2, dễ tháo lắp khi cần bảo trì.
| Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân (Body) | Gang cầu (Ductile Cast Iron) | Chịu áp lực và bảo vệ chi tiết bên trong |
| Nắp (Bonnet) | Ductile Iron | Giữ bellows và packing |
| Đĩa (Disc) | Inox 316 | Đóng mở seat, chịu mài mòn |
| Seat | Inox 304 | Tạo mặt kín chính xác |
| Bellows | SUS316Ti | Ngăn rò hơi, chịu co giãn |
| Ty van | Inox 304 | Truyền lực đóng mở |
| Vô lăng | Thép phủ sơn tĩnh điện | Điều khiển dễ dàng, bền bỉ |
Dòng chảy qua DN100 có dạng S, giúp lưu lượng phân bố đều, giảm xoáy và tổn thất áp suất. Lớp packing graphite ngoài cùng hoạt động như vòng kín phụ, đảm bảo an toàn kép khi van làm việc ở áp cao. Bonnet dày và ren sâu giúp ổn định lực ép trong suốt quá trình vận hành. Toàn bộ chi tiết được gia công CNC theo dung sai nhỏ, đảm bảo độ kín đạt chuẩn EN 12266.
Nguyên lý hoạt động
DN100 hoạt động dựa trên nguyên lý nâng – hạ đĩa để điều tiết dòng chảy. Khi tay quay xoay ngược chiều kim đồng hồ, ty nâng đĩa ra khỏi seat, cho phép hơi hoặc dầu nóng lưu thông. Khi xoay ngược lại, đĩa ép chặt seat, chặn hoàn toàn dòng chảy. Trong quá trình này, bellows inox SUS316Ti co giãn theo ty van, ngăn hơi rò rỉ ra ngoài và giữ kín hoàn toàn.
Dòng hơi → /====== Seat ======
| |
---------->| (Disc) |----------->
| |
___Bellows___/
Cấu trúc bellows kép giúp DN100 vận hành ổn định hàng chục nghìn chu kỳ mà không cần bảo trì. Khi van mở hoàn toàn, back-seat trong bonnet giảm áp lên packing, tăng tuổi thọ cho lớp làm kín. Tay quay non-rising handwheel cho thao tác êm nhẹ, phù hợp lắp đặt tại không gian hẹp hoặc trong cụm đường ống phức tạp.
Ưu điểm
Độ kín tuyệt đối: Bellows kép SUS316Ti ngăn rò hơi hoàn toàn, duy trì áp suất ổn định cho hệ thống.
Chịu áp và nhiệt cao: Hoạt động ổn định ở 2.5 MPa, nhiệt độ 350 °C, không biến dạng thân.
Tuổi thọ bền bỉ: Bellows inox chịu mỏi kim loại tốt, hoạt động lâu dài không hư hỏng.
Không cần bảo dưỡng: Thiết kế kín hoàn toàn, không phải siết packing.
Chống ăn mòn: Inox 316Ti bảo vệ ty và bellows khỏi oxi hóa và hóa chất.
Thao tác nhẹ: Tay quay non-rising giúp đóng mở êm, an toàn cho người vận hành.
Hiệu suất cao: Dòng chảy ổn định, tổn thất áp thấp, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng
DN100 được sử dụng ở tuyến ống chính trong nhà máy hơi, cụm điều áp hoặc hệ thống truyền dầu nhiệt công nghiệp. Van giúp điều tiết lưu lượng lớn, duy trì áp suất ổn định và đảm bảo an toàn cho thiết bị. Trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất và dệt, DN100 được lắp tại các bộ trao đổi nhiệt và hệ thống bay hơi.
Trong HVAC, DN100 đảm nhận nhiệm vụ điều phối dòng nước nóng hoặc hơi giữa các khu vực lớn. Ngoài ra, van còn phù hợp cho hệ thống dầu nhiệt, nơi cần độ kín cao và khả năng vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị: Kiểm tra bellows, seat, ty. Làm sạch mặt bích, chọn gioăng chịu nhiệt. Đặt đúng hướng dòng chảy theo mũi tên trên thân.
Căn chỉnh: Cố định van giữa hai mặt bích, siết bulong chéo đều lực.
Siết bulong: Dùng bulong EN 1092-2, siết nhiều lần, tăng lực đều tay.
Kiểm tra: Cấp áp nhẹ kiểm tra rò rỉ. Nếu rò nhẹ tại packing, siết nắp chèn thêm ¼ vòng.
Vận hành: Xoay tay quay nhẹ nhàng, tránh đóng mở đột ngột gây sốc áp.
Bảo dưỡng: DN100 gần như không cần bảo trì. Kiểm tra bellows định kỳ, thay khi phát hiện mỏi.
An toàn: Ngắt áp, xả hơi và làm nguội trước khi tháo. Không đứng đối diện hướng xả khi kiểm tra.






