Giới thiệu DN100
Van giảm áp Arita 200X-16Q DN100 là kích thước thuộc nhóm lưu lượng lớn, chuyên dùng cho các tuyến ống chính trong hệ thống cấp nước, hệ thống bơm chữa cháy, đường ống truyền dẫn kỹ thuật và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu kiểm soát áp suất đầu ra ổn định. Kích thước DN100 cho phép xử lý lưu lượng cao hơn đáng kể so với DN80, giữ áp suất ra an toàn, không gây quá tải thiết bị tuyến sau ngay cả khi áp nguồn dao động mạnh.
Cấu trúc van DN100 tuân theo tiêu chuẩn thiết kế của dòng 200X-16Q, sử dụng thân gang cầu FCD450 chịu lực lớn, pilot điều áp bằng đồng mạ có độ ổn định cao, đường pilot được cải tiến để chống rung và giảm nhiễu áp. Van được tối ưu để vận hành ở PN16, thử áp theo EN và BS, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường làm việc liên tục.
Phiên bản DN100 có tính ổn định đặc biệt cho hệ thống PCCC, nơi áp suất phải luôn nằm trong giới hạn khuyến nghị để tránh làm hỏng sprinkler, van báo động và các bộ phận đường nhánh. DN100 cũng là kích thước phổ biến trong các tòa nhà lớn, trạm bơm, nhà máy xử lý nước và hệ thống làm mát công nghiệp.
Dưới đây là ảnh datasheet chính thức mới nhất của dòng Arita 200X-16Q đang sử dụng:

Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp
Cấu tạo DN100
Cấu tạo của van giảm áp Arita 200X-16Q DN100 dựa trên cơ chế điều áp bằng màng kết hợp pilot điều khiển, tạo sự cân bằng giữa lực nước và lực lò xo để duy trì áp suất đầu ra ổn định. Kích thước DN100 có buồng màng lớn hơn DN80, cho phép đáp ứng nhanh với các biến động áp suất đột ngột.
Bảng cấu tạo chi tiết bên dưới mô tả đầy đủ các thành phần của van DN100:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Thân van | Gang cầu FCD450 phủ epoxy 250µm chống ăn mòn mạnh. |
| Nắp van | Gang cầu chịu lực, gia cố buồng màng áp suất. |
| Màng điều áp | EPDM tăng cường sợi, chịu nhiệt và áp lực cao. |
| Ty điều khiển | Thép không gỉ SUS304, hành trình tuyến tính mượt. |
| Lò xo điều chỉnh | Thép hợp kim đàn hồi cao, ổn định điểm đặt áp. |
| Pilot điều áp | Đồng thau mạ chống oxy hóa, tinh chỉnh áp chính xác. |
| Ống pilot | Thép mạ kẽm hoặc đồng, kết nối buồng màng và pilot. |
| Buồng điều áp | Khoang tạo áp tham chiếu điều khiển đóng mở. |
| Ốc xả khí | Thoát bọt khí trapped để van phản hồi đúng. |
| Đệm kín | EPDM/NBR chống rò tại các bề mặt ghép. |
Toàn bộ các chi tiết trên phối hợp thành một hệ thống ổn định, trong đó thân và nắp van chịu lực dòng chảy, còn màng và pilot đảm nhiệm phần điều áp thông minh. Kích thước DN100 đem lại hành trình màng rộng, giúp điều chỉnh áp suất nhanh, phù hợp với các ứng dụng lưu lượng lớn.
Đường pilot của DN100 được bố trí hợp lý, hạn chế tối đa tình trạng rung hoặc nhiễu áp do dòng chảy xung động. Điều này cải thiện đáng kể tốc độ phản hồi và tính chính xác của van.
Nguyên lý DN100
Nguyên lý hoạt động của van giảm áp DN100 dựa trên sự thay đổi áp lực trong buồng màng so với áp lực đường ống. Khi áp đầu ra vượt quá mức cài đặt, pilot điều áp sẽ giữ lại nước trong buồng màng, làm tăng áp lực buồng và đẩy màng xuống để thu hẹp cửa van.
Khi áp đầu ra thấp hơn điểm đặt, pilot mở đường xả, giảm áp trong buồng màng, khiến màng nâng lên và cửa van mở rộng, tăng lưu lượng qua van. Chu trình diễn ra liên tục giúp áp đầu ra luôn ổn định dù áp đầu vào thay đổi.
Bên dưới là sơ đồ ASCII mô tả nguyên lý vận hành của DN100:
P_in
│
▼
┌───────────┐
│ Cửa van │◄─────────┐
└─────┬─────┘ │
│ │ Pilot
▼ │ điều khiển
┌───────────┐ │
│ Màng │◄─────────┘
│ điều áp │ P_control
└─────┬─────┘
│
▼
P_out
Khi nước đi vào pilot, áp lực được truyền tới buồng màng, tạo lực đẩy xuống ty điều khiển. Quá trình này điều chỉnh cửa van sao cho áp đầu ra luôn duy trì ở mức mong muốn. Nhờ diện tích màng lớn, DN100 vận hành êm, không gây dội áp và bảo vệ hiệu quả đường ống nhánh.
Sự tuyến tính trong chuyển động của ty giúp hệ thống điều áp phản hồi nhanh, đặc biệt khi lưu lượng biến động đột ngột, chẳng hạn khi bơm tăng áp khởi động hoặc trong hệ thống chữa cháy khi sprinkler đồng loạt kích hoạt.
Ưu điểm DN100
Độ bền cơ học cao. Thân FCD450 chịu được lực va đập thủy lực lớn, phủ epoxy chống ăn mòn giúp van hoạt động ổn định nhiều năm trong môi trường ẩm, nước kỹ thuật và nước sạch.
Điều áp mượt và ổn định. Pilot DN100 có độ nhạy cao, giữ mức áp đặt ổn định dù áp nguồn dao động mạnh. Điều này ngăn nguy cơ sốc áp và giúp toàn hệ thống vận hành an toàn.
Lưu lượng rất lớn. Cửa van rộng cho phép dòng chảy qua cực mạnh nhưng vẫn giữ độ êm cao, phù hợp cho tuyến ống trung tâm hoặc các hệ thống yêu cầu cấp nước nhanh.
Khả năng chống rung tốt. Buồng màng DN100 lớn kết hợp cấu trúc pilot tối ưu giúp van hoạt động không rung, không phát ra tiếng ồn khó chịu.
Phù hợp cho hệ thống PCCC. DN100 giữ áp ổn định cho van báo động, sprinkler và đường ống nhánh. Điều này rất quan trọng trong tình huống chữa cháy thực tế.
Dễ bảo trì. Tất cả bộ phận như màng, ty, pilot đều có thể tháo kiểm tra nhanh. Mở nắp van là tiếp cận được toàn bộ cấu trúc điều khiển.
Vật liệu chịu áp cao. Từ buồng màng, ty đến pilot đều sử dụng vật liệu có độ bền cao, giữ được độ kín, ít hư hỏng và không cần thay thế thường xuyên.
Tương thích nhiều môi trường. DN100 hoạt động tốt trong nước sạch, nước kỹ thuật, nước làm mát và các hệ thống truyền dẫn nước công nghiệp khác, phù hợp với yêu cầu khắt khe.
Ứng dụng DN100
DN100 thường hoạt động ở tuyến ống chính của hệ thống cấp nước tòa nhà, đặc biệt là các công trình có nhu cầu lưu lượng lớn. Van duy trì áp suất ra ổn định để cấp cho từng khu vực hoặc từng tầng.
Trong các trạm bơm chữa cháy, DN100 đặt sau bơm chính để giảm áp và bảo vệ thiết bị tuyến sau, giúp hệ thống báo cháy và sprinkler vận hành đúng ngưỡng thiết kế.
Nhà máy sản xuất thường dùng DN100 trong hệ thống nước làm mát, nước xử lý hoặc các dây chuyền sử dụng dòng lưu lượng lớn. Tính ổn định áp giúp bảo vệ thiết bị trao đổi nhiệt và bơm tuần hoàn.
DN100 là lựa chọn lý tưởng cho các trạm xử lý nước sạch, nước thải hoặc trạm phân phối áp lực cố định. Van bảo vệ đường ống khỏi áp lực lớn gây nứt vỡ.
Ứng dụng trong nông nghiệp quy mô lớn cũng rất phổ biến, nơi DN100 duy trì áp đều cho các tuyến tưới chính, giúp khu vực tưới ổn định và tiết kiệm nước hơn.
Lắp đặt & vận hành DN100
Bước 1: Chuẩn bị mặt bích và đường ống. Đảm bảo hai mặt bích DN100 chuẩn PN16, bề mặt tiếp xúc phẳng và sạch. Loại bỏ bụi, cặn và dị vật có thể gây rò rỉ hoặc lệch tâm khi lắp.
Bước 2: Lắp đúng chiều dòng chảy. Hướng mũi tên trên thân van phải trùng với hướng dòng nước. Đặt van vào giữa hai mặt bích và căn chỉnh chính xác trước khi siết bu lông.
Bước 3: Siết bu lông chuẩn lực. Siết theo hình sao để lực phân bổ đều. Không siết lệch hoặc quá chặt một phía vì có thể gây nứt tai bích.
Bước 4: Kết nối hệ pilot. Đảm bảo ống pilot không bị xoắn hoặc gấp. Các đầu nối phải kín để tránh thất thoát áp hoặc gây sai lệch điều áp.
Bước 5: Xả khí buồng màng. Mở ốc xả khí để loại bỏ không khí trapped trong buồng áp. Bọt khí nếu tồn tại sẽ khiến màng phản hồi sai và không giữ được áp đầu ra.
Bước 6: Điều chỉnh áp suất. Điều chỉnh vít pilot cho đến khi áp đồng hồ đầu ra đạt mức yêu cầu. Kiểm tra lại sau vài phút để đảm bảo áp ổn định.
Bảo trì định kỳ. Mỗi 3–6 tháng cần kiểm tra màng, ty, pilot, vệ sinh cặn bám và thay thế phần đệm nếu cần. Pilot là bộ phận nhạy cảm nhất, cần kiểm tra kỹ.
Lưu ý vận hành. Tránh đóng mở bơm đột ngột để không gây sốc áp. Theo dõi đồng hồ áp định kỳ để phát hiện van điều áp lệch, rung hoặc chậm phản hồi.






