Giới thiệu DN150
Van giảm áp Arita 200X-16Q DN150 là kích thước chuyên dụng cho các tuyến ống lớn trong hệ cấp nước và hệ thống PCCC trung tâm, nơi lưu lượng qua van có thể đạt mức rất cao và đòi hỏi mức độ ổn định áp suất đặc biệt. Phiên bản DN150 sử dụng cơ chế điều áp tự động bằng pilot, kết hợp buồng màng áp suất diện tích lớn giúp phản hồi nhanh và giữ áp đầu ra ổn định ngay cả khi áp nguồn biến động mạnh.
Thiết bị thuộc dòng 200X-16Q của Arita Malaysia, có thân gang cầu FCD450 độ bền cao, nắp van gia cố dày, lớp phủ epoxy chống ăn mòn, hệ pilot điều áp bằng đồng thau mạ và ty điều khiển SUS304. Cấu trúc này giúp DN150 hoạt động bền bỉ trong môi trường làm việc liên tục và ở mức áp tiêu chuẩn PN16.
DN150 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống bơm chữa cháy, nhà máy xử lý nước sạch, hệ thống làm mát công nghiệp, trạm bơm tăng áp của tòa nhà cao tầng và các tuyến phân phối nước kỹ thuật. Nhờ khả năng điều áp mượt, DN150 còn giúp ngăn sốc áp, bảo vệ các thiết bị nhạy cảm trong tuyến sau.
Dưới đây là datasheet chính thức của dòng Arita 200X-16Q:

Xem đầy đủ các sản phẩm: valve điều áp
Cấu tạo DN150
Cấu tạo van giảm áp Arita DN150 được thiết kế theo dạng modul dễ tháo lắp và bảo trì. Đây là phiên bản có buồng màng lớn, đường pilot tối ưu giảm rung và cửa van rộng cho lưu lượng lớn, đảm bảo ổn định áp đầu ra trong mọi điều kiện vận hành.
Bảng dưới liệt kê các thành phần chính cấu tạo nên DN150:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Thân van | Gang cầu FCD450, phủ epoxy 250µm chống ăn mòn nước sạch & nước kỹ thuật. |
| Nắp van | FCD450, tạo buồng áp phía trên màng điều khiển. |
| Màng điều áp | EPDM gia cường, chịu áp lớn & độ đàn hồi cao. |
| Ty điều khiển | Thép không gỉ SUS304, chống kẹt, chuyển động tuyến tính. |
| Lò xo điều chỉnh | Thép hợp kim, duy trì lực đặt áp suất đầu ra. |
| Pilot điều áp | Đồng mạ, điều khiển độ mở van theo áp suất thiết lập. |
| Đường ống pilot | Thép mạ kẽm hoặc đồng, truyền áp giữa thân và pilot. |
| Buồng điều áp | Khu vực tạo áp lực đóng – mở màng điều khiển. |
| Ốc xả khí | Loại bỏ khí trapped gây sai lệch điều áp. |
| Gioăng đệm | EPDM hoặc NBR, tạo độ kín chống rò nước. |
Kích thước DN150 giúp cửa van rộng, phù hợp cho các tuyến ống có lưu lượng cực lớn. Buồng màng đường kính lớn tạo lực phản hồi mạnh và chính xác, đồng thời hạn chế rung khi áp suất nguồn dao động mạnh.
Hệ thống pilot được bố trí hợp lý, giữ cho van vận hành tuyến tính, tránh tình trạng mở quá nhanh gây sốc áp hoặc đóng quá chậm gây tụt áp đầu ra.
Nguyên lý DN150
Van giảm áp DN150 hoạt động dựa trên cơ chế cân bằng áp suất giữa buồng màng và áp đường ống. Khi áp suất đầu ra cao hơn điểm đặt, pilot giữ nước lại trong buồng điều áp, tạo lực đẩy màng đi xuống và thu hẹp cửa van. Khi áp đầu ra thấp hơn, pilot xả bớt áp buồng màng giúp cửa van mở rộng.
Chu trình này diễn ra liên tục, giúp áp đầu ra luôn ở mức ổn định dù lưu lượng và áp đầu vào thay đổi. Cơ chế màng lớn của DN150 cho phép phản hồi mềm, tránh xung áp và giảm va đập thủy lực.
Sơ đồ ASCII dưới đây mô tả nguyên lý của DN150:
P_in
│
▼
┌────────────┐
│ Cửa van │◄───────────┐
└──────┬──────┘ │
│ │ tín hiệu pilot
▼ │
┌────────────┐ │
│ Màng │◄───────────┘
│ điều áp │ P_control
└──────┬──────┘
│
▼
P_out
Nhờ diện tích màng lớn, lực tác động lên ty điều khiển được phân bổ đều, giảm hiện tượng rung và giúp cửa van chuyển động mượt. Đây là ưu điểm quan trọng của DN150 khi lắp đặt trong hệ thống công nghiệp nặng hoặc tuyến ống có xung áp mạnh.
Quá trình điều áp của DN150 hoạt động hoàn toàn tự động, không cần can thiệp cơ học từ người vận hành và có thể duy trì ổn định trong thời gian dài.
Ưu điểm DN150
Điều áp cực kỳ ổn định. Nhờ buồng màng lớn và pilot nhạy, DN150 giữ áp đầu ra ổn định ngay cả khi có biến động áp lớn ở đầu vào.
Lưu lượng rất cao. Cửa van kích thước lớn cho dòng chảy mạnh, phù hợp tuyến ống chính hoặc hệ thống trung tâm của tòa nhà, trạm bơm hoặc khu công nghiệp.
Giảm xung áp tốt. Cơ chế màng mềm giúp triệt tiêu dao động áp, bảo vệ thiết bị tuyến sau như sprinkler, đồng hồ áp và đường ống nhánh.
Vật liệu bền. FCD450 kết hợp epoxy dày chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường nước sạch, nước kỹ thuật và khu vực ẩm ướt.
Vận hành êm. Màng kích thước lớn giúp ty điều khiển hoạt động mượt, không gây tiếng ồn và không tạo rung động mạnh.
Dễ bảo trì. Nắp van tháo nhanh, kiểm tra dễ dàng mà không cần dừng toàn hệ thống trong thời gian dài.
Phù hợp PCCC chuyên nghiệp. DN150 ổn định áp cho sprinkler, van báo động và hệ thống đường vòng, đảm bảo an toàn chữa cháy.
Tiết kiệm năng lượng. Điều áp mượt giảm thất thoát áp, tối ưu hoạt động của bơm trong các hệ cấp nước lớn.
Ứng dụng DN150
DN150 được dùng rộng rãi trong hệ thống cấp nước của các tòa nhà lớn, trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất và khu đô thị. Van giúp ổn định áp cung cấp cho từng khu vực.
Trong hệ PCCC, DN150 lắp ngay sau bơm chữa cháy chính để giảm áp cho tuyến ống báo cháy, van chặn, sprinkler và các đường vòng hồi áp.
Nhà máy xử lý nước sạch dùng DN150 để điều tiết áp giữa các bể chứa hoặc giữa các tuyến truyền tải áp lực cao, giúp giảm nguy cơ nứt vỡ ống.
Trong công nghiệp nặng, DN150 đảm bảo áp ổn định cho hệ thống làm mát, hệ thống đường nước sản xuất và các dây chuyền cần lưu lượng lớn.
Nhiều dự án tưới tiêu quy mô lớn cũng chọn DN150 để giữ áp đều trên đường ống dài, tối ưu hiệu suất tưới.
Lắp đặt & vận hành DN150
Bước 1: Kiểm tra mặt bích. Đảm bảo hai mặt bích DN150 chuẩn PN16, không cong vênh, không bám cặn. Làm sạch toàn bộ bề mặt tiếp xúc.
Bước 2: Căn chỉnh van. Đặt van DN150 giữa hai mặt bích, căn đúng tâm để tránh kẹt ty và sai lệch cửa van khi vận hành.
Bước 3: Siết bu lông đúng quy trình. Siết theo hình sao để phân bổ lực đều, tránh nứt tai bích hoặc lệch mặt ghép.
Bước 4: Lắp đường pilot. Kiểm tra tất cả các đoạn ống pilot không gấp khúc. Siết kín các đầu nối để tránh rò rỉ gây sai lệch điều áp.
Bước 5: Xả khí buồng màng. Dùng ốc xả khí để loại bỏ khí trapped, đảm bảo màng phản hồi đúng giá trị áp thực tế.
Bước 6: Cài đặt pilot. Điều chỉnh vít pilot cho đến khi đồng hồ áp đạt mức yêu cầu. Theo dõi sự ổn định sau khi điều chỉnh.
Bảo trì định kỳ. Kiểm tra màng, ty và pilot 3–6 tháng/lần. Vệ sinh cặn bẩn pilot để tránh tình trạng điều áp chậm.
Lưu ý vận hành. Tránh đóng mở bơm đột ngột gây xung áp. Quan sát áp đầu ra thường xuyên để phát hiện sự cố điều áp.






