Van giảm áp FARG 504 DN40 Italy
Van giảm áp FARG 504 DN40 là model trung áp chuyên dụng cho hệ thống nước công nghiệp, sinh hoạt và phòng cháy chữa cháy. Được sản xuất tại Italy theo tiêu chuẩn EN1567, van có khả năng chịu áp đến 25 bar và duy trì áp suất đầu ra ổn định trong dải 1–6 bar. Cấu trúc piston bù áp giúp van phản hồi nhanh, không bị ảnh hưởng bởi dao động lưu lượng và áp suất đầu vào.
Thân van đúc bằng đồng thau mạ niken CW617N chống oxy hóa, ghế van inox AISI 304 chịu mài mòn, và gioăng EPDM đảm bảo độ kín tuyệt đối. Lò xo đàn hồi C72 theo DIN 17223 tạo lực phản hồi ổn định giúp van hoạt động êm và chính xác. Thiết kế cơ học hoàn toàn, không cần điện, dễ lắp đặt và vận hành, phù hợp cho cả nước lạnh và nước nóng đến 120°C.
FARG 504 DN40 thường được lắp ở các tuyến ống chính trong hệ thống cấp nước hoặc hệ thống chữa cháy tự động, giúp duy trì áp ổn định cho đầu phun sprinkler, trạm bơm hoặc thiết bị vệ sinh cao tầng.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp chữa cháy.
Cấu tạo tổng quan
Van giảm áp FARG 504 DN40 được thiết kế với 16 chi tiết chính xác, chế tạo bằng vật liệu đạt tiêu chuẩn WRAS – ACS châu Âu. Cấu trúc cơ học đơn giản nhưng hiệu quả, đảm bảo vận hành êm, độ kín cao và tuổi thọ vượt trội.
STT | Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
---|---|---|---|
1 | Lò xo chỉnh áp | Thép đàn hồi C72 DIN 17223 | Tạo lực cân bằng áp lực đầu ra |
2 | Đai ốc khóa | Đồng CW614N | Giữ cố định vít chỉnh |
3 | Lò xo chính | Thép C72 | Đảm bảo độ đàn hồi, phản hồi nhanh |
4 | Nắp trên | Đồng CW617N | Bảo vệ cụm lò xo và trục chỉnh |
5 | Đĩa đàn hồi | Đồng CW617N | Truyền lực từ vít chỉnh đến piston |
6 | O-ring trên | EPDM | Kín khít tại nắp trên |
7 | Vít giữ gioăng | Đồng CW614N | Giữ ổn định O-ring trung tâm |
8 | O-ring phụ | EPDM | Ngăn rò rỉ giữa các khoang |
9 | Thân van | Đồng CW617N mạ niken | Chịu áp PN25, kết nối ren BSP |
10 | Trục piston | Đồng CW614N | Truyền lực giữa lò xo và đĩa van |
11 | Ghế van | Inox AISI 304 | Tạo bề mặt kín chính xác, chống ăn mòn |
12 | Đệm kín | EPDM | Giảm rung, giữ ổn định dòng chảy |
13 | O-ring trục | EPDM | Ngăn rò dọc trục |
14 | Đĩa van | Đồng CW614N | Điều tiết lưu lượng nước |
15 | O-ring cuối | EPDM | Đảm bảo kín tại phần đáy |
16 | Nắp dưới | Đồng CW617N | Giữ cố định cụm piston và ghế van |
Nguyên lý hoạt động
Van giảm áp FARG 504 DN40 hoạt động dựa trên sự cân bằng giữa áp lực nước và lực đàn hồi của lò xo. Khi áp đầu vào vượt mức cài đặt, piston bị đẩy xuống, làm hẹp tiết diện dòng chảy để giảm áp đầu ra. Khi áp đầu vào giảm, lò xo giãn ra, đẩy piston mở rộng giúp duy trì áp suất ổn định. Cơ chế piston bù áp giúp van phản hồi nhanh, giữ áp ổn định kể cả khi áp đầu vào dao động mạnh.
Người sử dụng có thể điều chỉnh áp đầu ra bằng vít chỉnh trên nắp van. Xoay thuận chiều kim đồng hồ để tăng áp, xoay ngược để giảm. Van hoạt động hoàn toàn cơ học, không cần điện, vận hành êm và ổn định. Piston và ghế inox được gia công chính xác, giúp giảm mài mòn, tăng độ kín và tuổi thọ thiết bị.
Nhờ cấu tạo gọn gàng và khả năng chịu nhiệt cao, FARG 504 DN40 có thể hoạt động ổn định trong các hệ thống nước nóng, nước lạnh hoặc PCCC áp cao.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm: Van FARG 504 DN40 nổi bật nhờ khả năng điều chỉnh áp chính xác, vận hành ổn định và độ bền cao. Thân đồng mạ niken chống oxy hóa, ghế inox 304 chống mài mòn, gioăng EPDM chịu nhiệt đến 120°C. Cơ cấu piston bù áp giúp giữ áp ổn định, giảm rung và tiếng ồn. Van đạt chứng nhận WRAS – ACS, đảm bảo an toàn cho nước sinh hoạt và kỹ thuật.
Cấu trúc cơ học hoàn toàn, không cần điện, dễ bảo trì. Hai cổng ren 1/4”G giúp gắn đồng hồ đo áp thuận tiện. Van chịu áp PN25, phù hợp với các hệ thống nước công nghiệp, dân dụng và PCCC nhỏ. Độ kín cao, vận hành êm và tuổi thọ vượt trội so với các model thông thường.
Nhược điểm: Cần điều chỉnh thủ công, không có tự động hóa điện tử. Không sử dụng cho dầu, khí nén hoặc hóa chất ăn mòn. Khi áp đầu vào vượt 25 bar, cần có van an toàn phụ trợ. Với nguồn nước có nhiều cặn, nên lắp bộ lọc Y để tránh kẹt piston.
Ứng dụng tiêu biểu
Van giảm áp FARG 504 DN40 được sử dụng trong hệ thống cấp nước công nghiệp, khu dân cư, khách sạn, bệnh viện và các mạng kỹ thuật. Đặc biệt, van phù hợp cho hệ thống chữa cháy, giúp duy trì áp ổn định tại đầu phun sprinkler và họng nước. Thiết kế piston bù áp giúp phản hồi nhanh, đảm bảo an toàn và ổn định cho toàn hệ thống.
Van cũng được ứng dụng trong trạm bơm trung gian, hệ thống nước nóng, tưới tiêu tự động và mạng cấp nước có áp suất cao. Khả năng chịu nhiệt và chịu áp tốt giúp sản phẩm hoạt động bền bỉ, ổn định trong mọi điều kiện.
Nhờ thiết kế tinh gọn, độ kín cao và phản hồi nhanh, FARG 504 DN40 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu điều tiết áp suất chính xác và an toàn tuyệt đối.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Lắp van ở đoạn ống thẳng, tránh gần co, cút hoặc máy bơm. Đảm bảo mũi tên trên thân trùng với chiều dòng chảy. Làm sạch đầu ống và ren trước khi lắp.
Bước 2: Quấn băng tan PTFE quanh ren, siết van bằng tay trước, sau đó dùng mỏ siết nhẹ. Không siết quá mạnh để tránh hỏng ren đồng. Mở nhẹ nước để kiểm tra rò rỉ sau khi lắp đặt.
Bước 3: Điều chỉnh áp đầu ra bằng vít chỉnh trên nắp van: xoay thuận chiều kim đồng hồ để tăng áp, ngược chiều để giảm. Dùng đồng hồ đo áp tại cổng phụ để kiểm tra.
Bước 4: Khi đạt áp suất yêu cầu, siết chặt đai ốc khóa cố định. Vận hành thử hệ thống trong vài phút để đảm bảo áp ổn định, không rò rỉ.
Bước 5: Bảo trì định kỳ 3–6 tháng. Vệ sinh phần piston, ghế van, thay gioăng EPDM khi có dấu hiệu lão hóa. Không dùng cho dung môi hoặc nước nhiễm dầu. Nếu lắp ngoài trời, nên che chắn để bảo vệ khỏi tác động thời tiết.