Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van giảm áp hơi nước (steam pressure reducing valve) là thiết bị quan trọng trong các hệ thống hơi nóng công nghiệp, tự động duy trì áp suất đầu ra ổn định dù áp suất đầu vào dao động.
Thiết bị này bảo vệ các thiết bị hạ lưu như bộ trao đổi nhiệt, bẫy hơi, và đường ống khỏi hư hỏng do quá áp, ngăn ngừa hiện tượng “cộp” áp (sốc áp suất), đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả, và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Báo giá van giảm áp hơi nước
Kích thước (DN) | Giá (VNĐ) |
---|---|
DN15 | 3.200.000 |
DN20 | 3.400.000 |
DN25 | 3.800.000 |
DN32 | 4.500.000 |
DN40 | 3.400.000 |
DN50 | 5.500.000 |
DN65 | 7.200.000 |
DN80 | 9.500.000 |
DN100 | 15.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, chính sách chiết khấu, hoặc biến động thị trường. Vui lòng liên hệ hotline hoặc đặt online để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.
Đặc điểm nổi bật của van giảm áp hơi nước
Van giảm áp hơi nước được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của hệ thống hơi nóng công nghiệp, mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội:
- Ổn định áp suất tức thời: Cơ cấu piston hoặc màng thủy lực giữ áp suất đầu ra ổn định trong khoảng ±5% (ví dụ: cài đặt 2 kg/cm², dao động tối đa ±0,1 kg/cm²), ngay cả khi áp suất đầu vào biến động từ 2 đến 10 kg/cm².
- Phản hồi nhanh: Piston/màng phản ứng trong vòng 0,2–0,5 giây, ngăn ngừa sốc áp suất (búa hơi) khi đóng/mở van, bảo vệ thiết bị hạ lưu như bẫy hơi và van điều tiết.
- Chịu nhiệt và áp suất cao: Thân van chế tạo từ thép đúc ASTM A216 hoặc thép không gỉ SS316, chịu nhiệt độ lên đến 220°C (SS316 có thể lên đến 250°C với gioăng đặc biệt), áp suất tối đa 10 kg/cm² (1 MPa).
- Vận hành tự động: Không yêu cầu nguồn điện hoặc khí nén, van hoạt động hoàn toàn dựa trên chênh lệch áp suất tự thân, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Điều chỉnh dễ dàng: Núm vặn hoặc vít hiệu chỉnh tích hợp, cho phép tùy chỉnh áp suất đầu ra từ 0,5–5 kg/cm² tại hiện trường, với chốt khóa an toàn để cố định cài đặt.
- Độ kín khít cao: Gioăng PTFE chịu nhiệt hoặc graphite đảm bảo không rò rỉ hơi, chịu mài mòn tốt trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
- Bảo hành dài hạn: Chế độ bảo hành 12–24 tháng, kèm dịch vụ kiểm định định kỳ, cung cấp phụ kiện thay thế chính hãng (gioăng, piston, màng), và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
- Đa dạng kích thước: Từ DN15 đến DN100, phù hợp với các hệ thống hơi nóng trong nồi hơi, trạm nhiệt điện, và nhà máy chế biến.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị |
---|---|
Vật liệu thân | Thép đúc ASTM A216 / Thép không gỉ SS316 |
Cơ cấu điều chỉnh | Piston cân bằng hoặc Màng thủy lực |
Áp suất đầu vào tối đa | 10 kg/cm² (1 MPa) |
Áp suất đầu ra cài đặt | 0,5–5 kg/cm² (0,05–0,5 MPa, tùy chỉnh) |
Nhiệt độ làm việc | –10°C đến 220°C (SS316: tối đa 250°C) |
Gioăng làm kín | PTFE chịu nhiệt, Graphite (tùy ứng dụng) |
Kiểu kết nối | Ren BSP/BSPT hoặc mặt bích BS EN1092-1, ANSI B16.5 |
Tiêu chuẩn | EN ISO 4126, BS 5154, API 527 |
Xuất xứ | ARV – Hàn Quốc (chính hãng) |
Độ chính xác áp suất | ±5% giá trị cài đặt |
Ứng dụng của van giảm áp hơi nước
Van giảm áp hơi nước được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống hơi nóng công nghiệp nhờ khả năng ổn định áp suất và bảo vệ thiết bị:
- Hệ thống hơi công nghiệp: Đảm bảo áp suất ổn định cho các thiết bị trao đổi nhiệt, bẫy hơi, và van điều tiết trong các nhà máy sản xuất dệt may, giấy, và hóa chất.
- Nồi hơi và lò hơi: Giảm áp suất hơi từ nồi hơi (thường 8–10 kg/cm²) xuống mức an toàn (2–4 kg/cm²) để bảo vệ bộ phân phối hơi, đường hồi, và thiết bị hạ lưu.
- Hệ thống sấy khô và hấp thanh trùng: Ổn định áp suất hơi cho các nồi hấp, buồng sấy, và thiết bị thanh trùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và y tế, tránh sốc áp suất gây hư hỏng.
- Chế biến thực phẩm: Cung cấp hơi ổn định cho các quy trình nấu, hấp, và tiệt trùng trong sản xuất thực phẩm (sữa, đồ uống, thực phẩm đóng hộp), đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.
- Trạm nhiệt điện: Duy trì áp suất hơi cấp cho tua bin hoặc hệ thống làm mát, bảo vệ tổ máy và tăng hiệu suất vận hành.
- Hệ thống HVAC công nghiệp: Điều chỉnh áp suất hơi trong các hệ thống sưởi ấm lớn (nhà xưởng, tòa nhà thương mại), đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Tiêu chí lựa chọn van giảm áp hơi nước
Để chọn van giảm áp hơi nước phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố sau để đảm bảo hiệu quả, an toàn, và độ bền:
- Dải áp suất: Xác định áp suất đầu vào tối đa (lên đến 10 kg/cm²) và áp suất đầu ra mong muốn (0,5–5 kg/cm²), đảm bảo van có khả năng điều chỉnh chính xác.
- Chất liệu thân van: Thép đúc ASTM A216 phù hợp cho hơi sạch và áp suất cao; thép không gỉ SS316 cho hơi bẩn, hơi có tính ăn mòn, hoặc môi trường hóa chất nhẹ.
- Cơ cấu vận hành: Van piston cân bằng lý tưởng cho lưu lượng lớn và áp suất cao (nhà máy, trạm nhiệt điện); van màng thủy lực phù hợp cho lưu lượng nhỏ và yêu cầu độ nhạy cao (hấp thanh trùng, thực phẩm).
- Kết nối và kích thước: Chọn kích thước từ DN15 đến DN100, với kết nối ren BSP/BSPT (cho đường ống nhỏ) hoặc mặt bích BS/ANSI (cho đường ống lớn), đảm bảo tương thích với hệ thống.
- Nhiệt độ lưu chất: Đảm bảo van chịu được nhiệt độ từ –10°C đến 220°C (hoặc 250°C với SS316), với gioăng PTFE/graphite phù hợp cho hơi nóng.
- Chứng nhận chất lượng: Ưu tiên van đạt tiêu chuẩn EN ISO 4126, BS 5154, API 527, hoặc FM/CE (nếu dùng cho PCCC), kèm chứng nhận CO/CQ để dễ kiểm định.
- Dịch vụ hậu mãi: Chọn nhà cung cấp có kho bãi tại Hà Nội và TP.HCM, hỗ trợ giao hàng nhanh trong 24–48 giờ, kiểm định định kỳ, và cung cấp phụ kiện chính hãng (gioăng, piston, màng).
- Khả năng kiểm định: Van phải có thiết kế dễ tháo lắp để kiểm tra piston/màng và gioăng, kèm hướng dẫn kiểm định từ nhà cung cấp.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
Để đảm bảo van giảm áp hơi nước hoạt động hiệu quả, an toàn, và bền bỉ, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Vị trí lắp đặt: Lắp van ngay trước van cô lập hoặc thiết bị hạ lưu (bẫy hơi, bộ trao đổi nhiệt), trên đoạn đường ống thẳng, có van khóa (van cổng hoặc van bi) ở hai đầu để dễ dàng tháo lắp và bảo trì. Đảm bảo hướng dòng chảy đúng với mũi tên trên thân van.
- Kiểm tra trước khi lắp: Làm sạch đường ống, loại bỏ cặn bẩn, mạt kim loại, hoặc tạp chất có thể làm kẹt piston/màng hoặc gây rò rỉ. Kiểm tra gioăng PTFE/graphite trước khi lắp.
- Siết kết nối: Sử dụng lực siết đều cho ren BSP/BSPT (mô-men xoắn 20–30 Nm) hoặc bulong mặt bích (50–70 Nm), tránh xiết quá chặt gây hỏng ren hoặc thân van.
- Thử áp suất: Từ từ mở van chính để cấp hơi, sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra áp suất đầu ra (0,5–5 kg/cm²). Thực hiện kiểm tra áp suất hơi trong 24–48 giờ với áp suất 1,5 lần áp suất định mức (tối đa 1,5 MPa) để phát hiện rò rỉ.
- Cài đặt áp suất: Vặn núm hoặc vít điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất đầu ra, ngược chiều để giảm. Sau khi đạt giá trị mong muốn, khóa chốt an toàn để cố định cài đặt.
- Kiểm định định kỳ: Kiểm tra 6 tháng/lần, bao gồm: đo áp suất đầu ra, vệ sinh piston/màng và lòng van, thay gioăng PTFE/graphite nếu phát hiện rò rỉ hoặc hao mòn. Trong môi trường hơi bẩn hoặc ăn mòn, kiểm tra 3–4 tháng/lần.
- Bôi trơn: Sử dụng mỡ chịu nhiệt (nhiệt độ tối thiểu 250°C) cho các chi tiết chuyển động (piston, vít điều chỉnh) để tăng độ nhạy và kéo dài tuổi thọ.
- Bảo quản khi ngưng sử dụng: Xả hết hơi trong van, bôi mỡ chịu nhiệt lên các chi tiết kim loại, và che phủ van bằng bạt chống ẩm để tránh ăn mòn.
- Lưu trữ thông số: Ghi lại áp suất cài đặt, nhiệt độ vận hành, và lịch bảo trì để theo dõi hiệu suất và tuân thủ quy định an toàn.
Giải đáp thắc mắc (FAQ)
1. Van giảm áp hơi nước hoạt động như thế nào?
Van sử dụng cơ cấu piston hoặc màng thủy lực để cân bằng lực dựa trên chênh lệch áp suất. Khi áp suất đầu vào vượt ngưỡng cài đặt, piston/màng điều chỉnh độ mở của van, giữ áp suất đầu ra ổn định trong khoảng 0,5–5 kg/cm².
2. Nên chọn cơ cấu piston hay màng?
Van piston phù hợp cho lưu lượng lớn, áp suất cao (nồi hơi, trạm nhiệt điện); van màng có độ nhạy cao, lý tưởng cho lưu lượng nhỏ và ứng dụng yêu cầu chính xác (thực phẩm, hấp thanh trùng).
3. Van chịu nhiệt tối đa bao nhiêu?
Thép đúc ASTM A216 chịu tối đa 220°C; thép không gỉ SS316 với gioăng graphite chịu tối đa 250°C. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật khi chọn van.
4. Bao lâu cần kiểm định van?
Khuyến nghị kiểm định 6 tháng/lần. Trong môi trường hơi bẩn, hơi ăn mòn, hoặc vận hành liên tục, nên kiểm tra 3–4 tháng/lần để đảm bảo hiệu suất.
5. Van có thể dùng cho hệ thống PCCC không?
Có, van đạt chứng nhận FM/CE và sử dụng vật liệu chống ăn mòn (SS316) có thể được dùng trong hệ thống PCCC liên quan đến hơi nóng, nhưng cần tham khảo ý kiến nhà cung cấp.
6. Van giảm áp hơi nước có cần nguồn điện không?
Không, van vận hành tự động dựa trên chênh lệch áp suất, không cần nguồn điện hoặc khí nén, tiết kiệm năng lượng và dễ lắp đặt.