Van giảm áp Yoshitake GP-1000 DN20 Japan
Van giảm áp Yoshitake GP-1000 DN20 là dòng van điều áp hơi công nghiệp cao cấp của Nhật Bản, thuộc nhóm pilot-operated (điều khiển bằng van phụ) – piston type (kiểu pít-tông). Sản phẩm được thiết kế tối ưu cho hệ thống hơi nước, khí nóng và đường ống áp lực cao, với độ kín theo ANSI Class IV (chuẩn Mỹ về độ rò rỉ ≤ 0.01%) và tiêu chuẩn Nhật SHASE-S106.
Van sử dụng thân ductile cast iron (gang dẻo), đĩa van và ghế van bằng stainless steel (thép không gỉ), cụm piston và xi lanh bằng brass/bronze (đồng thau hoặc đồng thiếc). Áp suất đầu vào làm việc 0.1–1.0 MPa, áp suất đầu ra điều chỉnh từ 0.05–0.9 MPa, chịu nhiệt tối đa 220 °C và tỷ lệ giảm áp đến 20:1. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống hơi công nghiệp quy mô vừa.
Nhờ thiết kế pilot valve (van điều khiển phụ) và buồng điều áp nội bộ, van GP-1000 DN20 phản hồi nhanh, điều chỉnh áp chính xác và vận hành ổn định. Kết nối tiêu chuẩn JIS10K hoặc Rc ren trong, dễ lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van điều áp thủy lực.
Cấu tạo tổng quan
Van Yoshitake GP-1000 DN20 có cấu trúc pilot–piston (van phụ + pít-tông) gồm hai cấp điều khiển độc lập: van chính (main valve) và van phụ điều áp (pilot valve). Buồng cảm biến áp (pressure sensing chamber) nằm bên trong thân van, giúp duy trì cân bằng giữa áp đầu ra và lực nén lò xo. Toàn bộ cụm pilot được thiết kế dạng internal sensing (cảm biến áp suất nội bộ), phản hồi nhanh, giảm độ trễ điều chỉnh.
STT | Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
---|---|---|---|
1 | Thân van chính (Main body) | Gang dẻo (Ductile cast iron) | Chịu áp cao, kết nối JIS10K hoặc Rc ren |
2 | Pít-tông điều áp (Piston) | Đồng thau hoặc đồng thiếc (Brass/Bronze) | Điều chỉnh lưu lượng theo áp suất pilot |
3 | Xi lanh (Cylinder) | Đồng hoặc đồng thiếc | Dẫn hướng và ổn định chuyển động pít-tông |
4 | Đĩa van (Valve disc) | Inox SUS | Đóng mở dòng hơi, tạo mặt kín chính |
5 | Ghế van (Valve seat) | Inox SUS | Tăng độ bền, chống ăn mòn |
6 | Van điều khiển phụ (Pilot valve) | Đồng / Inox | Điều tiết áp suất cấp vào buồng pít-tông |
7 | Lò xo pilot (Pilot spring) | Thép hợp kim | Tạo lực nén đặt áp đầu ra |
8 | Đường cảm biến áp (Internal sensing line) | Ống inox | Truyền áp giữa buồng pilot và thân chính |
9 | Nắp trên (Top cover) | Thép mạ hoặc inox | Bảo vệ cụm pilot và vít điều chỉnh áp |
Nguyên lý hoạt động
Khi áp suất đầu ra giảm, pilot valve mở cho hơi đi vào piston chamber (buồng pít-tông), tạo áp lực nâng pít-tông và mở main valve để tăng lưu lượng. Khi áp đầu ra đạt đến mức cài đặt, pilot đóng lại, áp trên pít-tông giảm, lò xo đẩy pít-tông xuống, thu hẹp tiết diện dòng hơi để duy trì áp ổn định.
Hệ thống pilot control (điều khiển phụ) giúp điều chỉnh chính xác áp suất đầu ra với sai số thấp (±0.05 MPa). Cơ chế feedback balance (cân bằng phản hồi) duy trì ổn định áp ngay cả khi tải thay đổi liên tục, giảm hiện tượng hunting (dao động áp suất) và tiếng ồn.
Nhờ buồng pilot tách biệt và cơ cấu pít-tông kín, GP-1000 DN20 phản hồi nhanh, hoạt động êm, độ kín cao và độ bền vượt trội so với van giảm áp trực tiếp.
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm: Van Yoshitake GP-1000 DN20 có khả năng điều chỉnh áp suất chính xác, độ kín cao và độ bền vượt trội. Cấu trúc pilot–piston giảm rung, đảm bảo lưu lượng ổn định. Ghế van inox và đĩa van SUS chống ăn mòn, phù hợp môi trường hơi nước nhiệt độ cao. Van đạt chuẩn ANSI Class IV, tỷ lệ giảm áp đến 20:1 và độ rò chỉ ≤0.01% lưu lượng định mức.
Thiết kế built-in strainer (lọc hơi tích hợp) trong một số model giúp bảo vệ ghế van và kéo dài tuổi thọ. Sản phẩm được kiểm định tại Nhật Bản, vận hành tin cậy trong thời gian dài, chi phí bảo trì thấp.
Nhược điểm: Giá thành cao và yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chính xác. Không thích hợp cho nước lạnh hoặc khí nén thông thường. Khi lắp đặt sai hướng dòng chảy, van dễ bị rung hoặc đóng không kín. Cần kiểm tra định kỳ buồng pilot để đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Ứng dụng tiêu biểu
Van giảm áp Yoshitake GP-1000 DN20 được ứng dụng trong hệ thống hơi nước (steam distribution systems), nồi hơi công nghiệp (industrial boilers), bộ trao đổi nhiệt (heat exchangers), thiết bị sấy, dây chuyền thực phẩm, dệt nhuộm và sản xuất hóa chất nhẹ. Ngoài ra, van còn được sử dụng trong hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning) và máy gia nhiệt trung tâm.
Với độ chính xác cao, khả năng phản hồi nhanh và vật liệu chống ăn mòn, GP-1000 DN20 được đánh giá là giải pháp điều áp hơi hiệu quả cho nhà máy sản xuất có yêu cầu chất lượng ổn định và tiêu chuẩn vận hành nghiêm ngặt.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Xác định hướng dòng chảy theo ký hiệu mũi tên (Flow direction mark) trên thân van. Lắp van tại đoạn ống thẳng, tránh co hoặc cút gần kề.
Bước 2: Lắp steam strainer (lọc hơi) trước van để loại bỏ cặn, đồng thời bố trí ống xả nước ngưng (drain line) để tránh búa nước (water hammer).
Bước 3: Mở nguồn hơi từ từ, điều chỉnh adjusting screw (vít chỉnh áp) để đạt áp đầu ra mong muốn. Xoay thuận chiều kim đồng hồ để tăng áp, ngược chiều để giảm.
Bước 4: Kiểm tra áp suất đầu vào (inlet pressure) và đầu ra (outlet pressure) qua đồng hồ (pressure gauge). Nếu dao động, điều chỉnh nhẹ lò xo pilot.
Bước 5: Bảo trì định kỳ mỗi 6–12 tháng: làm sạch cụm piston, kiểm tra ghế van, thay gioăng khi có dấu hiệu mòn. Không dùng cho khí chứa dầu hoặc hóa chất ăn mòn. Nếu lắp ngoài trời, nên che chắn để bảo vệ pilot khỏi ẩm ướt và bụi.