Giới thiệu sản phẩm
Van giảm áp hơi Yoshitake GP-2000 DN100 là model công nghiệp hạng nặng chuyên dụng cho hệ thống hơi nóng áp suất cao. Van được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS, ứng dụng cơ chế điều khiển pilot-operated diaphragm type giúp ổn định áp suất đầu ra với sai số cực nhỏ dù lưu lượng biến thiên liên tục.
Sản phẩm hoạt động hiệu quả trong dải áp đầu vào 0.1 – 2.0 MPa và điều chỉnh áp đầu ra 0.02 – 1.4 MPa, chịu nhiệt tới 220 °C. Vật liệu thân gang dẻo kết hợp chi tiết inox chống ăn mòn cho phép vận hành lâu dài trong môi trường hơi bão hòa, hơi quá nhiệt nhẹ hoặc hệ thống gia nhiệt công nghiệp cường độ cao.
DN100 là kích thước phổ biến cho tuyến ống hơi chính, bộ trao đổi nhiệt hoặc nồi hấp công nghiệp. Van có cấu trúc gọn, lưu lượng lớn, kết nối mặt bích JIS 10K/20K, tương thích với hầu hết đường ống tiêu chuẩn tại Việt Nam và khu vực châu Á.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van giảm áp tự động
Cấu tạo tổng quan
Yoshitake GP-2000 DN100 được chế tạo chính xác gồm thân chịu nhiệt, cụm van chính, pilot điều khiển, màng phản hồi áp và ống cảm biến. Các chi tiết đều được gia công theo chuẩn JIS và kiểm tra áp lực trước khi xuất xưởng, đảm bảo độ kín, độ bền và tính ổn định.
Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
---|---|---|
Thân van (Body) | Gang dẻo (Ductile cast iron) | Chịu toàn bộ áp và nhiệt của dòng hơi, làm khung chính của van. |
Van chính (Main valve) | Thép không gỉ (Stainless steel) | Điều tiết lưu lượng hơi, duy trì áp suất đầu ra ổn định. |
Ghế van (Valve seat) | Thép không gỉ | Tạo bề mặt kín khít, hạn chế rò rỉ và tổn hao năng lượng. |
Van pilot (Pilot valve) | Thép không gỉ | Tạo áp trung gian điều khiển màng van chính. |
Màng điều khiển (Diaphragm) | Thép không gỉ | Truyền áp phản hồi để điều chỉnh độ mở van chính. |
Ống cảm biến áp (Sensing pipe) | Đồng Ø8 × 2 m | Dẫn tín hiệu áp suất từ đường ra về buồng pilot. |
Bu-lông và đai ốc | Thép mạ kẽm | Liên kết các cụm chi tiết, giữ độ kín và chịu nhiệt cao. |
Nguyên lý hoạt động
Van GP-2000 DN100 vận hành theo nguyên lý điều khiển gián tiếp bằng pilot. Hơi cao áp đi vào cửa inlet, một phần được dẫn tới buồng pilot. Pilot mở khe nhỏ cho hơi tạo áp trung gian tác động lên màng, đẩy van chính mở cho hơi đi qua. Khi áp suất ra tăng đến mức đặt, áp phản hồi truyền về pilot khiến pilot đóng dần, giảm lưu lượng hơi đi vào buồng màng và ổn định áp suất đầu ra.
Nếu áp suất đầu ra giảm, pilot mở rộng để tăng hơi vào buồng màng, van chính mở lớn bù áp. Chu trình lặp liên tục giúp áp suất ra luôn ổn định và độ dao động nhỏ hơn ±5 %.
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG VAN GIẢM ÁP HƠI YOSHITAKE GP-2000 DN100 ┌──────────────────────────────────────────────────────────────┐ │ ĐƯỜNG HƠI ÁP CAO (INLET) │ │ │ │ │ ▼ │ │ ┌──────────────┐ │ │ │ VAN CHÍNH │ │ │ │ (Main Valve) │◄───────────────┐ │ │ └──────────────┘ │ │ │ │ │ │ │ HƠI GIẢM ÁP │ │ │ (OUTLET) ─────────────────────┘ │ │ │ │ ┌────────────────────────────┐ │ │ │ VAN PILOT │ │ │ │ (Pilot Control Valve) │ │ │ └───────────┬────────────────┘ │ │ │ │ │ ┌───────────┐ │ │ │ MÀNG │◄──────ỐNG CẢM BIẾN────┘ │ │ (Diaphragm)│ │ └───────────┘ │ ▲ │ ÁP SUẤT PHẢN HỒI └──────────────────────────────────────────────────────────────┘
Sơ đồ mô tả chu trình điều áp khép kín giữa pilot, màng và van chính. Khi áp ra tăng, pilot đóng để giảm hơi vào buồng màng; khi áp ra giảm, pilot mở để tăng hơi. Hệ thống phản hồi liên tục giúp duy trì áp suất đầu ra ổn định, vận hành êm và không rung đường ống.
Ưu điểm nổi bật
Ổn định cao: Màng lớn và cảm biến ngoài phản ứng tức thời với biến động áp suất, duy trì áp ổn định dài lâu.
Lưu lượng lớn: Hệ số Cv cao cho phép truyền hơi hiệu quả với kích thước van tối ưu.
Kín khít tuyệt đối: Van và ghế gia công chính xác đạt chuẩn ANSI Class IV, ngăn rò rỉ hơi hiệu quả.
Bền bỉ vượt trội: Toàn bộ cụm pilot và màng bằng inox chịu nhiệt, chống ăn mòn trong môi trường hơi ẩm.
Kết nối chuẩn JIS: Mặt bích JIS 10K/20K phổ biến, dễ lắp đặt và thay thế khi bảo trì.
Hiệu suất ổn định: Làm việc liên tục ở 220 °C mà vẫn giữ áp ra chính xác, tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng tiêu biểu
GP-2000 DN100 được sử dụng trong các đường hơi chính của nhà máy sản xuất thực phẩm, dệt may, hóa chất và nhà máy nhiệt. Van đảm nhiệm vai trò giảm áp chính cho bộ trao đổi nhiệt, nồi hấp và cụm thiết bị gia nhiệt trung tâm, bảo đảm áp suất ổn định cho toàn hệ thống phân phối hơi.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Xác định chiều dòng hơi theo mũi tên trên thân van, đặt đúng flow để tránh hỏng pilot và màng.
Bước 2: Làm sạch đường ống, thổi khô bằng hơi hoặc khí nén, loại bỏ cặn và rỉ sét trước khi lắp đặt.
Bước 3: Lắp van bằng mặt bích JIS 10K/20K, sử dụng gioăng graphite chịu nhiệt và siết đều bu-lông theo đường chéo.
Bước 4: Gắn ống cảm biến áp ở đoạn ống thẳng sau van 1 – 2 m, tránh gần co gấp hoặc van chặn để tín hiệu ổn định.
Bước 5: Gắn đồng hồ đo áp ở cả hai đầu, mở nguồn hơi từ từ và điều chỉnh vít pilot đến khi áp ra đạt mức mong muốn.
Bước 6: Kiểm tra định kỳ sáu tháng/lần: vệ sinh pilot, màng, ghế van; thay gioăng nếu hao mòn. Dùng mỡ chịu nhiệt dành cho hơi để bôi trơn.
Khi tuân thủ đúng quy trình, van giảm áp Yoshitake GP-2000 DN100 có thể vận hành ổn định hàng chục nghìn giờ, giữ áp suất chính xác, giảm hao phí nhiệt và tăng tuổi thọ toàn bộ hệ thống hơi công nghiệp.