Van xả khí AUT FIG073 DN40 Malaysia
Van xả khí AUT FIG073 DN40 Malaysia là dòng van xả khí hai cầu (Double Sphere Air Valve) chuyên dụng cho hệ thống cấp nước và PCCC áp lực trung bình – cao. Với thiết kế mặt bích DN40 theo tiêu chuẩn PN10–PN16, sản phẩm giúp loại bỏ khí tồn đọng trong đường ống, ổn định lưu lượng dòng chảy và ngăn hiện tượng búa nước gây hư hại thiết bị. Đây là model mở đầu trong dải sản phẩm AUT FIG073 được sản xuất tại Malaysia, nổi bật bởi độ bền cơ học, khả năng thoát khí nhanh và tuổi thọ sử dụng vượt trội.
Van được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn API 609, BS EN 558, DIN 3202, sử dụng mặt bích tiêu chuẩn ANSI B16.5/BS 4504/EN 1092-2. Thân và nắp van đúc bằng gang cầu GGG50 phủ sơn epoxy tĩnh điện dày 250 µm, cho khả năng chống ăn mòn và bảo vệ tối đa trong môi trường ẩm hoặc nước chứa khoáng. Với áp suất làm việc định mức PN16 (1.6 MPa), van FIG073 DN40 đảm bảo vận hành an toàn và ổn định trong các hệ thống đường ống kín có cột áp cao.
Điểm khác biệt của dòng van xả khí hai cầu so với loại một cầu là cấu trúc gồm hai buồng thoát khí độc lập. Một buồng thoát khí lớn giúp loại bỏ lượng khí lớn khi nạp nước, và một buồng nhỏ xử lý khí dư trong quá trình vận hành. Nhờ đó, dòng nước luôn lưu thông liên tục, không bị ngắt quãng hay xâm thực. Sự kết hợp này giúp hệ thống đạt hiệu suất tối ưu và giảm tiêu hao năng lượng cho bơm.
Xem đầy đủ các sản phẩm: van xả khí mặt bích
Cấu tạo chi tiết và vật liệu chế tạo
Cấu tạo của van xả khí AUT FIG073 DN40 gồm thân chính, nắp đậy, hai buồng thoát khí độc lập, phao nổi kép, các vòng làm kín và chi tiết liên kết inox. Toàn bộ thân và nắp được làm từ gang cầu GGG50 có độ bền cao và khả năng chịu áp lực vượt trội so với gang xám truyền thống. Mỗi buồng thoát khí được bố trí một phao nổi bằng vật liệu ABS hoặc EPDM, đảm bảo khả năng nổi chính xác và phản ứng nhanh với sự thay đổi mực nước.
Gioăng làm kín được sử dụng vật liệu NBR/EPDM giúp duy trì độ đàn hồi và chống lão hóa. Bu-lông, đinh vít và vòng đệm chế tạo từ inox SS201 và thép mạ kẽm, đảm bảo liên kết vững chắc và dễ tháo lắp khi bảo trì. Toàn bộ bề mặt trong và ngoài được phủ sơn epoxy tĩnh điện để chống oxy hóa, đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn an toàn nước uống và môi trường ngoài trời.
STT | Bộ phận | Vật liệu |
---|---|---|
1 | Thân van (Body) | Gang cầu GGG50 |
2 | Phao nổi 1 (Floating Ball 1) | ABS hoặc EPDM |
3 | Phao nổi 2 (Floating Ball 2) | ABS hoặc EPDM |
4 | Gioăng kín (Sealing) | Cao su NBR / EPDM |
5 | Nắp đậy (Seal Cover) | Gang cầu GGG50 |
6 | Bu-lông & Vít (Screw) | Inox SS201 |
7 | Gasket làm kín (Gasket) | Thép không gỉ SS201 |
8 | Đệm ép (Seal Seat) | NBR / EPDM |
9 | Ống thoát khí (Air Relief) | Thép mạ kẽm / Galvanized |
Nguyên lý hoạt động
Khi hệ thống bắt đầu nạp nước, cả hai buồng van cùng mở. Phao ở buồng thứ nhất hạ xuống, cho phép khí thoát ra nhanh chóng khi đường ống còn nhiều không khí. Khi mực nước dâng cao, phao này nổi lên, đóng kín miệng thoát. Trong khi đó, phao thứ hai tiếp tục làm việc liên tục trong suốt quá trình vận hành để loại bỏ lượng khí nhỏ tích tụ trong ống. Nhờ thiết kế hai tầng hoạt động độc lập, van FIG073 DN40 duy trì hiệu suất thoát khí cao mà không để nước thoát ra ngoài.
Khi hệ thống ngừng hoạt động hoặc xả nước, áp suất trong ống giảm, các phao tự động hạ xuống, cho phép không khí đi vào đường ống, tránh hiện tượng chân không. Cơ chế hai cầu kép giúp cân bằng áp lực trong mọi tình huống, hạn chế nguy cơ xâm thực và nứt ống do chênh lệch áp suất.
Ưu điểm nổi bật
Điểm nổi bật của AUT FIG073 DN40 là khả năng xả khí nhanh và ổn định trong cả hai giai đoạn: nạp nước và vận hành liên tục. Cấu trúc hai cầu kép cho phép van duy trì trạng thái làm việc ổn định mà không cần can thiệp thủ công. Nhờ thân gang cầu GGG50 và phao ABS chịu va đập, van có tuổi thọ trung bình hơn 10 năm ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Sơn phủ epoxy dày giúp van chống ăn mòn trong môi trường ẩm, nước mặn hoặc nước ngầm. Cấu trúc mặt bích tiêu chuẩn ANSI/BS giúp van dễ dàng tích hợp vào hầu hết các tuyến ống có sẵn. Gioăng EPDM giữ độ kín hoàn hảo, tránh rò rỉ và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Bên cạnh đó, van hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, phù hợp với cả khu dân cư và công trình công nghiệp.
Nhược điểm và lưu ý khi sử dụng
Do có cấu trúc hai buồng, van FIG073 DN40 có kích thước lớn hơn và nặng hơn so với loại một cầu, cần không gian lắp đặt đủ rộng. Nếu đường ống có lưu lượng nhỏ, nên dùng model FIG072 để tối ưu chi phí. Ngoài ra, van chỉ phù hợp cho hệ thống nước, không dùng được cho khí nén hay hóa chất. Việc lắp đặt phải đảm bảo phương thẳng đứng để cơ chế phao hoạt động chính xác. Khi lắp ở môi trường nước chứa nhiều cặn, cần kết hợp bộ lọc đầu nguồn để tránh kẹt phao.
Ứng dụng của van xả khí AUT FIG073 DN40
Van được ứng dụng trong hệ thống cấp nước đô thị, nhà máy xử lý nước, trạm bơm công nghiệp, khu dân cư cao tầng và hệ thống PCCC. Nhờ khả năng thoát khí kép, FIG073 DN40 đặc biệt hiệu quả trong các đường ống dài hoặc có độ dốc cao, nơi lượng khí tích tụ thường xuyên. Ngoài ra, van còn được lắp tại các vị trí đầu bơm, đỉnh ống hoặc cuối tuyến để duy trì dòng nước liên tục và giảm áp lực cho thiết bị bơm.
Trong hệ thống tưới tiêu hoặc ống dẫn ngoài trời, van giúp ngăn hiện tượng chân không khi xả nước, bảo vệ ống khỏi nứt vỡ. Với kết cấu chắc chắn và hoạt động ổn định, AUT FIG073 DN40 trở thành lựa chọn tin cậy cho các công trình hạ tầng yêu cầu độ an toàn cao.
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
Van cần được lắp ở vị trí cao nhất trên tuyến ống để đảm bảo khả năng xả khí hiệu quả. Trước khi lắp, phải vệ sinh sạch bề mặt bích, đặt gioăng cao su đúng vị trí và siết bulông đối xứng để tránh lệch tâm. Khi vận hành, nên mở van từ từ để tránh sốc áp. Trong quá trình sử dụng, kiểm tra định kỳ mỗi 6–12 tháng, làm sạch buồng xả và kiểm tra phao nổi. Nếu phát hiện khí thoát không đều hoặc có rò nước, cần thay gioăng và vệ sinh bên trong.
Việc bảo trì đúng quy trình giúp van FIG073 DN40 duy trì hiệu quả xả khí ổn định, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro cho toàn bộ hệ thống. Đây là lựa chọn tối ưu cho các kỹ sư và nhà thầu đang tìm kiếm giải pháp van xả khí chất lượng cao, giá trị sử dụng lâu dài trong hệ thống cấp nước hiện đại.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.