Giới thiệu sản phẩm
Van bướm mặt bích AUT FIG063 DN300 là dòng van điều tiết và khóa dòng chảy công nghiệp cỡ lớn, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu vận hành trong hệ thống có lưu lượng và áp lực cao. Sản phẩm thuộc thương hiệu AUT Malaysia – nhà sản xuất nổi tiếng trong lĩnh vực van cơ điện công nghiệp. Van hoạt động thủ công bằng tay quay hộp số (worm gear), mang lại thao tác nhẹ, an toàn và chính xác.
Kích thước danh nghĩa DN300 (12 inch) phù hợp cho các tuyến ống lớn trong nhà máy nước, hệ thống PCCC, trạm bơm, khu công nghiệp và hệ thống HVAC. Van có kết cấu mặt bích đôi chuẩn PN10/16, giúp liên kết chắc chắn, dễ tháo lắp, bảo trì. Cấu trúc thân gang cầu, đĩa inox và gioăng EPDM mang lại độ kín tuyệt đối, chống rò rỉ và chịu được môi trường khắc nghiệt.
Thân van làm từ gang cầu GGG50 phủ epoxy chống gỉ, đĩa bằng inox CF8 (SS304) sáng bóng, vòng đệm EPDM đàn hồi cao, giúp van đạt hiệu suất cao trong cả hệ thống nước sạch lẫn nước thải công nghiệp.

Xem đầy đủ các sản phẩm: butterfly valves
Cấu tạo tổng quan
Van bướm AUT FIG063 DN300 được thiết kế với các thành phần cơ khí chính xác, đảm bảo khả năng chịu áp và độ kín khít cao. Mỗi chi tiết được lựa chọn vật liệu tối ưu để đáp ứng môi trường vận hành ẩm, hóa chất nhẹ hoặc nước mặn.
| STT | Bộ phận | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van | Gang cầu GGG50 | Chịu áp lực, kết nối hai mặt bích |
| 2 | Đĩa van | Inox CF8 (SS304) | Điều tiết lưu lượng hoặc ngăn dòng chảy |
| 3 | Trục van | Inox SS410 | Truyền chuyển động từ tay quay đến đĩa |
| 4 | Gioăng làm kín | EPDM | Tạo kín khít tuyệt đối khi đóng van |
| 5 | Bạc trục | PTFE | Giảm ma sát, bảo vệ trục |
| 6 | Hộp số | Gang cầu | Truyền mô-men xoắn, bảo vệ bánh vít |
| 7 | Tay quay | Gang đúc | Điều khiển thủ công dễ dàng |
| 8 | Bu-lông & đai ốc | Thép mạ kẽm | Liên kết, cố định kết cấu |
Toàn bộ thân van được phủ lớp epoxy dày 250 µm chống ăn mòn, tia UV và hóa chất nhẹ. Đĩa inox mài bóng giúp dòng chảy đi qua êm, giảm tổn thất áp lực. Hộp số kín đảm bảo vận hành ổn định, không bị ảnh hưởng bởi bụi hoặc hơi ẩm.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm mặt bích AUT FIG063 DN300 hoạt động dựa trên cơ chế xoay đĩa quanh trục trung tâm. Khi xoay tay quay, bánh vít trong hộp số quay trục chính, khiến đĩa xoay 0°–90° tương ứng với trạng thái đóng hoặc mở. Cơ cấu này giúp van vừa đóng mở nhanh vừa điều tiết được lưu lượng hiệu quả.
Van mở
________
----| ( ) |---->
________/
Dòng chảy tự do
Van đóng
________
----|__( | )__|---->
Dòng chảy bị chặn
Khi đĩa song song với hướng dòng chảy, lưu lượng đạt tối đa. Khi đĩa vuông góc, van đóng kín tuyệt đối. Cơ cấu bánh vít – bánh răng trong hộp số cho phép cố định đĩa tại vị trí bất kỳ, giúp điều tiết lưu lượng mượt mà mà không cần thiết bị điều khiển phụ.
Ưu điểm nổi bật của thiết kế này là thao tác nhẹ, lực mô-men nhỏ và độ an toàn cao trong quá trình vận hành. Hộp số có giới hạn hành trình, tránh va đập đĩa khi đóng mở mạnh.
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao: Gang cầu GGG50 chịu lực, epoxy bảo vệ chống oxy hóa, đĩa inox sáng bóng chống gỉ và mài mòn.
Độ kín tuyệt đối: Gioăng EPDM ôm sát đĩa inox, ngăn rò rỉ hoàn toàn ở cả hai chiều áp lực. Phù hợp cho môi trường áp lực PN16.
Vận hành nhẹ: Tay quay hộp số bánh vít giúp giảm đến 80% lực thao tác. Cơ cấu truyền mô-men ổn định, không giật khi đóng.
Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: Van có thể hoạt động ổn định trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ hoặc nước thải.
Bảo trì dễ dàng: Cấu tạo ít chi tiết chuyển động, tháo lắp nhanh. Bạc trục và vòng đệm thay được riêng mà không cần tháo rời thân van khỏi hệ thống.
Tương thích tiêu chuẩn quốc tế: Van đáp ứng EN 1092-2, JIS 10K, ANSI 150LB, đảm bảo dễ dàng tích hợp trong nhiều hệ thống.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống cấp thoát nước: Van DN300 được lắp tại tuyến ống chính trong trạm bơm, nhà máy nước, giúp kiểm soát dòng chảy lớn ổn định.
Hệ thống PCCC: Van đảm nhiệm vai trò khóa điều tiết nước cứu hỏa, đảm bảo độ kín và thao tác an toàn khi có áp lực cao.
Hệ thống HVAC: Van điều tiết nước lạnh, glycol hoặc khí nén trong hệ thống điều hòa trung tâm. Gioăng EPDM chịu nhiệt và co giãn tốt khi nhiệt độ biến thiên.
Nhà máy xử lý nước: Đĩa inox và thân phủ epoxy chống ăn mòn, phù hợp môi trường nước thải có độ pH trung tính hoặc kiềm yếu.
Ngành công nghiệp chế biến: Van được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu nhẹ, nước kỹ thuật hoặc dung dịch trung tính, đảm bảo vận hành ổn định lâu dài.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Chuẩn bị: Kiểm tra van, đảm bảo không có tạp chất trong thân. Hai mặt bích của đường ống cần phẳng, song song và sạch.
Lắp đặt: Đặt van giữa hai mặt bích, căn chỉnh lỗ bu-lông chính xác. Siết đều bu-lông theo hình chéo để tránh cong lệch. Khi lắp theo phương đứng, đặt tay quay hướng lên để thao tác dễ.
Kiểm tra vận hành: Xoay tay quay thử, đảm bảo đĩa di chuyển trơn tru. Kiểm tra độ kín bằng thử áp lực nước hoặc khí.
Vận hành: Xoay tay quay ngược chiều kim đồng hồ để mở và cùng chiều để đóng. Không dùng lực mạnh khi đã đến giới hạn hành trình. Giữ van ở trạng thái mở hoàn toàn khi cần lưu lượng tối đa.
Bảo trì: Kiểm tra hộp số và trục quay định kỳ. Bôi trơn bằng mỡ chịu nhiệt, thay gioăng EPDM khi bị lão hóa. Vệ sinh thân van để duy trì lớp sơn epoxy bảo vệ.
Lưu ý an toàn: Không vận hành van ở nhiệt độ >110°C hoặc áp lực >PN16. Khi thay thế linh kiện, chỉ sử dụng phụ kiện chính hãng AUT để đảm bảo độ bền và an toàn.






