Van giảm áp nước

Van giảm áp lực nước, còn gọi là van điều áp nước, là thiết bị quan trọng giúp ổn định áp suất đầu ra, bảo vệ hệ thống đường ống, máy bơm và thiết bị phụ trợ khỏi hư hỏng do áp suất cao.

Với khả năng tự động điều chỉnh áp suất mà không cần nguồn điện, van giảm áp nước được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước dân dụng, công nghiệp, PCCC, và nông nghiệp. Sản phẩm mang lại hiệu quả cao, giảm rò rỉ, kéo dài tuổi thọ hệ thống, và tối ưu hóa chi phí vận hành.

Giá van giảm áp lực nước

Cỡ ống (mm) Cỡ van (DN) Giá (VNĐ)
21 DN15 680.000
27 DN20 824.000
34 DN25 1.211.000
42 DN32 2.669.000
49 DN40 2.976.000
60 DN50 4.330.000
76 DN65 7.300.000
90 DN80 10.000.000
114 DN100 20.000.000

Lưu ý: Giá niêm yết chưa bao gồm VAT, có thể thay đổi tùy số lượng, chính sách chiết khấu, hoặc biến động thị trường. Liên hệ hotline hoặc đặt online để nhận báo giá chi tiết.

Đặc điểm nổi bật của van giảm áp lực nước

Van giảm áp lực nước được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, mang lại hiệu suất vượt trội:

  • Ổn định áp suất tức thời: Cơ cấu màng hoặc piston phản hồi nhanh, giữ áp suất đầu ra trong khoảng ±5% (ví dụ: cài đặt 3 kg/cm², dao động ±0,15 kg/cm²), dù áp suất đầu vào biến động từ 5–25 kg/cm².
  • Tự động vận hành: Không cần nguồn điện hoặc khí nén, van hoạt động dựa trên chênh lệch áp suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo độ tin cậy cao.
  • Vật liệu bền bỉ: Thân van từ gang dẻo GGG40 phủ epoxy chống ăn mòn hoặc inox SS304/SS316, phù hợp với nước sạch, nước ăn mòn, hoặc nước nóng.
  • Phạm vi áp suất rộng: Chịu áp suất đầu vào tối đa 25 kg/cm² (2,5 MPa), đầu ra điều chỉnh linh hoạt từ 1–6 kg/cm² (0,1–0,6 MPa).
  • Cài đặt dễ dàng: Núm vặn hoặc vít điều chỉnh tích hợp, có chốt khóa để cố định áp suất, phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp.
  • Đa dạng kích thước: Từ DN15 (21 mm) đến DN100 (114 mm), đáp ứng các hệ thống từ nhà ở, khách sạn đến nhà máy, PCCC.
  • Bảo hành dài hạn: Bảo hành 12–24 tháng, cung cấp phụ kiện chính hãng (gioăng, màng, piston) và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • Độ kín khít cao: Gioăng PTFE/EPDM chịu mài mòn, đảm bảo không rò rỉ trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Thông số Giá trị
Vật liệu thân Gang dẻo GGG40 phủ epoxy / Inox SS304, SS316
Cơ cấu điều chỉnh Màng cân bằng hoặc Piston cân bằng
Áp suất đầu vào tối đa 25 kg/cm² (2,5 MPa)
Áp suất đầu ra cài đặt 1–6 kg/cm² (0,1–0,6 MPa, tùy chỉnh)
Nhiệt độ làm việc –10°C đến 80°C
Kiểu kết nối Ren BSP/BSPT hoặc mặt bích ANSI/BS/JIS
Gioăng làm kín PTFE, EPDM (tùy ứng dụng)
Tiêu chuẩn EN ISO 4126, BS 5154
Xuất xứ Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc (chính hãng)
Độ chính xác áp suất ±5% giá trị cài đặt

Ứng dụng trong hệ thống PCCC

Van giảm áp lực nước đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đảm bảo áp suất nước ổn định để hệ thống sprinkler và vòi chữa cháy hoạt động hiệu quả. Van được lắp đặt trên đường ống chính hoặc nhánh PCCC, giảm áp suất đầu vào từ trạm bơm (thường 10–25 kg/cm²) xuống mức an toàn (3–6 kg/cm²), phù hợp với tiêu chuẩn UL/FM/CE và quy định PCCC Việt Nam (QCVN 06:2021/BXD).

  • Tòa nhà cao tầng, chung cư: Điều chỉnh áp suất cho hệ thống sprinkler, đảm bảo tầm phun tối ưu và tránh hư hỏng thiết bị do áp suất cao.
  • Nhà máy, kho bãi: Bảo vệ đường ống và vòi chữa cháy trong hệ thống PCCC, duy trì áp suất ổn định trong tình huống khẩn cấp.
  • Trung tâm thương mại, bệnh viện: Hỗ trợ hệ thống báo cháy, cung cấp áp suất nước phù hợp cho các khu vực đông người.
  • Trạm bơm PCCC: Giảm áp suất từ máy bơm tăng áp, bảo vệ hệ thống và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Van giảm áp nước đạt chứng nhận UL/FM, với thân gang dẻo hoặc inox, chịu được môi trường ẩm ướt và đảm bảo độ kín cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu nghiệm thu nghiêm ngặt.

Ứng dụng thực tế của van giảm áp lực nước

Van giảm áp lực nước được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng ổn định áp suất và bảo vệ hệ thống:

  • Hệ thống cấp nước dân dụng: Ổn định áp suất cho vòi nước, sen tắm, bình nóng lạnh, máy giặt trong nhà ở, khách sạn, chung cư, tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Máy bơm nước: Bảo vệ máy bơm khỏi quá tải do áp suất đầu hút cao, đặc biệt trong các hệ thống bơm tăng áp cho tòa nhà cao tầng.
  • Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Đảm bảo áp suất đồng đều cho đầu tưới phun mưa hoặc nhỏ giọt, tránh hư hỏng trong các trang trại lớn.
  • Công nghiệp nhẹ, chế biến thực phẩm: Cung cấp áp suất ổn định cho dây chuyền rửa thực phẩm, đóng gói, hoặc làm mát, tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Hệ thống HVAC: Điều chỉnh áp suất nước trong hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, tăng hiệu suất cho các tòa nhà thương mại.
  • Nhà máy hóa chất: Van inox SS316 với gioăng PTFE dùng cho hóa chất nhẹ, đảm bảo chống ăn mòn và vận hành an toàn.

Tiêu chí lựa chọn van giảm áp lực nước

Để chọn van giảm áp lực nước phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:

  • Dải áp suất: Đảm bảo van chịu được áp suất đầu vào tối đa (25 kg/cm²) và điều chỉnh đầu ra chính xác (1–6 kg/cm²).
  • Kích thước van: Chọn DN15–DN100 phù hợp với đường ống (21–114 mm) để tránh tổn thất áp suất hoặc cản trở dòng chảy.
  • Chất liệu thân van: Gang dẻo GGG40 cho nước sạch; inox SS304/SS316 cho nước ăn mòn, nước nóng, hoặc hóa chất nhẹ.
  • Cơ cấu vận hành: Van màng cho lưu lượng nhỏ, dân dụng; van piston cho lưu lượng lớn, công nghiệp, PCCC.
  • Yêu cầu PCCC: Chọn van đạt chứng nhận UL/FM/CE, đáp ứng quy định PCCC Việt Nam (QCVN 06:2021/BXD).
  • Nhiệt độ lưu chất: Đảm bảo van chịu được nhiệt độ –10°C đến 80°C, với gioăng PTFE/EPDM phù hợp.
  • Dịch vụ hậu mãi: Ưu tiên nhà cung cấp có kho bãi tại Hà Nội, TP.HCM, giao hàng nhanh, cung cấp phụ kiện chính hãng, bảo hành 12–24 tháng.
  • Khả năng kiểm định: Van cần thiết kế dễ tháo lắp để kiểm tra màng/piston, kèm hướng dẫn kiểm định định kỳ.

So sánh van giảm áp và van an toàn dùng cho nước

Tiêu chí so sánh Van giảm áp Van an toàn
Nguyên lý hoạt động Điều chỉnh đĩa van và lò xo để giữ áp suất đầu ra ổn định. Mở ngay khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt, xả lưu chất ra ngoài.
Ứng dụng Ổn định áp suất cho đường ống, thiết bị, hệ thống. Bảo vệ hệ thống khỏi áp suất cao bất ngờ, tránh nổ/vỡ.
Phạm vi áp suất Đầu vào 0,5–25 bar, đầu ra 1–6 bar. Hoạt động gần áp suất cài đặt (1–50 bar tùy model).
Điều chỉnh áp suất Dễ dàng qua núm vặn hoặc vít điều chỉnh. Điều chỉnh qua ốc nén lò xo, không thường xuyên.
Chế độ xả Duy trì áp suất, không xả lưu chất. Xả lưu chất khi quá áp, lặp lại nếu cần.
Cấu tạo chính Thân van, đĩa van, lò xo, màng/piston. Thân van, đĩa van, lò xo, cửa xả.
Chức năng bảo vệ Bảo vệ thiết bị, duy trì áp suất ổn định. Xả áp khẩn cấp khi quá áp.
Vị trí lắp đặt Trước thiết bị cần điều áp, ngang/dọc. Phương thẳng đứng, miệng xả hướng lên.
Ví dụ ứng dụng Cấp nước tòa nhà, PCCC, tưới tiêu. Bình chịu áp, lò hơi, đường ống áp cao.

Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì

Lắp đặt van giảm áp lực nước

  • Vị trí lắp đặt: Lắp trước thiết bị hạ lưu (máy bơm, sprinkler, vòi phun), trên đoạn ống thẳng, có van cô lập (van cổng, van bi) ở hai đầu để dễ bảo trì.
  • Kiểm tra trước lắp: Đảm bảo đường ống sạch, không có cặn bẩn, mạt kim loại để tránh kẹt màng/piston.
  • Siết kết nối: Sử dụng mô-men xoắn 20–30 Nm cho ren BSP/BSPT, 50–70 Nm cho bulông mặt bích, tránh xiết quá chặt.
  • Thử áp suất: Mở chậm van chính, kiểm tra độ kín và áp suất đầu ra bằng đồng hồ đo, thử áp suất thủy tĩnh 1,5 lần áp suất định mức trong 24–48 giờ.
  • Cài đặt áp suất: Vặn núm/vít điều chỉnh theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất, ngược chiều để giảm, sau đó khóa chốt an toàn.

Bảo trì van giảm áp lực nước

  • Kiểm định định kỳ (6 tháng/lần): Đo áp suất đầu ra, vệ sinh màng/piston, kiểm tra gioăng PTFE/EPDM, thay thế nếu mòn hoặc rò rỉ.
  • Bôi trơn: Sử dụng dầu bôi trơn gốc tổng hợp cho piston, vít điều chỉnh để tăng độ nhạy và tuổi thọ.
  • Vệ sinh lòng van: Xả nước, tháo van để làm sạch cặn bẩn, đảm bảo màng/piston hoạt động mượt mà.
  • Bảo quản khi ngưng sử dụng: Xả hết nước, bôi dầu bảo vệ kim loại, che phủ van bằng bạt chống ẩm.
  • Lưu trữ thông số: Ghi lại áp suất cài đặt và lịch bảo trì để theo dõi hiệu suất và tuân thủ quy định.

Thương hiệu nổi bật và dòng sản phẩm

Van giảm áp lực nước từ các thương hiệu uy tín đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao:

  • Wonil (Hàn Quốc): Dòng Wonil PRV-F (gang dẻo) và PRV-S (inox), đạt chuẩn JIS 10K/16K, phù hợp PCCC, cấp nước. Van Wonil có độ bền cao, dễ điều chỉnh, giá cạnh tranh.
  • KITZ (Nhật Bản): Dòng KITZ PRV (gang dẻo, inox), đạt chuẩn ANSI PN16, dùng cho nước sạch, PCCC, công nghiệp nhẹ. Sản phẩm có độ chính xác ±3%.
  • ARV (Malaysia): Dòng ARV PRV-16 (gang dẻo), giá hợp lý, đạt chuẩn BS PN16, phổ biến trong hệ thống cấp nước và PCCC.
  • Honeywell (Đức): Dòng Honeywell D06F (đồng, inox), phù hợp cho dân dụng, tưới tiêu, với cơ cấu màng bền bỉ, dễ lắp đặt.

Hướng dẫn vận hành van giảm áp lực nước

  • Khởi động hệ thống: Mở chậm van chính để tránh sốc áp, kiểm tra áp suất đầu ra bằng đồng hồ đo.
  • Điều chỉnh áp suất: Sử dụng núm vặn/vít điều chỉnh, quay nhẹ để đạt áp suất mong muốn, kiểm tra độ ổn định sau 5–10 phút.
  • Giám sát vận hành: Theo dõi áp suất đầu ra định kỳ, đảm bảo dao động trong ±5% giá trị cài đặt.
  • Xử lý sự cố: Nếu áp suất không ổn định, kiểm tra màng/piston, gioăng, hoặc cặn bẩn trong van. Liên hệ nhà cung cấp nếu cần thay thế linh kiện.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

 

Van giảm áp lực nước hoạt động như thế nào?

Van sử dụng màng hoặc piston để cân bằng lực dựa trên chênh lệch áp suất, tự động điều chỉnh độ mở để giữ áp suất đầu ra ổn định (1–6 kg/cm²).

Nên chọn van màng hay piston?

Van màng phù hợp cho lưu lượng nhỏ, dân dụng; van piston lý tưởng cho lưu lượng lớn, áp suất cao trong công nghiệp, PCCC.

Áp suất đầu vào và đầu ra khác nhau bao nhiêu?

Đầu vào tối đa 25 kg/cm²; đầu ra cài đặt từ 1–6 kg/cm², với độ chính xác ±5%.

Van giảm áp có bảo vệ máy bơm không?

Có, van giảm áp suất nước bảo vệ máy bơm khỏi áp suất đầu hút cao, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bao lâu cần kiểm định van?

Kiểm định 6 tháng/lần, hoặc 3–4 tháng/lần trong môi trường nước bẩn, nước biển, hóa chất nhẹ.

Van giảm áp có cần nguồn điện không?

Không, van vận hành tự động dựa trên chênh lệch áp suất, tiết kiệm năng lượng và dễ lắp đặt.

Van giảm áp nước có dùng được cho nước nóng không?

Có, van với gioăng PTFE và thân inox SS304/SS316 chịu được nước nóng lên đến 80°C.