Van giảm áp YNV DRE-1S DN20
Van giảm áp YNV DRE-1S DN20 thuộc dòng van điều áp tác động trực tiếp (Direct Acting Type) của thương hiệu YNV – Hàn Quốc. Đây là loại van được thiết kế chuyên biệt để duy trì áp suất đầu ra ổn định, ngăn chặn hiện tượng quá áp gây hư hỏng đường ống và thiết bị sử dụng phía sau. Với kích thước DN20, van phù hợp cho các hệ thống cấp nước, khí nén và PCCC trong nhà xưởng, tòa nhà cao tầng hoặc khu công nghiệp nơi yêu cầu điều áp chính xác và liên tục.
Van DRE-1S DN20 có khả năng làm việc ổn định trong dải áp suất đầu vào tối đa 10 kgf/cm² và đầu ra điều chỉnh từ 0.5 – 5 kgf/cm². Nhờ cơ cấu tác động trực tiếp không sử dụng pilot phụ, van hoạt động bền bỉ, phản hồi nhanh và hạn chế tối đa rò rỉ lưu chất. Cấu trúc nhỏ gọn, độ kín cao và tuổi thọ dài khiến sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống điều áp tự động.

Xem đầy đủ các sản phẩm: valve giảm áp
Cấu tạo tổng quan
Cấu tạo của van DRE-1S DN20 gồm các chi tiết cơ khí được gia công chính xác và sắp xếp theo nguyên lý cân bằng áp suất. Thân van làm bằng gang dẻo có độ bền cao, lớp sơn epoxy chống ăn mòn và oxy hóa trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Các chi tiết trong như đĩa, trục và lò xo đều sử dụng thép không gỉ để đảm bảo tuổi thọ lâu dài và độ kín tuyệt đối.
Bộ phận màng cao su tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận áp suất. Khi áp suất tăng, màng biến dạng làm đĩa van di chuyển thu hẹp cửa dòng chảy; khi áp suất giảm, lò xo đàn hồi đẩy ngược lại, giúp mở van trở lại. Nhờ cơ chế này, áp suất đầu ra luôn ổn định mà không cần thêm năng lượng ngoài.
| Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo (Ductile Iron) | Chịu áp lực chính, bảo vệ cụm điều áp bên trong |
| Đĩa van (Disc) | Inox 304 | Đóng mở dòng chảy, đảm bảo độ kín cao |
| Màng van (Diaphragm) | Cao su tổng hợp | Nhận phản hồi áp suất đầu ra, kiểm soát vị trí đĩa van |
| Trục truyền động (Stem) | Inox 304 | Truyền lực giữa màng van và đĩa van |
| Lò xo điều chỉnh (Spring) | Thép đàn hồi | Tạo lực đối kháng để duy trì áp suất cài đặt |
| Nắp van (Bonnet) | Gang hoặc Inox | Bảo vệ lò xo và cụm điều chỉnh áp suất |
| Ren kết nối (Connection) | PT 3/4” | Kết nối với hệ thống đường ống tiêu chuẩn |
Cấu tạo của DRE-1S DN20 được tối ưu để giảm tổn thất áp suất trong quá trình làm việc, đồng thời dễ dàng tháo rời khi cần bảo dưỡng. Mỗi chi tiết được phủ lớp bảo vệ chống oxy hóa, tăng khả năng chống chịu trong môi trường nước hoặc khí nén có độ ẩm cao.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý vận hành của van YNV DRE-1S DN20 dựa trên cơ chế tự cân bằng áp lực. Khi dòng nước hoặc khí đi vào van, áp suất đầu vào tác động lên màng van. Nếu áp suất đầu ra cao hơn mức cài đặt, màng bị đẩy lên khiến đĩa van hạ xuống và giảm tiết diện dòng chảy. Ngược lại, khi áp suất đầu ra thấp hơn giá trị cài đặt, lò xo đẩy màng xuống để mở van, tăng lưu lượng. Quá trình này lặp lại liên tục giúp áp suất đầu ra luôn ổn định trong dải cho phép.
┌───────────────┐
│ NẮP VAN │
│ (Bonnet) │
└────┬──────────┘
│
(Lò xo)
│
┌────▼──────┐
│ Màng van │ ← Phản hồi áp suất đầu ra
└────┬──────┘
│
┌───▼───┐
│ Đĩa │ ← Điều tiết lưu lượng
└───┬───┘
│
→→→→→ Dòng nước/khí →→→→→
Điểm nổi bật của cơ chế này là độ phản hồi nhanh và hoạt động hoàn toàn cơ học, không cần nguồn điện. Van không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống mà còn giảm thiểu nguy cơ quá tải áp suất tại đầu ra. Cấu trúc này giúp van làm việc hiệu quả cả trong môi trường áp lực dao động thường xuyên.
Ưu điểm nổi bật
1. Khả năng phản ứng nhanh
Nhờ thiết kế tác động trực tiếp, van DRE-1S DN20 phản ứng gần như tức thì khi áp suất thay đổi, giữ cho áp lực đầu ra luôn ổn định mà không cần bộ điều khiển phụ.
2. Độ bền và khả năng chống ăn mòn cao
Các chi tiết trong van được làm bằng inox và cao su tổng hợp chất lượng cao, giúp van chịu được môi trường ẩm, áp cao và nước có tính ăn mòn nhẹ.
3. Lắp đặt linh hoạt
Thiết kế ren trong PT 3/4” giúp lắp đặt nhanh chóng, tương thích với nhiều loại ống tiêu chuẩn. Van có thể lắp ở vị trí ngang hoặc dọc tùy không gian thực tế.
4. Hoạt động ổn định và êm ái
Van vận hành nhẹ nhàng, không rung lắc, độ ồn thấp. Khi áp suất biến thiên, đĩa van di chuyển êm giúp giảm tiếng va đập dòng chảy trong hệ thống.
5. Bảo trì dễ dàng, chi phí thấp
Cấu trúc ít chi tiết chuyển động giúp giảm nguy cơ hỏng hóc. Người dùng có thể tháo nắp van dễ dàng để kiểm tra màng hoặc lò xo khi cần thiết.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, van giúp duy trì áp lực ổn định cho vòi sen, máy nước nóng hoặc đường ống nội bộ trong tòa nhà, tránh hư hỏng do áp suất cao.
Trong hệ thống khí nén, van DRE-1S DN20 được lắp tại đầu ra của máy nén khí hoặc nhánh phân phối, đảm bảo áp suất ổn định cho dụng cụ khí nén, tăng hiệu suất làm việc.
Trong hệ thống PCCC, van được dùng ở các tầng cao hoặc nhánh phụ cần hạ áp trước khi cấp cho đầu phun sprinkler, tránh áp suất quá lớn gây vỡ ống hoặc sai hướng phun.
Trong hệ thống công nghiệp, van điều áp DN20 phù hợp cho dây chuyền sản xuất thực phẩm, dệt nhuộm, xử lý nước hoặc hệ thống truyền dẫn chất lỏng có yêu cầu điều áp nghiêm ngặt.
Trong hệ thống HVAC, van giúp cân bằng áp suất lưu thông nước lạnh hoặc nước nóng giữa các khu vực, hỗ trợ bộ trao đổi nhiệt hoạt động hiệu quả hơn.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra van và hệ thống ống trước khi lắp đặt. Đảm bảo sạch, không cặn bẩn hoặc dị vật trong đường ống.
Bước 2: Xác định chiều dòng chảy theo mũi tên đúc trên thân van. Lắp đặt đúng chiều để van hoạt động chính xác.
Bước 3: Dùng băng tan hoặc keo ren chuyên dụng tại đầu nối PT 3/4”. Siết vừa đủ lực để tránh nứt ren gang.
Bước 4: Sau khi lắp, mở nhẹ nguồn để kiểm tra rò rỉ. Nếu hệ thống kín, tiến hành điều chỉnh áp suất bằng núm chỉnh trên nắp van.
Bước 5: Theo dõi đồng hồ áp suất trong quá trình vận hành. Tinh chỉnh cho đến khi đạt áp suất đầu ra mong muốn, sau đó khóa chốt cố định.
Bước 6: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ bằng cách kiểm tra tình trạng lò xo và màng van. Làm sạch bụi bẩn, bôi trơn ren điều chỉnh nếu cần để duy trì độ nhạy điều áp.
Kết luận: Van giảm áp YNV DRE-1S DN20 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điều áp quy mô nhỏ và trung bình. Với thiết kế tác động trực tiếp, độ bền vượt trội, khả năng phản ứng nhanh và chi phí bảo trì thấp, sản phẩm này mang lại hiệu quả vận hành ổn định lâu dài cho hệ thống nước, khí nén và PCCC hiện đại.






